https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Thái Điểu Tâm Kinh: Hành Trình Giải Mã Tự Hóa Trong Tử Vi Tứ Hóa – Sức Mạnh Biến Đổi Vận Mệnh
Chào mừng bạn, những "thái điểu" (người mới học) đầy nhiệt huyết, đến với cánh cửa tinh hoa của Tử Vi Tứ Hóa! Trước khi chúng ta dấn thân vào những "chiêu thức" phức tạp, điều cốt yếu là phải nắm vững khái niệm cơ bản về Tự Hóa và hiểu rõ vai trò của nó trong mệnh bàn.
Hẳn bạn đã nghe qua về "Thập Can Hóa Diệu" như Giáp - Liêm Phá Vũ Dương, Ất - Cơ Lương Tử Âm... Nhưng liệu bạn có biết khi nào Thiên Can Giáp sẽ hóa Liêm Phá Vũ Dương? Mỗi Thiên Can nhất định Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ đều có thể hóa sao, nhưng cách chúng hóa và tác động như thế nào lại là cả một nghệ thuật.
Rất nhiều người học Tứ Hóa thường vội vàng "Phi cung" lung tung, nói rằng cung này hóa Kỵ xung đến cung kia, rồi cung nọ hóa Quyền chiếu đến cung nọ. Nếu bạn cứ ngây ngô Phi mười hai cung, rồi lại thêm mỗi đại hạn, lưu niên Phi một lần nữa, thậm chí cái gì mà đại Quan lưu Phu lại Phi một lần nữa... Kết quả là việc gì cũng có thể xảy ra, và kết quả nào cũng có thể tìm thấy lý do. Học mệnh mà thành ra như vậy thì lý số chẳng còn ý nghĩa gì nữa.
Tại sao lại như vậy? Lý do là cách nhìn này coi bất kỳ lá số nào cũng là một "vũ trụ" nhỏ hoàn chỉnh. Mỗi người đều có Thiên Can Giáp, cũng đều có Liêm Phá Vũ Dương. Tuy vị trí khởi đầu khác nhau, nhưng qua vận hành của Tuế Vận, tất cả đều có thể lẫn lộn thành một mớ hỗn độn. Nên mỗi người hoàn chỉnh đều trở thành, về mặt lý thuyết, có khả năng tương tự. Đây chính là cách nhìn "không phân biệt".
Nhưng mà ~ con người lại giỏi nhất là gì? Chính là "phân biệt"!
Vì vậy, việc mỗi cung vị đều có thể Phi lung tung là không thể chấp nhận được. Nếu không, tại sao anh ta có thể thi 100 điểm, còn bạn lại chỉ thi 60 điểm? Thiên Can Giáp của anh ta có thể Liêm Trinh hóa Lộc (tài lộc, may mắn), tại sao Thiên Can Giáp của bạn mỗi lần đều chỉ Thái Dương hóa Kỵ (thị phi, rắc rối)? Haha ~ hơi xa đề rồi. Thôi, những thứ này đối với người mới học thực sự hơi khó, tạm thời bỏ qua đi. Điều quan trọng nhất bây giờ là tập trung vào Tự Hóa.
I. Tự Hóa: Lực Tác Động "Đường Thẳng" Của Vận Mệnh
Tự Hóa là sự thay đổi chất lượng năng lượng mà Thiên Can của cung bản cung hoặc cung đối cung tạo ra cho các sao. Sự thay đổi này là khởi đầu của hóa, và "hóa" chính là thành tựu của biến đổi.
Nói đơn giản hơn, nếu Phi cung là cái gọi là lực tác động "hình parabol" (tác động gián tiếp, vòng vèo, phức tạp), thì Tự Hóa là lực tác động "đường thẳng" (tác động trực tiếp, mạnh mẽ, rõ ràng). Lực tác động "đường thẳng" đương nhiên lớn hơn "hình parabol", nên khi xem sự thay đổi của một lá số, tôi sẽ chọn xem "Tự Hóa".
Vậy thì, tác dụng của "Tự Hóa" là gì?
Rất nhiều! Trước tiên đừng vội xem kết quả tác dụng của nó, chúng ta hãy hiểu phạm vi tác dụng của nó. Về cơ bản, tôi sẽ quan sát các điểm sau:
Mối quan hệ giữa Tự Hóa và Tứ Hóa năm sinh: Tự Hóa sẽ làm thay đổi ý nghĩa ban đầu của Tứ Hóa năm sinh.
Mối quan hệ giữa Tự Hóa và Tự Hóa khác: Các Tự Hóa có thể tương tác với nhau, làm thay đổi tác dụng của nhau.
Mối quan hệ giữa Tự Hóa và cung vị: Tự Hóa có thể thay đổi tác dụng cơ bản của chính cung bản cung hoặc cung đối cung của nó.
(Sao thì tạm thời chưa cần quản, chúng ta sẽ đi sâu vào sau.)
Tự Hóa là một loại "biến hóa". Nó ít nhất có thể khiến ba mục tiêu tạo ra những kết luận khác nhau: Tứ Hóa năm sinh, một Tự Hóa khác, và cung bản cung/đối cung. Vì vậy, một lá số, từ thông tin từ Lai Nhân Cung cho đến Tứ Hóa năm sinh, cộng thêm sự thay đổi của tác dụng Tự Hóa, là có thể cùng nhau cấu thành một thông tin lá số tương đối hoàn chỉnh rồi.
Ừm ~ những cái này hơi phức tạp, phía sau chúng ta sẽ tìm một lá số để minh họa nhé.
II. Phạm Vi Tác Dụng Của Tự Hóa: Ba Mục Tiêu Biến Đổi
Thông thường khi xem Tự Hóa, đa số đều xem Tứ Hóa năm sinh của nó, tức là cái mà mọi người thường nói "Tự Hóa là sao dùng thần của Tứ Hóa năm sinh". Vậy thì ~ dùng thế nào? Dùng ở đâu? Câu trả lời nằm ở "cung vị", tức là "thời không". Ừm ~ nói đến đó hơi xa rồi, chúng ta hãy quay lại điều đã nói trước đó, từ Lai Nhân suy luận xuống, xem "Tự Hóa" thế nào.
Về cơ bản, tôi chia phạm vi tác dụng của Tự Hóa thành ba loại, tức là:
Mối quan hệ giữa Tự Hóa và Tứ Hóa năm sinh: Tự Hóa có thể thay đổi tác dụng cơ bản của Tứ Hóa năm sinh.
Mối quan hệ giữa Tự Hóa và Tự Hóa khác: Tự Hóa có thể thay đổi tác dụng cơ bản của một Tự Hóa khác (khi có nhiều Tự Hóa trong lá số).
Mối quan hệ giữa Tự Hóa và cung vị: Tự Hóa có thể thay đổi tác dụng cơ bản của cung bản cung hoặc cung đối cung.
Bạn có thể hình dung một cách tổng quát: Tự Hóa là một loại "biến hóa", nó ít nhất có thể khiến ba mục tiêu tạo ra những kết luận khác nhau. Ba mục tiêu này là: Tứ Hóa năm sinh, một Tự Hóa khác, và cung bản cung/đối cung.
Chúng ta hãy lấy Tự Hóa Kỵ của Thiên Đồng trong một lá số cụ thể để xem nhé. Tự Hóa Kỵ này có thể quan sát được điều gì?
1. Mối Quan Hệ Giữa Tự Hóa và Tứ Hóa Năm Sinh
Thiên Đồng tự hóa Kỵ liên quan đến Kỵ năm sinh của cung Phu Thê, và làm cho Kỵ năm sinh của cung Phu Thê thay đổi. Điều này có nghĩa là bản chất duyên nợ, khó khăn của cung Phu Thê (Kỵ năm sinh) sẽ bị biến đổi bởi chính tính chất của Thiên Đồng (sao chủ an nhàn, tình cảm, nhưng khi Hóa Kỵ thì thành buồn khổ, lo âu). Sự an nhàn, hưởng thụ của Thiên Đồng bị nghịch lý, chuyển hóa thành những phiền muộn, lo lắng trong hôn nhân.
2. Mối Quan Hệ Giữa Tự Hóa và Tự Hóa Khác
Cung Huynh Đệ bản cung hóa Kỵ nhập cung Giao Hữu, đây là hướng tâm Kỵ (năng lượng kéo vào, muốn giải quyết vấn đề với bạn bè/đồng nghiệp). Hướng tâm Kỵ này liên quan đến Thiên Đồng ly tâm tự hóa Kỵ (sao Thiên Đồng tự hóa Kỵ tại cung của nó, năng lượng đẩy ra).
Sự tương tác này khiến Kỵ năm sinh của cung Phu Thê thay đổi hướng ở hai cung vị này. Nếu hai Tự Hóa Kỵ này cùng một hướng (cùng ly tâm hoặc cùng hướng tâm) thì tác dụng lại khác, có thể tạo thành chuỗi liên kết Kỵ hoặc song song Kỵ, làm gia tăng tính chất hung hiểm. Nhưng khi ngược hướng, nó tạo ra sự giằng co, biến động phức tạp hơn.
3. Mối Quan Hệ Giữa Tự Hóa và Cung Vị
Khi cung bản cung tự hóa, vì Tự Hóa thuộc chuyển động thẳng (tác động trực tiếp), nên nó trực tiếp liên quan đến đối cung.
Tức là khi cung Phụ Mẫu tự hóa, cung Tật Ách (cung đối của Phụ Mẫu) trực tiếp chịu ảnh hưởng của lực Tự Hóa, và làm cho cung Tật Ách thay đổi. Điều này có nghĩa là những biến động, vấn đề từ cha mẹ (Phụ Mẫu) sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe, bệnh tật của bản thân (Tật Ách).
Ba sự thay đổi cơ bản trên đều phải có một tiền đề, tức là sẽ không thoát khỏi một phạm vi cố định, đó là: việc "Lai Nhân Cung hóa Kỵ nhập Phu Thê" (nguồn gốc nghiệp lực/duyên nợ từ tiền kiếp liên quan đến hôn nhân). Nên Tự Hóa chủ yếu nói về năm sinh, mà nơi khởi nguồn của năm sinh, tức là Lai Nhân Cung. Nói đến đây thôi.
III. Hướng Tính Của Tự Hóa: Khởi Đầu Và Kết Thúc Của Vận May/Rủi
Tác dụng của Tự Hóa là chìa khóa để nghiên cứu sự thay đổi của Tứ Hóa. Hiểu rõ điều này thì coi như đã hiểu được một nửa. Trước đây chúng ta đã giới thiệu phạm vi tác dụng của Tự Hóa. Sau khi biết phạm vi tác dụng của Tự Hóa, vậy thì đi sâu hơn một bước, là phải hiểu ý nghĩa của một số hình thái cơ bản của Tự Hóa. Ví dụ: Hướng Tính.
Tự Hóa của cung bản cung, gọi là tự hóa "Ly Tâm Lực".
Hóa nhập của đối cung (tức sao từ cung đối cung hóa nhập), gọi là tự hóa "Hướng Tâm Lực".
"Ly Tâm Lực" và "Hướng Tâm Lực" có lẽ là những thuật ngữ mà Khâm Thiên Môn sử dụng, lấy rất chính xác, tôi cũng vui vẻ dùng theo.
1. Ý Nghĩa Của Tự Hóa "Ly Tâm Lực" (作用散): Tác Dụng Tán
Bản chất: Tính tự nhiên của cung bản cung tạo ra "ly tâm lực" đối với cung Tứ Hóa năm sinh.
Ý nghĩa: Chính là tác dụng "tán" (phân tán, mất đi, kết thúc) của năm sinh.
Ứng dụng: Khi vận hạn đi đến cung vị tự hóa ly tâm, thì tác dụng của Tứ Hóa năm sinh sẽ kết thúc.
2. Ý Nghĩa Của Tự Hóa "Hướng Tâm Lực" (作用聚): Tác Dụng Tụ
Bản chất: Đối cung tạo ra "hướng tâm lực" đối với cung bản cung chứa ý nghĩa Tứ Hóa năm sinh.
Ý nghĩa: Chính là tác dụng "tụ" (hội tụ, khởi động, có được) của năm sinh.
Ứng dụng: Khi vận hạn đi đến cung vị tự hóa hướng tâm, thì tác dụng của Tứ Hóa năm sinh sẽ khởi động.
Đương nhiên, đây là nhận thức cơ bản nhất. Chuỗi liên kết (Xuyến Liên) và Song Song phía sau là dựa trên các lý thuyết này mà mở rộng. Phần sau sẽ nói.
IV. Tự Hóa Và Thời Không: Phân Biệt Vận May/Rủi Theo Dòng Thời Gian
Tự Hóa là sao dùng thần của thời không. Tự Hóa khác hướng tính, ý nghĩa thời không đương nhiên khác. Chúng ta lấy lá số nữ mệnh ở ví dụ trước để minh họa:
1. Ví Dụ Về Hóa Lộc Và Thời Gian Hiển Hiện/Kết Thúc:
Nếu nói về Lộc (Hóa Lộc), ví dụ đại hạn ở cung Tý, lưu niên lại nhập cung Tý thì là đắc Lộc.
A của đại hạn (Thiên Can của Đại Hạn), bắt đầu sở hữu Lộc vào năm Tý.
Nhưng đến ba năm Dần, Mão, Thìn, thì do tác dụng ly tâm lực, Lộc sẽ mất. Sau đó còn có nữa không? Cần phải xem lại.
2. Ví Dụ Về Hóa Kỵ Và Thời Gian Khởi Động/Kết Thúc:
Nếu lấy đại hạn xem Kỵ (Hóa Kỵ), giả sử đại hạn nghịch hành, trước hết nhập cung Thìn, thì hạn này bắt đầu có Kỵ.
Đến khi đại hạn vào cung Tý, gặp ly tâm Kỵ thì Kỵ mới kết thúc.
Đương nhiên đây vẫn là cách nhìn rất "phẳng", Tứ Hóa cũng không trực quan như vậy. Kỵ ly tâm của lá số này là đồng sao với Lộc năm sinh, còn Kỵ hướng tâm là đồng sao với Quyền năm sinh. Vậy thì ~ cách nhìn trên, lại sẽ có thêm một tầng, thậm chí rất nhiều tầng biến hóa nữa. Nên để kết luận vẫn còn rất xa, đừng vội. Nếu muốn luyện đến mức xếp xong lá số là có thể xem xong mệnh, trở thành một "lão làng", thì cần phải hiểu Tứ Hóa nhiều hơn nữa mới đủ.
V. Phân Loại Tự Hóa: Từ Sao Đồng Đến Sao Khác Nhóm
Vì vậy, sự biến đổi của Tự Hóa đến giai đoạn thứ hai cần xem "Tự Hóa có đồng sao với năm sinh không", điều này rất quan trọng.
1. Tự Hóa và Năm Sinh Không Đồng Sao
Nếu Tự Hóa và năm sinh không phải là sao giống nhau, nói cách khác, Tự Hóa chỉ đơn thuần là Tự Hóa.
Vậy thì, Tự Hóa này sẽ "đối thoại" với cung vị năm sinh bằng "tên" cung vị. Đây là mối quan hệ giữa các cung vị. Tức là, sự tương tác sẽ diễn ra giữa các cung vị, mang tính chất của cung vị đó.
2. Tự Hóa và Năm Sinh Đồng Sao
Nếu Tự Hóa và Tứ Hóa năm sinh là sao giống nhau, thì lại phải chia thành mối quan hệ "cùng nhóm" và "khác nhóm".
"Cùng nhóm": Đại khái có nghĩa là mọi việc sẽ dừng lại ở đây, không cần mở rộng thêm nhiều. Tính chất của sao và cung vị được cố định, không có thêm biến động lớn.
"Khác nhóm": Thì mọi việc cần phải mở rộng để giải thích, vì có sự phức tạp, mâu thuẫn hoặc biến đổi sâu sắc hơn.
3. Các Tình Huống Phức Tạp Của Tự Hóa
Tiếp theo, nếu Tứ Hóa năm sinh chỉ có một Tự Hóa, bạn sẽ giải thích được. Vậy thì ~
Nếu có hai Tự Hóa cùng hướng tính liên kết thì giải thích thế nào?
Tự Hóa lại gặp năm sinh đồng sao thì sao?
Hoặc có hai Tự Hóa khác hướng tính thì giải thích thế nào?
Khác hướng tính lại gặp năm sinh đồng sao thì sao?
Vậy thì ~ có ba cái thì sao? Rất nhiều cái thì sao?
Hoặc căn bản không có Tự Hóa thì sao?
Haha ~ khi bạn hiểu được ý nghĩa của chúng, vận dụng thành thạo, thì xin chúc mừng bạn sắp thăng cấp lên "lão làng" rồi.
Tuy nhiên, học vấn Tự Hóa này còn rất nhiều hiểu lầm. Đương nhiên, tôi không nói là tôi hiểu hết, nhưng tôi sâu sắc tin rằng, trọng tâm thiết kế của Đẩu Số nằm ở đây, không phải sao trời, cũng không phải Phi cung ~~~ mà là Tự Hóa. Còn tôi thì sao? Chỉ là vui vẻ trong đó mà thôi.
VI. Nắm Bắt Trọng Tâm Lá Số: Từ "Thuật" Đến "Lý"
Trước hết hãy xem một lá số ví dụ (Nữ mệnh).
Xem Tự Hóa thực ra lá số này khá đơn thuần, tính ra cũng chỉ có năm Tự Hóa, trong đó, không có Tự Hóa Quyền. Chúng ta chia nó thành vài điểm chính:
Tự hóa Lộc có chuỗi liên kết: Biểu thị sự may mắn, cơ hội liên tiếp xuất hiện hoặc có mối liên hệ với nhau.
Tự hóa Kỵ có một cái khác hướng tính: Gây ra sự gián đoạn, biến đổi bất ngờ trong một vấn đề nào đó.
Tự hóa Khoa vừa đúng ở cung đối cung của Khoa năm sinh: Danh tiếng, trí tuệ có sự tương tác mạnh mẽ với một cung vị khác, có thể mang lại sự giải ách hoặc sự công nhận.
Lộc năm sinh có tự hóa Kỵ ly tâm: May mắn đến nhưng dễ mất đi, có sự hao tán.
Quyền năm sinh có tự hóa Kỵ hướng tâm: Quyền lực, nỗ lực có xu hướng bị kéo vào những vấn đề, khó khăn, nhưng cũng có thể biến thành động lực để vượt qua.
Chỉ có vậy.
Tuy nhiên, những điểm chính này không nhất thiết là trọng tâm khi xem lá số, vì những điều này chỉ là nhận thức cơ bản của "thuật". Khi xem một lá số, bạn phải nhanh chóng nắm bắt trọng tâm. Tôi hơi nói sơ qua cách tôi xem: khi xem nữ mệnh, tôi sẽ chú ý đến "nữ tinh" trước. Mệnh nữ Bính, đương nhiên trước hết xem Liêm Trinh ở đâu (vì là năm Bính, Liêm Trinh hóa Kỵ), vì là năm Bính, chỉ có một nữ tinh duy nhất, chứ không phải lá số nào tôi cũng xem Kỵ trước.
Được rồi, Tử Nữ là Lai Nhân Cung. Nữ tinh (có thể là Thái Âm hoặc sao khác mang tính nữ) hóa Kỵ nhập Phu Thê.
Thứ nhất, nữ mệnh nữ tinh Tứ Hóa nhập Phu Thê, tình duyên vợ chồng khó tránh khỏi không thuận lợi. Vì bạn là phụ nữ, đương nhiên tốt nhất là có nam tinh ở vị trí Phu Thê để tạo sự cân bằng. Có thể Âm Dương hợp đức (Thái Âm và Thái Dương cùng hội chiếu/tọa thủ), đây là sao Phu Thê không đắc vị (ý là sao Phu Thê không ở vị trí tốt nhất cho hôn nhân).
Tiếp theo, vì Lộc Quyền đều có tự hóa Kỵ. Nếu chỉ có Quyền tự hóa Kỵ, thì tôi sẽ xem Quyền trước. Ở đây, thì quy tắc cũ, gặp Kỵ phải xem Lộc (xem Lộc để tìm nguồn gốc của Kỵ). Lộc ở Phụ Mẫu tự hóa Kỵ, nhiều người học Tứ Hóa sẽ nghĩ tự hóa Kỵ không tốt, thực ra tôi cho rằng khá tốt rồi. Nam tinh ở ngoại cục, đối với vợ tương đối ít quan tâm, nhưng tự hóa Kỵ rồi, tự hóa cùng nhóm dễ giao tiếp hơn, tuy có khuyết điểm, nhưng tình cảm vợ chồng vẫn ổn nhé! (Ờ ~ đừng hỏi tôi có khuyết điểm gì, đây là chuyện gia đình người ta).
VII. Thời Không Và Biến Số Trong Luận Đoán
Vậy thì, Tự Hóa là sao dùng thần của thời không, thời không xem thế nào? Rất đơn giản:
Mệnh này đại hạn thứ ba nhập Phu Thê Kỵ dụng sự (Cung Phu Thê có Hóa Kỵ hoạt động mạnh mẽ trong Đại Hạn này).
Nam tinh đại Điền cùng nhóm (có một sao nam tính ở cung Điền Trạch của Đại Hạn, và cung này liên kết với một nhóm cụ thể) chủ có hôn nhân.
Bạn không cần Thiên Can Đinh Phi A nữa, trực tiếp dùng → D (một sao Hóa D, ví dụ Hóa Kỵ).
Năm Tý ở đại hạn thứ ba là kết hôn rồi. Rất đơn giản phải không!
Có lẽ bạn sẽ hỏi, cái Quyền tự hóa Kỵ kia không sao sao? Có chứ!
Trước khi gặp chồng thì có một đoạn tình cảm, nhưng đã thất bại.
Lưu niên ở đại hạn thứ ba từ năm Thân đến năm Tuất phân (giai đoạn này có biến động). Tại sao? Thực ra rất đơn giản: Thiên Cơ Quyền ở đại hạn thứ ba nhập Đại Tật Ách thực ra ý nghĩa ban đầu rất tốt (Thiên Cơ Quyền chủ trí tuệ, mưu lược). Đáng tiếc hướng tâm Kỵ nhập (năng lượng Kỵ từ bên ngoài kéo vào cung Tật Ách), lại tự hóa Lộc (sao Hóa Lộc tại bản cung tự đẩy Lộc đi), không hợp với Đại Điền, không hợp với Điền Trạch, nên không thành gia được rồi (không xây dựng được gia đình, nhà cửa ổn định).
Muốn thành gia thì phải có duyên phận khác. Lúc đó tôi hỏi cô ấy: "Có phải có một đối tượng khá tốt vào năm Thân đến năm Tuất không?" Cô ấy giật mình, nói: "Đúng vậy!" (Ngay cả chồng cô ấy cũng không biết). Tôi nói tiếp: "Người đó có phải là bác sĩ không?" Wow ~ cô ấy hơi ngạc nhiên (thực ra tôi đoán mò, vì Cơ B ở Tật Hữu - Thiên Cơ Hóa Quyền ở cung Tật Ách, Tật Ách lại là Nô Bộc của cung Giao Hữu, có thể liên quan đến nghề y).
Tôi có chút đắc ý, lại đoán: "Có phải lúc đó có bạn nữ nào đó gây trở ngại, dẫn đến chia tay không?" (Tự hóa Lộc chuỗi liên kết, lấy Cự Môn làm vật tượng - Cự Môn chủ thị phi, lời nói, và là nữ tinh, lại có vật tượng ở Đại Hữu - cung Nô Bộc của Đại Vận, là nữ mệnh). Em gái cô ấy ở bên cạnh cứ nói: "Đúng đúng đúng đúng đúng..."
Hừ ~ có vẻ như tôi hơi tự mãn rồi. Thực ra, chỉ cần bạn đạt trình độ Tự Hóa ở mức trung cấp trở lên, thì đoán đến đây rất đơn giản. Đương nhiên, tôi có chút may mắn, đoán trúng liền ba lần. Người phụ nữ này sau khi kết hôn đến nay, thực ra sống khá tốt, tài sản lên đến hàng trăm triệu, chắc là không sai.
VIII. Hành Trình Thăng Cấp: Từ "Thái Điểu" Đến "Lão Làng"
Những người mới nhập môn cần học, thực sự rất nhiều.
Mười bài viết ngắn trước đây, nhìn thì rất đơn giản nhưng thực ra, nếu có thể luận đoán đến trình độ này, thì không còn là "Thái Điểu" nữa rồi. Đương nhiên, những bài viết trên mạng chỉ nói đến đó mà thôi. Bạn xem lịch trình khóa học tuyển sinh, từ chương cơ bản đến chương hệ thống, cũng phải giảng mấy chục giờ, tài liệu cũng phải dày hàng trăm trang. Học sinh mỗi lần học xong, đa số đều ngơ ngác, hỏi anh ta: "Đơn giản phải không?" Học sinh nào cũng có vẻ muốn đánh tôi, đặc biệt là những người đã theo học các "đại sư" khác, học một đống lý thuyết Tứ Hóa mà không hiểu sâu. Ở đây, học lý số không phải để dạy bạn học "xem bói" (kiểu đoán mò, chỉ trỏ), muốn xem bói thì cứ đi tìm thầy bói mà xem. Muốn học thì hãy học cái thật.
Rất nhiều lý lẽ nhìn thì rất đơn giản, giống như cây cỏ nhỏ trên mặt đất, cũng chỉ là loại cây có hai ba lá, nhưng đào gốc lên, thường sâu đến mấy thước. Còn một số "chiêu độc" nghe có vẻ hùng tráng, giống như hoa, đào nó lên xem, thì ra chỉ là một trong hàng trăm cái rễ của cây cỏ nhỏ ban nãy mà thôi.
Ờ ~~~ hình như có vẻ như đang quảng cáo thì phải haha! Thôi được rồi! Thái Điểu Tâm Kinh tiếp tục nói nhé, quay lại lá số đã nói lần trước.
Lá số này Liêm Trinh Kỵ ở vị trí người (tức là ở cung liên quan đến nhân sự, ví dụ Phu Thê, Tử Nữ, Nô Bộc), cộng thêm là nữ mệnh, nên tôi sẽ xem Kỵ trước, chứ không phải bảo bạn lá số nào cũng xem Kỵ trước đâu nhé.
Cung vị quan trọng nhất của nữ mệnh là gì? Người xưa đương nhiên sẽ nói nữ mệnh trọng Phụ, Phu, Tử (cha mẹ, chồng, con cái - theo quan niệm "tam tòng, tứ đức"). Nhưng tôi chỉ dùng Kỵ ở "vị trí người" để xem mà thôi. Đặc biệt Liêm Trinh Kỵ ở Phu Thê, đương nhiên là xem vấn đề nam nữ rồi (tình duyên, hôn nhân).
Một số người xem bài viết sẽ lo lắng, Bính, Quý hai năm hóa Kỵ đều là cô âm cô dương, có phải phương diện này không tốt lắm không? Ừm ~ có lẽ vậy ~~~~~ haha! Sao có thể? Thập Can Hóa Diệu là lý lẽ tự nhiên, tự nhiên thì đương nhiên là cân bằng. Nên bạn có thể quan sát sự phân bố Tứ Hóa của hai năm này, bạn đều có thể thấy, thực ra, nó tuy khác với Tứ Hóa của các Thiên Can khác (nửa nam nửa nữ, ý là một số Thiên Can hóa Lộc/Kỵ vào sao mang tính âm, sao mang tính dương), nhưng ở vị trí "cung", lại được trời phú đặc biệt.
Ví dụ như năm Bính, người năm Bính, khi bạn tọa Liêm Trinh Kỵ, đại Điền nhất định có Thiên Đồng Lộc cùng nhóm (năng lượng Lộc từ Thiên Đồng ở cung Điền Trạch Đại Hạn sẽ hóa giải/cân bằng Kỵ của Liêm Trinh). Người năm Quý, khi bạn tọa Tham Lang Kỵ, đại Tài nhất định có Phá Quân Lộc cùng nhóm (năng lượng Lộc từ Phá Quân ở cung Tài Bạch Đại Hạn sẽ hóa giải/cân bằng Kỵ của Tham Lang). Nên là, người sinh năm Bính, Quý đừng lo lắng nhé, yên tâm đi! Ông trời công bằng mà.
IX. Tầm Quan Trọng Của Tứ Hóa: Không Sao Nào Kém Quan Trọng
Có lẽ bạn sẽ hỏi lá số này xem Kỵ là đủ rồi sao? Đương nhiên là không! Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ đều quan trọng như nhau. Hóa Kỵ ở Phu Thê, Kỵ này chủ yếu xem về vợ chồng, nhân sự mà thôi. Các Tứ Hóa khác, đương nhiên mỗi cái có thông tin khác nhau, hơn nữa giữa chúng có sự tự hóa phức tạp, ảnh hưởng lẫn nhau ở các mức độ khác nhau. Muốn nói rõ ràng, không biết phải viết đến năm nào. Ở đây, xin chọn một cái đơn giản để minh họa, xem — Hóa Khoa.
Văn Xương hóa Khoa ở Tật Ách, nữ mệnh (Văn Xương Hóa Khoa ở cung Tật Ách).
Tứ Hóa của cung Tử Nữ nhập Tật Ách, Tứ Hóa này đương nhiên là xem về con cái.
Có thể xem cái khác không? Đương nhiên là được, nhưng "lão làng" mới nói.
Khi mệnh này đến đại hạn thứ ba, do sự dịch chuyển của thời không, Tứ Hóa của bản cung nhập Đại Tử Nữ, có tượng sinh con. Sinh năm nào? Đại Tử Nữ Phi một Khoa ra xem, ồ ~ sinh vào năm Sửu. Nữ mệnh nam tinh Phi nữ tinh (một sao mang tính nam tính trong lá số nữ mệnh phi hóa đến sao mang tính nữ tính), sinh ở đất nam.
Vậy thì ~ Văn Xương hóa Khoa có phải là nói rằng "thành tích của con trai" sẽ rất tốt không? Haha, tốt mới lạ, bình thường thôi. Nhưng dáng vẻ thì khá thư sinh, tại sao lại chỉ thư sinh? Vì C ở Tật Ách (Cung Tật Ách có sao Hóa C - có thể là Thiên Đồng hoặc Thiên Lương, chủ về sự tĩnh tại, thư sinh). Tại sao thành tích bình thường? Vì cha mẹ có ly tâm C (sao Hóa C từ cung Phụ Mẫu tự hóa ly tâm), rất đơn giản.
Thoáng cái ~ anh chàng đẹp trai này cao mét tám, sau khi tốt nghiệp một trường đại học ở Bắc Mỹ, hiện đã tiếp quản sự nghiệp của cha.
Còn về xem lưu niên, tại sao lại Phi Khoa từ Đại Tử Nữ? Mỗi Tứ Hóa đều có thể "tạo hình tại chỗ" để xem vật tượng sao? Câu trả lời là: không thể. Đừng Phi lung tung, muốn Phi phải có lý do Phi. Lá số này, thực ra từ tự hóa Khoa Phi Quyền cũng vậy, nhưng lý do Phi của nó thì khác. Vậy tại sao lại nói là sinh con trai?
Ờ ~ những vấn đề về sao Âm Dương này cũng khá sâu, không phải là mục đích của Thái Điểu Tâm Kinh. Trước khi hỏi những câu này hãy làm rõ những điều cơ bản thì thực tế hơn. Ở đây cần biết một điều, đó là: bốn Tứ Hóa năm sinh đều quan trọng như nhau, cung vị mà mỗi Tứ Hóa trú ngụ, đều đại diện cho hướng thông tin cơ bản của nó. Người mới học hãy bắt đầu từ đây nhé.
X. Tóm Lược Phương Pháp Luận Mệnh Từ "Thái Điểu" Đến "Lão Làng"
Cách dùng Tự Hóa để xem mệnh bàn, tôi xin tóm tắt lại. Các bạn mới học, trước hết đừng coi nó là bài giảng, cứ xem thôi. Đây chỉ là ví dụ thao tác, giống như bạn mua một chiếc điện thoại mới, cũng phải lật xem hướng dẫn sử dụng chứ, đúng ~ chính là như vậy!
Cách dạy học sinh theo tiêu chuẩn của tôi là:
Xem sao nam nữ để tìm ra cung vị của Tứ Hóa trọng điểm: Nữ mệnh nữ tinh D ở Phu Thê, vậy thì cung Phu Thê và cung Quan Lộc là bài học cả đời của cô ấy, đương nhiên trước hết nói ở đây.
Xử lý Kỵ năm sinh: Nếu Kỵ năm sinh không có Tự Hóa, thì tìm nhóm A cùng nhóm (tương tác với sao hóa A) hoặc tìm năm sinh có → D (có Thiên Can năm sinh của cung nào đó hóa D), ưu tiên xem nhóm cùng nhóm trước, A vừa đúng có → D, vậy thì trước hết giải A, giải nhóm cùng nhóm thì thông tin trực tiếp hơn.
Xử lý Quyền năm sinh và các liên kết phức tạp: Quyền năm sinh cũng có Tự Hóa D cần xem xét đồng thời với D. Vậy thì để giải thích Kỵ năm sinh này, gần như đã "chạy" một vòng qua ba cái D → A → B rồi. Ở đây bạn phải dùng D xem AB một lần, rồi A xem BD một lần, rồi B xem AD một lần, có ba loại tượng cần giải.
Giải thích Tự Hóa khác hướng tính: Ngoài Tự Hóa D khác hướng tính của A và B, còn có → A cần giải thích. → A và Thiên Cơ khác sao, nên liên quan đến Hữu + Điền và Phụ (Giao Hữu, Điền Trạch, Phụ Mẫu), nên ở đây chỉ nói cung vị, nói về A và B chỉ nói D.
Luận giải Tứ Hóa còn lại và quan hệ nhân quả: Cuối cùng còn có C năm sinh, cung đối cung của C năm sinh có Tự Hóa C, mối quan hệ nhân quả giữa hai cung vị cũng cần giải thích, hơn nữa là các sao Xương Khúc (Văn Xương, Văn Khúc) trái phải, cần quan sát chi tiết hơn.
Sau khi giải quyết năm điểm này, sau đó dựa vào vận hạn để tìm ra điểm xảy ra, hoặc các vật tượng con giáp v.v., để luận giải một lá số hoàn chỉnh.
Được rồi ~ nếu bạn đã đạt đến mức trung cấp trở lên, ít nhất trước khi hoàn thành các khóa học trước, bạn nhất định phải tiến bộ đến giai đoạn này, mới có thể tiếp nhận các pháp đoán sau. Sẽ yêu cầu bạn, khi bạn viết xong một lá số, phải tìm ra lời giải thích phù hợp nhất cho những vấn đề này. Đương nhiên, bạn học nhiều rồi, có lẽ sẽ tự động phản ánh ra đáp án. Đáp án là một hướng đi tổng quát, không giống như tôi trực tiếp đoán mò là bác sĩ hay gì đó, đó là ví dụ sai lầm, vì con người sống động, lá số chết cứng. Sự thay đổi của con người vạn ngàn, không nhất định sẽ giống như bạn tưởng tượng. Bạn thấy Cơ B ở Tật Hữu, nếu nói là "nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp ở một tổ chức tư nhân", thì sẽ khách quan hơn, và cũng sẽ ít gặp khó khăn hơn.
Sau khi tiến cấp lên trung cấp, ngoài việc học các kiến thức liên quan sâu hơn, còn có hai vấn đề cần tiếp tục làm:
Tìm lá số: Tốt nhất là tìm lá số của những người từ 50 đến 70 tuổi, vì những hiện tượng mà lá số hiển thị, những gì nên xảy ra thì đã xảy ra rồi. Như vậy, công lực xem lá số của bạn mới có tiến triển.
So sánh lá số: Vẫn là tìm lá số, nhưng là tìm lá số giống nhau, hoặc tương tự. Ví dụ lá số này cũng là nữ mệnh, cùng tuổi, gần như cùng một lá số, nhưng, câu chuyện của họ chắc chắn khác nhau. Hiện tượng tương đồng của họ là gì? Vậy thì hiện tượng hoàn toàn khác nhau là gì? Bạn nghĩ những điều nên xảy ra, họ đã trải qua hết chưa? Quá khứ của họ, chính là thước đo để kiểm chứng công lực xem lá số của bạn, và "tâm học" của chính bạn, cũng sẽ từ đó mà dần dần được hình thành.
Ừm ~ đương nhiên, chỉ cần bạn cố gắng từ đây, tấm bảng "lão làng" sẽ không còn xa bạn nữa rồi. Thái Điểu Tâm Kinh đã viết xong, chúc bạn may mắn!
Nhận xét
Đăng nhận xét