Cách Cục Dương Lương Xương Lộc: Danh Tiếng Học Thuật, Công Danh Phú Quý Vững Bền

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Dương Lương Xương Lộc: Danh Tiếng Học Thuật, Công Danh Phú Quý Vững Bền

Dương Lương Xương Lộc là một trong những cách cục kết hợp cát tinh rất mạnh mẽ trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị sự hội tụ của bốn yếu tố cực kỳ tốt đẹp: Thái Dương (danh tiếng, quyền quý, công bằng), Thiên Lương (phúc thiện, che chở, giải ách), Văn Xương (học vấn, tài hoa, văn chương) và Lộc Tồn (tiền tài tích lũy, thông minh, cẩn trọng trong tài chính). Cách cục này hình thành khi Thái Dương và Thiên Lương đồng cung tại cung Mão (nơi cả hai sao đều rất sáng sủa), và hội thêm Văn Xương cùng Lộc Tồn (có thể đồng cung, tam hợp hoặc xung chiếu) tại cung Mệnh (hoặc cung Thân). Người có cách cục này thường là những học giả, văn nhân xuất chúng, có tài năng nổi bật, kiến thức uyên thâm, phẩm chất đạo đức cao thượng, không chỉ có danh tiếng mà còn rất giàu có, phú quý một cách bền vững và ổn định.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Dương Lương Xương Lộc là sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ, đạo đức, danh tiếng và tài lộc bền vững.

  • Thái Dương: Là chúa tể của các sao, biểu tượng của sự công minh, chính trực, danh tiếng, quyền quý, công danh, sự nghiệp, năng lượng dương, người đàn ông. Khi Thái Dương ở Mão là vượng địa, ánh sáng của nó rực rỡ và mạnh mẽ.
  • Thiên Lương: Đại diện cho phúc thiện, sự che chở, cứu giải, từ thiện, có quý nhân phù trợ, sống có nguyên tắc, đạo đức và khả năng gánh vác trách nhiệm. Khi Thiên Lương ở Mão cũng là vượng địa, tăng cường tính chất phúc đức và trí tuệ.
  • Văn Xương: Đại diện cho học vấn, tài hoa, văn chương, khả năng ghi nhớ tốt, sự thông minh và tư duy logic.
  • Lộc Tồn: Là chính tinh chủ về tiền bạc, tài sản tích lũy, sự cẩn trọng, thông minh sắc sảo trong tài chính, khả năng kiếm tiền từ từ nhưng chắc chắn, và có quý nhân phù trợ. Lộc Tồn còn mang ý nghĩa của sự phúc hậu, biết giữ gìn, và có duyên với tiền bạc, kinh doanh.

Khi bốn sao này hội tụ, tạo thành cách cục Dương Lương Xương Lộc, người này được ví như người vừa có danh tiếng lẫy lừng, tài năng xuất chúng, lại vừa có phúc lộc dồi dào và bền vững. Họ không chỉ được xã hội kính trọng vì học vấn và đạo đức mà còn có cuộc sống vật chất dư dả, sung túc, được tích lũy một cách thông minh và cẩn trọng. Đây là cách cục cực kỳ quý hiếm, thường chủ về đại quý, đại phú, sống an nhàn, hạnh phúc, được nhiều người ngưỡng mộ và có ảnh hưởng lớn.


II. Vị Trí Phát Cách Và Điều Kiện Thành Công Mỹ Mãn

Cách cục Dương Lương Xương Lộc phát huy mạnh mẽ nhất khi Thái Dương và Thiên Lương đồng cung tại Mão (vì đây là vị trí vượng địa của cả hai sao), và Văn Xương, Lộc Tồn hội chiếu một cách sáng sủa.

Điều kiện để cách cục thành công mỹ mãn:

  1. Thái Dương và Thiên Lương đồng cung tại Mão: Đây là yếu tố tiên quyết và là vị trí tốt nhất. Nếu ở Dậu (Thái Dương hãm địa), sức mạnh của cách cục sẽ giảm đi đáng kể, mặc dù vẫn có thể tốt nhưng sẽ gặp nhiều thăng trầm hơn.
  2. Văn Xương và Lộc Tồn đồng cung hoặc hội chiếu từ tam hợp hay xung chiếu:
    • Văn Xương: Cực kỳ quan trọng để tăng cường tài năng học thuật, văn chương, sự khéo léo trong giao tiếp.
    • Lộc Tồn: Đảm bảo tài lộc dồi dào, sự sung túc bền vững về vật chất, biến danh thành tài, và đặc biệt là khả năng tích lũy, quản lý tài chính thông minh và hiệu quả.
  3. Không có Sát tinh hoặc Hóa Kỵ xâm phá: Sự có mặt của các sao sát bại tinh như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ sẽ làm suy giảm đáng kể mức độ tốt đẹp của cách cục, có thể gây trở ngại cho công danh, tài lộc hoặc làm lu mờ phẩm chất tốt đẹp.
  4. Cung Mệnh/Thân có chính tinh phù hợp: Cung Mệnh của đương số nên có chính tinh sáng sủa, ổn định để có thể tiếp nhận và phát huy năng lượng của cách cục.
  5. Có thêm các Cát Tinh khác hỗ trợ:
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, giúp đỡ trong học tập và sự nghiệp, giảm bớt khó khăn.
    • Tam Hóa (Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc - nếu có): Nếu Hóa Lộc có mặt cùng với Lộc Tồn thì càng tăng thêm sự may mắn, tài lộc dồi dào. Hóa KhoaHóa Quyền sẽ tăng cường uy quyền, địa vị, danh tiếng và khả năng hóa giải, làm cho cách cục càng thêm rực rỡ và vững chắc.
    • Tả Phụ, Hữu Bật: Hỗ trợ đắc lực cho quyền uy, khả năng quản lý, giúp củng cố địa vị và có nhiều người phò tá, cộng sự giỏi.

III. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Dương Lương Xương Lộc

1. Tính Cách

Người có cách cục Dương Lương Xương Lộc thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Thông minh, trí tuệ sắc sảo: Có khả năng tư duy logic, học hỏi nhanh, tiếp thu kiến thức rộng lớn và có chiều sâu.
  • Nhân hậu, từ thiện, đạo đức cao: Có lòng trắc ẩn, thích giúp đỡ người khác, sống có nguyên tắc, trọng nghĩa khinh tài.
  • Chính trực, công bằng: Luôn yêu chuộng lẽ phải, ghét sự gian dối, có tinh thần trách nhiệm cao.
  • Khiêm tốn, điềm đạm, nhưng có uy tín: Mặc dù tài năng xuất chúng và giàu có, họ thường không phô trương, giữ thái độ ôn hòa nhưng lời nói có trọng lượng.
  • Có tố chất lãnh đạo bằng trí tuệ, đạo đức và tài chính: Họ có khả năng thuyết phục, dẫn dắt người khác bằng tài năng, nhân cách và nguồn lực của mình.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Dương Lương Xương Lộc vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài năng văn chương, học thuật: Xuất sắc trong các lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy, viết lách, văn hóa, nghệ thuật. Họ có thể là những nhà khoa học, nhà giáo, nhà văn lỗi lạc.
  • Khả năng tham mưu, cố vấn: Trí tuệ sâu sắc giúp họ trở thành những nhà tư vấn, chiến lược tài ba cho các tổ chức lớn.
  • Tài năng về y học, luật pháp, chính trị: Thiên Lương và Thái Dương rất hợp với các ngành nghề đòi hỏi sự công minh, giải ách, cứu người, và khả năng lãnh đạo.
  • Khả năng lãnh đạo, quản lý: Họ có thể làm lãnh đạo trong các tổ chức học thuật, văn hóa, y tế, hoặc các cơ quan nhà nước đòi hỏi sự minh triết và đạo đức.
  • Tài năng kinh doanh, quản lý tài chính: Với Lộc Tồn, họ có khả năng kiếm tiền và quản lý tài sản rất tốt, cẩn trọng, tích lũy bền vững, thường là những người giàu có nhưng không phô trương. Sự thông minh của Lộc Tồn giúp họ có những quyết định tài chính sáng suốt.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc dồi dào: Cuộc sống sung túc, phú quý, không phải lo nghĩ về tiền bạc hay vật chất, được hưởng nhiều phúc khí và tài sản tích lũy bền vững.
  • Thọ khảo: Thái Dương và Thiên Lương đều là sao chủ về trường thọ, cuộc sống an lành, ít bệnh tật nếu biết giữ gìn.
  • Vinh hoa phú quý: Được hưởng cuộc sống danh giá, giàu sang, địa vị cao trong xã hội và được tôn vinh.
  • Được quý nhân phù trợ: Luôn có những người có quyền thế hoặc địa vị cao giúp đỡ, nâng đỡ, hóa giải tai ương.
  • Cuộc sống an nhàn, bình yên: Dù có khó khăn cũng dễ dàng vượt qua nhờ phúc khí, sự trợ giúp và trí tuệ của bản thân.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Dễ gặp thị phi, đố kỵ: Danh tiếng quá lớn, tài năng và sự giàu có có thể khiến họ bị người khác ganh ghét, tìm cách hạ bệ, đặc biệt là từ những kẻ tiểu nhân.
  • Áp lực công danh lớn: Luôn phải giữ gìn hình ảnh, uy tín, đôi khi tạo ra gánh nặng tâm lý và sự mệt mỏi.
  • Có thể bị cô độc ở đỉnh cao: Vị trí quá cao có thể khiến họ khó tìm được người tri kỷ, bạn bè chân thành, đôi khi cảm thấy bị hiểu lầm.
  • Dễ bị hao tổn sức khỏe do công việc: Với trách nhiệm lớn và sự bận rộn, họ có thể bị ảnh hưởng sức khỏe nếu không biết cân bằng cuộc sống.
  • Dễ bị lợi dụng lòng tốt: Lòng nhân ái và sự giàu có đôi khi khiến họ dễ bị người khác lợi dụng hoặc nhờ vả quá mức.

V. Dương Lương Xương Lộc Tại Các Cung Vị Khác

Sự hiện diện của Thái Dương, Thiên Lương (ở Mão), Văn Xương và Lộc Tồn tại các cung vị khác trong lá số, và có sự ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh hoặc các cung quan trọng khác, cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người có học vấn uyên thâm, tài năng, có danh tiếng, địa vị và giàu có.
    2. Cha mẹ có tâm tính hiền lành, phúc hậu, sống có đạo đức và rất công bằng.
    3. Gia đình có truyền thống học thức, văn hóa, nề nếp gia phong tốt đẹp, giàu có.
    4. Mối quan hệ với cha mẹ hòa thuận, êm ấm, được cha mẹ yêu thương, chỉ bảo tận tình và hỗ trợ tài chính.
    5. Cha mẹ có sức khỏe tốt, sống thọ và an nhàn tuổi già, được hưởng phúc lộc.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá nghiêm khắc trong việc học hành, áp đặt con cái.
    2. Đôi khi, cha mẹ quá bận rộn với công việc và các mối quan hệ xã hội.
    3. Cha mẹ có thể quá chú trọng đến danh tiếng và tài sản, gây áp lực cho con cái.
    4. Mối quan hệ cha mẹ - con cái có thể thiếu sự mạnh mẽ, cá tính riêng biệt do sự bao bọc.
    5. Cha mẹ có thể quá dễ tính trong việc chi tiêu hoặc giúp đỡ người khác.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có phúc đức lớn, dòng họ hiền lương, có nhiều người sống thọ và thành danh về học vấn, đạo đức, hoặc giàu có.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống và tài chính.
    3. Tâm tính thiện lương, an lạc, thích tu tập, hướng về đạo đức và nhân ái.
    4. Cuộc sống tinh thần an yên, ít lo nghĩ, luôn tìm thấy sự bình an nội tại.
    5. Dòng họ có truyền thống hiếu học, trọng văn hóa và tài chính vững mạnh, được mọi người kính nể.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi không được hưởng trọn vẹn do tính cách quá an phận hoặc hay suy nghĩ.
    2. Tâm tư đôi lúc quá đa sầu, đa cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi những chuyện nhỏ nhặt.
    3. Dòng họ có thể có quá nhiều người hiền lành, thiếu sự đột phá hoặc cá tính mạnh.
    4. Dễ bị lợi dụng lòng tốt từ người thân trong dòng họ hoặc cộng đồng về mặt tài chính.
    5. Có thể gặp những vấn đề liên quan đến sự suy nghĩ, lo toan về phúc phần gia tộc hoặc tiền bạc.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản dồi dào, có khả năng tích lũy tài sản lớn về điền sản một cách bền vững.
    2. Được thừa kế gia sản lớn hoặc tự mình gây dựng nên cơ nghiệp về điền sản một cách thông minh, có tính toán và tài lộc.
    3. Gia đình có cuộc sống sung túc, an nhàn, nhà cửa khang trang, bề thế, sạch sẽ.
    4. Môi trường sống ổn định, an toàn, có phong thủy tốt, tạo cảm giác yên bình và thịnh vượng.
    5. Tài sản tích lũy bền vững, không dễ bị hao hụt, có giá trị lâu dài, mang lại sự ấm no và ổn định cho gia đình.
  • Ý xấu:
    1. Tài sản về điền sản có nhưng đôi khi khó phát triển nhanh chóng, chậm tích lũy do tính cẩn trọng.
    2. Có thể mua được nhà nhưng khó thay đổi, ít linh hoạt trong việc đầu tư hoặc chuyển nhượng.
    3. Dễ bị nhờ vả, lợi dụng bởi những người xung quanh về nhà cửa, tài sản của mình.
    4. Có thể phải chi tiêu nhiều cho việc sửa sang, bảo trì hoặc chăm sóc nhà cửa, hoặc các khoản từ thiện.
    5. Nhà ở có thể quá bình dị, thiếu sự nổi bật hoặc đột phá về kiến trúc, nhưng vẫn vững chắc.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp hanh thông, công danh hiển đạt, nắm giữ vị trí quyền cao chức trọng.
    2. Có khả năng tư vấn, tham mưu, quản lý hiệu quả trong công việc, được tin tưởng và trọng dụng.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến giáo dục, y tế, nghiên cứu, công chức, luật pháp, chính trị, hoặc các vị trí quản lý mang tính phục vụ và học thuật.
    4. Dễ được thăng tiến, có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp vững chắc và lâu dài.
    5. Được cấp trên yêu mến, đồng nghiệp quý trọng, cấp dưới phục tùng vì tài năng, sự chính trực và khả năng mang lại lợi ích.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tài năng nhưng khó thăng tiến nhanh, công danh thường đến chậm chạp, ít đột phá.
    2. Dễ bị lép vế trước những người mạnh mẽ, quyết đoán hơn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
    3. Công việc có thể quá ổn định, thiếu sự thử thách và đột phá, dễ nhàm chán.
    4. Phải hy sinh một phần quyền lực để đổi lấy sự an nhàn và tránh xa thị phi.
    5. Dễ gặp phải những thị phi ngầm do tính cách quá hiền lành hoặc thiếu quyết đoán, nhưng có thể hóa giải.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người hiền lành, thông minh, sống có đạo đức và thành đạt về tài chính.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là về tài chính.
    3. Có khả năng giao tiếp khéo léo, thu phục nhân tâm bằng sự ôn hòa, từ tốn và tài năng.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng, chân thành và mang lại lợi ích.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công nhờ sự hòa nhã và khả năng tài chính.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán khi cần hành động mạnh.
    2. Dễ bị lợi dụng lòng tốt bởi những người xung quanh trong các mối quan hệ, đặc biệt là về tài chính.
    3. Có thể gặp phải những người quá an phận, thiếu động lực phát triển.
    4. Các mối quan hệ xã hội đôi khi thiếu sự nhiệt huyết, chỉ ở mức độ vừa phải, ít đột phá.
    5. Bạn bè có thể quá dựa dẫm vào sự giúp đỡ hoặc lời khuyên của mình.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người yêu mến, quý trọng vì sự hiền lành, từ tốn, thông thái và khả năng tài chính.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách, đặc biệt về tài chính và danh tiếng.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp, tư vấn, dịch vụ, có yếu tố đi lại nhẹ nhàng, mang lại lợi nhuận cao.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, an lành, ít gặp rắc rối hay thị phi lớn.
    5. Dễ dàng thích nghi với môi trường mới nhờ tính cách ôn hòa, hòa đồng và trí tuệ.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý hoặc lợi dụng bởi những người có ý đồ không tốt khi ra ngoài, đặc biệt về tài chính.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải thể hiện bản thân ở nơi công cộng do tính cách khiêm nhường.
    3. Đôi khi cảm thấy nhút nhát hoặc khó thể hiện cá tính mạnh ở nơi đông người.
    4. Cần cẩn trọng trong việc lựa chọn đối tác, bạn bè khi giao thiệp ở xa để tránh rủi ro tài chính.
    5. Dễ gặp những thị phi nhỏ hoặc hiểu lầm do sự hiền lành của bản thân.

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Thiên Lương và Thái Dương có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm, được bảo vệ.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt, ít mắc bệnh vặt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn, tinh thần an lạc.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe, có ý chí vượt qua bệnh tật.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến mắt (Thái Dương) hoặc các bệnh do suy nghĩ nhiều, căng thẳng thần kinh.
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tin vào khả năng tự hồi phục.
    3. Đôi khi mắc các bệnh do sự an nhàn hoặc ít vận động, do cuộc sống quá sung túc.
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần duy trì lối sống lành mạnh để tránh các bệnh mạn tính.
    5. Dễ có bệnh nhưng lại khó phát hiện sớm vì tính chất lành tính của bệnh.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc dồi dào, sung túc, khả năng kiếm tiền tốt, biết cách tích lũy và quản lý tài chính hiệu quả.
    2. Thích hợp với các ngành nghề kinh doanh, đầu tư, quản lý tài sản, ngân hàng, kho bạc.
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ, kinh tế vững chắc, có tiền của tích lũy.
    4. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, an toàn, bền vững, không phải mạo hiểm.
    5. Khả năng tích lũy tài sản tốt, tiền bạc được bảo toàn và sinh lời ổn định, có của ăn của để.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi khó kiểm soát hết các khoản thu chi lớn, dễ bị động.
    2. Dễ bị lợi dụng về tài chính do sự hiền lành, tin người hoặc sự giàu có.
    3. Có thể phải chi tiêu nhiều cho các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc cho gia đình.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn ổn định nhưng chậm, thiếu sự đột phá lớn.
    5. Dễ ôm đồm quá nhiều khoản đầu tư an toàn nhưng không sinh lời cao.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, hiền lành, có trí tuệ và tâm tính tốt, học hành giỏi giang.
    2. Con cái hiếu thảo, biết vâng lời, được nhờ con cái lúc về già về cả mặt tinh thần lẫn vật chất.
    3. Có nhiều con, hoặc con cái có cuộc sống sung túc, an nhàn, thành đạt ổn định và có danh tiếng.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, yêu thương, hòa thuận, có sự chỉ bảo tận tình.
    5. Con cái có quý nhân phù trợ, ít gặp tai họa, được bảo vệ và bình an.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở hoặc có con muộn (do tính cách cầu toàn).
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, mang tính giáo dục hơn là thân mật.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt sự an toàn lên con cái, khiến chúng thiếu trải nghiệm.
    5. Con cái có thể quá nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương do tính cách.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có tâm tính hiền lành, thông minh, biết lo toan cho gia đình, có học thức và tài chính.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách ôn hòa, biết lắng nghe, biết vun đắp hạnh phúc gia đình và mang lại tài lộc.
    3. Cuộc sống hôn nhân ổn định, bền vững, ít sóng gió, an yên và sung túc.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp và cuộc sống, cả về danh lẫn tài.
    5. Hai vợ chồng hòa hợp, yêu thương lẫn nhau, cùng chia sẻ và xây dựng cuộc sống tốt đẹp.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu sự quyết đoán trong cuộc sống.
    2. Hôn nhân có thể thiếu sự lãng mạn, đôi khi quá chú trọng đến sự an toàn, ổn định và tiền bạc.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách nhất định, thiếu sự chia sẻ sâu sắc về cảm xúc.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng quá êm đềm và giàu có.
    5. Vợ/chồng có thể quá bận rộn với công việc có tính chất phục vụ, ít thời gian riêng cho gia đình.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tài năng, thành đạt, có học thức, hiền lành, có tài sản hoặc địa vị trong xã hội.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc, đặc biệt là về tài chính và lời khuyên.
    3. Mối quan hệ với anh chị em tốt đẹp, hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, nền tảng vững chắc, cùng hướng về mục tiêu chung.
    5. Anh em có thể là quý nhân, mang lại cơ hội tốt hoặc sự bình an, tài lộc.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi bất hòa về quan điểm, khó thống nhất.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự thành công, địa vị hoặc trách nhiệm gia đình.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính công việc, ít chia sẻ cảm xúc cá nhân.
    4. Dễ có sự cạnh tranh ngầm giữa anh chị em để giành quyền lực hoặc địa vị, mặc dù vẫn trong khuôn khổ.
    5. Anh em có thể quá độc lập hoặc quá nghiêm túc, ít cần sự giúp đỡ của nhau.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Dương Lương Xương Tồn Mão cung viên, Học hành xuất chúng, phúc duyên biên. Danh tiếng lẫy lừng, tài phú tụ, Cuộc đời vinh hiển, hưởng an nhiên."

Nghĩa là: "Thái Dương, Thiên Lương, Văn Xương, Lộc Tồn hội tại cung Mão, Học hành xuất chúng, phúc duyên vô bờ bến. Danh tiếng lẫy lừng, tiền tài tụ hội, Cuộc đời vinh hiển, hưởng thụ an lành."

Kinh văn có câu:

  • "Nhật Lương Xương Tồn cư Mão, tất chủ đại phú đại quý, văn võ kiêm toàn." (Thái Dương, Thiên Lương, Văn Xương, Lộc Tồn ở cung Mão, ắt chủ về đại phú đại quý, tài văn lẫn võ đều giỏi).
  • "Thái Dương, Thiên Lương hội Văn Xương, Lộc Tồn, danh lợi song thu, phúc thọ vinh xương." (Thái Dương, Thiên Lương gặp Văn Xương, Lộc Tồn, danh lợi đều đạt được, phúc thọ vinh hiển).
  • "Dương Lương đồng cung, tài danh hiển hách, thêm Xương Tồn càng thêm phúc lộc bền vững." (Thái Dương, Thiên Lương cùng cung, tài năng và danh tiếng hiển hách, thêm Văn Xương, Lộc Tồn càng thêm phúc lộc bền vững).
  • "Văn Xương, Lộc Tồn phù Thái Dương, Thiên Lương, phú quý vô biên, uy danh lẫy lừng." (Văn Xương, Lộc Tồn phù trợ Thái Dương, Thiên Lương, giàu sang phú quý vô cùng, uy danh lẫy lừng).

Tóm lại, Dương Lương Xương Lộc là một trong những cách cục kết hợp cát tinh mạnh mẽ nhất, mang lại sự trí tuệ, đạo đức, danh tiếng và tài lộc dồi dào, bền vững cho đương số. Đây là một cách cục cực kỳ quý hiển, biểu thị một cuộc đời đầy thành công, ảnh hưởng và được mọi người kính trọng, ngưỡng mộ.






Nhận xét