BÌNH HOÀNH (平衡): NGHỆ THUẬT CÂN BẰNG VẬN MỆNH VÀ SỰ KHAI PHÁ TƯ DUY TRONG KHÂM THIÊN MÔN TỬ VI - PHẦN 1
https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
BÌNH HOÀNH (平衡): NGHỆ THUẬT CÂN BẰNG VẬN MỆNH VÀ SỰ KHAI PHÁ TƯ DUY TRONG KHÂM THIÊN MÔN TỬ VI - PHẦN 1
Trong vũ trụ mệnh lý của Tử Vi Đẩu Số, đặc biệt là trường phái Khâm Thiên Môn, mọi sự vận động và biến hóa đều tuân theo một nguyên lý tối thượng: CÂN BẰNG. Khái niệm Bình Hoành (平衡), nghĩa đen là cân bằng, không chỉ là trạng thái tĩnh mà là một động thái năng động, giúp chúng ta định hướng và dự đoán được dòng chảy của vận mệnh. Nó giống như dòng nước chảy chỗ trũng, lửa bén chỗ khô, mây bay theo rồng, gió bay theo cọp – mọi thứ đều tìm về điểm cân bằng tự nhiên của nó.
Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế của Bình Hoành, từ những nguyên tắc cơ bản của Tứ Hóa đến các loại Tự Hóa, Phi Hóa phức tạp, và cách chúng kiến tạo nên sự cân bằng, biến hóa, thậm chí là những điểm ứng nghiệm bất ngờ trong cuộc đời mỗi người.
CHƯƠNG 1: BÌNH HOÀNH - NGUYÊN LÝ CỐT LÕI CỦA SỰ CÂN BẰNG TRONG MỆNH LÝ
I. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Bình Hoành
Bình Hoành nghĩa đen là cân bằng. Cân bằng giúp chúng ta định hướng được các dự đoán. Đó là một trạng thái mà vạn vật trong vũ trụ luôn hướng tới. Nhìn về nơi trũng biết nước chảy tới đó, nhìn về nắng gắt biết sẽ có mưa rào.
Bình Hoành cùng gợi ý cho giải pháp xử lý vấn đề. Muốn thoát nước cần dẫn dần xuống chỗ thấp, muốn lửa không lan rộng thì cách xa vật liệu khô, hoặc vây ướt vật liệu. Mọi hành động của con người, khi hiểu được nguyên lý Bình Hoành, đều có thể trở nên thuận theo tự nhiên và hiệu quả hơn.
II. Bình Hoành Là Sự Cân Bằng Nhân Tạo
Bình Hoành không phải là một trạng thái tự nhiên có sẵn mà là một sự cân bằng nhân tạo. Điều này có nghĩa là, để đạt được trạng thái Bình Hoành, cần phải có yếu tố ngoại cảnh để trở thành hiện thực. Ví dụ: Bình Hoành vật tượng về cung Hợi, thì Thiên Can Hợi có yếu tố hợp để cân bằng. Đó có thể là một thời điểm cụ thể (năm, tháng, ngày, giờ) hoặc một không gian (nơi chốn) phù hợp, nơi các sao có trong cung Hợi được hiện thực hóa để tạo ra sự cân bằng.
III. Mối Quan Hệ Giữa Niên Hóa, Tự Hóa và Bình Hoành
1. Niên Hóa và Tự Hóa: Động Tĩnh Trong Mệnh Lý Niên Hóa (sao Tứ Hóa năm sinh) là "tĩnh", đại diện cho định số, bản chất tiên thiên. Tự Hóa (sao Tứ Hóa từ cung Can) là "động", đại diện cho biến số, sự biến hóa hậu thiên.
Tự Hóa hướng tâm: Là tác dụng + (plus, positive), biểu thị sự ủng hộ, vun vào.
Tự Hóa ly tâm: Là tác dụng - (minus, negative), biểu thị sự đào ra, mài ra.
Niên Hóa và Tự Hóa tạo nên sự biến hóa trong mệnh lý. Lá số có cung, tinh, tượng có sự phối hợp cân bằng là tổ hợp mạnh nhất. Cân bằng là trạng thái khó bị phá vỡ, ngoại cảnh khó can thiệp, cũng khó thay thế. Giống như một trung đội có lối chơi hợp lý với toàn đội thì khó bị thay thế trong thời đại mà câu lạc bộ vẫn muốn duy trì lối chơi đó.
IV. Xuyến Liên và Bình Hoành
Xuyến Liên là sự kết nối, nối tiếp.
Bình Hoành là sự cân bằng.
Cả hai đều là những khái niệm cốt lõi trong Khâm Thiên Môn. Sự kết hợp giữa Xuyến Liên và Bình Hoành giúp chúng ta nhìn nhận sự vận động của vận mệnh một cách đa chiều hơn.
CHƯƠNG 2: SỐ HỌC HÀ LẠC VÀ SỰ CÂN BẰNG CỦA VẬN MỆNH
I. Nguồn Gốc và Số Học Hà Lạc
Sơ đồ Niên Hóa A, B, C, D như một hành trình được gắn với Hà Đồ Lạc Thư. Số 1 2 3 4 là số Sinh được gắn với Tứ Hóa năm sinh. Số 5 và số 10 được coi là số cân bằng, đây là cách ngũ chính là nhất lực công tổng, là cân bằng động đạng. Còn hợp thập chính là tổng bằng 10, sự cân bằng viên mãn.
Số 5: Là cân bằng tạm thời, tượng trưng cho thành công (tiên thiên) hoặc điểm khởi đầu.
Số 10: Là cân bằng bền vững, tượng trưng cho hạnh phúc (hậu thiên) hoặc kết thúc.
Số Sinh và Số Thành cách nhau 5 đơn vị được gọi là cách ngũ. Số Sinh với số Thành có tổng bằng 10 được gọi là hợp thập.
II. Pháp Tượng - Hiện Tượng Cân Bằng
Pháp tượng là sự tương tác giữa các Niên Hóa và Tự Hóa đồng tượng, thậm chí là các tương tác đồng tổ.
A - D đồng tổ, B - C đồng tổ: Đây là mối quan hệ chất đối tượng với phép nhân (tạo ra sự biến đổi về chất).
A - B khác tổ, A - C, B - D, C - D khác tổ: Đây là mối quan hệ lượng đối tượng với phép cộng (tạo ra sự biến đổi về lượng).
III. Nguyên Lý Cân Bằng Âm Dương
Trai gái cảm mến mà tìm đến nhau cũng là sự cân bằng âm dương. Cân bằng thì hạnh phúc và bình yên, mất cân bằng sẽ đổ vỡ rồi quay lại cân bằng. Ngon cơm ấm cật, dậm dật ăn chơi cũng là sự cân bằng. Nhưng người mà sức khỏe hoặc thời gian không có, thì chẳng cách nào ăn chơi nổi.
Cả cuộc đời chúng ta đi tìm sự cân bằng, phàm nhân là hỗn độn không rõ cách cục. Thánh nhân (ý nói đỉnh cao về Đạo) là sự cân bằng, để vượng (ý nói đỉnh cao về Đời) là sự thiên lệch.
CHƯƠNG 3: CÂN BẰNG TRONG SỰ VẬN ĐỘNG CỦA TƯỜNG (BIỂU HIỆN)
I. Tự Hóa Trong Sự Cân Bằng Của Vận Mệnh
Tất cả tự hóa trên lá số như những bóng đèn, lấy nguồn năng lượng từ Niên Hóa A. Cho nên bóng đèn dù yếu đến đâu cũng phụ thuộc vào Niên Hóa đồng tượng. Vị trí của bóng đèn nếu đồng cung hoặc đồng trục với Niên Hóa đồng tượng, sẽ mạnh hơn các bóng đèn ở vị trí khác. Điều này cho thấy sự tương tác mạnh mẽ giữa bản chất (Niên Hóa) và sự biểu hiện (Tự Hóa) khi chúng nằm cùng một trục.
Chính vì có sự phân biệt tự hóa và phi hóa cho nên các lá số phong phú và khác nhau. Còn nếu không phân biệt tự hóa và phi hóa, thì số lượng phi hóa trên lá số là như nhau, làm mất đi tính cá biệt của mỗi vận mệnh.
Hình ảnh "Gốc cây" và "Hoa quả": Gốc cây là Nguồn (nuôi dưỡng). Hoa quả là Biểu hiện (sử dụng nguồn năng lượng).
Xấu (B) không dùng: Biểu thị sự tiêu hao không hiệu quả.
Xấu (B) không tiêu hao, không thay đổi: Biểu thị sự trì trệ, không phát triển.
II. Vận Động Thời Không và Sự Cân Bằng
Sự vận động thời không là nền tảng của pháp thời không trong tâm học. Đây là một mô hình phức tạp.
Đầu rồng (nguyên khởi) và Đuôi rồng (ảnh hưởng tiếp nối):
Đầu rồng: Cho biết nguyên khởi của sự việc. Ở đây A tự D làm cho D muốn phi D. Nhưng vì không có tự D nên D phi D hạ xuống.
Đuôi rồng: Vảy đuôi rồng tượng trưng cho vật tượng. Từ đầu rồng A tự A khởi phát, thân rồng D muốn tiếp nối sự ảnh hưởng đó mà vảy đuôi rồng. Đuôi rồng vảy trùng cung Ngọ cho nên Bình Hoành vật tượng tại Ngọ.
Tượng: Xu thế chung chung.
Vật tượng: Cụ thể, và hàm ý là phải phán đoán sự vật có thực ngoài đời để cân đối, nói cách khác đó chính là điểm ứng kỳ.
III. Đường Cong Phi Hóa và Ứng Nghiệm Thời Gian
Tự hóa tồn tại một cách tự nhiên. Đường cong phi hóa tồn tại một cách có điều kiện khi đến thời điểm nhất định thì toàn bộ chuỗi phi hóa xảy ra và được kết thúc. Nói cách khác, đường cong phi hóa cần có cả đầu mũi tên và đuôi mũi tên mới hình thành đường cong phi hóa.
A tự A là câu hỏi, D tự D là câu trả lời: Thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng.
A và D: Cân bằng (Tổng số 4+1=5).
B và C: (Tổng số 2+3=5).
IV. Các Hiện Tượng Cụ Thể Về Cân Bằng và Ứng Nghiệm
1. A tự D làm cho D muốn phi A:
Niên B tự D: Làm cho Niên D muốn phi B đi để cân bằng.
Kết quả: Niên D phi B sang cung Mão.
Bình Hoành Vật Tượng ở Mão: Ứng kỳ vào Lưu Niên Mão (sự kiện xảy ra vào năm Mão).
2. A tự A làm D muốn phi D:
Niên A và Niên B đồng cung: Cho nên cảm ứng Niên A tự Hóa A và Tự Hóa B. Tuy nhiên, mới chỉ hình thành Tự Hóa A vẫn muốn phi B để cân bằng.
Bình Hoành Vật Tượng tại điểm Phi B: Ứng kỳ vào Lưu Niên Mão.
3. B tự D dẫn dụ D tự B:
B tự D sẽ dẫn dụ D tự B, đồng thời cũng dẫn dụ Tự D phi B hoặc Tự B phi D. Điều này thể hiện sự tương tác phức tạp và dây chuyền của các Hóa.
Ví dụ ứng dụng trong bệnh tật: B (là một Hóa) tự D (Hóa Kỵ), dẫn dụ D tự B (Hóa Kỵ tự Hóa B). Đồng thời cũng dẫn dụ Tự D phi B hoặc Tự B phi D. Điều này có thể giải thích sự vận động của bệnh tật và thuốc men trong lá số.
Bệnh (sao A) chịu ảnh hưởng của Thuốc (D).
Bệnh (sao A) được bền vững nhờ Thuốc (D).
CHƯƠNG 4: CÂN BẰNG TRONG VÒNG TUẦN HOÀN
I. Cung: Vị Trí, Trục Đồng Cung
Khái niệm về "Cung" trong Tử Vi bao gồm:
Vị trí: Cung vị đơn lẻ.
Cung trục đồng cung: Các cung nằm trên cùng một trục xung chiếu, tạo thành mối quan hệ tương tác trực tiếp.
II. Tinh (Tinh Diệu)
Khái niệm về "Tinh" bao gồm:
Khác tinh đồng diệu: Các sao khác nhau cùng đồng cung hoặc hội chiếu.
Cặp nam nữ tinh: Các cặp sao có tính chất Âm Dương, đại diện cho nam/nữ.
III. Tượng (Tứ Hóa)
Khái niệm về "Tượng" chính là sự biểu hiện của:
A và D: (Hóa Lộc và Hóa Kỵ).
A và D (lượng): Sự thay đổi về mức độ hoặc số lượng.
IV. Độ Mạnh Khi Cung Tinh Tượng Có Sự Phối Hợp Cân Bằng
Độ mạnh: Lá số có cung, tinh, tượng có sự phối hợp cân bằng là tổ hợp mạnh nhất.
Cân bằng: Cân bằng là trạng thái khó bị phá vỡ, ngoại cảnh khó can thiệp, cũng khó thay thế. Giống như một trung đội có lối chơi hợp lý với toàn đội thì khó bị thay thế trong thời đại mà câu lạc bộ vẫn muốn duy trì lối chơi đó. Điều này cho thấy sự cân bằng và sự phối hợp hài hòa tạo nên một sức mạnh nội tại, khó bị phá vỡ từ bên ngoài.
V. Các Loại Cân Bằng Khác
Đường thẳng: Sự cân bằng đơn giản, trực tiếp.
Bình Hoành (平衡): Là sự cân bằng nhân tạo, cần phải có yếu tố ngoại cảnh để trở thành hiện thực. Ví dụ bình hoành vật tượng về cung Hợi, thì Thiên Can Hợi có yếu tố hợp để cân bằng, đó có thể là thời gian (năm, tháng, ngày, giờ) hoặc không gian (nơi chốn). Điều đó có thể là hiện thực hóa các sao có trong cung Hợi (ứng nghiệm).
Đường cong (phi hóa): Sự cân bằng phức tạp hơn, thông qua sự tương tác phi hóa.
VI. Vận Động Thời Không Trong Cân Bằng
Xuyến Liên và Bình Hoành trong Khâm Thiên: Cả hai đều góp phần tạo nên sự vận động của thời không.
Ứng kỳ từ Tứ Hóa:
A hướng tâm và A ly tâm kết nối với nguồn Niên Hóa A. Nếu Tự Hóa A hướng tâm bật thì Tự Hóa A tất bật (tác dụng khởi động), và ngược lại vị hướng tâm và ly tâm luôn ngược chiều.
Hướng tâm thì sử dụng có ích, ly tâm thì sử dụng hao phí.
Ứng Kỳ từ lá số: Đại vận Điền, lưu niên Tý sẽ được tiền và lưu niên Dần sẽ mất tiền. Điều này cho thấy sự phức tạp của vận động thời gian và sự ứng nghiệm của các Pháp Tượng.
VII. Cân Bằng Trong Vòng Tuần Hoàn (Ví Dụ Tử Bình)
Kỵ cách và Thuần cân đối: Khi Niên Hóa A, B, C, D đều xuất hiện trên lá số.
Khó trốn (Kỵ cách): Có thể là lá số có số cân bằng rất ít.
Lá số cân bằng: Có nhiều Tứ Hóa.
Lá số mất cân bằng: Có nhiều Tứ Hóa.
Vòng xoáy vận động: Sơ đồ vòng xoáy cho thấy sự cân bằng động của vận mệnh, nơi các yếu tố luôn vận hành và tự điều chỉnh.
CHƯƠNG 5: SỨC MẠNH CỦA XUYẾN LIÊN TRONG LUẬN ĐOÁN
I. Xuyến Liên Giảm Bớt Cái Xấu
Xuyến Liên có khả năng giảm bớt cái xấu, đặc biệt là khi các Tượng Hóa tiêu cực bị phân tán năng lượng.
Ví dụ Xuyến Liên làm giảm bớt cái xấu (khi quá tải thông tin): Khi quá quả bóng bay gặp 1 định vị và nhiều điều kiện, nó dễ vỡ tan. Nhưng nếu có Xuyến Liên (nhiều sợi dây nối với nhau), nó sẽ không vỡ. Điều này tượng trưng cho sự bền vững của một sự việc khi có nhiều yếu tố liên kết, hỗ trợ nhau, giúp nó chống chịu tốt hơn trước các tác động bên ngoài.
Ứng dụng trong học tập: Khi học sinh học một vấn đề mới, nếu không cô lập vấn đề đó (tức là không kết nối với các kiến thức khác), thì vấn đề có vẻ đơn giản hơn, nhưng lại khó nắm bắt hơn. Nếu kết nối vấn đề đó với những kiến thức đã biết (tức là tạo Xuyến Liên), thì tuy tập hợp thông tin có vẻ cồng kềnh nhưng lại dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ hơn.
Ngụ ý: Sự phức tạp của Xuyến Liên, khi các sao Hóa bị phân tán hoặc tác động qua lại, có thể làm giảm đi tính chất tiêu cực ban đầu của một Tượng Hóa (như Kỵ), vì năng lượng của nó bị phân tán và không còn tập trung gây hại ở một điểm.
II. Xuyến Liên và Gia Đình, Ngoại Giao
Gia đình (Thể) và Ngoại giao (Dụng):
Giảm bớt cái xấu: Tự Hóa C ở cung Thê (cung Phu Thê có C tự Hóa) bị xao lãng và ảnh hưởng bởi sự Xuyến Liên với Tự Hóa C ở cung khác. Cho nên Tự Hóa C ở cung Thê không rảnh để phi Niên C ở cung Thê nữa.
Ứng nghiệm: Xuyến Liên giảm bớt cái xấu cho cách cục Cự tự C trong cung Thê. Điều này cho thấy mối quan hệ trong gia đình (Thể) và các mối quan hệ ngoại giao (Dụng) có sự tương tác để giảm bớt tiêu cực.
III. Tử Vi và Cân Bằng Trong Vòng Tuần Hoàn
Lá số công nương Diana: Lá số công nương Diana trực Sửu Mùi cân bằng đủ trục cân bằng. C tự C, D tự D, A tự A và Mệnh B tự B. Cho nên chưa nói đến sát cục hay không, thì đây là một quý cách. Điều này minh họa sự cân bằng phức tạp của các loại Tự Hóa trong một lá số, tạo nên một cách cục đặc biệt.
Trục cân bằng: Trục cân bằng này là quy luật tự nhiên của vũ trụ. Vạn vật cứ mất cân bằng và tái lập cân bằng mãi không ngừng. Khi tượng xuất hiện, thì sự cũng sẽ xuất hiện.
CHƯƠNG 6: XUYẾN LIÊN (串聯) - KẾT NỐI VÀ BIẾN ĐỔI
Xuyến Liên nghĩa đen là nối tiếp, Tịnh Liên nghĩa đen là song song. Xuyến Liên hàm ý là sự kết nối theo kiểu nối tiếp, cho nên hai cung kề sát nhau mà có tự hóa đồng tượng thì có thể Xuyến Liên. Hai cung mà cách nhau cũng có thể Xuyến Liên nếu cung ở giữa không có các tự hóa khác ngăn cản.
Bản chất của Xuyến Liên là các cung có sự kết nối với nhau thông qua sự cảm ứng từ tự hóa đồng tượng.
Tịnh Liên là mối quan hệ hệ ép: (bố mẹ cùng cơ quan, con cái chơi với nhau).
Xuyến Liên là mối quan hệ nối tiếp: (trẻ con học cùng lớp, phụ huynh chơi với nhau).
Xuyến Liên và Tịnh Liên nhờ nhau mà bổ sung cho bản đồ vận mệnh trở nên phong phú và đặc sắc hơn, thể hiện sự đa dạng và chiều sâu của các mối quan hệ và sự kiện trong cuộc đời.
KẾT LUẬN CHUNG
Các khái niệm về Xuyến Liên, Pháp Tượng, Trung Hào Biến, Tịnh Liên, và các mối quan hệ tương tác giữa Niên Hóa và Tự Hóa là những viên ngọc quý trong kho tàng Khâm Thiên Môn Tử Vi. Chúng giúp chúng ta:
Vượt qua nhận thức bề mặt: Không chỉ nhìn vào từng sao, từng cung đơn lẻ mà phải thấy được bức tranh tổng thể của sự tương tác năng lượng.
Hiểu sâu về cơ chế vận mệnh: Tại sao các sự kiện lại diễn ra theo một chuỗi, tại sao có những lúc gián đoạn, và tại sao lại có sự tái kết nối.
Nắm bắt quy luật cân bằng: Nhận diện được sự vận động không ngừng của Âm Dương, từ đó hiểu rằng mọi sự mất cân bằng đều sẽ dẫn đến một quá trình tái lập cân bằng.
Luận đoán tinh vi hơn: Với sự thấu hiểu về các loại "tượng", chúng ta có thể dự đoán không chỉ "cát hung" mà còn cả "thời không" và "chất lượng" của các sự kiện.
Hành trình khám phá Khâm Thiên Môn Tử Vi là một con đường đòi hỏi sự kiên trì, khả năng tư duy logic sắc bén và một "tâm học" sâu sắc. Chỉ khi thực sự dấn thân vào việc chiêm nghiệm những nguyên lý này, chúng ta mới có thể làm chủ nghệ thuật luận giải mệnh lý, nhìn thấu được những bí ẩn thâm sâu nhất của cuộc đời.
Nhận xét
Đăng nhận xét