Cách Cục Nhật Chiếu Lôi Môn: Ánh Sáng Rực Rỡ Nơi Cổng Sấm Sét, Vang Danh Thiên Hạ

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Nhật Chiếu Lôi Môn: Ánh Sáng Rực Rỡ Nơi Cổng Sấm Sét, Vang Danh Thiên Hạ

Nhật Chiếu Lôi Môn là một trong những cách cục đặc biệt và vô cùng quý hiển trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị sự kết hợp mạnh mẽ giữa Thái Dương (mặt trời, danh tiếng, quyền quý) và Thiên Lương (phúc thiện, che chở, giải ách). Cách cục này hình thành khi Thái Dương và Thiên Lương cùng tọa thủ tại cung Mão (cung Lôi Môn), nơi mặt trời đang rực rỡ mọc ở phía Đông. Người có cách cục này thường là những nhân vật lỗi lạc, tài đức vẹn toàn, có trí tuệ minh mẫn, lòng nhân ái sâu sắc, dễ dàng đạt được danh tiếng lớn và địa vị cao, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến công lý, giáo dục, hoặc y tế.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Nhật Chiếu Lôi Môn (nghĩa là "mặt trời chiếu sáng cổng sấm") mô tả hình ảnh mặt trời rạng rỡ vừa mọc ở cung Mão (phương Đông, ứng với sấm sét trong dịch lý), chiếu sáng vạn vật.

  • Thái Dương: Là chúa tể của các sao, biểu tượng của sự công minh, chính trực, danh tiếng, quyền quý, công danh, sự nghiệp, năng lượng dương. Khi Thái Dương ở Mão là vượng địa, ánh sáng của nó rực rỡ và mạnh mẽ.
  • Thiên Lương: Đại diện cho phúc thiện, sự che chở, cứu giải, từ thiện, có quý nhân phù trợ, sống có nguyên tắc, đạo đức và khả năng gánh vác trách nhiệm. Khi Thiên Lương ở Mão cũng là vượng địa, tăng cường tính chất phúc đức và trí tuệ.

Khi Thái Dương và Thiên Lương đồng cung tại Mão, tạo thành cách cục Nhật Chiếu Lôi Môn, người này được ví như người mang ánh sáng công lý và trí tuệ đến cho đời. Họ có khả năng làm rạng danh gia tộc, quê hương bằng tài năng và đức độ của mình, thường được xã hội kính trọng và có tầm ảnh hưởng lớn. Cách cục này đặc biệt tốt cho những người làm trong lĩnh vực giáo dục, y tế, luật pháp, chính trị, nơi họ có thể dùng trí tuệ và lòng nhân ái để phục vụ cộng đồng.


II. Vị Trí Phát Cách Và Điều Kiện Thành Công Mỹ Mãn

Cách cục Nhật Chiếu Lôi Môn chỉ xuất hiện duy nhất khi Thái Dương và Thiên Lương đồng cung tại cung Mão.

Điều kiện để cách cục thành công mỹ mãn:

  1. Thái Dương và Thiên Lương đồng cung tại Mão: Đây là yếu tố tiên quyết. Cả hai sao đều ở vị trí vượng địa tại đây, giúp phát huy tối đa năng lượng tích cực của chúng.
  2. Có nhiều Cát Tinh Gia Hội (Đồng Cung, Củng Chiếu, Hội Chiếu):
    • Tam Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa): Đặc biệt là Hóa QuyềnHóa Khoa sẽ tăng cường uy quyền, địa vị, danh tiếng và khả năng lãnh đạo, làm cho cách cục càng thêm rực rỡ.
    • Văn Xương, Văn Khúc: Gia tăng học vấn, tài năng văn chương, trí tuệ, sự khéo léo, giúp danh tiếng thêm phần rực rỡ và được công nhận rộng rãi.
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, gặp may mắn, được giúp đỡ khi gặp khó khăn, đường công danh hanh thông.
    • Tả Phụ, Hữu Bật: Hỗ trợ đắc lực cho quyền uy, khả năng quản lý, giúp củng cố địa vị và có nhiều người phò tá, cộng sự giỏi.
  3. Không có Sát tinh hoặc Hóa Kỵ xâm phá: Sự có mặt của các sao sát bại tinh như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ sẽ làm suy giảm đáng kể mức độ tốt đẹp của cách cục, có thể gây trở ngại cho công danh, tài lộc hoặc làm lu mờ phẩm chất.

III. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Nhật Chiếu Lôi Môn

1. Tính Cách

Người có cách cục Nhật Chiếu Lôi Môn thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Thông minh, trí tuệ minh mẫn: Có khả năng tư duy logic, học hỏi nhanh, tiếp thu kiến thức rộng lớn và có chiều sâu.
  • Chính trực, công bằng: Luôn yêu chuộng lẽ phải, ghét sự gian dối, có tinh thần trách nhiệm cao và lòng nhân ái.
  • Hào sảng, nhiệt tình: Sẵn sàng giúp đỡ người khác, có tấm lòng rộng mở, khí phách hơn người.
  • Có tố chất lãnh đạo bằng trí tuệ và đạo đức: Khả năng dẫn dắt, quản lý, điều hành tốt, có tầm nhìn xa trông rộng và được mọi người tin phục.
  • Có uy tín, được kính trọng: Lời nói có trọng lượng, hành động được nhiều người tin tưởng và noi theo, có danh tiếng tốt.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Nhật Chiếu Lôi Môn vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài năng lãnh đạo, quản lý: Phù hợp với các vị trí cao trong chính trị, giáo dục, y tế, hoặc các tổ chức xã hội, từ thiện.
  • Khả năng tổ chức, điều hành: Sắp xếp công việc khoa học, hiệu quả, có thể điều khiển một bộ máy lớn.
  • Tài năng về công danh, sự nghiệp: Dễ dàng đạt được địa vị cao, có quyền lực và ảnh hưởng lớn, đặc biệt là trong các ngành nghề mang tính phục vụ công chúng.
  • Khả năng giao tiếp, thuyết phục: Có sức hút, dễ dàng thu phục nhân tâm, được mọi người tin yêu và lắng nghe.
  • Tài năng về học thuật, nghiên cứu: Với sự thông minh và trí tuệ, họ có thể đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực học vấn, đóng góp kiến thức.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc dồi dào: Cuộc sống sung túc, phú quý, không phải lo nghĩ về tiền bạc hay vật chất.
  • Thọ khảo: Thái Dương và Thiên Lương đều là sao chủ về trường thọ, cuộc sống an lành, ít bệnh tật nếu biết giữ gìn.
  • Vinh hoa phú quý: Được hưởng cuộc sống danh giá, giàu sang, địa vị cao trong xã hội và được tôn vinh.
  • Được quý nhân phù trợ: Luôn có những người có quyền thế hoặc địa vị cao giúp đỡ, nâng đỡ, hóa giải tai ương.
  • Cuộc sống ít gặp sóng gió: Dù có khó khăn cũng dễ dàng vượt qua nhờ phúc khí và sự trợ giúp, luôn có ánh sáng soi đường.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Dễ gặp thị phi, đố kỵ: Danh tiếng quá lớn và địa vị quá cao có thể khiến họ bị người khác ganh ghét, tìm cách hạ bệ, đặc biệt là từ những kẻ tiểu nhân.
  • Áp lực công danh lớn: Luôn phải giữ gìn hình ảnh, uy tín, đôi khi tạo ra gánh nặng tâm lý và sự mệt mỏi.
  • Có thể bị cô độc ở đỉnh cao: Vị trí quá cao có thể khiến họ khó tìm được người tri kỷ, bạn bè chân thành, đôi khi cảm thấy bị hiểu lầm.
  • Dễ bị hao tổn sức khỏe do công việc: Với trách nhiệm lớn và sự bận rộn, họ có thể bị ảnh hưởng sức khỏe nếu không biết cân bằng cuộc sống.
  • Có thể bị lạm dụng quyền lực: Nếu không tu tâm dưỡng tính, có thể sa ngã do quyền lực quá lớn hoặc sự tin tưởng thái quá.

V. Nhật Chiếu Lôi Môn Tại Các Cung Vị Khác

Sự hiện diện của Thái Dương và Thiên Lương (ở Mão) và các cát tinh hội chiếu tại các cung vị khác trong lá số, và có sự ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh hoặc các cung quan trọng khác, cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người có danh tiếng, địa vị trong xã hội, được kính trọng.
    2. Cha mẹ có tinh thần công bằng, chính trực, từ thiện, là tấm gương sáng.
    3. Mối quan hệ với cha mẹ tốt đẹp, hòa thuận, được cha mẹ yêu thương, che chở, định hướng tốt.
    4. Cha mẹ có khả năng lãnh đạo, quản lý tốt, là trụ cột của gia đình.
    5. Gia đình có truyền thống học thức, đạo đức tốt, được kế thừa từ thế hệ trước.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá nghiêm khắc, gia trưởng, gây áp lực lớn cho con cái trong học tập, công việc.
    2. Cha mẹ quyền quý nhưng bận rộn, ít thời gian dành cho gia đình hoặc bản thân.
    3. Đôi khi, mối quan hệ cha mẹ - con cái mang tính nghiêm trang, thiếu sự thân mật, cởi mở.
    4. Áp lực phải nối nghiệp cha mẹ thành công là một gánh nặng lớn đối với con cái.
    5. Cha mẹ có thể quá chú trọng đến danh tiếng và thể diện, gây khó khăn cho con cái trong việc thể hiện bản thân.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có phúc đức lớn, dòng họ có nhiều người tài giỏi, có địa vị hoặc giàu có.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, có quý nhân phù trợ, gặp may mắn.
    3. Tâm tính thiện lương, chính trực, có xu hướng hướng thiện, biết lo nghĩ cho người khác.
    4. Cuộc sống tinh thần an lạc, vững vàng, ít lo nghĩ, dù gặp khó khăn cũng có hướng giải quyết.
    5. Dòng họ có truyền thống vẻ vang, được nhiều người biết đến và kính trọng, nể phục.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi dễ gặp thị phi hoặc tranh chấp liên quan đến dòng họ.
    2. Tâm tư đôi lúc phiền muộn vì những trách nhiệm lớn đối với dòng họ và xã hội.
    3. Dòng họ có thể có những quy tắc, truyền thống khắt khe cần tuân theo, gây áp lực.
    4. Dễ bị ghen tị từ người thân trong dòng họ vì sự nổi trội của bản thân hoặc gia đình.
    5. Có thể phải gánh vác trách nhiệm lớn trong việc duy trì và phát triển danh tiếng dòng họ.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản dồi dào, có khả năng tích lũy tài sản lớn về đất đai, nhà cửa.
    2. Được thừa kế gia sản lớn hoặc tự mình gây dựng nên cơ nghiệp về điền sản một cách thông minh, có tính toán.
    3. Gia đình có cuộc sống sung túc, nhà cửa khang trang, bề thế, vững chãi, dễ nhìn thấy.
    4. Môi trường sống ổn định, an toàn, có phong thủy tốt, tạo cảm giác yên bình, thuận lợi.
    5. Tài sản tích lũy bền vững, không dễ bị hao hụt, có giá trị lâu dài, có danh tiếng.
  • Ý xấu:
    1. Tài sản về điền sản có nhưng đôi khi gặp thị phi hoặc tranh chấp liên quan đến nhà đất, giấy tờ.
    2. Có thể mua được nhà lớn nhưng không khí quá trang nghiêm, thiếu sự ấm cúng, gần gũi.
    3. Dễ bị để ý bởi những người có ý đồ không tốt vì sự giàu có, bề thế của nhà cửa.
    4. Có thể phải chi tiêu lớn cho việc bảo trì, quản lý những tài sản giá trị, hoặc phục vụ công chúng.
    5. Nhà ở có thể quá nổi bật, thu hút sự chú ý không mong muốn hoặc sự soi mói.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp hanh thông, công danh hiển đạt, nắm giữ vị trí quyền cao chức trọng.
    2. Có khả năng lãnh đạo, quản lý xuất sắc trong công việc, được tín nhiệm, giao phó trọng trách.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến chính trị, quân sự, quản lý nhà nước, hoặc các vị trí quản lý cấp cao trong doanh nghiệp lớn, giáo dục, y tế.
    4. Dễ được thăng tiến, có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp vững chắc và lâu dài.
    5. Được cấp trên trọng dụng, đồng nghiệp kính nể, cấp dưới phục tùng vì tài năng và sự chính trực.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tài năng nhưng áp lực công việc lớn, thường xuyên phải đối mặt với trách nhiệm nặng nề.
    2. Dễ bị ganh ghét bởi đồng nghiệp hoặc cấp dưới do vị trí cao và sự nghiêm túc.
    3. Quyền hành có nhưng đôi khi không được tự do hoàn toàn trong quyết định, phải tuân thủ khuôn khổ.
    4. Phải hy sinh nhiều thời gian cá nhân cho sự nghiệp và công vụ, ít có thời gian riêng tư.
    5. Tính cách nghiêm nghị có thể khiến họ khó hòa đồng hoàn toàn trong môi trường làm việc, dễ bị hiểu lầm.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người có địa vị, tài năng hoặc có cuộc sống ổn định.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống.
    3. Khả năng lãnh đạo, thu phục nhân tâm tốt, được thuộc hạ kính phục và trung thành.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng, mang lại lợi ích.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công lớn, có đối tác đáng tin cậy.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có tài nhưng đôi khi quá mạnh mẽ, khó kiểm soát hoặc có chính kiến riêng.
    2. Có thể gặp phải những người quá nghiêm túc hoặc cứng nhắc trong các mối quan hệ xã hội.
    3. Cần phải có biện pháp cứng rắn để duy trì trật tự và quyền uy trong các mối quan hệ xã hội.
    4. Dễ có nhiều bạn bè, cấp dưới nhưng các mối quan hệ đôi khi mang tính công việc, ít chân thành sâu sắc.
    5. Bạn bè có thể quá dựa dẫm hoặc kỳ vọng cao vào sự giúp đỡ của mình.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người kính trọng, nể phục, có uy tín lớn.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp rộng, có yếu tố đi lại, ngoại giao, cống hiến.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, được nhiều người biết đến và hỗ trợ.
    5. Dễ dàng đạt được thành công khi thay đổi môi trường sống hoặc làm việc, được công nhận tài năng.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý, ganh ghét bởi những người ở nơi xa lạ do tài năng và địa vị của mình.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải duy trì hình ảnh uy quyền và sự chính trực ở nơi công cộng.
    3. Đôi khi cảm thấy cô độc khi ở xa nhà, thiếu sự thân mật và sẻ chia.
    4. Cần cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói và hành động khi giao thiệp để tránh hiểu lầm hoặc thị phi.
    5. Có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập với môi trường mới do tính cách đặc trưng (nghiêm túc, cẩn trọng).

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Thái Dương và Thiên Lương có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm, được bảo vệ.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt, ít mắc bệnh vặt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn, tinh thần mạnh mẽ.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe, có ý chí vượt qua bệnh tật.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến mắt (Thái Dương) hoặc gan, mật, hệ thần kinh do căng thẳng.
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tự tin vào khả năng tự hồi phục.
    3. Đôi khi mắc các bệnh do áp lực công việc hoặc sự căng thẳng tích tụ.
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần giữ gìn để tránh làm việc quá sức hoặc lối sống không khoa học.
    5. Có thể có những bệnh kín hoặc khó phát hiện sớm.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc dồi dào, khả năng kiếm tiền tốt, biết cách tích lũy và quản lý tài chính hiệu quả.
    2. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, ổn định, minh bạch, không phải lo lắng về pháp luật.
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ, kinh tế vững chắc.
    4. Khả năng làm giàu lớn, có thể trở thành cự phú, tài sản được bảo toàn và phát triển.
    5. Tài lộc thường đến từ danh tiếng, địa vị hoặc các công việc có tính chất phục vụ xã hội.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi khó kiểm soát hết các khoản thu chi lớn, dễ bị động.
    2. Dễ bị để ý bởi những người có ý đồ xấu về tài chính do sự giàu có, minh bạch.
    3. Có thể phải chi tiêu lớn cho các hoạt động duy trì địa vị, thể diện và sự uy tín.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn áp lực lớn, đòi hỏi nhiều công sức và sự cẩn trọng.
    5. Dễ ôm đồm quá nhiều khoản đầu tư hoặc quản lý, gây căng thẳng và mệt mỏi.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, tài giỏi, có tố chất lãnh đạo hoặc có địa vị trong xã hội.
    2. Con cái hiếu thảo, biết vâng lời, được nhờ con cái lúc về già.
    3. Có nhiều con, hoặc con cái có cuộc sống sung túc, thành đạt, ổn định.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, yêu thương, hòa thuận, có khuôn phép.
    5. Con cái có quý nhân phù trợ, ít gặp tai họa, được bảo vệ và bình an.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi cứng đầu, khó dạy bảo, có chính kiến mạnh hoặc quá độc lập.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở hoặc có con muộn (do tính chất quyền uy, phúc thiện).
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, mang tính giáo dục hơn là thân mật.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt kỳ vọng cao lên con cái, gây áp lực cho chúng.
    5. Con cái có thể quá nghiêm túc hoặc cứng nhắc trong suy nghĩ và hành động.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có địa vị, tài năng, hoặc xuất thân từ gia đình quyền quý, giàu có.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách khoan dung, chín chắn, chính trực, biết quản lý gia đình.
    3. Cuộc sống hôn nhân ổn định, bền vững, ít sóng gió, có nền tảng vững chắc.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp của bản thân.
    5. Hai vợ chồng hòa hợp, tôn trọng lẫn nhau, cùng vun đắp cho gia đình và danh tiếng.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá độc đoán, gia trưởng, áp đặt ý kiến.
    2. Hôn nhân có thể thiếu sự lãng mạn, đôi khi quá chú trọng đến vật chất, địa vị.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách nhất định, thiếu sự chia sẻ sâu sắc về cảm xúc.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng hoàn hảo.
    5. Vợ/chồng có thể bận rộn với công việc xã hội, ít thời gian dành cho gia đình hoặc bản thân.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tài năng, thành đạt, có địa vị hoặc tài sản trong xã hội.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc, có sự đoàn kết.
    3. Mối quan hệ với anh chị em tốt đẹp, hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, nền tảng vững chắc, cùng hướng về mục tiêu chung.
    5. Anh chị em có thể là quý nhân, mang lại cơ hội tốt hoặc sự bảo vệ.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi bất hòa về quan điểm, khó thống nhất.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự thành công, địa vị hoặc trách nhiệm gia đình.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính công việc, ít chia sẻ cảm xúc cá nhân.
    4. Dễ có sự cạnh tranh ngầm giữa anh chị em để giành quyền lực hoặc địa vị.
    5. Anh em có thể quá độc lập hoặc quá nghiêm túc, ít cần sự giúp đỡ của nhau.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Nhật Chiếu Lôi Môn tại Mão cung, Thiên Lương hiệp thủ rạng danh cùng. Văn Xương, Khúc Khoa quyền lộc chiếu, Công danh rực rỡ, phúc thọ trung."

Nghĩa là: "Mặt trời chiếu sáng cổng sấm tại cung Mão, Thiên Lương cùng thủ chiếu rạng danh khắp nơi. Văn Xương, Văn Khúc, Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc cùng chiếu, Công danh rực rỡ, phúc thọ vẹn toàn."

Kinh văn có câu:

  • "Nhật Nguyệt Tịnh Minh chiếu Lôi Môn, văn võ kiêm toàn, danh lợi song thu." (Thái Dương, Thái Âm cùng sáng chiếu cung Lôi Môn (tức Mão/Dậu), văn võ đều giỏi, danh lợi đều đạt được). 
  • "Thái Dương, Thiên Lương cư Mão, chủ quý hiển, văn chức xuất chúng." (Thái Dương, Thiên Lương ở cung Mão, chủ về sự quý hiển, tài năng văn chương xuất chúng).
  • "Nhật Lương gia hội, phúc thọ vinh xương, tề gia trị quốc." (Nhật Lương gia hội, phúc thọ vinh hiển, có khả năng tề gia trị quốc).
  • "Nhật Chiếu Lôi Môn, vạn sự hanh thông, danh vang thiên hạ." (Nhật Chiếu Lôi Môn, vạn sự hanh thông, danh tiếng vang khắp thiên hạ).

Tóm lại, Nhật Chiếu Lôi Môn là một cách cục mang lại sự vinh hiển, tài năng lãnh đạo, trí tuệ và danh tiếng rực rỡ cho đương số. Đây là một trong những cách cục cao quý nhất trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị một cuộc đời đầy thành công, ảnh hưởng và được mọi người kính trọng.




Nhận xét