Cách Cục Cự Nhật Đồng Cung: Rực Rỡ Danh Tiếng, Tài Ba Ngoại Giao

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Cự Nhật Đồng Cung: Rực Rỡ Danh Tiếng, Tài Ba Ngoại Giao

Cự Nhật Đồng Cung là một trong những cách cục nổi bật trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị sự kết hợp của hai chính tinh: Thái Dương (biểu tượng của danh tiếng, quyền quý, công bằng, sự rực rỡ) và Cự Môn (biểu tượng của khẩu tài, giao tiếp, ăn nói, thị phi, sự che khuất). Cách cục này hình thành khi Thái Dương và Cự Môn cùng tọa thủ tại một cung, đặc biệt là tại cung Dần hoặc Thân, tạo nên một người có khả năng ăn nói xuất chúng, tài ngoại giao, dễ đạt được danh tiếng và địa vị, nhưng cũng tiềm ẩn những vấn đề về thị phi, tranh cãi.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Cự Nhật Đồng Cung là sự kết hợp giữa ánh sáng công minh và khả năng ngôn ngữ, giao tiếp.

  • Thái Dương: Đại diện cho công danh, địa vị, sự quang minh, chính trực, nhiệt tình, hào sảng. Thái Dương là "quan lộc tinh", chủ về sự nghiệp và danh tiếng.
  • Cự Môn: Đại diện cho khẩu tài, giao tiếp, khả năng hùng biện, nhưng cũng mang tính thị phi, nghi kỵ, tranh cãi, che khuất, ám muội.

Khi hai sao này cùng cung, đặc biệt là ở vị trí sáng sủa, Thái Dương sẽ làm giảm bớt tính ám của Cự Môn, biến thị phi thành danh tiếng, khả năng ăn nói trở thành lợi thế. Người có cách cục này thường rất giỏi giao tiếp, hùng biện, có tài năng trong các lĩnh vực cần đến lời nói như ngoại giao, luật sư, giáo viên, diễn giả. Họ dễ tạo dựng được danh tiếng lớn, nhưng cũng không tránh khỏi những ồn ào, tranh cãi xoay quanh mình.


II. Vị Trí Phát Cách Và Điều Kiện Thành Công Mỹ Mãn

Cách cục Cự Nhật Đồng Cung chỉ có thể xuất hiện duy nhất ở hai cung: Dần và Thân.

  • Cự Nhật tại Dần: Đây là vị trí rất đắc địa của cả hai sao (Thái Dương tại Dần là bình hòa, Cự Môn tại Dần là vượng địa). Thái Dương bắt đầu lên cao, ánh sáng rực rỡ, giúp Cự Môn phát huy tối đa khả năng ngôn ngữ tích cực và giảm thiểu tính thị phi. Người có Cự Nhật tại Dần thường công danh phát đạt sớm, danh tiếng vang xa, được trọng dụng.
  • Cự Nhật tại Thân: Đây là vị trí hãm địa của Thái Dương (Thái Dương tại Thân là hãm địa, Cự Môn tại Thân là bình hòa). Ánh sáng của Thái Dương suy yếu, khiến tính thị phi, tranh cãi của Cự Môn dễ bộc lộ rõ hơn. Người có Cự Nhật tại Thân thường công danh đến muộn hơn, hoặc phải trải qua nhiều thăng trầm, thị phi hơn để đạt được thành công. Tuy nhiên, nếu được cát tinh phù trợ vẫn có thể thành công lớn.

Điều kiện để cách cục thành công mỹ mãn:

  1. Thái Dương và Cự Môn ở vị trí sáng sủa: Đặc biệt là tại Dần sẽ phát cách mạnh mẽ hơn tại Thân.
  2. Có Cát Tinh Gia Hội (Củng Chiếu, Hội Chiếu):
    • Văn Xương, Văn Khúc: Cực kỳ quan trọng, tăng cường tài năng văn chương, hùng biện, sự khéo léo trong giao tiếp, giúp danh tiếng thêm phần rực rỡ.
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, gặp may mắn, được giúp đỡ khi gặp khó khăn, giảm bớt thị phi.
    • Tam Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa):
      • Hóa Lộc: Tăng cường tài lộc, sự giàu có từ khả năng giao tiếp.
      • Hóa Quyền: Củng cố quyền hành, khả năng lãnh đạo, tính quyết đoán.
      • Hóa Khoa: Tăng cường danh tiếng, học vấn, sự khéo léo, được cứu giải khi gặp hoạn nạn, đặc biệt quan trọng để hóa giải thị phi của Cự Môn.

III. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Cự Nhật Đồng Cung

1. Tính Cách

Người có cách cục Cự Nhật Đồng Cung thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Thông minh, lanh lợi: Khả năng tư duy nhanh nhạy, phản ứng linh hoạt trong mọi tình huống.
  • Tài ăn nói, giao tiếp xuất chúng: Khả năng hùng biện, thuyết phục, diễn đạt ý tưởng rõ ràng, có sức hút.
  • Nhiệt tình, hào sảng: Thái Dương mang lại sự cởi mở, nhiệt huyết, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • Chính trực, công bằng: Có tinh thần thượng võ, ghét sự bất công, thích bênh vực lẽ phải.
  • Khá thẳng thắn: Đôi khi quá thẳng thắn trong lời nói, dễ làm mất lòng người khác.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Cự Nhật Đồng Cung vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài năng ngoại giao, đàm phán: Rất phù hợp với các lĩnh vực đòi hỏi khả năng thuyết phục, thương lượng.
  • Khả năng hùng biện, diễn thuyết: Có sức hút lớn khi đứng trước đám đông, dễ dàng truyền tải thông điệp.
  • Tài năng về luật pháp, báo chí, truyền thông: Rất thích hợp với các ngành nghề liên quan đến ngôn ngữ, thông tin.
  • Khả năng giải quyết vấn đề bằng lời nói: Có thể hóa giải tranh chấp, mâu thuẫn bằng sự khéo léo trong giao tiếp.
  • Tài năng gây dựng danh tiếng: Dù theo ngành nghề nào, họ cũng dễ dàng tạo dựng được uy tín, tiếng tăm.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc từ danh tiếng: Phúc khí thường đến từ sự công nhận của xã hội, địa vị và uy tín.
  • Thọ khảo: Thái Dương mang tính chất trường thọ, cuộc sống có xu hướng ổn định nếu biết kiểm soát thị phi.
  • Cuộc sống thường xuyên bận rộn: Do công việc và các mối quan hệ xã hội phức tạp.
  • Được quý nhân phù trợ: Mặc dù gặp nhiều thị phi, nhưng thường có người có địa vị giúp đỡ, hóa giải.
  • Có khả năng tự giải quyết vấn đề: Với trí tuệ và khẩu tài, họ có khả năng hóa giải nhiều tai ách.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Dễ gặp thị phi, khẩu thiệt: Cự Môn là sao thị phi, dù Thái Dương có làm giảm bớt nhưng vẫn khó tránh khỏi những tranh cãi, hiểu lầm do lời nói.
  • Dễ bị ghen ghét, đố kỵ: Danh tiếng và tài năng của họ dễ khiến người khác ganh tị, tìm cách hạ bệ.
  • Khó kiểm soát lời nói: Đôi khi quá thẳng thắn, thiếu sự uyển chuyển, dễ làm mất lòng người khác.
  • Dễ bị hiểu lầm: Mặc dù ý tốt nhưng lời nói có thể bị xuyên tạc, gây ra rắc rối.
  • Áp lực công danh, xã hội lớn: Luôn phải giữ gìn hình ảnh, uy tín, đôi khi tạo ra gánh nặng tâm lý.

V. Cự Nhật Đồng Cung Tại Các Cung Vị Khác

Sự hiện diện của Thái Dương và Cự Môn tại các cung vị khác trong lá số, và có sự ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh hoặc các cung quan trọng khác, cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người có danh tiếng, địa vị trong xã hội hoặc có tài ăn nói.
    2. Cha mẹ có tinh thần công bằng, chính trực, luôn bênh vực lẽ phải.
    3. Mối quan hệ với cha mẹ khá hòa thuận, được cha mẹ quan tâm, chỉ bảo.
    4. Cha mẹ có khả năng giao tiếp, đối ngoại tốt, được mọi người kính trọng.
    5. Cha mẹ có thể là người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng lớn.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá thẳng thắn, đôi khi gây áp lực cho con cái.
    2. Có thể có những bất đồng quan điểm với cha mẹ liên quan đến lời nói.
    3. Cha mẹ có thể gặp thị phi hoặc tranh cãi trong cuộc sống, sự nghiệp.
    4. Mối quan hệ cha mẹ - con cái đôi khi có khoảng cách do bận rộn công việc.
    5. Cha mẹ có thể quá chú trọng đến danh tiếng, gây áp lực cho con cái.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có danh tiếng, địa vị hoặc có nhiều người tài năng về ăn nói, luật pháp.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, có quý nhân phù trợ trong các vấn đề liên quan đến lời nói.
    3. Tâm tính ngay thẳng, trọng công lý, thích bênh vực kẻ yếu.
    4. Cuộc sống tinh thần minh bạch, không thích sự mập mờ, che giấu.
    5. Có khả năng giải quyết mâu thuẫn trong dòng họ bằng lời nói.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi gặp thị phi hoặc tranh chấp liên quan đến mồ mả, đất đai.
    2. Tâm tư đôi lúc lo âu, suy nghĩ nhiều về các vấn đề xã hội, công lý.
    3. Dòng họ có thể có nhiều lời đồn đại, thị phi hoặc bất đồng.
    4. Dễ bị ảnh hưởng bởi những tranh cãi trong dòng họ.
    5. Có thể phải gánh vác trách nhiệm làm rõ sự thật hoặc giải quyết tranh chấp trong gia đình.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản có danh tiếng hoặc ở vị trí dễ nhìn thấy, đông người qua lại.
    2. Có thể tự mình gây dựng nên cơ nghiệp về điền sản bằng tài năng giao tiếp, kinh doanh.
    3. Gia đình có cuộc sống khá sung túc, nhà cửa khang trang, sáng sủa.
    4. Môi trường sống sầm uất, nhộn nhịp, gần nơi công cộng hoặc trung tâm.
    5. Tài sản về điền sản dễ dàng mua bán, giao dịch.
  • Ý xấu:
    1. Nhà đất có thể gặp thị phi, tranh chấp về giấy tờ, ranh giới.
    2. Có thể gặp ồn ào, tiếng ồn từ môi trường xung quanh do nhà gần nơi đông người.
    3. Dễ bị người ngoài soi mói, bàn tán về cuộc sống gia đình.
    4. Có thể phải chi tiêu nhiều cho việc sửa sang, bảo trì nhà cửa để giữ gìn danh tiếng.
    5. Gia đình có thể thiếu sự riêng tư, luôn bị chú ý.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp hanh thông, công danh hiển đạt, nắm giữ vị trí quan trọng.
    2. Có khả năng lãnh đạo, quản lý xuất sắc trong công việc, đặc biệt là các lĩnh vực liên quan đến truyền thông, đối ngoại.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến chính trị, luật pháp, báo chí, truyền hình, giáo dục, ngoại giao, diễn thuyết.
    4. Dễ được thăng tiến, có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.
    5. Được cấp trên trọng dụng, đồng nghiệp kính nể, cấp dưới phục tùng vì tài năng và sự công bằng.
  • Ý xấu:
    1. Công việc có thể gặp nhiều thị phi, tranh cãi, dễ bị hiểu lầm hoặc xuyên tạc.
    2. Dễ bị ganh ghét bởi đồng nghiệp hoặc đối thủ do tài năng và danh tiếng.
    3. Áp lực công việc lớn, thường xuyên phải đối mặt với khó khăn liên quan đến lời nói.
    4. Phải hy sinh nhiều thời gian cá nhân cho sự nghiệp và các mối quan hệ xã hội.
    5. Dễ gặp phải những rắc rối pháp lý hoặc kiện tụng liên quan đến công việc.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người có danh tiếng, tài năng về giao tiếp hoặc luật pháp.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống.
    3. Khả năng giao tiếp, thu phục nhân tâm tốt, được thuộc hạ kính phục.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng, mang lại lợi ích.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công lớn.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có tài nhưng đôi khi ngang bướng, hay tranh cãi hoặc gây thị phi.
    2. Dễ bị lợi dụng bởi những người có địa vị thấp hơn hoặc có ý đồ xấu.
    3. Cần phải có biện pháp mạnh để duy trì trật tự và quyền uy trong các mối quan hệ.
    4. Các mối quan hệ xã hội đôi khi mang tính công việc, lợi ích, ít chân thành.
    5. Dễ gặp những thị phi, hiểu lầm do lời nói từ bạn bè hoặc cấp dưới.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người kính trọng, nể phục vì sự thông minh, tài năng ăn nói.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp rộng, có yếu tố đi lại, ngoại giao.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, được nhiều người biết đến và hỗ trợ.
    5. Dễ dàng đạt được thành công khi thay đổi môi trường sống hoặc làm việc.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý, ganh ghét bởi những người ở nơi xa lạ do tài năng và danh tiếng.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải duy trì hình ảnh uy quyền ở nơi công cộng.
    3. Đôi khi cảm thấy cô độc khi ở xa nhà, thiếu sự thân mật.
    4. Cần cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói khi giao thiệp để tránh thị phi.
    5. Dễ gặp những tranh cãi, hiểu lầm không đáng có khi ra ngoài xã hội.

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Thái Dương có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt, ít mắc bệnh vặt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến mắt (Thái Dương) hoặc hệ hô hấp, miệng (Cự Môn).
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tự tin vào khả năng hóa giải.
    3. Đôi khi mắc các bệnh do áp lực tinh thần từ thị phi, tranh cãi.
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần giữ gìn để tránh làm việc quá sức hoặc stress.
    5. Dễ có bệnh nhưng lại khó phát hiện sớm hoặc dễ bị chẩn đoán sai.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc dồi dào, khả năng kiếm tiền tốt, đặc biệt từ các ngành nghề liên quan đến lời nói, giao tiếp.
    2. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, minh bạch, không phải lo lắng về pháp luật.
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ.
    4. Khả năng kiếm tiền nhanh chóng bằng tài năng cá nhân.
    5. Có khả năng quản lý tài chính tốt, biết cách dùng tiền để phát triển danh tiếng.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi dễ bị thị phi liên quan đến tiền bạc, tài sản.
    2. Dễ bị người khác dòm ngó, ghen tị về sự giàu có.
    3. Có thể phải chi tiêu lớn cho các hoạt động duy trì danh tiếng, thể diện.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn áp lực lớn, đòi hỏi nhiều công sức.
    5. Dễ gặp phải những tranh chấp, kiện tụng liên quan đến tài chính.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, tài giỏi, có tố chất lãnh đạo hoặc có tài ăn nói.
    2. Con cái hiếu thảo, có chí tiến thủ, được nhờ con cái lúc về già.
    3. Có con cái độc lập, tự chủ, không cần cha mẹ phải lo lắng nhiều.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, có sự chỉ bảo, định hướng rõ ràng.
    5. Con cái có khả năng thành đạt, tạo dựng danh tiếng riêng.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi cứng đầu, hay cãi lời hoặc có chính kiến mạnh.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc giáo dục con cái do tính cách mạnh mẽ của chúng.
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, ít thân mật do tính chất công việc.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt kỳ vọng cao lên con cái, gây áp lực.
    5. Con cái dễ gặp thị phi hoặc tranh cãi trong cuộc sống.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có danh tiếng, tài năng về ăn nói, giao tiếp hoặc có địa vị trong xã hội.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách thông minh, thẳng thắn, biết lo toan cho gia đình.
    3. Cuộc sống hôn nhân khá hòa thuận, có sự chia sẻ về công việc, cuộc sống.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp của bản thân.
    5. Hai vợ chồng cùng chí hướng, cùng nhau xây dựng danh tiếng.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá thẳng thắn, hay cãi lời, gây bất hòa.
    2. Hôn nhân có thể gặp thị phi, tranh cãi từ bên ngoài hoặc nội bộ.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách nhất định, thiếu sự lãng mạn.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng.
    5. Vợ/chồng có thể quá bận rộn với công việc xã hội, ít thời gian dành cho gia đình.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tài năng, thành đạt về giao tiếp, học vấn hoặc có danh tiếng.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc.
    3. Mối quan hệ với anh chị em khá tốt đẹp, có sự chia sẻ về quan điểm.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, cùng nhau phát triển danh tiếng.
    5. Anh chị em có thể là quý nhân, mang lại cơ hội tốt hoặc sự bình an.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi bất hòa về quan điểm, hay tranh cãi.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự thành công, địa vị.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính công việc, ít chia sẻ các vấn đề sâu sắc.
    4. Dễ có sự cạnh tranh ngầm giữa anh chị em để giành quyền lực hoặc địa vị.
    5. Anh em có thể quá độc lập, không cần sự giúp đỡ của nhau nhiều.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Cự Nhật đồng cung Dần Thân vị, Tài danh rực rỡ, tiếng lừng uy. Văn Xương, Văn Khúc triều viên củng, Công danh phú quý vạn người suy."

Nghĩa là: "Cự Môn, Thái Dương cùng ở Dần hay Thân, Tài năng và danh tiếng rực rỡ, uy danh lừng lẫy. Văn Xương, Văn Khúc cùng chầu về, Công danh phú quý được vạn người khen ngợi."

Kinh văn có câu:

  • "Cự Nhật đồng cung, hiển đạt công danh, phú quý song toàn." (Cự Môn, Thái Dương cùng cung, công danh hiển đạt, giàu sang và quyền quý đều có).
  • "Thái Dương, Cự Môn cư Dần, chủ hiển đạt, danh tiếng lẫy lừng." (Thái Dương, Cự Môn ở Dần, chủ về hiển đạt, danh tiếng vang xa).
  • "Cự Nhật phùng Xương Khúc, khẩu tài hùng biện, danh chấn thiên hạ." (Cự Môn, Thái Dương gặp Xương Khúc, tài ăn nói hùng biện, danh tiếng lừng lẫy khắp thiên hạ).
  • "Thái Dương, Cự Môn, kỵ ám tinh, nhị hạn hội chiếu tất hữu thị phi." (Thái Dương, Cự Môn kỵ các sao ám tinh, đến vận hạn gặp hội chiếu ắt có thị phi).

Tóm lại, Cự Nhật Đồng Cung là một cách cục mang lại sự danh tiếng, tài năng giao tiếp và khả năng lãnh đạo cho đương số. Mặc dù tiềm ẩn thị phi, nhưng nếu được cát tinh hỗ trợ, đây vẫn là cách cục rất tốt, giúp người sở hữu đạt được nhiều thành công trong cuộc sống và sự nghiệp.




Nhận xét