https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Cung Quan Lộc (官祿宮): Từ Sự Nghiệp Của Bạn Đến Toàn Cảnh "Cuộc Đời" Của Công Việc Và Địa Vị
Trong bản đồ sao Tử Vi, Cung Quan Lộc (官祿宮) là cung vị trọng yếu, phản ánh về con đường sự nghiệp, công việc, khả năng làm việc, và địa vị xã hội của đương số. Đây là lĩnh vực mà nhiều người dành phần lớn thời gian và tâm sức, và sự thành bại ở cung này có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ cuộc sống. Việc phân tích cung Quan Lộc (官祿宮) giúp chúng ta hiểu về "vận trình công danh" của bản thân. Hơn thế nữa, trong nguyên lý "12 cung vị lập Thái Cực (十二宮位立太極)", việc lấy Cung Quan Lộc (官祿宮) làm điểm trung tâm cho phép chúng ta nhìn nhận toàn bộ lá số dưới lăng kính của chính sự nghiệp, công việc, và địa vị xã hội.
Phần 1: Cung Quan Lộc (官祿宮) Biểu Thị Vấn Đề Gì? (Ý Nghĩa Chung)
Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu những vấn đề cốt lõi mà Cung Quan Lộc (官祿宮) biểu thị trong cuộc đời của bạn khi nhìn từ góc độ Cung Mệnh (命宮) làm Thái Cực (太極):
- Đây là cung vị trực tiếp đại diện cho sự nghiệp, công việc, và con đường công danh của bạn.
- Nó phản ánh loại hình công việc hoặc ngành nghề bạn có khả năng theo đuổi và phù hợp.
- Cung Quan Lộc (官祿宮) cho thấy khả năng bạn thăng tiến, đạt được vị trí cao và có ảnh hưởng trong công việc.
- Nó chỉ ra mối quan hệ của bạn với đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới trong môi trường làm việc.
- Cung vị này liên quan đến danh tiếng và uy tín của bạn trong lĩnh vực chuyên môn.
- Các sao tại cung Quan Lộc (官祿宮) phản ánh tính chất và đặc điểm của công việc bạn sẽ làm (ổn định hay biến động, áp lực hay thoải mái).
- Đây là nơi thể hiện năng lực làm việc và khả năng đạt được thành tựu của bạn.
- Cung Quan Lộc (官祿宮) có thể ảnh hưởng đến tài chính, các mối quan hệ xã hội và sức khỏe của bạn.
- Nó cho thấy bạn có dễ gặp may mắn trong công việc hay dễ gặp khó khăn, cạnh tranh, thị phi.
- Khả năng bạn thích nghi với môi trường làm việc và đối phó với áp lực công việc.
- Đây là cung vị liên quan đến sự ổn định hoặc biến động trong sự nghiệp của bạn.
- Các bài học về sự nỗ lực, kỷ luật và sự chuyên nghiệp được phản ánh ở đây.
- Thái độ của bạn đối với công việc và sự cống hiến.
- Mối liên hệ giữa công việc và mục tiêu sống của bạn.
- Sự ảnh hưởng của công việc lên toàn bộ vận mệnh của bạn.
Phần 2: Cung Quan Lộc (官祿宮) Lập Thái Cực (Nhìn Từ Góc Độ Sự Nghiệp/Công Việc)
Khi chúng ta áp dụng nguyên lý "12 cung vị lập Thái Cực (stätten)" và chọn Cung Quan Lộc (官祿宮) làm điểm trung tâm, góc nhìn phân tích sẽ chuyển sang nhìn nhận lá số từ góc độ của chính sự nghiệp, công việc, và địa vị xã hội của bạn. "Cái tôi mới" trong phân tích này là sự nghiệp/công việc/địa vị. Mười một cung vị khác sẽ được diễn giải ý nghĩa dựa trên mối quan hệ vị trí của chúng với Cung Quan Lộc (官祿宮), cho thấy các khía cạnh khác trong cuộc sống có ý nghĩa và ảnh hưởng như thế nào đối với sự nghiệp của bạn.
Dưới đây là ý nghĩa của 11 cung vị khác trong lá số khi Cung Quan Lộc (官祿宮) được lấy làm Thái Cực (太極):
-
Cung Nô Bộc (奴僕宮): Là Cung Phụ Mẫu (父母宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị cha mẹ (đặc biệt là người cha), bề trên, cấp trên của sự nghiệp/công việc, tức là nguồn gốc, nền tảng tạo nên công việc (như trường đào tạo, người hướng dẫn ban đầu).
- Cho thấy danh tiếng, địa vị hoặc bề trên của sự nghiệp/công việc, tức là sự công nhận, uy tín của công việc (ngành nghề có uy tín không, công ty có danh tiếng không).
- Phản ánh mối quan hệ giữa sự nghiệp/công việc với nguồn gốc sinh ra nó (mối quan hệ với thầy cũ, người giới thiệu việc làm).
- Liên quan đến các vấn đề pháp lý, giấy tờ liên quan đến việc thành lập, hoạt động của công việc (giấy phép kinh doanh).
- Thể hiện cách sự nghiệp/công việc đối xử hoặc chịu ảnh hưởng từ bề trên của nó (ban lãnh đạo công ty, quy định ngành nghề).
- "Sức khỏe" ở vùng đầu mặt của sự nghiệp/công việc, tức là khía cạnh bề nổi, hình ảnh của công việc, địa vị.
- Mối liên hệ giữa sự nghiệp/công việc với hệ thống pháp luật, chính quyền (thuế, quy định lao động).
- Đây là cung vị cho thấy sự nghiệp/công việc có dễ được người khác kính trọng hay không.
- Ảnh hưởng của sự đào tạo ban đầu lên sự nghiệp.
- Các bài học liên quan đến tính minh bạch, danh tiếng của công việc mà bạn cần trải qua.
-
Cung Thiên Di (遷移宮): Là Cung Phúc Đức (福德宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị phúc đức của sự nghiệp/công việc, tức là sự may mắn, sự an nhàn trong con đường công danh.
- Cho thấy đời sống tinh thần, tư tưởng của sự nghiệp/công việc, tức là văn hóa công ty, triết lý làm việc.
- Phản ánh khả năng sự nghiệp mang lại sự hưởng thụ (công việc mình yêu thích).
- Liên quan đến sức khỏe tinh thần của bạn khi làm công việc đó.
- Thể hiện sự ảnh hưởng của phúc đức bản thân lên sự thuận lợi trong công việc.
- Mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với thế giới tâm linh, tín ngưỡng (làm công việc liên quan tâm linh).
- Cách sự nghiệp/công việc đối diện với khó khăn, sự lạc quan hay bi quan (của bạn/tập thể).
- Tài chính có thể được sử dụng cho việc hưởng thụ hoặc các hoạt động tinh thần liên quan đến công việc.
- Đây là cung vị cho thấy sự nghiệp/công việc có dễ mang lại sự bình yên trong tâm hồn cho bạn hay không.
- Mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với những người cùng sở thích, cùng chí hướng trong nghề nghiệp.
- Các bài học liên quan đến sự hưởng thụ hoặc tu dưỡng bản thân thông qua công việc.
-
Cung Tật Ách (疾厄宮): Là Cung Điền Trạch (田宅宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị nhà cửa, đất đai, tài sản cố định của sự nghiệp/công việc, tức là nơi công việc "ở", tồn tại (như văn phòng, nhà xưởng, trụ sở công ty).
- Cho thấy môi trường sống trong gia đình của sự nghiệp, tức là sự ổn định, an toàn của công việc.
- Phản ánh khả năng sự nghiệp "sở hữu", tích lũy thành tài sản cố định (cơ sở vật chất của công ty).
- Liên quan đến sự bình yên hoặc bất ổn của công việc trong "gia đình" (mâu thuẫn nội bộ công ty).
- Sức khỏe của những người sống chung với sự nghiệp, tức là đồng nghiệp trong công ty.
- Mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với hàng xóm, láng giềng của nó (các công ty lân cận).
- Các sự kiện liên quan đến việc mua bán, xây dựng tài sản cố định cho công việc.
- Cho thấy sự nghiệp/công việc có cảm giác an toàn và thuộc về trong "ngôi nhà" của nó hay không.
- Tài sản (đặc biệt là bất động sản) mà sự nghiệp có thể thừa kế hoặc gánh vác (nợ bất động sản công ty).
-
Cung Tài Bạch (財帛宮): Là Cung Quan Lộc (官祿宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị sự nghiệp, công việc, con đường công danh và địa vị xã hội của chính sự nghiệp/công việc, tức là sự phát triển, thăng tiến của công việc.
- Cho thấy khả năng công việc tự tạo ra công việc, cơ hội (mở rộng quy mô).
- Phản ánh mối quan hệ giữa công việc với môi trường làm việc của nó.
- Liên quan đến khả năng công việc thăng tiến, đạt được "vị trí cao", tức là sự thành công rực rỡ của công việc.
- Cho thấy sự ổn định hoặc biến động trong "sự nghiệp" của công việc.
- Áp lực và thử thách mà công việc gặp phải (áp lực cạnh tranh thị trường).
- "Danh tiếng" của sự nghiệp trong lĩnh vực "làm việc" của nó (công ty có danh tiếng tốt không).
- Việc công việc "chọn nghề", tức là công ty định hướng phát triển.
- Các bài học liên quan đến sự phát triển, thăng tiến của công việc.
-
Cung Tử Tức (子女宮): Là Cung Nô Bộc (奴僕宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị bạn bè, đồng nghiệp, nhân viên cấp dưới, đối tác làm ăn của sự nghiệp/công việc, tức là người cùng làm việc (đồng nghiệp, cấp dưới) hoặc đối tác của công việc.
- Cho thấy mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với những người làm trong đó.
- Phản ánh khả năng sự nghiệp xây dựng và duy trì các mối quan hệ nội bộ và đối ngoại.
- Liên quan đến sự giúp đỡ hoặc rắc rối, thị phi mà sự nghiệp/công việc có thể gặp phải từ người làm trong đó hoặc đối tác.
- Việc sự nghiệp/công việc hợp tác làm ăn, kinh doanh chung.
- Sức khỏe của những người làm trong công ty.
- Nợ nần hoặc các khoản chi tiêu lớn của sự nghiệp/công việc (nợ công ty, chi phí hoạt động).
- Các bài học liên quan đến mối quan hệ nội bộ hoặc nợ nần của công việc.
- Cách tiền bạc được sử dụng trong công việc hoặc cho chi tiêu của công ty.
-
Cung Phu Thê (夫妻宮): Là Cung Thiên Di (遷移宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị môi trường bên ngoài, xã hội rộng lớn, các hoạt động ra ngoài và cách người khác nhìn nhận về sự nghiệp/công việc.
- Cho thấy mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với thế giới bên ngoài (thị trường, đối thủ cạnh tranh).
- Phản ánh khả năng sự nghiệp/công việc thích nghi, phát triển và gặp may mắn (hoặc rủi ro) khi ra ngoài thị trường.
- Hình ảnh, ấn tượng đầu tiên của sự nghiệp/công việc trong mắt khách hàng, công chúng.
- Liên quan đến việc sự nghiệp/công việc "đi lại", di chuyển (mở chi nhánh, xuất khẩu).
- Các cơ hội và thách thức đến với sự nghiệp/công việc từ môi trường bên ngoài (cơ hội thị trường, đối thủ).
- "Sức khỏe" của sự nghiệp/công việc khi ra ngoài thị trường (khả năng cạnh tranh).
- Năng lượng từ cung Phu Thê (夫妻宮) (trở thành Thiên Di của Quan Lộc) ảnh hưởng đến sự thành công, danh tiếng và sự an toàn của sự nghiệp/công việc khi hoạt động bên ngoài.
-
Cung Huynh Đệ (兄弟宮): Là Cung Tật Ách (疾厄宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị sức khỏe, bệnh tật, tai nạn của sự nghiệp/công việc, tức là những rủi ro, tổn thất, hao hụt bất ngờ ảnh hưởng đến công việc (khủng hoảng, phá sản).
- Cho thấy tình trạng "sức khỏe" tổng thể của sự nghiệp/công việc và các "bệnh lý" tiềm ẩn của nó (vấn đề quản lý nội bộ, tài chính yếu kém).
- Phản ánh khả năng sự nghiệp/công việc gặp phải tai nạn, thương tích (sự cố sản xuất, mất mát tài liệu).
- Liên quan đến phúc đức (từ nghiệp lực) ảnh hưởng đến sự tổn thất của công việc.
- Các "bệnh" liên quan đến các cơ quan nội tạng của sự nghiệp (vấn đề nhân sự, marketing kém).
- Thái độ của sự nghiệp/công việc đối với việc "chăm sóc sức khỏe", tức là công ty phòng ngừa rủi ro như thế nào.
- Năng lượng từ cung Huynh Đệ (兄弟宮) (trở thành Tật Ách của Quan Lộc) ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và khả năng sự nghiệp/công việc vượt qua bệnh tật, tai họa, rủi ro.
- Cho thấy sự nghiệp/công việc có dễ gặp phải những tổn thất bất ngờ hay không.
-
Cung Mệnh (命宮): Là Cung Tài Bạch (財帛宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị tiền bạc, tài chính và cách kiếm tiền, chi tiêu của sự nghiệp/công việc, tức là doanh thu, lợi nhuận, nguồn vốn.
- Cho thấy khả năng sự nghiệp/công việc kiếm tiền (doanh thu từ bán hàng), hoặc chi phí để duy trì hoạt động.
- Phản ánh mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với tiền bạc, thái độ của nó đối với sự giàu có.
- Liên quan đến các nguồn thu nhập và chi tiêu chính của công ty.
- Cho thấy sự nghiệp/công việc gặp may mắn (hoặc rủi ro) trong các vấn đề tiền bạc của nó (doanh thu cao hay thấp, thua lỗ).
- Năng lượng từ cung Mệnh (命宮) (trở thành Tài Bạch của Quan Lộc) ảnh hưởng đến sự ổn định và thịnh vượng về mặt vật chất của sự nghiệp/công việc.
- Việc học hỏi về tài chính, kinh tế liên quan đến nguồn lực công ty.
- Cho thấy sự nghiệp/công việc có dễ mắc nợ hay không.
-
Cung Phụ Mẫu (父母宮): Là Cung Tử Tức (子女宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị con cái của sự nghiệp/công việc, tức là sản phẩm, dự án, thành quả mà công việc tạo ra.
- Cho thấy mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với "con cái" của nó, khả năng công việc sinh sôi, nảy nở (tạo ra sản phẩm mới).
- Phản ánh mối quan hệ của sự nghiệp/công việc với những người làm việc dưới quyền hoặc học trò của nó.
- Liên quan đến các hoạt động đầu tư, góp vốn làm ăn chung mà sự nghiệp/công việc tham gia.
- Cho thấy sự nghiệp/công việc gặp may mắn (hoặc rủi ro) trong việc "đầu tư" và "hợp tác" của nó.
- Sức khỏe và cuộc sống của "con cái" sự nghiệp/công việc (chất lượng sản phẩm, thành công của dự án).
-
Cung Phúc Đức (福德宮): Là Cung Phu Thê (夫妻宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị vợ/chồng của sự nghiệp/công việc, tức là đối tác hoặc mối quan hệ chính của công việc (các công ty đối tác, liên minh chiến lược).
- Cho thấy mối quan hệ giữa sự nghiệp/công việc với "người bạn đời" của nó, sự hòa hợp hay mâu thuẫn trong "hôn nhân" của công việc.
- Phản ánh khả năng sự nghiệp/công việc tìm kiếm và xây dựng một mối quan hệ bền vững (với đối tác).
- Liên quan đến các sự kiện quan trọng trong "đời sống tình cảm" của sự nghiệp/công việc (như sáp nhập, liên kết).
- Sức khỏe và cuộc sống của "bạn đời" sự nghiệp/công việc (sự ổn định của đối tác).
-
Cung Điền Trạch (田宅宮): Là Cung Huynh Đệ (兄弟宮) của Cung Quan Lộc (官祿宮).
- Biểu thị anh chị em ruột của sự nghiệp/công việc, tức là các bộ phận, phòng ban khác trong công ty.
- Cho thấy mẹ của sự nghiệp/công việc, tức là nguồn nuôi dưỡng, duy trì công việc (văn hóa công ty, quy trình làm việc).
- Liên quan đến khả năng quản lý tiền mặt, dòng tiền cá nhân của sự nghiệp/công việc (ngân sách nội bộ, quỹ hoạt động).
- Phản ánh mối quan hệ giữa sự nghiệp/công việc với các phòng ban khác và nguồn nuôi dưỡng nó.
- Cho thấy sự nghiệp/công việc có nhận được sự giúp đỡ hoặc gánh chịu gánh nặng từ các phòng ban khác hoặc nguồn nuôi dưỡng nó hay không.
- Sức khỏe của anh chị em và mẹ của sự nghiệp/công việc (sự hoạt động hiệu quả của các phòng ban, sự bền vững của văn hóa công ty).
- Năng lượng từ cung Điền Trạch (田 Trạch宮) (trở thành Huynh Đệ của Quan Lộc) ảnh hưởng đến mối quan hệ thân thiết (giữa các phòng ban) và khả năng quản lý tiền mặt (ngân sách nội bộ) của sự nghiệp/công việc.
Kết Luận
Phân tích Cung Quan Lộc (官祿宮) không chỉ đơn thuần là xem về sự nghiệp và công việc của bạn, mà còn mở ra một lăng kính độc đáo để nhìn nhận toàn bộ lá số dưới góc độ "cuộc đời" của chính sự nghiệp và địa vị. Bằng cách lấy Cung Quan Lộc (官祿宮) làm Thái Cực (太極), chúng ta có thể hiểu rõ hơn về nguồn gốc, sự vận hành, các mối quan hệ nội bộ và bên ngoài, nguồn lực, rủi ro và sự phát triển của công việc, cũng như cách các khía cạnh đó tương tác và ảnh hưởng đến sự thành công, danh tiếng và sự ổn định của bạn trong sự nghiệp. Điều này mang lại cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn về mối liên hệ phức tạp giữa con người và con đường công danh trong lá số Tử Vi.
Nhận xét
Đăng nhận xét