Cách Cục Tử Phủ Đồng Cung: Đế Tinh Ngự Trị, Kho Tàng Vững Bền

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Tử Phủ Đồng Cung: Đế Tinh Ngự Trị, Kho Tàng Vững Bền

Tử Phủ Đồng Cung là một trong những cách cục hàng đầu trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị sự hội tụ của hai ngôi sao quyền quý và may mắn bậc nhất: Tử Vi (Đế tinh - biểu tượng của bậc vua chúa, quyền uy) và Thiên Phủ (Chủ kho - biểu tượng của kho vàng bạc, tài lộc, sự ổn định). Khi hai sao này cùng ngự tại một cung, đặc biệt là cung Mệnh, nó tạo nên một thế cục vô cùng mạnh mẽ, mang ý nghĩa quyền lộc song toàn, phú quý vô biên.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Tử Phủ Đồng Cung xảy ra khi Tử Vi và Thiên Phủ cùng tọa thủ tại một cung. Sự kết hợp này được ví như "vua ngự nơi kho báu", "quyền lực đi đôi với tài sản".

  • Tử Vi: Đại diện cho quyền uy, địa vị, lãnh đạo, sự cao thượng, nhân từ và sự bảo hộ. Là chúa tể của các vì sao, mang khí chất tôn quý và uy nghi.
  • Thiên Phủ: Đại diện cho tài lộc, kho báu, sự tích lũy, ổn định, điềm đạm, khả năng quản lý tài chính và sự thịnh vượng.

Khi cùng cung, hai sao này bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một cá nhân không chỉ có quyền lực tối thượng mà còn có nền tảng vật chất vững chắc, khả năng quản lý tài chính và nhân sự kiệt xuất. Họ thường là những người có vị trí cao trong xã hội, được kính nể, có cuộc sống sung túc, ổn định và đầy đủ.


II. Vị Trí Phát Cách Và Ảnh Hưởng Cụ Thể

Cách cục Tử Phủ Đồng Cung chỉ có thể xuất hiện duy nhất ở hai cung: Dần và Thân.

  • Tử Phủ tại Dần hoặc Thân: Đây là những vị trí cực kỳ đắc địa, giúp năng lượng của Tử Vi và Thiên Phủ được phát huy mạnh mẽ nhất.
    • Tử Phủ tại Dần: Thường được đánh giá là vượng khí hơn một chút so với tại Thân. Người có Tử Phủ tại Dần thường có khởi đầu thuận lợi, phát triển mạnh mẽ và danh tiếng vang xa.
    • Tử Phủ tại Thân: Cũng là vị trí rất tốt, mang lại sự phú quý và quyền hành. Tuy nhiên, có thể đòi hỏi sự nỗ lực, trải nghiệm nhiều hơn để đạt đến đỉnh cao. Đôi khi, người có Tử Phủ tại Thân cần thêm sự hỗ trợ từ ngoại cảnh hoặc quý nhân.

III. Điều Kiện Để Cách Cục Thành Công Mỹ Mãn

Để Tử Phủ Đồng Cung thực sự phát huy hết uy lực, trở thành một đại cách cục, cần có sự hội tụ của các yếu tố phụ trợ quan trọng.

  1. Tam Phương Tứ Chính Có Cát Tinh Gia Hội (Củng Chiếu, Hội Chiếu):
    • Tả Phụ, Hữu Bật: Hai sao này cực kỳ quan trọng, được ví như "tả hữu phò vua". Khi có Tả Phụ, Hữu Bật đồng cung hoặc hội chiếu, quyền lực của Tử Vi được củng cố mạnh mẽ, chủ nhân được người tin cậy, giúp đỡ, có nhiều thuộc hạ, bạn bè đắc lực, dễ gây dựng sự nghiệp lớn. Thiếu Tả Hữu, Tử Phủ dễ thành "Cô Quân" (vua cô độc), quyền uy dù lớn nhưng khó phát huy trọn vẹn, tính cách dễ cô độc, ít được giúp đỡ.
    • Văn Xương, Văn Khúc: Gia tăng trí tuệ, tài năng văn chương, sự khéo léo trong giao tiếp, khả năng học hỏi và sáng tạo. Chủ về người học rộng, tài cao, có danh tiếng về học vấn.
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, gặp may mắn trong công danh, sự nghiệp. Gặp khó khăn thường có người giúp đỡ, "gặp dữ hóa lành".
    • Tam Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa):
      • Hóa Lộc: Tăng cường tài lộc, sự giàu có, may mắn về tiền bạc.
      • Hóa Quyền: Củng cố quyền hành, khả năng lãnh đạo, tính quyết đoán.
      • Hóa Khoa: Tăng cường danh tiếng, học vấn, sự khéo léo, được cứu giải khi gặp hoạn nạn.
      • Sự hội tụ của Tam Hóa giúp cách cục thêm phần rực rỡ, viên mãn cả về danh, quyền, lộc.

IV. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Tử Phủ Đồng Cung (Tại Cung Mệnh)

1. Tính Cách

Người có cách cục Tử Phủ Đồng Cung thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Khoan hậu, nhân từ: Họ có lòng bao dung, nhân ái, biết yêu thương và giúp đỡ người khác, thường nghĩ cho đại cục.
  • Điềm đạm, vững vàng: Có khả năng giữ được sự điềm tĩnh trước mọi biến cố, không dễ bị dao động.
  • Có tố chất lãnh đạo: Quyết đoán, có tầm nhìn, khả năng sắp xếp công việc và quản lý con người hiệu quả. Họ thích được làm chủ, được chỉ đạo.
  • Uy nghi, nghiêm nghị: Với khí chất của Đế Tinh và Chủ kho, họ thường có vẻ ngoài uy nghi, lời nói có trọng lượng, dễ khiến người khác kính nể.
  • Thích sự sang trọng, quyền quý: Có xu hướng hưởng thụ cuộc sống ở mức cao, chú trọng đến danh dự và thể diện.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Tử Phủ Đồng Cung vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài quản lý, lãnh đạo: Đây là tài năng bẩm sinh, họ có khả năng điều hành bộ máy lớn, sắp xếp công việc khoa học, biết dùng người đúng chỗ.
  • Khả năng quản lý tài chính: Có năng khiếu đặc biệt trong việc tích lũy tài sản, đầu tư, kinh doanh, giữ gìn của cải.
  • Trí tuệ vượt trội: Họ là người học rộng, tài cao, có khả năng tư duy logic và sáng tạo.
  • Khả năng gây dựng sự nghiệp lớn: Thích hợp với các ngành nghề đòi hỏi sự tổng hợp, quản lý, như kinh doanh quy mô lớn, chính trị, quân sự, quản lý cấp cao.
  • Sức ảnh hưởng lớn: Lời nói và hành động của họ có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến người khác.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc dồi dào: Là một trong những cách cục chủ về phúc khí lớn nhất. Họ thường được hưởng cuộc sống sung túc, ít phải lo toan về vật chất.
  • Thọ khảo: Tử Vi và Thiên Phủ đều có tính chất trường thọ, mang lại sự bình an.
  • Được hưởng phước từ tổ tiên: Một số trường hợp còn được hưởng gia sản, nền tảng từ gia đình.
  • Cuộc sống an nhàn lúc về già: Sau khi đã gặt hái thành công, họ thường có cuộc sống tuổi già an vui, hưởng phúc cùng con cháu.
  • Có quý nhân phù trợ: Khi gặp khó khăn thường có người quyền thế giúp đỡ.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Thiếu sự đột phá: Đôi khi, sự ổn định quá mức có thể khiến họ thiếu đi sự đột phá, không dám mạo hiểm để đạt được thành công lớn hơn.
  • Dễ nảy sinh tính kiêu ngạo/tự mãn: Do tài năng và vị thế cao, nếu không rèn luyện, họ có thể trở nên tự mãn, kiêu căng, ít lắng nghe ý kiến người khác.
  • Cô độc: Nếu không có các sao phụ tá đắc lực, họ có thể cảm thấy cô đơn trên đỉnh cao quyền lực, ít người tri kỷ, thiếu sự sẻ chia.
  • Áp lực trách nhiệm lớn: Vị trí cao đi kèm với gánh nặng trách nhiệm, đòi hỏi sự hy sinh cá nhân.
  • Khó buông bỏ quyền lực: Do tính chất của đế tinh, họ có thể khó chấp nhận nhường quyền hoặc từ bỏ vị trí.

V. Tử Phủ Triều Viên Tại Các Cung Vị Khác

Ngoài việc tọa thủ tại cung Mệnh, sự xuất hiện của Tử Vi và Thiên Phủ tại các cung vị khác cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt, được gọi là Tử Phủ Triều Viên (Tử Phủ chầu về). Điều này có nghĩa là Tử Vi và Thiên Phủ ở các cung khác nhưng chiếu hoặc ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh, hoặc bản thân các cung đó trở nên tốt đẹp nhờ sự hiện diện của cặp sao này.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người có địa vị, quyền quý hoặc có tài sản lớn.
    2. Cha mẹ có khả năng quản lý, lãnh đạo tốt trong công việc.
    3. Bản thân được hưởng phúc đức từ cha mẹ, có nền tảng gia đình vững chắc.
    4. Mối quan hệ với cha mẹ tốt đẹp, được cha mẹ yêu thương, che chở.
    5. Cha mẹ có danh tiếng, được xã hội kính trọng.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá nghiêm khắc, áp đặt, gây áp lực cho con cái.
    2. Cha mẹ quyền quý nhưng bận rộn, ít thời gian chăm sóc con cái.
    3. Có thể gặp xung khắc về quan điểm với cha mẹ do tính cách mạnh.
    4. Đôi khi, cha mẹ có thể quá bao bọc, khiến con cái thiếu tính tự lập.
    5. Áp lực phải noi gương cha mẹ thành công cũng là một gánh nặng.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có phúc đức lớn, dòng họ có nhiều người tài giỏi, quyền quý.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, có quý nhân phù trợ.
    3. Tâm tính thiện lương, có xu hướng hướng thiện, tu tập.
    4. Cuộc sống tinh thần an lạc, ít lo nghĩ, dù gặp khó khăn cũng có hướng giải quyết.
    5. Có cuộc sống sung túc, thọ trường do phúc phần dày.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi không được hưởng trọn vẹn do duyên số.
    2. Tâm tư đôi lúc phiền muộn vì những trách nhiệm lớn của dòng họ.
    3. Dòng họ có thể có những quy tắc, truyền thống khắt khe cần tuân theo.
    4. Dễ bị ghen tị từ người thân trong dòng họ vì sự nổi trội.
    5. Có thể phải gánh vác trách nhiệm lớn đối với gia đình, dòng họ.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản dồi dào, có khả năng tích lũy tài sản lớn.
    2. Được thừa kế gia sản hoặc tự mình gây dựng nên cơ nghiệp lớn về điền sản.
    3. Gia đình có cuộc sống sung túc, nhà cửa khang trang, bề thế.
    4. Môi trường sống ổn định, an toàn, có phong thủy tốt.
    5. Tài sản tích lũy bền vững, không dễ bị hao hụt.
  • Ý xấu:
    1. Tài sản về điền sản có nhưng đôi khi khó quản lý hết được.
    2. Có thể mua được nhà lớn nhưng không khí lạnh lẽo, ít người qua lại.
    3. Dễ bị để ý bởi những người có ý đồ không tốt vì tài sản.
    4. Có thể phải chi tiêu lớn cho việc bảo trì, quản lý nhà cửa.
    5. Dễ có nhiều tài sản nhưng không mấy khi ở nhà do bận rộn.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp hanh thông, công danh hiển đạt, nắm giữ vị trí quyền cao chức trọng.
    2. Có khả năng lãnh đạo, quản lý xuất sắc trong công việc.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến chính trị, quân sự, quản lý nhà nước, hoặc các vị trí quản lý cấp cao.
    4. Dễ được thăng tiến, có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.
    5. Được cấp trên trọng dụng, đồng nghiệp kính nể, cấp dưới phục tùng.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tài năng nhưng áp lực công việc lớn, thường xuyên phải đối mặt với khó khăn.
    2. Dễ bị ganh ghét bởi đồng nghiệp hoặc cấp dưới do vị trí cao.
    3. Quyền hành có nhưng đôi khi không được tự do hoàn toàn trong quyết định.
    4. Phải hy sinh nhiều thời gian cá nhân cho sự nghiệp.
    5. Dễ gặp phải những thị phi, hiểu lầm liên quan đến công danh.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người có địa vị, tài năng.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống.
    3. Khả năng lãnh đạo, thu phục nhân tâm tốt, được thuộc hạ kính phục.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công lớn.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có tài nhưng đôi khi ngang tàng, khó quản lý, dễ chống đối ngầm.
    2. Dễ bị lợi dụng bởi những người có địa vị thấp hơn.
    3. Cần phải có biện pháp mạnh để duy trì trật tự và quyền uy trong các mối quan hệ.
    4. Dễ cô lập bản thân với số đông vì địa vị khác biệt.
    5. Các mối quan hệ xã hội đôi khi mang tính công việc, ít chân thành.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người kính trọng, nể phục, có uy tín lớn.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp rộng, có yếu tố đi lại, ngoại giao.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, được nhiều người biết đến và hỗ trợ.
    5. Dễ dàng đạt được thành công khi thay đổi môi trường sống hoặc làm việc.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý, ganh ghét bởi những người ở nơi xa lạ do tài năng và địa vị.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải duy trì hình ảnh uy quyền ở nơi công cộng.
    3. Đôi khi cảm thấy cô độc khi ở xa nhà, thiếu sự thân mật.
    4. Cần cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói khi giao thiệp để tránh thị phi.
    5. Có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập với môi trường mới do tính cách đặc trưng.

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Tử Vi và Thiên Phủ có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến quyền uy, như cao huyết áp, tim mạch do áp lực.
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tự tin vào khả năng hóa giải.
    3. Đôi khi mắc các bệnh liên quan đến sự tích trữ hoặc tiêu hóa không tốt.
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần giữ gìn để tránh làm việc quá sức.
    5. Dễ có bệnh nhưng lại khó phát hiện sớm vì chủ quan.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc dồi dào, khả năng kiếm tiền tốt, biết cách tích lũy và quản lý tài chính hiệu quả.
    2. Thích hợp với các ngành nghề kinh doanh, đầu tư, quản lý tài sản, ngân hàng, kho bạc.
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ.
    4. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, ổn định, bền vững.
    5. Khả năng làm giàu lớn, có thể trở thành cự phú.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi khó kiểm soát hết các khoản thu chi lớn.
    2. Dễ bị để ý bởi những người có ý đồ xấu về tài chính.
    3. Có thể phải chi tiêu lớn cho các hoạt động duy trì địa vị, thể diện.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn áp lực lớn, đòi hỏi nhiều công sức.
    5. Dễ ôm đồm quá nhiều khoản đầu tư, gây căng thẳng.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, tài giỏi, có tố chất lãnh đạo hoặc có địa vị trong xã hội.
    2. Con cái hiếu thảo, được nhờ con cái lúc về già.
    3. Có nhiều con, hoặc con cái có cuộc sống sung túc, thành đạt.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, yêu thương, hòa thuận.
    5. Con cái có quý nhân phù trợ, ít gặp tai họa.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi khó dạy bảo, bướng bỉnh, có chính kiến mạnh.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở hoặc có con muộn (do tính chất quyền quý, cầu toàn).
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, ít gần gũi như bạn bè.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt kỳ vọng cao lên con cái, gây áp lực.
    5. Con cái có thể quá độc lập, không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ nhiều.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có địa vị, tài năng, hoặc xuất thân từ gia đình quyền quý, giàu có.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách khoan dung, chín chắn, biết quản lý gia đình.
    3. Cuộc sống hôn nhân ổn định, bền vững, ít sóng gió.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp của bản thân.
    5. Hai vợ chồng hòa hợp, tôn trọng lẫn nhau, cùng vun đắp.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá độc đoán, gia trưởng, áp đặt ý kiến.
    2. Hôn nhân có thể thiếu sự lãng mạn, đôi khi quá chú trọng đến vật chất, địa vị.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách, ít chia sẻ sâu sắc.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng.
    5. Vợ/chồng có thể bận rộn với công việc, ít thời gian dành cho gia đình.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tài năng, thành đạt, có địa vị trong xã hội.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc.
    3. Mối quan hệ với anh chị em tốt đẹp, hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, nền tảng vững chắc.
    5. Anh chị em có thể là quý nhân, mang lại cơ hội tốt.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi bất hòa về quan điểm, khó thống nhất.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự thành công, địa vị.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính công việc, ít chia sẻ cảm xúc.
    4. Dễ có sự cạnh tranh ngầm giữa anh chị em.
    5. Anh em có thể quá độc lập, ít cần sự giúp đỡ của nhau.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Tử Phủ đồng cung Dần Thân vị, Chủ nhân phúc thọ hiển uy nghi. Phụ Bật Xương Khúc triều viên củng, Công hầu khanh tướng phú quý kỳ."

Nghĩa là: "Tử Phủ cùng ở Dần hay Thân, Người ấy phúc thọ, vẻ vang thân. Phụ Bật Xương Khúc cùng chầu về, Công hầu khanh tướng, phú quý hiển vinh."

Kinh văn có câu:

  • "Tử Phủ đồng cung, quyền lộc sung túc, phú quý vinh hoa."
  • "Tử Phủ Dần Thân, danh cao vọng trọng, hưởng phúc trọn đời."
  • "Tử Phủ đắc Tả Hữu, tất vi công khanh chi vị." (Tử Phủ được Tả Hữu, ắt làm đến chức Công Khanh).
  • "Tử Phủ Tả Hữu tịnh thủ, vinh hoa cực phẩm." (Tử Phủ và Tả Hữu cùng đóng, vinh hoa tột bậc).
  • "Tử Phủ hội cát tinh, văn võ kiêm toàn, danh trấn thiên hạ." (Tử Phủ gặp cát tinh, tài văn tài võ đều có, danh tiếng lừng lẫy khắp nơi).

Tóm lại, Tử Phủ Đồng CungTử Phủ Triều Viên đều là những cách cục lý tưởng, mang lại cả quyền lực lẫn tài lộc, khẳng định vị thế cao trong xã hội và cuộc sống viên mãn. 




Nhận xét