Cách Cục Văn Lương Chấn Kỷ: Học Giả Tài Đức, Danh Vọng Hiển Hách

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Cách Cục Văn Lương Chấn Kỷ: Học Giả Tài Đức, Danh Vọng Hiển Hách

Văn Lương Chấn Kỷ là một cách cục đặc biệt và vô cùng quý hiếm trong Tử Vi Đẩu Số, biểu thị sự hội tụ của ba yếu tố chính: Thiên Lương (phúc thiện, giải ách, từ thiện), Văn Xương (học vấn, tài hoa, văn chương) và Văn Khúc (nghệ thuật, khéo léo, trí tuệ). Cách cục này hình thành khi Thiên Lương đồng cung tại cung Mão hoặc Dậu (đắc địa) và được Văn Xương, Văn Khúc đồng cung hoặc hội chiếu từ tam hợp hay xung chiếu vào cung Mệnh (hoặc cung Thân). Người có cách cục này thường là những học giả, văn nhân xuất chúng, có tài năng nổi bật, kiến thức uyên thâm, phẩm chất đạo đức cao thượng và được xã hội kính trọng, ngưỡng mộ.


I. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Cách Cục

Văn Lương Chấn Kỷ là sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ, tài năng văn chương nghệ thuật và lòng nhân ái, đạo đức.

  • Thiên Lương: Đại diện cho sự che chở, cứu giải, từ thiện, có quý nhân phù trợ, sống có nguyên tắc và đạo đức, khả năng gánh vác trách nhiệm. Khi Thiên Lương tọa tại Mão hoặc Dậu được gọi là "Thái Dương, Thiên Lương cư Mão Dậu" (Thiên Lương ở Mão Dậu luôn đồng cung hoặc xung chiếu với Thái Dương), đây là vị trí rất sáng của Thiên Lương, tăng cường tính chất phúc thiện và sự uyên bác.
  • Văn Xương: Đại diện cho học vấn, tài hoa, văn chương, khả năng ghi nhớ tốt, sự thông minh và tư duy logic.
  • Văn Khúc: Đại diện cho nghệ thuật, sự khéo léo, trí tuệ linh hoạt, đa tài, giỏi về giao tiếp và cảm thụ cái đẹp.

Khi Thiên Lương đắc địa tại Mão hoặc Dậu, đồng thời hội tụ Văn Xương và Văn Khúc, tạo thành cách cục Văn Lương Chấn Kỷ, người này được ví như người trụ cột của nền văn hóa, học vấn, hay đạo đức của một thời đại. Họ có khả năng làm rạng danh gia tộc, quê hương bằng tài năng và đức độ của mình.


II. Vị Trí Phát Cách Và Điều Kiện Thành Công Mỹ Mãn

Cách cục Văn Lương Chấn Kỷ phát huy mạnh mẽ nhất khi các sao Thiên Lương, Văn Xương, Văn Khúc đều đắc địa, miếu, vượng.

Điều kiện để cách cục thành công mỹ mãn:

  1. Thiên Lương tại Mão hoặc Dậu: Đây là vị trí đắc địa nhất của Thiên Lương để hình thành cách cục này.
  2. Văn Xương, Văn Khúc đồng cung hoặc hội chiếu: Hai sao Văn tinh này phải có mặt ở cung Mệnh/Thân hoặc tam hợp, xung chiếu một cách sáng sủa, đắc địa.
  3. Không có Sát tinh hoặc Hóa Kỵ xâm phá: Sự có mặt của các sao sát bại tinh như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ sẽ làm giảm đáng kể mức độ tốt đẹp của cách cục, có thể gây trở ngại cho công danh, tài lộc hoặc làm lu mờ phẩm chất tốt đẹp.
  4. Cung Mệnh/Thân có chính tinh phù hợp: Cung Mệnh của đương số nên có chính tinh sáng sủa, ổn định để có thể tiếp nhận và phát huy năng lượng của cách cục.
  5. Có thêm các Cát Tinh khác hỗ trợ:
    • Thiên Khôi, Thiên Việt: Mang lại quý nhân phù trợ, giúp đỡ trong học tập và sự nghiệp.
    • Tam Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa): Đặc biệt là Hóa Khoa sẽ tăng cường danh tiếng, học vấn, và khả năng giải ách, làm cho cách cục càng thêm rực rỡ.

III. Các Khía Cạnh Cụ Thể Của Văn Lương Chấn Kỷ

1. Tính Cách

Người có cách cục Văn Lương Chấn Kỷ thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Trí tuệ siêu việt, thông minh sắc sảo: Họ có khả năng tư duy logic, học hỏi nhanh, tiếp thu kiến thức rộng lớn và có chiều sâu.
  • Nhân hậu, từ thiện, đạo đức cao: Có lòng trắc ẩn, thích giúp đỡ người khác, sống có nguyên tắc, trọng nghĩa khinh tài.
  • Khiêm tốn, điềm đạm, không khoe khoang: Mặc dù tài năng xuất chúng nhưng họ thường không phô trương, giữ thái độ ôn hòa.
  • Có tố chất lãnh đạo bằng trí tuệ và đạo đức: Họ có khả năng thuyết phục, dẫn dắt người khác bằng tài năng và nhân cách của mình.
  • Sống có lý tưởng, hoài bão lớn: Luôn hướng đến những giá trị cao đẹp, mong muốn cống hiến cho xã hội.

2. Tài Năng

Tài năng của người có Văn Lương Chấn Kỷ vô cùng đa dạng và nổi trội:

  • Tài năng văn chương, học thuật: Xuất sắc trong các lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy, viết lách, văn hóa, nghệ thuật.
  • Khả năng tham mưu, cố vấn: Trí tuệ sâu sắc giúp họ trở thành những nhà tư vấn, chiến lược tài ba.
  • Tài năng về y học, luật pháp: Thiên Lương mang tính giải ách, Thiên Cơ (luôn tam hợp với Thiên Lương) mang tính kế hoạch, phù hợp với ngành y, luật.
  • Khả năng lãnh đạo bằng trí tuệ: Họ có thể làm lãnh đạo trong các tổ chức học thuật, văn hóa, hoặc các cơ quan nhà nước đòi hỏi sự minh triết.
  • Tài năng về nghệ thuật, ngoại giao: Với Văn Xương, Văn Khúc, họ có năng khiếu về thơ ca, âm nhạc, hội họa và khả năng giao tiếp khéo léo.

3. Phúc Thọ

  • Phúc lộc dồi dào: Nhờ Thiên Lương, họ thường có cuộc sống an nhàn, ít phải lo toan, được hưởng nhiều phúc khí và sự bảo trợ.
  • Thọ khảo: Thiên Lương là sao chủ về trường thọ, giúp họ có sức khỏe tốt và sống lâu.
  • Cuộc sống an nhàn, bình yên: Họ ít gặp sóng gió lớn trong đời, có xu hướng thích cuộc sống ổn định, tự tại và được nhiều người kính trọng.
  • Được quý nhân phù trợ: Thiên Lương là sao giải ách, giúp họ được giúp đỡ, hóa giải tai ương khi gặp khó khăn, "gặp dữ hóa lành".
  • Danh tiếng lan xa: Dù không chủ động cầu danh, nhưng tài năng và đức độ của họ sẽ tự khắc được công nhận, danh tiếng vang xa.

4. Tai Họa

Dù là cách cục tốt, nhưng vẫn có những khía cạnh cần lưu ý:

  • Thiếu tính quyết đoán: Do quá cẩn trọng và ôn hòa, đôi khi họ thiếu sự quyết đoán để nắm bắt cơ hội lớn hoặc đối phó với tình huống khẩn cấp.
  • Sự nghiệp chậm phát triển: Công danh thường đến muộn mà chắc, ít khi có sự bứt phá nhanh chóng vì không thích bon chen, cạnh tranh.
  • Dễ bị lợi dụng lòng tốt: Lòng tốt và sự hiền lành đôi khi khiến họ dễ bị người khác lợi dụng hoặc nhờ vả quá mức.
  • Có thể gặp thị phi do tài cao: Mặc dù hiền lành, nhưng tài năng và danh tiếng của họ có thể khiến người khác ganh ghét, tạo ra thị phi ngầm.
  • Quá suy nghĩ, lo toan: Thiên Cơ (luôn tam hợp) mang tính cách hay suy nghĩ, Thiên Lương lại hay lo lắng cho người khác, dễ dẫn đến mệt mỏi về tinh thần.

V. Văn Lương Chấn Kỷ Tại Các Cung Vị Khác

Sự hiện diện của Thiên Lương (tại Mão Dậu), Văn Xương và Văn Khúc tại các cung vị khác trong lá số, và có sự ảnh hưởng tốt đến cung Mệnh hoặc các cung quan trọng khác, cũng mang ý nghĩa cát lợi đặc biệt.


1. Tại Cung Phụ Mẫu

  • Ý tốt:
    1. Cha mẹ là người học vấn uyên thâm, có tài năng, được kính trọng trong xã hội.
    2. Cha mẹ có tâm tính hiền lành, phúc hậu, sống có đạo đức.
    3. Gia đình có truyền thống học thức, văn hóa, nề nếp gia phong tốt đẹp.
    4. Mối quan hệ với cha mẹ hòa thuận, êm ấm, được cha mẹ yêu thương, chỉ bảo tận tình.
    5. Cha mẹ có sức khỏe tốt, sống thọ và an nhàn tuổi già.
  • Ý xấu:
    1. Cha mẹ có thể quá nghiêm khắc trong việc học hành, áp đặt con cái.
    2. Đôi khi, cha mẹ quá hiền lành, thiếu sự quyết đoán trong các vấn đề lớn.
    3. Cha mẹ có thể quá chú trọng đến danh tiếng, gây áp lực cho con cái.
    4. Mối quan hệ cha mẹ - con cái có thể thiếu sự mạnh mẽ, cá tính riêng biệt.
    5. Cha mẹ có thể quá dễ tính, dễ bị người khác lợi dụng hoặc nhờ vả quá mức.

2. Tại Cung Phúc Đức

  • Ý tốt:
    1. Tổ tiên có phúc đức lớn, dòng họ hiền lương, có nhiều người sống thọ và thành danh về học vấn, đạo đức.
    2. Bản thân được hưởng phúc lộc từ tổ tiên, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống.
    3. Tâm tính thiện lương, an lạc, thích tu tập, hướng về đạo đức và nhân ái.
    4. Cuộc sống tinh thần an yên, ít lo nghĩ, luôn tìm thấy sự bình an nội tại.
    5. Dòng họ có truyền thống hiếu học, trọng văn hóa, được mọi người kính nể.
  • Ý xấu:
    1. Phúc đức tổ tiên có nhưng đôi khi không được hưởng trọn vẹn do tính cách quá an phận.
    2. Tâm tư đôi lúc quá đa sầu, đa cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi những chuyện nhỏ nhặt.
    3. Dòng họ có thể có quá nhiều người hiền lành, thiếu sự đột phá hoặc cá tính mạnh.
    4. Dễ bị lợi dụng lòng tốt từ người thân trong dòng họ hoặc cộng đồng.
    5. Có thể gặp những vấn đề liên quan đến sự suy nghĩ, lo toan về phúc phần gia tộc.

3. Tại Cung Điền Trạch

  • Ý tốt:
    1. Chủ về nhà đất, bất động sản ổn định, có khả năng tích lũy tài sản về điền sản một cách bền vững.
    2. Được thừa kế gia sản hoặc tự mình gây dựng nên cơ nghiệp về điền sản một cách thông minh, có tính toán.
    3. Gia đình có cuộc sống sung túc, an nhàn, nhà cửa khang trang, sạch sẽ.
    4. Môi trường sống ổn định, an toàn, có phong thủy tốt, tạo cảm giác yên bình.
    5. Tài sản tích lũy bền vững, có giá trị lâu dài, mang lại sự ấm no và ổn định cho gia đình.
  • Ý xấu:
    1. Tài sản về điền sản có nhưng đôi khi khó phát triển nhanh chóng, chậm tích lũy do tính cẩn trọng.
    2. Có thể mua được nhà nhưng khó thay đổi, ít linh hoạt trong việc đầu tư hoặc chuyển nhượng.
    3. Dễ bị nhờ vả, lợi dụng bởi những người xung quanh về nhà cửa, tài sản của mình.
    4. Có thể phải chi tiêu nhiều cho việc sửa sang, bảo trì hoặc chăm sóc nhà cửa.
    5. Nhà ở có thể quá bình dị, thiếu sự nổi bật hoặc đột phá về kiến trúc.

4. Tại Cung Quan Lộc

  • Ý tốt:
    1. Sự nghiệp ổn định, bền vững, công danh đạt được nhờ sự cẩn trọng và trí tuệ.
    2. Có khả năng tư vấn, tham mưu, quản lý hiệu quả trong công việc, được tin tưởng.
    3. Thích hợp với các ngành nghề liên quan đến giáo dục, y tế, nghiên cứu, công chức, hoặc các vị trí quản lý mang tính phục vụ, học thuật.
    4. Dễ được cấp trên yêu mến, đồng nghiệp quý trọng vì sự hiền lành, giỏi giang và chính trực.
    5. Công việc mang lại phúc lộc, an nhàn, ít áp lực, được hưởng lương bổng ổn định và danh tiếng.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tài năng nhưng khó thăng tiến nhanh, công danh thường đến chậm chạp, ít đột phá.
    2. Dễ bị lép vế trước những người mạnh mẽ, quyết đoán hơn trong môi trường cạnh tranh.
    3. Công việc có thể quá ổn định, thiếu sự thử thách và đột phá, dễ nhàm chán.
    4. Phải hy sinh một phần quyền lực để đổi lấy sự an nhàn và tránh xa thị phi.
    5. Dễ gặp phải những thị phi ngầm do tính cách quá hiền lành hoặc thiếu quyết đoán.

5. Tại Cung Nô Bộc (Giang Hộ)

  • Ý tốt:
    1. Có nhiều bạn bè, cấp dưới, đồng nghiệp là người hiền lành, thông minh, sống có đạo đức.
    2. Được bạn bè, cấp dưới giúp đỡ, hỗ trợ đắc lực trong công việc và cuộc sống.
    3. Có khả năng giao tiếp khéo léo, thu phục nhân tâm bằng sự ôn hòa, từ tốn.
    4. Mối quan hệ xã hội rộng rãi, có nhiều mối quan hệ chất lượng, chân thành.
    5. Dễ dàng hợp tác với người khác để đạt được thành công nhờ sự hòa nhã.
  • Ý xấu:
    1. Bạn bè, cấp dưới có thể quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán khi cần hành động mạnh.
    2. Dễ bị lợi dụng lòng tốt bởi những người xung quanh trong các mối quan hệ.
    3. Có thể gặp phải những người quá an phận, thiếu động lực phát triển.
    4. Các mối quan hệ xã hội đôi khi thiếu sự nhiệt huyết, chỉ ở mức độ vừa phải, ít đột phá.
    5. Bạn bè có thể quá dựa dẫm vào sự giúp đỡ hoặc lời khuyên của mình.

6. Tại Cung Thiên Di

  • Ý tốt:
    1. Khi ra ngoài xã hội được mọi người yêu mến, quý trọng vì sự hiền lành, từ tốn, thông thái.
    2. Dễ gặp quý nhân phù trợ, được giúp đỡ khi đi xa hoặc lập nghiệp ở nơi đất khách.
    3. Thích hợp với các công việc giao thiệp, tư vấn, dịch vụ, có yếu tố đi lại nhẹ nhàng.
    4. Cuộc sống bên ngoài thuận lợi, an lành, ít gặp rắc rối hay thị phi lớn.
    5. Dễ dàng thích nghi với môi trường mới nhờ tính cách ôn hòa, hòa đồng và trí tuệ.
  • Ý xấu:
    1. Dễ bị để ý hoặc lợi dụng bởi những người có ý đồ không tốt khi ra ngoài.
    2. Có thể gặp áp lực khi phải thể hiện bản thân ở nơi công cộng do tính cách khiêm nhường.
    3. Đôi khi cảm thấy nhút nhát hoặc khó thể hiện cá tính mạnh ở nơi đông người.
    4. Cần cẩn trọng trong việc lựa chọn đối tác, bạn bè khi giao thiệp ở xa để tránh rủi ro.
    5. Dễ gặp những thị phi nhỏ hoặc hiểu lầm do sự hiền lành của bản thân.

7. Tại Cung Tật Ách

  • Ý tốt:
    1. Thiên Lương có khả năng giải trừ bệnh tật, tai ách. Dù có bệnh cũng dễ gặp thầy gặp thuốc, nhanh chóng phục hồi.
    2. Ít gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc có khả năng hóa giải khi gặp nguy hiểm.
    3. Phúc phần sâu dày, có sức khỏe tốt, ít mắc bệnh vặt.
    4. Có khả năng chịu đựng cao trước bệnh tật và khó khăn, tinh thần an lạc.
    5. Tinh thần lạc quan, giúp ích cho việc hồi phục sức khỏe, có ý chí vượt qua bệnh tật.
  • Ý xấu:
    1. Có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến suy nghĩ nhiều, căng thẳng thần kinh.
    2. Bệnh tật có thể kéo dài nếu chủ quan hoặc quá tin vào khả năng tự hồi phục.
    3. Đôi khi mắc các bệnh do sự an nhàn hoặc ít vận động.
    4. Sức khỏe tốt nhưng cần duy trì lối sống lành mạnh để tránh các bệnh mạn tính.
    5. Dễ có bệnh nhưng lại khó phát hiện sớm vì tính chất lành tính của bệnh.

8. Tại Cung Tài Bạch

  • Ý tốt:
    1. Tài lộc ổn định, khả năng kiếm tiền tốt, biết cách quản lý tài chính hiệu quả.
    2. Thích hợp với các ngành nghề kinh doanh, đầu tư, quản lý tài sản (mang tính ổn định, ít rủi ro).
    3. nhiều nguồn thu nhập, tiền bạc không phải lo nghĩ, kinh tế vững chắc.
    4. Tiền bạc đến từ các nguồn chính đáng, an toàn, bền vững, không phải mạo hiểm.
    5. Khả năng tích lũy tài sản tốt, tiền bạc được bảo toàn và sinh lời ổn định.
  • Ý xấu:
    1. Mặc dù có tiền nhưng đôi khi khó kiểm soát hết các khoản thu chi lớn.
    2. Dễ bị lợi dụng về tài chính do sự hiền lành, tin người.
    3. Có thể phải chi tiêu nhiều cho các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người khác.
    4. Tiền bạc đến từ những nguồn ổn định nhưng chậm, thiếu sự đột phá.
    5. Dễ ôm đồm quá nhiều khoản đầu tư an toàn nhưng không sinh lời cao.

9. Tại Cung Tử Tức

  • Ý tốt:
    1. Con cái thông minh, hiền lành, có trí tuệ và tâm tính tốt.
    2. Con cái hiếu thảo, biết vâng lời, được nhờ con cái lúc về già.
    3. Có nhiều con, hoặc con cái có cuộc sống sung túc, an nhàn, thành đạt ổn định.
    4. Mối quan hệ với con cái tốt đẹp, yêu thương, hòa thuận, có sự chỉ bảo.
    5. Con cái có quý nhân phù trợ, ít gặp tai họa, được bảo vệ và bình an.
  • Ý xấu:
    1. Con cái có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính quyết đoán.
    2. Có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở hoặc có con muộn (do tính cách cầu toàn).
    3. Mối quan hệ với con cái đôi khi có khoảng cách, mang tính giáo dục hơn là thân mật.
    4. Cha mẹ có thể áp đặt sự an toàn lên con cái, khiến chúng thiếu trải nghiệm.
    5. Con cái có thể quá nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương do tính cách.

10. Tại Cung Phu Thê

  • Ý tốt:
    1. Vợ/chồng là người có tâm tính hiền lành, thông minh, biết lo toan cho gia đình.
    2. Vợ/chồng là người có tính cách ôn hòa, biết lắng nghe, biết vun đắp hạnh phúc gia đình.
    3. Cuộc sống hôn nhân ổn định, bền vững, ít sóng gió, an yên.
    4. Vợ/chồng có thể là quý nhân, hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp và cuộc sống.
    5. Hai vợ chồng hòa hợp, yêu thương lẫn nhau, cùng chia sẻ.
  • Ý xấu:
    1. Vợ/chồng có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu sự quyết đoán trong cuộc sống.
    2. Hôn nhân có thể thiếu sự lãng mạn, đôi khi quá chú trọng đến sự an toàn, ổn định.
    3. Mối quan hệ vợ chồng có khoảng cách nhất định, thiếu sự chia sẻ sâu sắc về cảm xúc.
    4. Có thể gặp phải sự ganh tị từ bên ngoài về mối quan hệ vợ chồng quá êm đềm.
    5. Vợ/chồng có thể quá bận rộn với công việc có tính chất phục vụ, ít thời gian riêng.

11. Tại Cung Huynh Đệ

  • Ý tốt:
    1. Anh chị em có tâm tính hiền lành, thông minh, sống có đạo đức.
    2. Được anh chị em giúp đỡ, hỗ trợ trong cuộc sống và công việc.
    3. Mối quan hệ với anh chị em tốt đẹp, hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.
    4. Gia đình anh em có sự đoàn kết, nền tảng vững chắc, cùng hướng về mục tiêu chung.
    5. Anh chị em có thể là quý nhân, mang lại sự bình an hoặc hỗ trợ trí tuệ.
  • Ý xấu:
    1. Anh chị em có tài nhưng đôi khi quá hiền lành, thiếu tính cạnh tranh.
    2. Có thể gặp áp lực từ anh chị em về sự an phận, không dám đột phá.
    3. Quan hệ anh em có thể mang tính nhẹ nhàng, ít chia sẻ các vấn đề sâu sắc.
    4. Dễ có sự đổ lỗi hoặc dựa dẫm lẫn nhau trong những trường hợp khó khăn.
    5. Anh em có thể quá dễ tính, dễ bị người ngoài lợi dụng.

VI. Ca Quyết Và Kinh Văn Liên Quan

Ca Quyết: "Văn Lương Chấn Kỷ thị anh hùng, Tài hoa đức độ khắp bốn phương. Mão Dậu đồng cung thêm Xương Khúc, Công danh rạng rỡ, tiếng lừng vang."

Nghĩa là: "Văn Lương Chấn Kỷ là bậc anh hùng, Tài năng và đức độ vang xa khắp bốn phương. Thiên Lương ở Mão Dậu thêm Xương Khúc, Công danh rạng rỡ, tiếng tăm lừng lẫy."

Kinh văn có câu:

  • "Văn Lương Chấn Kỷ, phúc thọ vinh xương, thi thư hiển đạt." (Văn Lương Chấn Kỷ, phúc thọ vinh hiển, học hành hiển đạt).
  • "Thiên Lương cư Mão Dậu, hội Xương Khúc, vi văn học chi sĩ, danh truyền vạn cổ." (Thiên Lương ở Mão Dậu, gặp Xương Khúc, là bậc học sĩ, danh tiếng truyền đời).
  • "Văn Xương, Văn Khúc hội Thiên Lương, bác học đa tài, y sư luật sư." (Văn Xương, Văn Khúc hội Thiên Lương, học rộng tài giỏi, có thể làm y sư hoặc luật sư).
  • "Thiên Lương thủ Mệnh, ngộ Xương Khúc, tất chủ văn chương xuất chúng, danh truyền thiên hạ." (Thiên Lương thủ Mệnh, gặp Xương Khúc, ắt chủ về văn chương xuất chúng, danh tiếng vang khắp thiên hạ).

Tóm lại, Văn Lương Chấn Kỷ là một cách cục mang lại sự trí tuệ, tài năng, đạo đức và danh tiếng cho đương số. Cuộc sống thường an nhàn, có khả năng cống hiến cho xã hội bằng tri thức và phẩm chất của mình.






Nhận xét