Cách Cục Minh Châu Xuất Hải: Ngọc Sáng Ra Khơi, Rạng Danh Xã Hội

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Minh Châu Xuất Hải: Ngọc Sáng Ra Khơi, Rạng Danh Xã Hội

Minh Châu Xuất Hải là một cách cục vô cùng quý hiển và đẹp đẽ trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị sự kết hợp hoàn hảo giữa Thái Âm (ngọc sáng, tài lộc, điền sản, nữ giới) và Thiên Đồng (phúc tinh, ôn hòa, nhàn hạ) tại vị trí đắc địa. Cách cục này hình thành khi Thái Âm và Thiên Đồng cùng tọa thủ tại cung Tý. Cung Tý là nơi Thái Âm nhập miếu (sáng nhất) và Thiên Đồng cũng nhập miếu, tạo nên sự hội tụ của phúc khí, tài lộc và sự thanh quý. Người có cách cục này được ví như viên ngọc quý từ biển cả vươn ra ánh sáng, thường là những người có phẩm chất thanh cao, tài năng xuất chúng, cuộc đời an nhàn, sung túc, dễ dàng đạt được danh tiếng, địa vị và hưởng phúc lộc dồi dào.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Minh Châu Xuất Hải (nghĩa là "viên ngọc sáng ra khỏi biển") mô tả hình ảnh viên ngọc quý được cất giấu sâu trong lòng đại dương nay vươn ra ánh sáng rực rỡ, được mọi người chiêm ngưỡng và trân trọng.

  • Thái Âm: Là chủ tinh của tài lộc, điền sản, sự dịu dàng, thông minh, khéo léo, quý nhân nữ giới. Khi Thái Âm ở Tý là miếu địa, ánh sáng của nó rực rỡ và thuần khiết nhất, biểu tượng của sự giàu có, viên mãn.
  • Thiên Đồng: Là một phúc tinh, chủ về sự ôn hòa, nhàn hạ, thích hưởng thụ, phúc hậu, may mắn, và khả năng giải trừ tai ách. Khi Thiên Đồng ở Tý cũng là miếu địa, tính phúc thiện và sự an nhàn được phát huy tối đa.

Khi Thái Âm và Thiên Đồng đồng cung tại Tý, tạo thành cách cục Minh Châu Xuất Hải, người này được ví như viên ngọc quý giá, có vẻ ngoài thanh tú, phẩm chất ưu việt, và nội tâm phúc hậu. Họ có khả năng làm rạng danh gia tộc, gặt hái thành công lớn trong sự nghiệp một cách nhẹ nhàng, ít sóng gió. Cuộc đời họ thường an nhàn, sung súc, có của ăn của để, và được hưởng phúc lộc từ mọi người. Đặc biệt, cách cục này rất tốt cho nữ giới, mang lại vẻ đẹp, sự thông minh và cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, giàu sang.


II. Vị Trí Phát Cách Và Điều Kiện Thành Công Mỹ Mãn

Cách cục Minh Châu Xuất Hải chỉ xuất hiện duy nhất khi Thái Âm và Thiên Đồng đồng cung tại cung Tý.

Điều kiện để cách cục thành công mỹ mãn:

  1. Thái Âm và Thiên Đồng đồng cung tại Tý: Đây là yếu tố tiên quyết. Cả hai sao đều ở vị trí miếu địa tại đây, giúp phát huy tối đa năng lượng tích cực của chúng.
  2. Có nhiều Cát Tinh Gia Hội (Đồng Cung, Củng Chiếu, Hội Chiếu):
    • Tam Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa): Đặc biệt là Hóa Lộc sẽ tăng cường tài lộc, sự sung túc, còn Hóa KhoaHóa Quyền sẽ gia tăng danh tiếng, quyền quý và khả năng lãnh đạo, làm cho cách cục càng thêm rực rỡ.
    • Văn Xương, Văn Khúc: Gia tăng học vấn, tài năng văn chương, trí tuệ, sự khéo léo, giúp danh tiếng thêm phần rực rỡ và được công nhận rộng rãi.
    • Lộc Tồn: Gia tăng tài sản tích lũy, sự giàu có bền vững, khả năng quản lý tài chính thông minh.
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, gặp may mắn, được giúp đỡ khi gặp khó khăn, đường công danh hanh thông.
    • Tả Phụ, Hữu Bật: Hỗ trợ đắc lực cho quyền uy, khả năng quản lý, giúp củng cố địa vị và có nhiều người phò tá, cộng sự giỏi.
  3. Không có Sát tinh hoặc Hóa Kỵ xâm phá: Sự có mặt của các sao sát bại tinh như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ sẽ làm suy giảm đáng kể mức độ tốt đẹp của cách cục, có thể gây trở ngại cho công danh, tài lộc hoặc làm lu mờ phẩm chất.

III. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Minh Châu Xuất Hải

1. Tính Cách

Người có cách cục Minh Châu Xuất Hải thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Thông minh, tinh tế, khéo léo: Có trí tuệ vượt trội, khả năng ứng xử linh hoạt, mềm mỏng trong mọi tình huống.
  • Hiền lành, phúc hậu, ôn hòa: Có tấm lòng nhân ái, bao dung, thích giúp đỡ người khác, sống hướng thiện.
  • Thanh cao, tao nhã: Có khí chất thanh tú, biết hưởng thụ cuộc sống một cách tinh tế, không phô trương.
  • Yêu nghệ thuật, cái đẹp: Có năng khiếu về văn hóa, nghệ thuật, thẩm mỹ, biết tạo dựng cuộc sống hài hòa.
  • May mắn, an nhàn: Cuộc đời ít gặp sóng gió, mọi việc thường hanh thông, được quý nhân phù trợ.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Minh Châu Xuất Hải vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài năng về nghệ thuật, văn hóa: Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến nghệ thuật (âm nhạc, hội họa, văn chương), giáo dục, thiết kế, thời trang, du lịch.
  • Khả năng quản lý tài chính, kinh doanh: Với Thái Âm chủ tài lộc, họ có khả năng kiếm tiền và quản lý tài sản rất tốt, có thể trở thành những nhà kinh doanh thành đạt.
  • Tài năng về công danh, sự nghiệp: Dễ dàng đạt được địa vị cao trong các lĩnh vực yêu cầu sự khéo léo, tinh tế, hoặc các công việc phúc lợi, từ thiện.
  • Khả năng giao tiếp, thuyết phục: Có sức hút, dễ dàng thu phục nhân tâm, được mọi người tin yêu và lắng nghe nhờ sự dịu dàng, khéo léo.
  • Tài năng về y học, chăm sóc sức khỏe: Thiên Đồng có thể liên quan đến y tế, chăm sóc, làm đẹp.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc dồi dào: Cuộc sống sung túc, phú quý, không phải lo nghĩ về tiền bạc hay vật chất, được hưởng nhiều phúc khí.
  • Thọ khảo: Thái Âm và Thiên Đồng đều là sao chủ về sự an lành, ít bệnh tật, cuộc sống trường thọ nếu biết giữ gìn.
  • Vinh hoa phú quý: Được hưởng cuộc sống danh giá, giàu sang, địa vị cao trong xã hội và được tôn vinh.
  • Được quý nhân phù trợ: Luôn có những người có quyền thế hoặc địa vị cao giúp đỡ, nâng đỡ, hóa giải tai ương.
  • Cuộc sống an nhàn, bình yên: Dù có khó khăn cũng dễ dàng vượt qua nhờ phúc khí và sự trợ giúp, luôn có ánh sáng soi đường.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Dễ bị lợi dụng lòng tốt: Tính cách hiền lành, ôn hòa có thể khiến họ dễ bị người khác lợi dụng hoặc nhờ vả quá mức.
  • Dễ bị động, thiếu quyết đoán: Do quá nhàn hạ và ít sóng gió, có thể thiếu sự mạnh mẽ, quyết liệt khi đối mặt với thử thách lớn.
  • Thiên về hưởng thụ: Có xu hướng thích sự an nhàn, dễ chịu, có thể thiếu động lực để phấn đấu vượt bậc.
  • Dễ gặp thị phi ngầm: Sự giàu có và cuộc sống an nhàn đôi khi khiến họ bị ghen tị hoặc bị nói xấu sau lưng.
  • Có thể gặp vấn đề về sức khỏe liên quan đến sự an nhàn: Nếu quá hưởng thụ mà ít vận động, có thể dễ mắc các bệnh do ít vận động.

V. Minh Châu Xuất Hải Tại Các Cung Vị Khác

Sự hiện diện của Thái Âm và Thiên Đồng (ở Tý) và các cát tinh hội chiếu tại các cung vị khác trong lá số, và có sự ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh hoặc các cung quan trọng khác, cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người hiền lành, phúc hậu, có cuộc sống an nhàn, sung túc và được mọi người yêu mến.
    2. Cha mẹ có tài năng về kinh doanh, quản lý tài chính, hoặc có năng khiếu nghệ thuật, văn hóa.
    3. Mối quan hệ với cha mẹ tốt đẹp, hòa thuận, được cha mẹ yêu thương, bao bọc và hỗ trợ tài chính.
    4. Cha mẹ có sức khỏe tốt, sống thọ và an nhàn tuổi già.
    5. Gia đình có truyền thống phú quý, thanh tao, nề nếp gia phong tốt đẹp.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá bao bọc, khiến con cái thiếu tính tự lập hoặc sự quyết đoán.
    2. Cha mẹ có thể quá hiền lành, dễ bị người khác lợi dụng hoặc gây thị phi.
    3. Mối quan hệ cha mẹ - con cái đôi khi thiếu sự mạnh mẽ, cá tính riêng biệt.
    4. Cha mẹ có thể quá chú trọng đến sự an nhàn, hưởng thụ, ít động lực phấn đấu.
    5. Có thể gặp những vấn đề liên quan đến sự suy nghĩ, lo toan về tài chính gia đình.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có phúc đức lớn, dòng họ hiền lương, có nhiều người sống thọ, an nhàn và giàu có.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống và tài chính.
    3. Tâm tính thiện lương, an lạc, thích tu tập, hướng về đạo đức và nhân ái.
    4. Cuộc sống tinh thần an yên, ít lo nghĩ, luôn tìm thấy sự bình an nội tại.
    5. Dòng họ có truyền thống phú quý, thanh tao, được mọi người kính nể.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi không được hưởng trọn vẹn do tính cách quá an phận hoặc hay suy nghĩ.
    2. Tâm tư đôi lúc quá đa sầu, đa cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi những chuyện nhỏ nhặt.
    3. Dòng họ có thể có quá nhiều người hiền lành, thiếu sự đột phá hoặc cá tính mạnh.
    4. Dễ bị lợi dụng lòng tốt từ người thân trong dòng họ hoặc cộng đồng về mặt tài chính.
    5. Có thể gặp những vấn đề liên quan đến sự suy nghĩ, lo toan về phúc phần gia tộc hoặc tiền bạc.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản dồi dào, có khả năng tích lũy tài sản lớn về điền sản một cách bền vững.
    2. Được thừa kế gia sản lớn hoặc tự mình gây dựng nên cơ nghiệp về điền sản một cách thông minh, có tính toán và tài lộc.
    3. Gia đình có cuộc sống sung túc, an nhàn, nhà cửa khang trang, bề thế, sạch sẽ.
    4. Môi trường sống ổn định, an toàn, có phong thủy tốt, tạo cảm giác yên bình và thịnh vượng.
    5. Tài sản tích lũy bền vững, không dễ bị hao hụt, có giá trị lâu dài, mang lại sự ấm no và ổn định cho gia đình.
  • Ý xấu:
    1. Tài sản về điền sản có nhưng đôi khi khó phát triển nhanh chóng, chậm tích lũy do tính cẩn trọng.
    2. Có thể mua được nhà nhưng khó thay đổi, ít linh hoạt trong việc đầu tư hoặc chuyển nhượng.
    3. Dễ bị nhờ vả, lợi dụng bởi những người xung quanh về nhà cửa, tài sản của mình.
    4. Có thể phải chi tiêu nhiều cho việc sửa sang, bảo trì hoặc chăm sóc nhà cửa, hoặc các khoản từ thiện.
    5. Nhà ở có thể quá bình dị, thiếu sự nổi bật hoặc đột phá về kiến trúc, nhưng vẫn vững chắc.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp hanh thông, công danh hiển đạt, nắm giữ vị trí quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính, dịch vụ, nghệ thuật, giáo dục hoặc phúc lợi xã hội.
    2. Có khả năng quản lý, điều hành hiệu quả trong công việc, được tin tưởng và trọng dụng.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến tài chính, ngân hàng, quản lý quỹ, bất động sản, khách sạn, du lịch, giáo dục, y tế, làm đẹp, văn hóa, nghệ thuật.
    4. Dễ được thăng tiến, có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp vững chắc và lâu dài một cách nhẹ nhàng, ít cạnh tranh.
    5. Được cấp trên yêu mến, đồng nghiệp quý trọng, cấp dưới phục tùng vì tài năng, sự ôn hòa và khả năng mang lại lợi ích.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tài năng nhưng khó thăng tiến nhanh, công danh thường đến chậm chạp, ít đột phá.
    2. Dễ bị lép vế trước những người mạnh mẽ, quyết đoán hơn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
    3. Công việc có thể quá ổn định, thiếu sự thử thách và đột phá, dễ nhàm chán.
    4. Phải hy sinh một phần quyền lực để đổi lấy sự an nhàn và tránh xa thị phi.
    5. Dễ gặp phải những thị phi ngầm do tính cách quá hiền lành hoặc thiếu quyết đoán, nhưng có thể hóa giải.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người hiền lành, thông minh, sống có đạo đức và thành đạt về tài chính.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là về tài chính.
    3. Có khả năng giao tiếp khéo léo, thu phục nhân tâm bằng sự ôn hòa, từ tốn và tài năng.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng, chân thành và mang lại lợi ích.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công nhờ sự hòa nhã và khả năng tài chính.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán khi cần hành động mạnh.
    2. Dễ bị lợi dụng lòng tốt bởi những người xung quanh trong các mối quan hệ, đặc biệt là về tài chính.
    3. Có thể gặp phải những người quá an phận, thiếu động lực phát triển.
    4. Các mối quan hệ xã hội đôi khi thiếu sự nhiệt huyết, chỉ ở mức độ vừa phải, ít đột phá.
    5. Bạn bè có thể quá dựa dẫm vào sự giúp đỡ hoặc lời khuyên của mình.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người yêu mến, quý trọng vì sự hiền lành, từ tốn, thông thái và khả năng tài chính.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách, đặc biệt về tài chính và danh tiếng.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp, tư vấn, dịch vụ, có yếu tố đi lại nhẹ nhàng, mang lại lợi nhuận cao.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, an lành, ít gặp rắc rối hay thị phi lớn.
    5. Dễ dàng thích nghi với môi trường mới nhờ tính cách ôn hòa, hòa đồng và trí tuệ.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý hoặc lợi dụng bởi những người có ý đồ không tốt khi ra ngoài, đặc biệt về tài chính.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải thể hiện bản thân ở nơi công cộng do tính cách khiêm nhường.
    3. Đôi khi cảm thấy nhút nhát hoặc khó thể hiện cá tính mạnh ở nơi đông người.
    4. Cần cẩn trọng trong việc lựa chọn đối tác, bạn bè khi giao thiệp ở xa để tránh rủi ro tài chính.
    5. Dễ gặp những thị phi nhỏ hoặc hiểu lầm do sự hiền lành của bản thân.

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Thiên Đồng và Thái Âm có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm, được bảo vệ.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt, ít mắc bệnh vặt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn, tinh thần an lạc.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe, có ý chí vượt qua bệnh tật.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa (Thiên Đồng) hoặc các bệnh do suy nghĩ nhiều, căng thẳng thần kinh.
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tin vào khả năng tự hồi phục.
    3. Đôi khi mắc các bệnh do sự an nhàn hoặc ít vận động, do cuộc sống quá sung túc.
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần duy trì lối sống lành mạnh để tránh các bệnh mạn tính.
    5. Dễ có bệnh nhưng lại khó phát hiện sớm vì tính chất lành tính của bệnh.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc dồi dào, sung túc, khả năng kiếm tiền tốt, biết cách tích lũy và quản lý tài chính hiệu quả.
    2. Thích hợp với các ngành nghề kinh doanh, đầu tư, quản lý tài sản, ngân hàng, kho bạc.
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ, kinh tế vững chắc, có tiền của tích lũy.
    4. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, an toàn, bền vững, không phải mạo hiểm.
    5. Khả năng tích lũy tài sản tốt, tiền bạc được bảo toàn và sinh lời ổn định, có của ăn của để.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi khó kiểm soát hết các khoản thu chi lớn, dễ bị động.
    2. Dễ bị lợi dụng về tài chính do sự hiền lành, tin người hoặc sự giàu có.
    3. Có thể phải chi tiêu nhiều cho các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người khác hoặc cho gia đình.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn ổn định nhưng chậm, thiếu sự đột phá lớn.
    5. Dễ ôm đồm quá nhiều khoản đầu tư an toàn nhưng không sinh lời cao.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, hiền lành, có trí tuệ và tâm tính tốt, học hành giỏi giang.
    2. Con cái hiếu thảo, biết vâng lời, được nhờ con cái lúc về già về cả mặt tinh thần lẫn vật chất.
    3. Có nhiều con, hoặc con cái có cuộc sống sung túc, an nhàn, thành đạt ổn định và có danh tiếng.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, yêu thương, hòa thuận, có sự chỉ bảo tận tình.
    5. Con cái có quý nhân phù trợ, ít gặp tai họa, được bảo vệ và bình an.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở hoặc có con muộn (do tính cách cầu toàn).
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, mang tính giáo dục hơn là thân mật.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt sự an toàn lên con cái, khiến chúng thiếu trải nghiệm.
    5. Con cái có thể quá nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương do tính cách.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có tâm tính hiền lành, thông minh, biết lo toan cho gia đình, có học thức và tài chính.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách ôn hòa, biết lắng nghe, biết vun đắp hạnh phúc gia đình và mang lại tài lộc.
    3. Cuộc sống hôn nhân ổn định, bền vững, ít sóng gió, an yên và sung túc.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp và cuộc sống, cả về danh lẫn tài.
    5. Hai vợ chồng hòa hợp, yêu thương lẫn nhau, cùng chia sẻ và xây dựng cuộc sống tốt đẹp.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu sự quyết đoán trong cuộc sống.
    2. Hôn nhân có thể thiếu sự lãng mạn, đôi khi quá chú trọng đến sự an toàn, ổn định và tiền bạc.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách nhất định, thiếu sự chia sẻ sâu sắc về cảm xúc.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng quá êm đềm và giàu có.
    5. Vợ/chồng có thể quá bận rộn với công việc có tính chất phục vụ, ít thời gian riêng cho gia đình.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tài năng, thành đạt, có học thức, hiền lành, có tài sản hoặc địa vị trong xã hội.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc, đặc biệt là về tài chính và lời khuyên.
    3. Mối quan hệ với anh chị em tốt đẹp, hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, nền tảng vững chắc, cùng hướng về mục tiêu chung.
    5. Anh em có thể là quý nhân, mang lại cơ hội tốt hoặc sự bình an, tài lộc.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi bất hòa về quan điểm, khó thống nhất.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự thành công, địa vị hoặc trách nhiệm gia đình.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính công việc, ít chia sẻ cảm xúc cá nhân.
    4. Dễ có sự cạnh tranh ngầm giữa anh chị em để giành quyền lực hoặc địa vị, mặc dù vẫn trong khuôn khổ.
    5. Anh em có thể quá độc lập hoặc quá nghiêm túc, ít cần sự giúp đỡ của nhau.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Minh Châu Xuất Hải Tý cung thâu, Âm Đồng miếu vượng phúc duyên sâu. Tài Lộc, Xương Khúc triều viên chiếu, Công danh vinh hiển, phú quý lâu."

Nghĩa là: "Minh Châu Xuất Hải thu tại cung Tý, Thái Âm và Thiên Đồng ở miếu vượng phúc duyên sâu sắc. Tài Lộc (Hóa Lộc/Lộc Tồn), Văn Xương, Văn Khúc chiếu về, Công danh vinh hiển, phú quý dài lâu."

Kinh văn có câu:

  • "Âm Đồng Tý cung, Minh Châu Xuất Hải cách, phú quý song toàn." (Thái Âm Thiên Đồng ở cung Tý, là cách cục Minh Châu Xuất Hải, giàu sang và quý hiển đều có).
  • "Thiên Đồng Thái Âm đồng cung Tý, chủ phúc thọ vinh xương, tài danh hiển hách." (Thiên Đồng Thái Âm cùng cung Tý, chủ về phúc thọ vinh hiển, tài năng và danh tiếng lẫy lừng).
  • "Minh Châu Xuất Hải, tất chủ an nhàn, hưởng phúc thanh cao, danh truyền vạn dặm." (Minh Châu Xuất Hải, ắt chủ về sự an nhàn, hưởng phúc thanh cao, danh tiếng truyền xa vạn dặm).
  • "Thái Âm miếu vượng Thiên Đồng, phúc lộc viên mãn, thọ khảo bất tuyệt." (Thái Âm miếu vượng cùng Thiên Đồng, phúc lộc đầy đủ, tuổi thọ không dứt).

Tóm lại, Minh Châu Xuất Hải là một cách cục mang lại sự an nhàn, phúc lộc dồi dào, tài năng tinh tế và danh tiếng thanh cao cho đương số. Đây là một trong những cách cục quý hiển nhất trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị một cuộc đời đầy thành công, được hưởng thụ và được mọi người yêu mến, kính trọng.




Nhận xét