Cung Mệnh (命宮) Lập Thái Cực: Bạn Là Trung Tâm Của Vũ Trụ Lá Số Tử Vi

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua 

STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Phần 1: Cung Mệnh (命宮) Biểu Thị Vấn Đề Gì? (Ý Nghĩa Chung)

Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu những vấn đề cốt lõi mà Cung Mệnh (命宮) biểu thị trong cuộc đời của bạn:

  • Đây là cung vị trực tiếp đại diện cho chính bản thân bạn: con người bẩm sinh, bản ngã sâu sắc nhất.
  • Nó phản ánh tính cách, phẩm chất, ưu điểm và nhược điểm cốt lõi của bạn.
  • Cung Mệnh (命宮) cho thấy ngoại hình và vóc dáng chung của bạn.
  • Nó chỉ ra năng lực, tài năng và tiềm năng của bạn trong cuộc sống.
  • Cung vị này liên quan đến định hướng và mục tiêu chung của cuộc đời bạn.
  • Các sao tại cung Mệnh (命宮) phản ánh bản chất và số phận cơ bản mà bạn mang theo.
  • Đây là nơi thể hiện sức sống, ý chí và khả năng bạn định hình cuộc đời mình.
  • Cung Mệnh (命宮) ảnh hưởng đến mọi khía cạnh khác trong cuộc sống của bạn, là nền tảng cho sự phát triển ở các cung vị khác.
  • Nó cho thấy bạn có dễ gặp may mắn hay khó khăn ngay từ khởi đầu.
  • Khả năng bạn thích nghi với môi trường và đối mặt với thử thách.
  • Đây là cung vị liên quan đến sự độc lập và khả năng tự chủ của bạn.
  • Các bài học về sự trưởng thành, tự nhận thức và phát triển bản thân được phản ánh ở đây.
  • Thái độ của bạn đối với cuộc sống và số phận.
  • Mối liên hệ giữa tâm hồn và thể xác của bạn.
  • Sự ảnh hưởng của bản thân lên toàn bộ vận mệnh.

Phần 2: Cung Mệnh (命宮) Lập Thái Cực (Nhìn Từ Góc Độ Bản Thân)

Khi chúng ta áp dụng nguyên lý "12 cung vị lập Thái Cực (十二宮位立太極)" và chọn Cung Mệnh (命宮) làm điểm trung tâm, góc nhìn phân tích chính là cách chúng ta thường nhìn nhận lá số Tử Vi một cách cơ bản nhất. "Cái tôi mới" trong phân tích này chính là bản thân bạn. Mười một cung vị khác sẽ được diễn giải ý nghĩa dựa trên mối quan hệ vị trí của chúng với Cung Mệnh (命宮), cho thấy các khía cạnh khác trong cuộc sống có ý nghĩa và ảnh hưởng như thế nào đối với chính bạn, bản thân bạn sẽ trải nghiệm và tương tác với chúng như thế nào.

Trong trường hợp Cung Mệnh (命宮) lập Thái Cực, tên của cung vị được suy ra sẽ trùng với tên của cung vị gốc, nhưng chúng ta vẫn diễn giải chi tiết ý nghĩa của từng cung vị đó trong mối quan hệ với "bản thân" làm trung tâm.

Dưới đây là ý nghĩa của 11 cung vị khác trong lá số khi Cung Mệnh (命宮) được lấy làm Thái Cực (太極):

  1. Cung Phụ Mẫu (父母宮): Là Cung Phụ Mẫu (父母宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị cha mẹ của bạn, người có vai vế bề trên, cấp trên.
    • Cho thấy danh tiếng, địa vị hoặc bề trên của chính bạn (trong mắt người khác).
    • Phản ánh mối quan hệ giữa bạn với cha mẹ và bề trên.
    • Liên quan đến các vấn đề pháp lý, giấy tờ hoặc danh tiếng mà bạn có thể gặp phải.
    • Thể hiện cách bạn đối xử hoặc chịu ảnh hưởng từ người lớn tuổi hoặc người có chức vụ.
    • Sức khỏe ở vùng đầu mặt của bạn.
    • Con đường sự nghiệp hoặc địa vị của bạn trong mắt công chúng (liên quan đến danh tiếng).
    • Mối liên hệ giữa bạn với hệ thống pháp luật, chính quyền.
    • Đây là cung vị cho thấy bạn có dễ được người khác (đặc biệt là người có vai vế) kính trọng hay không.
    • Ảnh hưởng của cha mẹ lên cuộc sống của bạn.
    • Các bài học liên quan đến danh tiếng hoặc pháp luật mà bạn cần trải qua.
    • Tài chính của cha mẹ ảnh hưởng đến bạn.
    • Mối quan hệ giữa bạn với trường học, nơi làm việc (liên quan đến cấp trên).
    • Cách bạn đối diện với các quy tắc và luật lệ xã hội.
  2. Cung Phúc Đức (福德宮): Là Cung Phúc Đức (福德宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị phúc đức dòng họ của bạn, đời sống tinh thần, tư tưởng, triết lý sống và khả năng hưởng thụ của chính bạn.
    • Cho thấy phúc đức từ tổ tiên ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
    • Phản ánh tâm trạng, suy nghĩ và thế giới nội tâm của bạn.
    • Liên quan đến sức khỏe tinh thần và các bệnh lý về tâm lý của bạn.
    • Thể hiện khả năng bạn hưởng thụ cuộc sống và tìm thấy sự an lạc.
    • Mối quan hệ của bạn với thế giới tâm linh, tín ngưỡng.
    • Cách bạn đối diện với khó khăn, sự lạc quan hay bi quan.
    • Tài chính có thể được sử dụng cho việc hưởng thụ hoặc các hoạt động tinh thần.
    • Đây là cung vị cho thấy bạn có dễ tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn hay không.
    • Mối quan hệ của bạn với những người cùng sở thích, cùng chí hướng về tinh thần.
    • Các bài học liên quan đến sự hưởng thụ hoặc tu dưỡng bản thân.
  3. Cung Điền Trạch (田宅宮): Là Cung Điền Trạch (田宅宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị nhà cửa, đất đai, tài sản cố định của bạn và gia đình (những người sống chung).
    • Cho thấy môi trường sống của bạn, sự tiện nghi, an toàn và thẩm mỹ của nơi ở.
    • Phản ánh khả năng bạn sở hữu, tích lũy và quản lý tài sản (bất động sản).
    • Liên quan đến mối quan hệ của bạn với những người sống chung trong gia đình.
    • Thể hiện sự ổn định hoặc biến động trong cuộc sống gia đình và nơi ở.
    • Sức khỏe của các thành viên trong gia đình sống chung.
    • Mối quan hệ của bạn với hàng xóm, láng giềng.
    • Việc xây dựng, sửa chữa hoặc mua bán nhà cửa, đất đai.
    • Đây là nơi cho thấy bạn có cảm giác an toàn và thuộc về trong tổ ấm hay không.
    • Tài sản mà bạn có thể thừa kế.
  4. Cung Quan Lộc (官祿宮): Là Cung Quan Lộc (官祿宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị sự nghiệp, công việc, con đường công danh và địa vị xã hội của bạn.
    • Cho thấy khả năng làm việc, năng lực chuyên môn và thành tựu của bạn trong công việc.
    • Phản ánh mối quan hệ của bạn với đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới.
    • Liên quan đến khả năng bạn thăng tiến, đạt được vị trí cao và có ảnh hưởng trong công việc.
    • Thể hiện sự ổn định hoặc biến động trong con đường sự nghiệp của bạn.
    • Áp lực và thử thách trong công việc.
    • Danh tiếng của bạn trong lĩnh vực chuyên môn.
    • Việc chọn nghề, định hướng sự nghiệp.
    • Đây là nơi cho thấy bạn có khả năng lãnh đạo, quản lý hay không.
    • Mối quan hệ giữa bạn với các tổ chức, doanh nghiệp nơi bạn làm việc.
  5. Cung Nô Bộc (奴僕宮): Là Cung Nô Bộc (奴僕宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị bạn bè, đồng nghiệp, nhân viên cấp dưới, đối tác làm ăn và các mối quan hệ xã hội rộng của bạn.
    • Cho thấy mối quan hệ của bạn với những người xung quanh trong xã hội (ngoài gia đình).
    • Phản ánh khả năng bạn xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội, mức độ phổ biến của bạn.
    • Liên quan đến sự giúp đỡ hoặc rắc rối, thị phi mà bạn có thể gặp phải từ bạn bè, đồng nghiệp, đối tác.
    • Thể hiện việc hợp tác làm ăn, kinh doanh chung với người khác.
    • Sức khỏe của bạn bè, đồng nghiệp.
    • Nợ nần hoặc các khoản chi tiêu lớn.
    • Các bài học liên quan đến mối quan hệ xã hội hoặc nợ nần.
  6. Cung Thiên Di (遷移宮): Là Cung Thiên Di (遷移宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị môi trường bên ngoài, xã hội rộng lớn, các hoạt động ra ngoài và cách người khác nhìn nhận về bạn.
    • Cho thấy mối quan hệ của bạn với thế giới bên ngoài nơi bạn hoạt động.
    • Phản ánh khả năng bạn thích nghi, phát triển và gặp may mắn (hoặc rủi ro) khi ra ngoài xã hội.
    • Hình ảnh, ấn tượng đầu tiên của bạn trong mắt người lạ và công chúng.
    • Liên quan đến việc đi lại, du lịch, công tác xa và các chuyến xuất ngoại.
    • Các cơ hội và thách thức đến với bạn từ môi trường bên ngoài.
    • Sức khỏe của bạn khi đi ra ngoài hoặc thay đổi môi trường sống.
    • Năng lượng từ cung này ảnh hưởng đến sự thành công, danh tiếng và sự an toàn của bạn khi hoạt động bên ngoài.
  7. Cung Tật Ách (疾厄宮): Là Cung Tật Ách (疾厄宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị sức khỏe, bệnh tật, tai nạn và phúc đức của chính bạn (từ nghiệp lực).
    • Cho thấy tình trạng sức khỏe thể chất và tinh thần tổng thể của bạn.
    • Phản ánh khả năng mắc bệnh, loại bệnh dễ gặp phải và mức độ nghiêm trọng.
    • Liên quan đến khả năng gặp tai nạn, chấn thương, hoặc cần phẫu thuật.
    • Thể hiện sự dẻo dai, sức bền bỉ của cơ thể và khả năng phục hồi.
    • Đây là cung vị liên quan mật thiết đến nghiệp quả ảnh hưởng đến thân thể.
    • Các bài học liên quan đến thân thể và sự sống còn.
  8. Cung Tài Bạch (財帛宮): Là Cung Tài Bạch (財帛宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị tiền bạc, tài chính và cách bạn kiếm tiền, chi tiêu.
    • Cho thấy khả năng kiếm tiền, quản lý tài chính và tích lũy tài sản của bạn.
    • Phản ánh mối quan hệ của bạn với tiền bạc, thái độ của bạn đối với sự giàu có.
    • Liên quan đến các nguồn thu nhập và chi tiêu chính của bạn.
    • Thể hiện khả năng đầu tư và kinh doanh của bạn.
    • Đây là cung vị liên quan đến sự ổn định hoặc biến động trong tình hình tài chính của bạn.
  9. Cung Tử Tức (子女宮): Là Cung Tử Tức (子女宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị con cái của bạn, học trò, cấp dưới trực tiếp quản lý.
    • Cho thấy mối quan hệ của bạn với con cái và những người dưới quyền.
    • Phản ánh khả năng bạn có con, quá trình sinh nở và nuôi dạy con.
    • Liên quan đến các hoạt động đầu tư, góp vốn, và hợp tác làm ăn.
    • Thể hiện kết quả của các hoạt động đầu tư và hợp tác của bạn.
    • Đây là cung vị liên quan đến sức khỏe sinh sản của bạn.
  10. Cung Phu Thê (夫妻宮): Là Cung Phu Thê (夫妻宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị vợ/chồng của bạn và các mối quan hệ tình cảm, hôn nhân của bạn.
    • Cho thấy mối quan hệ của bạn với người bạn đời, sự hòa hợp hay mâu thuẫn.
    • Phản ánh khả năng bạn tìm kiếm và xây dựng một mối quan hệ tình cảm bền vững.
    • Liên quan đến các sự kiện quan trọng trong tình cảm như kết hôn, ly hôn.
    • Thể hiện sự ổn định hay biến động trong đời sống tình cảm.
  11. Cung Huynh Đệ (兄弟宮): Là Cung Huynh Đệ (兄弟宮) của Cung Mệnh (命宮).

    • Biểu thị anh chị em ruột của bạn và mẹ của bạn.
    • Cho thấy mối quan hệ của bạn với anh chị em và mẹ.
    • Phản ánh khả năng bạn nhận được sự giúp đỡ hoặc gánh chịu gánh nặng từ anh chị em hoặc mẹ.
    • Liên quan đến khả năng quản lý tiền mặt, dòng tiền cá nhân và khả năng tiết kiệm.
    • Thể hiện sự ổn định hay bất ổn của dòng tiền vào/ra hàng ngày.

Kết Luận

Cung Mệnh (命宮) là trung tâm, là "Thái Cực" (太極) của lá số Tử Vi. Mọi cung vị khác đều xoay quanh và có ý nghĩa trong mối quan hệ với chính bản thân bạn. Việc phân tích Cung Mệnh (命宮) và các cung vị khác dưới góc nhìn này giúp chúng ta hiểu rõ về bản thân, mối liên hệ của mình với các khía cạnh khác trong cuộc sống, và cách chúng ta trải nghiệm vận mệnh. Đây là nền tảng cốt lõi để giải đoán một lá số Tử Vi một cách toàn diện và sâu sắc nhất.




Nhận xét