Cách Cục Kim Sán Quang Huy: Ánh Sáng Rực Rỡ, Danh Tiếng Vang Lừng

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Kim Sán Quang Huy: Ánh Sáng Rực Rỡ, Danh Tiếng Vang Lừng

Kim Sán Quang Huy là một cách cục vô cùng quý hiển trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị sự rực rỡ chói lọi của Thái Dương ở vị trí đắc địa nhất, kết hợp với các cát tinh trợ lực. Cách cục này hình thành khi Thái Dương tọa thủ tại cung Tỵ hoặc Ngọ (vượng địa hoặc miếu địa), và hội thêm nhiều cát tinh sáng sủa như Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, Tả Phụ, Hữu Bật. Người có cách cục này thường là những nhân vật lỗi lạc, tài đức vẹn toàn, có địa vị xã hội cao, danh tiếng vang dội, cuộc đời đầy vinh hoa phú quý và ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Kim Sán Quang Huy (nghĩa là "ánh sáng vàng rực rỡ") mô tả hình ảnh mặt trời rực rỡ nhất, chiếu sáng vạn vật.

  • Thái Dương: Là chúa tể của các sao, biểu tượng của sự công minh, chính trực, danh tiếng, quyền quý, công danh, sự nghiệp, năng lượng dương, người đàn ông. Khi Thái Dương ở Tỵ (vượng địa) hoặc Ngọ (miếu địa), nó phát huy toàn bộ năng lượng và ánh sáng của mình.

Khi Thái Dương ở các vị trí này (Tỵ hoặc Ngọ) và được các cát tinh hội chiếu, đặc biệt là các sao về học vấn, quyền hành, tài lộc, cách cục Kim Sán Quang Huy sẽ hình thành. Người có cách cục này được ví như "mặt trời giữa ban trưa", khí chất vương giả, thông minh xuất chúng, có tài năng lãnh đạo bẩm sinh, và cuộc đời luôn được ánh sáng rực rỡ soi chiếu, ít gặp gian truân. Họ dễ dàng đạt được thành công lớn trong sự nghiệp, được xã hội công nhận và ngưỡng mộ.


II. Vị Trí Phát Cách Và Điều Kiện Thành Công Mỹ Mãn

Cách cục Kim Sán Quang Huy chỉ xuất hiện khi Thái Dương tọa thủ tại cung Tỵ hoặc Ngọ.

  • Thái Dương tại Ngọ (miếu địa): Đây là vị trí miếu địa của Thái Dương, mặt trời ở đỉnh điểm giữa trưa, ánh sáng rực rỡ nhất. Khi Thái Dương ở Ngọ thủ Mệnh, đây là biểu tượng của sự nghiệp và danh tiếng đạt đến đỉnh cao, dễ trở thành nhân vật quan trọng, nổi bật.
  • Thái Dương tại Tỵ (vượng địa): Thái Dương ở Tỵ cũng là vị trí rất sáng, tuy không bằng ở Ngọ nhưng vẫn đủ sức mạnh để phát huy các tính chất tốt đẹp.

Điều kiện để cách cục thành công mỹ mãn:

  1. Thái Dương tại Tỵ hoặc Ngọ: Đây là yếu tố tiên quyết.
  2. Có nhiều Cát Tinh Gia Hội (Đồng Cung, Củng Chiếu, Hội Chiếu):
    • Tam Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa): Đặc biệt là Hóa QuyềnHóa Khoa sẽ tăng cường uy quyền, địa vị, danh tiếng và khả năng lãnh đạo.
    • Văn Xương, Văn Khúc: Gia tăng học vấn, tài năng văn chương, trí tuệ, sự khéo léo, giúp danh tiếng thêm phần rực rỡ và được công nhận rộng rãi.
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, gặp may mắn, được giúp đỡ khi gặp khó khăn, đường công danh hanh thông.
    • Tả Phụ, Hữu Bật: Hỗ trợ đắc lực cho quyền uy, khả năng quản lý, giúp củng cố địa vị và có nhiều người phò tá, cộng sự giỏi.
  3. Không có Sát tinh hoặc Hóa Kỵ xâm phá: Sự có mặt của các sao sát bại tinh như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ sẽ làm suy giảm đáng kể mức độ tốt đẹp của cách cục, có thể gây trở ngại cho công danh, tài lộc hoặc làm lu mờ phẩm chất.

III. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Kim Sán Quang Huy

1. Tính Cách

Người có cách cục Kim Sán Quang Huy thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Thông minh, quyết đoán: Có trí tuệ vượt trội, khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác.
  • Chính trực, công bằng: Luôn yêu chuộng lẽ phải, ghét sự gian dối, có tinh thần trách nhiệm cao.
  • Hào sảng, nhiệt tình: Sẵn sàng giúp đỡ người khác, có tấm lòng rộng mở, khí phách hơn người.
  • Có tố chất lãnh đạo: Khả năng dẫn dắt, quản lý, điều hành tốt, có tầm nhìn xa trông rộng.
  • Có uy tín, được kính trọng: Lời nói có trọng lượng, hành động được nhiều người tin tưởng và noi theo.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Kim Sán Quang Huy vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài năng lãnh đạo, quản lý: Phù hợp với các vị trí cao trong chính trị, quân sự, kinh doanh, giáo dục.
  • Khả năng tổ chức, điều hành: Sắp xếp công việc khoa học, hiệu quả, có thể điều khiển một bộ máy lớn.
  • Tài năng về công danh, sự nghiệp: Dễ dàng đạt được địa vị cao, có quyền lực và ảnh hưởng lớn.
  • Khả năng giao tiếp, thuyết phục: Có sức hút, dễ dàng thu phục nhân tâm, được mọi người tin yêu.
  • Tài năng về học thuật, nghiên cứu: Với sự thông minh và trí tuệ, họ có thể đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực học vấn.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc dồi dào: Cuộc sống sung túc, phú quý, không phải lo nghĩ về tiền bạc hay vật chất.
  • Thọ khảo: Thái Dương mang tính chất trường thọ, cuộc sống an lành, ít bệnh tật nếu biết giữ gìn.
  • Vinh hoa phú quý: Được hưởng cuộc sống danh giá, giàu sang, địa vị cao trong xã hội.
  • Được quý nhân phù trợ: Luôn có những người có quyền thế hoặc địa vị cao giúp đỡ, nâng đỡ.
  • Cuộc sống ít gặp sóng gió: Dù có khó khăn cũng dễ dàng vượt qua nhờ phúc khí và sự trợ giúp.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Dễ gặp thị phi, đố kỵ: Danh tiếng quá lớn và địa vị quá cao có thể khiến họ bị người khác ganh ghét, tìm cách hạ bệ.
  • Áp lực công danh lớn: Luôn phải giữ gìn hình ảnh, uy tín, đôi khi tạo ra gánh nặng tâm lý.
  • Dễ bị cô độc ở đỉnh cao: Vị trí quá cao có thể khiến họ khó tìm được người tri kỷ, bạn bè chân thành.
  • Dễ bị hao tổn sức khỏe do công việc: Với trách nhiệm lớn và sự bận rộn, họ có thể bị ảnh hưởng sức khỏe nếu không biết cân bằng.
  • Có thể bị lạm dụng quyền lực: Nếu không tu tâm dưỡng tính, có thể sa ngã do quyền lực quá lớn.

V. Kim Sán Quang Huy Tại Các Cung Vị Khác

Sự hiện diện của Thái Dương (ở Tỵ hoặc Ngọ) và các cát tinh hội chiếu tại các cung vị khác trong lá số, và có sự ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh hoặc các cung quan trọng khác, cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người có danh tiếng, địa vị trong xã hội, được kính trọng.
    2. Cha mẹ có tinh thần công bằng, chính trực, là tấm gương sáng.
    3. Mối quan hệ với cha mẹ tốt đẹp, hòa thuận, được cha mẹ yêu thương, che chở, định hướng tốt.
    4. Cha mẹ có khả năng lãnh đạo, quản lý tốt, là trụ cột của gia đình.
    5. Gia đình có truyền thống tốt đẹp, được kế thừa từ thế hệ trước.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá nghiêm khắc, gia trưởng, gây áp lực lớn cho con cái.
    2. Cha mẹ quyền quý nhưng bận rộn, ít thời gian dành cho gia đình.
    3. Đôi khi, mối quan hệ cha mẹ - con cái mang tính nghiêm trang, thiếu sự thân mật.
    4. Áp lực phải nối nghiệp cha mẹ thành công là một gánh nặng lớn.
    5. Cha mẹ có thể quá chú trọng đến danh tiếng và thể diện, gây khó khăn cho con cái.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có phúc đức lớn, dòng họ có nhiều người tài giỏi, có địa vị hoặc giàu có.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, có quý nhân phù trợ, gặp may mắn.
    3. Tâm tính thiện lương, chính trực, có xu hướng hướng thiện, biết lo nghĩ cho người khác.
    4. Cuộc sống tinh thần an lạc, vững vàng, ít lo nghĩ, dù gặp khó khăn cũng có hướng giải quyết.
    5. Dòng họ có truyền thống vẻ vang, được nhiều người biết đến và kính trọng.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi dễ gặp thị phi hoặc tranh chấp liên quan đến dòng họ.
    2. Tâm tư đôi lúc phiền muộn vì những trách nhiệm lớn đối với dòng họ và xã hội.
    3. Dòng họ có thể có những quy tắc, truyền thống khắt khe cần tuân theo, gây áp lực.
    4. Dễ bị ghen tị từ người thân trong dòng họ vì sự nổi trội của bản thân.
    5. Có thể phải gánh vác trách nhiệm lớn trong việc duy trì và phát triển danh tiếng dòng họ.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản dồi dào, có khả năng tích lũy tài sản lớn về đất đai, nhà cửa.
    2. Được thừa kế gia sản lớn hoặc tự mình gây dựng nên cơ nghiệp lớn về điền sản.
    3. Gia đình có cuộc sống sung túc, nhà cửa khang trang, bề thế, vững chãi, dễ nhìn thấy.
    4. Môi trường sống ổn định, an toàn, có phong thủy tốt, tạo cảm giác yên bình.
    5. Tài sản tích lũy bền vững, không dễ bị hao hụt, có giá trị lâu dài, có danh tiếng.
  • Ý xấu:
    1. Tài sản về điền sản có nhưng đôi khi gặp thị phi hoặc tranh chấp liên quan đến nhà đất.
    2. Có thể mua được nhà lớn nhưng không khí quá trang nghiêm, thiếu sự ấm cúng.
    3. Dễ bị để ý bởi những người có ý đồ không tốt vì sự giàu có, bề thế của nhà cửa.
    4. Có thể phải chi tiêu lớn cho việc bảo trì, quản lý những tài sản giá trị.
    5. Nhà ở có thể quá nổi bật, thu hút sự chú ý không mong muốn.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp hanh thông, công danh hiển đạt, nắm giữ vị trí quyền cao chức trọng.
    2. Có khả năng lãnh đạo, quản lý xuất sắc trong công việc, được tín nhiệm.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến chính trị, quân sự, quản lý nhà nước, hoặc các vị trí quản lý cấp cao trong doanh nghiệp lớn.
    4. Dễ được thăng tiến, có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp vững chắc.
    5. Được cấp trên trọng dụng, đồng nghiệp kính nể, cấp dưới phục tùng vì tài năng và sự chính trực.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tài năng nhưng áp lực công việc lớn, thường xuyên phải đối mặt với trách nhiệm nặng nề.
    2. Dễ bị ganh ghét bởi đồng nghiệp hoặc cấp dưới do vị trí cao và sự nghiêm túc.
    3. Quyền hành có nhưng đôi khi không được tự do hoàn toàn trong quyết định, phải tuân thủ khuôn khổ.
    4. Phải hy sinh nhiều thời gian cá nhân cho sự nghiệp và công vụ.
    5. Tính cách nghiêm nghị có thể khiến họ khó hòa đồng hoàn toàn trong môi trường làm việc.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người có địa vị, tài năng hoặc có cuộc sống ổn định.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống.
    3. Khả năng lãnh đạo, thu phục nhân tâm tốt, được thuộc hạ kính phục và trung thành.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng, mang lại lợi ích.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công lớn, có đối tác đáng tin cậy.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có tài nhưng đôi khi quá mạnh mẽ, khó kiểm soát hoặc có chính kiến riêng.
    2. Có thể gặp phải những người quá nghiêm túc hoặc cứng nhắc trong các mối quan hệ xã hội.
    3. Cần phải có biện pháp cứng rắn để duy trì trật tự và quyền uy trong các mối quan hệ xã hội.
    4. Dễ có nhiều bạn bè, cấp dưới nhưng các mối quan hệ đôi khi mang tính công việc, ít chân thành sâu sắc.
    5. Bạn bè có thể quá dựa dẫm hoặc kỳ vọng cao vào sự giúp đỡ của mình.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người kính trọng, nể phục, có uy tín lớn.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp rộng, có yếu tố đi lại, ngoại giao.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, được nhiều người biết đến và hỗ trợ.
    5. Dễ dàng đạt được thành công khi thay đổi môi trường sống hoặc làm việc, được công nhận tài năng.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý, ganh ghét bởi những người ở nơi xa lạ do tài năng và địa vị của mình.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải duy trì hình ảnh uy quyền và sự chính trực ở nơi công cộng.
    3. Đôi khi cảm thấy cô độc khi ở xa nhà, thiếu sự thân mật và sẻ chia.
    4. Cần cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói và hành động khi giao thiệp để tránh hiểu lầm.
    5. Có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập với môi trường mới do tính cách đặc trưng (nghiêm túc, cẩn trọng).

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Thái Dương có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm, được bảo vệ.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt, ít mắc bệnh vặt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn, tinh thần mạnh mẽ.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe, có ý chí vượt qua bệnh tật.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến mắt (Thái Dương) hoặc hệ thần kinh do căng thẳng.
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tự tin vào khả năng tự hồi phục.
    3. Đôi khi mắc các bệnh do áp lực công việc hoặc sự căng thẳng tích tụ.
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần giữ gìn để tránh làm việc quá sức hoặc lối sống không khoa học.
    5. Có thể có những bệnh kín hoặc khó phát hiện sớm.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc dồi dào, khả năng kiếm tiền tốt, biết cách tích lũy và quản lý tài chính hiệu quả.
    2. Thích hợp với các ngành nghề kinh doanh, đầu tư, quản lý tài sản, ngân hàng, kho bạc.
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ, kinh tế vững chắc.
    4. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, ổn định, bền vững, có nền tảng pháp lý.
    5. Khả năng làm giàu lớn, có thể trở thành cự phú, tài sản được bảo toàn.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi khó kiểm soát hết các khoản thu chi lớn, dễ bị động.
    2. Dễ bị để ý bởi những người có ý đồ xấu về tài chính do sự giàu có.
    3. Có thể phải chi tiêu lớn cho các hoạt động duy trì địa vị, thể diện và sự uy tín.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn áp lực lớn, đòi hỏi nhiều công sức và sự cẩn trọng.
    5. Dễ ôm đồm quá nhiều khoản đầu tư hoặc quản lý, gây căng thẳng và mệt mỏi.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, tài giỏi, có tố chất lãnh đạo hoặc có địa vị trong xã hội.
    2. Con cái hiếu thảo, biết vâng lời, được nhờ con cái lúc về già.
    3. Có nhiều con, hoặc con cái có cuộc sống sung túc, thành đạt, ổn định.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, yêu thương, hòa thuận, có khuôn phép.
    5. Con cái có quý nhân phù trợ, ít gặp tai họa, được bảo vệ.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi cứng đầu, khó dạy bảo, có chính kiến mạnh hoặc quá độc lập.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở hoặc có con muộn (do tính chất quyền uy).
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, mang tính giáo dục hơn là thân mật.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt kỳ vọng cao lên con cái, gây áp lực cho chúng.
    5. Con cái có thể quá nghiêm túc hoặc cứng nhắc trong suy nghĩ và hành động.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có địa vị, tài năng, hoặc xuất thân từ gia đình quyền quý, giàu có.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách khoan dung, chín chắn, chính trực, biết quản lý gia đình.
    3. Cuộc sống hôn nhân ổn định, bền vững, ít sóng gió, có nền tảng vững chắc.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp của bản thân.
    5. Hai vợ chồng hòa hợp, tôn trọng lẫn nhau, cùng vun đắp cho gia đình.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá độc đoán, gia trưởng, áp đặt ý kiến.
    2. Hôn nhân có thể thiếu sự lãng mạn, đôi khi quá chú trọng đến vật chất, địa vị.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách nhất định, thiếu sự chia sẻ sâu sắc về cảm xúc.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng hoàn hảo.
    5. Vợ/chồng có thể bận rộn với công việc, ít thời gian dành cho gia đình hoặc bản thân.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tài năng, thành đạt, có địa vị hoặc tài sản trong xã hội.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc, có sự đoàn kết.
    3. Mối quan hệ với anh chị em tốt đẹp, hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, nền tảng vững chắc, cùng hướng về mục tiêu chung.
    5. Anh chị em có thể là quý nhân, mang lại cơ hội tốt hoặc sự bảo vệ.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi bất hòa về quan điểm, khó thống nhất.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự thành công, địa vị hoặc trách nhiệm gia đình.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính công việc, ít chia sẻ cảm xúc cá nhân.
    4. Dễ có sự cạnh tranh ngầm giữa anh chị em để giành quyền lực hoặc địa vị.
    5. Anh em có thể quá độc lập hoặc quá nghiêm túc, ít cần sự giúp đỡ của nhau.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Kim Sán Quang Huy Thái Dương miếu, Ngọ cung đắc địa vạn nhân chiêu. Văn Xương, Khúc Khoa quyền lộc hội, Công danh tột đỉnh, tiếng lừng phao."

Nghĩa là: "Kim Sán Quang Huy là Thái Dương ở miếu địa, Tại cung Ngọ đắc địa vạn người ngưỡng mộ. Văn Xương, Văn Khúc, Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc hội tụ, Công danh lên tới đỉnh cao, tiếng tăm lừng lẫy."

Kinh văn có câu:

  • "Thái Dương thủ Mệnh tại Ngọ, danh viết Kim Sán Quang Huy." (Thái Dương thủ Mệnh tại cung Ngọ, tên gọi là Kim Sán Quang Huy).
  • "Kim Sán Quang Huy cách, phú quý song toàn, quyền lực hiển hách." (Cách cục Kim Sán Quang Huy, giàu sang và quyền quý đều có, quyền lực hiển hách).
  • "Thái Dương tại Tỵ, Ngọ, phùng Khoa, Quyền, Lộc, văn võ kiêm toàn, rạng danh tổ tông." (Thái Dương tại Tỵ, Ngọ, gặp Khoa, Quyền, Lộc, tài văn lẫn võ đều đủ, làm rạng rỡ tổ tông).
  • "Thái Dương, Lộc Tồn tại Tỵ, Ngọ, tiền tài như nước, phúc thọ miên trường." (Thái Dương, Lộc Tồn tại Tỵ, Ngọ, tiền tài như nước, phúc thọ kéo dài).

Tóm lại, Kim Sán Quang Huy là một cách cục mang lại sự vinh hiển, tài năng lãnh đạo và danh tiếng rực rỡ cho đương số. Đây là một trong những cách cục cao quý nhất trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị một cuộc đời đầy thành công và ảnh hưởng.




Nhận xét