Cách Cục Cơ Nguyệt Đồng Lương: Viên Mãn, Ôn Hòa và Phúc Thiện

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Cơ Nguyệt Đồng Lương: Viên Mãn, Ôn Hòa và Phúc Thiện

Cơ Nguyệt Đồng Lương là một trong những cách cục cơ bản và quan trọng nhất trong Tử Vi Đẩu Số, bao gồm bốn chính tinh: Thiên Cơ (trí tuệ, kế hoạch, thiện lương), Thiên Đồng (phúc thọ, ôn hòa, nhàn hạ), Thiên Lương (từ thiện, che chở, giải ách), và Thái Âm (điền sản, tài lộc, tình cảm). Cách cục này hình thành khi bốn sao này cùng tọa thủ hoặc hợp chiếu vào cung Mệnh (hoặc cung Thân), tạo nên một người có tâm tính hiền lành, trí tuệ mẫn tiệp, cuộc sống an nhàn, có phúc lộc và được nhiều người yêu mến, quý trọng.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Cơ Nguyệt Đồng Lương là sự hội tụ của nhóm sao có tính chất ôn hòa, phúc hậu, trí tuệ và ổn định.

  • Thiên Cơ: Đại diện cho trí tuệ, sự thông minh, khả năng tư duy, kế hoạch, giỏi về mưu lược, có tính thiện lương, hiền lành.
  • Thái Âm: Đại diện cho tài lộc, điền sản, tình cảm, sự dịu dàng, nội tâm phong phú, có khả năng tích lũy của cải.
  • Thiên Đồng: Đại diện cho phúc lộc, sự an nhàn, thoải mái, tính cách hiền hòa, thích hưởng thụ cuộc sống.
  • Thiên Lương: Đại diện cho sự che chở, cứu giải, từ thiện, có quý nhân phù trợ, sống có nguyên tắc và đạo đức.

Khi bốn sao này cùng xuất hiện ở các vị trí quan trọng như cung Mệnh, Thân, hoặc hợp chiếu, chúng tạo nên một thế cục hài hòa, mang lại cho đương số một cuộc đời ít sóng gió, có nhiều phúc lộc, và được hưởng sự an yên, tự tại.


II. Vị Trí Phát Cách Và Điều Kiện Thành Công Mỹ Mãn

Cách cục Cơ Nguyệt Đồng Lương phát huy mạnh mẽ nhất khi bốn sao này cùng đắc địa, miếu, vượng tại các cung vị phù hợp.

Điều kiện để cách cục thành công mỹ mãn:

  1. Các chính tinh đều đắc địa, miếu, vượng: Điều này giúp tăng cường tính chất tốt đẹp của từng sao. Ví dụ: Thái Âm ở Dậu, Tuất, Hợi; Thiên Đồng ở Tý, Hợi; Thiên Cơ ở Tý, Mão, Dậu; Thiên Lương ở Tý, Thìn, Tỵ, Ngọ.
  2. Có Cát Tinh Gia Hội (Củng Chiếu, Hội Chiếu):
    • Tả Phụ, Hữu Bật: Gia tăng khả năng lãnh đạo, quản lý, có nhiều người giúp đỡ, hỗ trợ.
    • Văn Xương, Văn Khúc: Tăng cường trí tuệ, tài năng văn chương, sự khéo léo trong giao tiếp, khả năng học hỏi.
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, gặp may mắn, được giúp đỡ khi gặp khó khăn.
    • Tam Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa): Củng cố thêm tài lộc, quyền hành, danh tiếng và khả năng hóa giải.

III. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Cơ Nguyệt Đồng Lương

1. Tính Cách

Người có cách cục Cơ Nguyệt Đồng Lương thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Hiền lành, ôn hòa: Họ có tâm tính lương thiện, bao dung, không thích tranh chấp, luôn mong muốn sự hòa thuận.
  • Thông minh, trí tuệ: Thiên Cơ mang lại khả năng tư duy nhanh nhạy, giỏi về phân tích, lập kế hoạch.
  • Nhân hậu, từ thiện: Thiên Lương và Thiên Đồng khiến họ có lòng trắc ẩn, thích giúp đỡ người khác, có tinh thần phụng sự.
  • Điềm đạm, an nhàn: Thiên Đồng giúp họ có cuộc sống thoải mái, ít bon chen, biết hưởng thụ và giữ cho tinh thần thư thái.
  • Cẩn trọng, nguyên tắc: Thiên Lương cũng mang lại sự cẩn trọng, suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động, sống có đạo đức.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Cơ Nguyệt Đồng Lương vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài năng về tư vấn, tham mưu: Khả năng phân tích, lập kế hoạch, đưa ra lời khuyên hữu ích cho người khác.
  • Khả năng quản lý, tổ chức: Tuy không mang tính quyền uy tuyệt đối, nhưng họ có khả năng quản lý mềm dẻo, khéo léo.
  • Tài năng về nghiên cứu, học thuật: Rất phù hợp với các lĩnh vực đòi hỏi sự tư duy sâu sắc, phân tích chi tiết.
  • Khả năng tích lũy tài sản: Thái Âm giúp họ có năng khiếu về quản lý tài chính, điền sản, dễ tích lũy của cải.
  • Tài năng phục vụ cộng đồng: Thích hợp với các công việc liên quan đến y tế, giáo dục, xã hội, từ thiện.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc dồi dào: Nhờ Thiên Đồng và Thiên Lương, họ thường có cuộc sống an nhàn, ít phải lo toan, được hưởng nhiều phúc khí.
  • Thọ khảo: Các sao trong cách cục này đều mang tính chất trường thọ, giúp họ có sức khỏe tốt và sống lâu.
  • Cuộc sống an nhàn, bình yên: Họ ít gặp sóng gió lớn trong đời, có xu hướng thích cuộc sống ổn định, tự tại.
  • Được quý nhân phù trợ: Thiên Lương là sao giải ách, giúp họ được giúp đỡ, hóa giải tai ương khi gặp khó khăn.
  • Tinh thần an lạc: Tâm tính thiện lương giúp họ có cái nhìn tích cực về cuộc sống, ít bị phiền não.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Thiếu tính quyết đoán: Do tính cách ôn hòa, thích an nhàn, đôi khi họ thiếu sự quyết đoán, mạnh mẽ để nắm bắt cơ hội lớn.
  • Dễ bỏ lỡ cơ hội: Vì không thích bon chen, cạnh tranh, họ có thể bỏ lỡ những cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
  • Dễ bị lợi dụng: Lòng tốt và sự hiền lành đôi khi khiến họ dễ bị người khác lợi dụng hoặc nhờ vả quá mức.
  • Thiếu sự đột phá: Cuộc sống ổn định quá mức có thể khiến họ thiếu đi sự đột phá, bứt phá trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
  • Dễ gặp thị phi ngầm: Mặc dù hiền lành, nhưng đôi khi vẫn có thể bị người khác ganh ghét hoặc hiểu lầm.

V. Cơ Nguyệt Đồng Lương Tại Các Cung Vị Khác

Sự hiện diện của nhóm sao Thiên Cơ, Thái Âm, Thiên Đồng, Thiên Lương tại các cung vị khác trong lá số, và có sự ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh hoặc các cung quan trọng khác, cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người hiền lành, phúc hậu, có tâm tính tốt, thích làm việc thiện.
    2. Cha mẹ có trí tuệ, thông minh, biết cách giáo dục con cái.
    3. Gia đình có nền tảng tài chính ổn định, cha mẹ biết cách tích lũy tài sản.
    4. Mối quan hệ với cha mẹ hòa thuận, êm ấm, được cha mẹ yêu thương, che chở.
    5. Cha mẹ có sức khỏe tốt, sống thọ.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá hiền lành, thiếu sự quyết đoán trong việc bảo vệ con cái.
    2. Đôi khi, cha mẹ quá bao bọc, khiến con cái thiếu tính tự lập.
    3. Cha mẹ có thể quá chú trọng đến sự an nhàn, ít thúc đẩy con cái phát triển.
    4. Mối quan hệ cha mẹ - con cái có thể thiếu sự mạnh mẽ, cá tính.
    5. Cha mẹ có thể quá dễ tính, dễ bị người khác lợi dụng hoặc nhờ vả.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có phúc đức lớn, dòng họ hiền lương, có nhiều người sống thọ.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, gặp nhiều may mắn, an lành.
    3. Tâm tính thiện lương, an lạc, thích tu tập, hướng về đạo đức.
    4. Cuộc sống tinh thần an yên, ít lo nghĩ, luôn tìm thấy sự bình an.
    5. Có cuộc sống sung túc, thọ trường do phúc phần dày.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi không được hưởng trọn vẹn do tính cách quá an phận.
    2. Tâm tư đôi lúc quá đa sầu, đa cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
    3. Dòng họ có thể có quá nhiều người hiền lành, thiếu sự đột phá.
    4. Dễ bị lợi dụng lòng tốt từ người thân trong dòng họ.
    5. Có thể gặp những vấn đề liên quan đến tâm linh hoặc tín ngưỡng.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản ổn định, có khả năng tích lũy tài sản về điền sản.
    2. Được thừa kế gia sản hoặc tự mình gây dựng nên cơ nghiệp lớn về điền sản.
    3. Gia đình có cuộc sống sung túc, an nhàn, nhà cửa khang trang, sạch sẽ.
    4. Môi trường sống ổn định, an toàn, có phong thủy tốt, tạo cảm giác yên bình.
    5. Tài sản tích lũy bền vững, có giá trị lâu dài, mang lại sự ấm no.
  • Ý xấu:
    1. Tài sản về điền sản có nhưng đôi khi khó phát triển nhanh chóng, chậm tích lũy.
    2. Có thể mua được nhà nhưng khó thay đổi, ít linh hoạt trong việc đầu tư.
    3. Dễ bị nhờ vả, lợi dụng bởi những người xung quanh về nhà cửa, tài sản.
    4. Có thể phải chi tiêu nhiều cho việc sửa sang hoặc chăm sóc nhà cửa.
    5. Nhà ở có thể quá bình dị, thiếu sự nổi bật hoặc đột phá.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp ổn định, bền vững, công danh đạt được nhờ sự cẩn trọng và trí tuệ.
    2. Có khả năng tư vấn, tham mưu, quản lý hiệu quả trong công việc.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến giáo dục, y tế, nghiên cứu, công chức, hoặc các vị trí quản lý nhẹ nhàng.
    4. Dễ được cấp trên yêu mến, đồng nghiệp quý trọng vì sự hiền lành, giỏi giang.
    5. Công việc mang lại phúc lộc, an nhàn, ít áp lực, được hưởng lương bổng ổn định.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tài năng nhưng khó thăng tiến nhanh, công danh chậm chạp.
    2. Dễ bị lép vế trước những người mạnh mẽ, quyết đoán hơn.
    3. Công việc có thể quá ổn định, thiếu sự thử thách và đột phá.
    4. Phải hy sinh một phần quyền lực để đổi lấy sự an nhàn.
    5. Dễ gặp phải những thị phi ngầm do tính cách quá hiền lành hoặc thiếu quyết đoán.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người hiền lành, thông minh, sống có đạo đức.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống.
    3. Có khả năng giao tiếp khéo léo, thu phục nhân tâm bằng sự ôn hòa, từ tốn.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng, chân thành.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công nhờ sự hòa nhã.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có thể quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán khi cần.
    2. Dễ bị lợi dụng lòng tốt bởi những người xung quanh trong các mối quan hệ.
    3. Có thể gặp phải những người quá an phận, thiếu động lực phát triển.
    4. Các mối quan hệ xã hội đôi khi thiếu sự nhiệt huyết, chỉ ở mức độ vừa phải.
    5. Bạn bè có thể quá dựa dẫm vào sự giúp đỡ của mình.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người yêu mến, quý trọng vì sự hiền lành, từ tốn.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp, tư vấn, dịch vụ, có yếu tố đi lại nhẹ nhàng.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, an lành, ít gặp rắc rối hay thị phi.
    5. Dễ dàng thích nghi với môi trường mới nhờ tính cách ôn hòa, hòa đồng.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý hoặc lợi dụng bởi những người có ý đồ không tốt khi ra ngoài.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải thể hiện bản thân ở nơi công cộng do tính cách khiêm nhường.
    3. Đôi khi cảm thấy nhút nhát hoặc khó thể hiện cá tính mạnh ở nơi đông người.
    4. Cần cẩn trọng trong việc lựa chọn đối tác, bạn bè khi giao thiệp ở xa.
    5. Dễ gặp những thị phi nhỏ hoặc hiểu lầm do sự hiền lành của bản thân.

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Thiên Đồng và Thiên Lương có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm, được bảo vệ.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt, ít mắc bệnh vặt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn, tinh thần an lạc.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe, có ý chí vượt qua bệnh tật.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến sự an nhàn, như béo phì, bệnh về chuyển hóa.
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tin vào khả năng tự hồi phục.
    3. Đôi khi mắc các bệnh do suy nghĩ quá nhiều, căng thẳng thần kinh (Thiên Cơ).
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần duy trì lối sống lành mạnh để tránh các bệnh mạn tính.
    5. Dễ có bệnh nhưng lại khó phát hiện sớm vì tính chất ôn hòa của bệnh.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc dồi dào, ổn định, khả năng kiếm tiền tốt, biết cách tích lũy và quản lý tài chính hiệu quả.
    2. Thích hợp với các ngành nghề kinh doanh, đầu tư, quản lý tài sản, ngân hàng (mang tính ổn định).
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ, kinh tế vững chắc.
    4. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, an toàn, bền vững, không phải mạo hiểm.
    5. Khả năng tích lũy lớn, tài sản được bảo toàn và sinh lời ổn định.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi khó kiểm soát hết các khoản thu chi lớn.
    2. Dễ bị lợi dụng về tài chính do sự hiền lành, tin người.
    3. Có thể phải chi tiêu nhiều cho các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người khác.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn ổn định nhưng chậm, thiếu sự đột phá.
    5. Dễ ôm đồm quá nhiều khoản đầu tư an toàn nhưng không sinh lời cao.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, hiền lành, có trí tuệ và tâm tính tốt.
    2. Con cái hiếu thảo, biết vâng lời, được nhờ con cái lúc về già.
    3. Có nhiều con, hoặc con cái có cuộc sống sung túc, an nhàn, thành đạt ổn định.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, yêu thương, hòa thuận, có sự chỉ bảo.
    5. Con cái có quý nhân phù trợ, ít gặp tai họa, được bảo vệ.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở hoặc có con muộn (do tính cách cầu toàn).
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, mang tính giáo dục hơn là thân mật.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt sự an toàn lên con cái, khiến chúng thiếu trải nghiệm.
    5. Con cái có thể quá nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương do tính cách.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có tâm tính hiền lành, thông minh, biết lo toan cho gia đình.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách ôn hòa, biết lắng nghe, biết vun đắp hạnh phúc gia đình.
    3. Cuộc sống hôn nhân ổn định, bền vững, ít sóng gió, an yên.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp và cuộc sống.
    5. Hai vợ chồng hòa hợp, yêu thương lẫn nhau, cùng chia sẻ.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu sự quyết đoán trong cuộc sống.
    2. Hôn nhân có thể thiếu sự lãng mạn, đôi khi quá chú trọng đến sự an toàn, ổn định.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách nhất định, thiếu sự chia sẻ sâu sắc về cảm xúc.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng quá êm đềm.
    5. Vợ/chồng có thể quá bận rộn với công việc từ thiện hoặc cộng đồng, ít thời gian riêng.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tâm tính hiền lành, thông minh, sống có đạo đức.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc.
    3. Mối quan hệ với anh chị em tốt đẹp, hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, nền tảng vững chắc, cùng hướng về mục tiêu chung.
    5. Anh chị em có thể là quý nhân, mang lại sự bình an hoặc hỗ trợ tài chính.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính cạnh tranh.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự an phận, không dám đột phá.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính nhẹ nhàng, ít chia sẻ các vấn đề sâu sắc.
    4. Dễ có sự đổ lỗi hoặc dựa dẫm lẫn nhau trong những trường hợp khó khăn.
    5. Anh em có thể quá dễ tính, dễ bị người ngoài lợi dụng.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Cơ Nguyệt Đồng Lương tọa mệnh cung, Hiền lương phúc hậu thọ vô cùng. Phụ Bật Xương Khúc triều viên củng, Công danh phú quý nhàn nhã chung."

Nghĩa là: "Cơ Nguyệt Đồng Lương ở cung Mệnh, Hiền lành phúc hậu thọ không cùng. Phụ Bật Xương Khúc cùng chầu về, Công danh phú quý an nhàn đến cuối đời."

Kinh văn có câu:

  • "Cơ Nguyệt Đồng Lương, nhân từ phúc hậu, thọ khảo vinh xương." (Cơ Nguyệt Đồng Lương, nhân từ phúc hậu, sống thọ và vinh hiển).
  • "Cơ Nguyệt Đồng Lương phùng cát, tất chủ hiển đạt an nhàn." (Cơ Nguyệt Đồng Lương gặp cát tinh, ắt chủ về hiển đạt và an nhàn).
  • "Thái Âm, Thiên Cơ cư miếu vượng, tài phú phong túc, gia đình an hòa." (Thái Âm, Thiên Cơ ở miếu vượng, tiền của đầy đủ, gia đình an hòa).
  • "Thiên Đồng, Thiên Lương tịnh thủ, tá lý hiền lương, nhân tâm ái kính." (Thiên Đồng, Thiên Lương cùng đóng, làm quan hiền lương, được lòng người kính yêu).

Tóm lại, Cơ Nguyệt Đồng Lương là một cách cục mang lại sự viên mãn, ôn hòa và phúc thiện cho đương số. Cuộc sống thường an nhàn, có trí tuệ và được hưởng nhiều phúc lộc.




Nhận xét