https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Giải Mã Lá Số Tử Vi: Những Kỹ Thuật Luận Đoán "Thiên Bàn" Ít Người Tiết Lộ
Việc luận giải một lá số Tử Vi giống như đọc một cuốn sách phức tạp về cuộc đời con người. Để hiểu rõ cốt truyện và những diễn biến sâu sắc, không chỉ cần biết mặt chữ (tên sao, cung vị) mà còn phải nắm vững những kỹ thuật luận đoán tinh tế. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá một số bí quyết được truyền lại từ các bậc thầy Tử Vi, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về "Thiên Bàn" (lá số gốc).
1. Nền Tảng Văn Hóa Xã Hội: Chìa Khóa Giải Mã Tinh Hệ
Điều cực kỳ quan trọng cần lưu ý khi sử dụng Tử Vi Đẩu Số để đoán mệnh là phải đặt nó trong bối cảnh văn hóa xã hội đương thời. Sự thay đổi của xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến "cách" mà các tinh diệu hiển thị và tác động lên vận mệnh con người.
Bậc thầy Vương Đình Chi từng chia sẻ kinh nghiệm về sự cần thiết của việc cập nhật này. Ông kể rằng, có trường hợp nữ mệnh có sao Thất Sát tọa thủ tại Cung Mệnh của Lưu niên (lá số năm), trong khi Cung Tử Tức của Bản Mệnh (lá số gốc) lại gặp các Lục Sát Tinh (Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp) và các sao Lưu niên cũng không tốt. Theo luận đoán truyền thống của cổ nhân, đây là dấu hiệu chủ về sinh nở có nguy cơ.
Tuy nhiên, khi Vương Đình Chi hỏi người phụ nữ này về việc sinh con năm đó, bà cho biết bà sinh đẻ thuận lợi nhờ phương pháp gây tê toàn thân. Điều này khiến ông nhận ra rằng, mặc dù theo lý, "gây tê toàn thân" cũng là một dạng can thiệp, nhưng trong cảm nhận của người đương thời, nó không được coi là "phiền phức" hay "đau khổ".
Một ví dụ khác là luận đoán truyền thống: "Sinh con không ưa gặp Phá Quân, chủ về sinh con khó nuôi dưỡng". Vương Đình Chi cũng gặp trường hợp một đứa trẻ sinh ra với cách cục này, nhưng nhờ y học hiện đại can thiệp (phẫu thuật tim bẩm sinh), đứa bé đã khỏe mạnh và được nuôi dưỡng bình thường. Người nhà cũng không coi đây là tai nạn hay khó khăn.
Qua những ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng Tử Vi Đẩu Số chỉ có thể luận đoán xu hướng tiềm tàng của một vận mệnh. Hậu thiên (những nỗ lực và hoàn cảnh sau khi sinh) hoàn toàn có thể thay đổi tính chất của xu hướng này. Đặc biệt là trong xã hội ngày nay với sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật, những điều vốn được cổ nhân lập thành định luận dựa trên bối cảnh xã hội xưa có thể không còn hoàn toàn chính xác.
Điều này chứng minh rằng Tử Vi Đẩu Số không phải là "túc mệnh luận" (thuyết định mệnh bất biến). Khuynh hướng Tiên thiên hoàn toàn có thể được bổ cứu bằng những hành động Hậu thiên của con người. Các luận đoán của cổ nhân, dù quý báu, nhưng được đưa ra dựa trên bối cảnh xã hội cổ đại, nên rất nhiều trường hợp không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
Ví dụ khác là câu nói cổ: "Tham Lang Liêm Trinh đồng cung, nam mệnh phần nhiều phóng đãng, nữ mệnh phần nhiều đa dâm". Nếu cứ áp dụng cứng nhắc vào ngày nay thì sẽ quá phiến diện. Vương Đình Chi kể về một nhà thiết kế quảng cáo có địa vị khá cao, cung Mệnh có cặp sao Tham Lang - Liêm Trinh đồng cung. Nếu nói về tính chất "phóng đãng" theo nghĩa rộng (không theo khuôn phép cũ, thích trải nghiệm), thì khá chính xác, bởi người này có "máu" nghệ thuật, từng phiêu bạt khắp nơi nhưng lại rất thành tựu trong sự nghiệp.
Như vậy, đặc tính của một đời người tuyệt đối không thể dùng hai chữ "phóng đãng" để khái quát trong bối cảnh hiện đại. Sự khác biệt này là do xã hội cổ đại khác với xã hội ngày nay. Thời xưa, người thích phiêu bạt dù tài năng cũng khó phát huy do xã hội bảo thủ, ít cơ hội cho người "lãng tử" phát triển tài năng nghệ thuật. Nhưng ngày nay, có những nghề nghiệp như thiết kế quảng cáo cho phép phát huy sự sáng tạo, phiêu lưu trong ý tưởng, do đó tính chất này không còn biểu hiện ra thành "phóng đãng" theo nghĩa tiêu cực truyền thống nữa.
Huệ Lão, thầy của Vương Đình Chi, từng có một nhận xét tinh tế dựa trên kinh nghiệm: "Theo kinh nghiệm luận đoán của thầy trong những năm gần đây, nữ mệnh có Phá Quân Hóa Lộc ở cung Mệnh, dường như đều có khuynh hướng giải phẫu thẩm mỹ". Đương nhiên thời cổ đại không có giải phẫu thẩm mỹ, vì vậy nhận xét này của Huệ Lão chỉ nói nhẹ nhàng nhưng đã gợi mở rất lớn cho Vương Đình Chi về sự thay đổi trong cách hiển thị của sao. Sau nhiều năm nghiên cứu vô số mệnh bàn, ông cũng đã phát hiện ra nhiều tính chất mới của các tinh hệ trong xã hội hiện đại.
Huệ Lão rất tán dương hai vị Đẩu Số gia danh tiếng: Lục Bân Triệu (tác giả Tử Vi Đẩu Số Giảng Nghĩa) và Trương Khai Quyền (cao thủ Bắc phái, tác giả Tử Vi Đẩu Số Nghiên Cứu). Tác phẩm của họ đã có vai trò mở đường và phương pháp luận đoán đều mang sắc thái đặc biệt, không giữ bí mật mà công khai sở học, là tài liệu tốt để nghiên cứu.
Tuy nhiên, những điều Huệ Lão truyền lại cho Vương Đình Chi có nhiều chỗ khác với Lục Bân Triệu và Trương Khai Quyền. Ví dụ, Thái Âm ở cung Tật Ách. Lục tiên sinh cho rằng chủ về bệnh tiêu chảy kiết lị, còn Huệ Lão lại cho rằng chủ về táo bón – hoàn toàn tương phản. Huệ Lão đã khuyến khích Vương Đình Chi sưu tập tư liệu để nghiên cứu sâu hơn. Điều này cho thấy phong cách của bậc danh sư là không khiến đệ tử sùng bái bí truyền của mình một cách mù quáng, mà khuyến khích nghiên cứu và phát triển. Chính tinh thần này đã giúp Tử Vi Đẩu Số phát triển phù hợp với hoàn cảnh xã hội.
2. Quan Sát Toàn Diện Mười Hai Cung
Kỹ thuật luận đoán thực ra không quá phức tạp, nhưng yêu cầu người học phải có cái nhìn vượt ra ngoài những khuôn khổ thông thường.
- Đầu tiên, phải vượt ra khỏi khái niệm "tam phương tứ chính" một cách cứng nhắc.
- Sau đó, phải lưu ý sự phản ứng (tương tác) giữa các tinh hệ với nhau. Tinh hệ A gặp phải tinh hệ B sẽ xảy ra những tình huống đặc thù nào đó – đây chính là căn cứ quan trọng dùng để luận đoán.
Thông thường, khi đối mặt với một lá số, người mới học hay mắc phải một "bệnh": đó là xem trọng việc luận đoán "tam phương tứ chính" của cung Mệnh, cung Thiên Di, cung Tài Bạch, cung Quan Lộc một cách thái quá, mà không quan sát tinh bàn một cách tổng hợp. Điều này xuất phát từ tâm lý chung của con người hiện đại, phần lớn đều chú trọng vấn đề tiền tài và sự nghiệp, coi đó là ưu tiên hàng đầu.
Phương pháp luận đoán chỉ dựa vào "tam phương tứ chính" của Mệnh-Tài-Quan-Di rất dễ rơi vào luận đoán vụn vặt, phiến diện. Vương Đình Chi chia sẻ kinh nghiệm rằng, cần phải đi theo tuần tự các bước sau đây để quan sát tinh bàn, mới có thể lý giải mệnh vận một cách toàn diện.
3. Các Bước Luận Đoán "Thiên Bàn" Hiệu Quả
Học Tử Vi Đẩu Số, thực ra chỉ cần nắm vững 3 điều cốt lõi: 3.1 - Phương pháp an sao. 3.2 - Tính chất cơ bản của các tinh hệ (sao và tổ hợp sao). 3.3 - Căn cứ vào tinh bàn như thế nào để đoán vận trình (sự biến động và kết quả).
Mục này sẽ đi sâu vào điểm thứ ba, với mục đích tạo hứng thú cho người mới học thực hành luận đoán, bởi rất nhiều người dù đọc sách Đẩu Số nhiều nhưng vẫn lúng túng khi đối diện với một lá số thực tế.
3.1 - Trước Tiên Xem Cung Phụ Mẫu, Rồi Xem Cung Điền Trạch
- Mục đích: Từ cung Phụ Mẫu và cung Điền Trạch, có thể luận đoán xuất thân của đương số (người có lá số đó) và mức độ được hưởng sự che chở, giúp đỡ của cha mẹ (gia đình).
- Ý nghĩa ứng dụng: Sau khi có cái nhìn về nền tảng, khi quan sát cung Mệnh, mới có thể quyết định liệu đương số thích hợp với vận thế "tay trắng làm nên" (tự lực cánh sinh, lập nghiệp từ đầu) hay thích hợp với vận thế giữ gìn, bảo thủ cái đã có (phát triển dựa trên nền tảng gia đình).
Điểm này rất trọng yếu trong việc nhìn nhận tổng quan. Ví dụ, giả sử một người có cung Phụ Mẫu và cung Điền Trạch đều tốt (nền tảng gia đình khá giả, vững vàng), nhưng khi trong Vận Bàn (Đại Vận, Lưu Niên) lại hiện rõ vận trình mang tính "tay trắng làm nên", điều này lại chứng minh gia đình của đương số rất có thể sẽ xảy ra một lần suy sụp (phá sản, gặp biến cố lớn). Ngược lại, nếu cung Phụ Mẫu và cung Điền Trạch đều xấu (xuất thân khó khăn, không có nền tảng), mà liên tiếp hai ba Vận trình sau này đều chỉ có tính bảo thủ, không có sự đột phá, thì rất khó luận đoán đương số có cơ hội tốt để xoay chuyển hoàn cảnh ban đầu.
3.2 - Đồng Thời Quan Sát Cung Mệnh Và Cung Phúc Đức
-
Cung Mệnh và Tam Phương Tứ Chính của nó: Thông thường, các sao hiển thị ở "tam phương tứ chính" của cung Mệnh cho thấy vận trình mang tính thực chất, liên quan đến những gì diễn ra bên ngoài và kết quả cụ thể, như việc hưởng thụ vật chất, tài phú nhiều ít, sự nghiệp thuận lợi hay trở ngại.
-
Cung Phúc Đức và Tam Phương Tứ Chính của nó: Còn sự hiển thị ở "tam phương tứ chính" của cung Phúc Đức lại liên quan đến việc hưởng thụ về hoạt động tinh thần và tư tưởng của một người, đời sống nội tâm, phúc phần bẩm sinh.
-
Ý nghĩa ứng dụng:
- Nếu tính chất của hai cung vị (Mệnh và Phúc Đức) đều tốt, người này đương nhiên chẳng có gì bất lợi về cả vật chất lẫn tinh thần, hơn nữa còn có thể luận định rằng đương số có một gia đình tốt (vì Phúc Đức liên quan đến dòng họ, phúc ấm).
- Trái lại, nếu cung Mệnh tốt (thành công về sự nghiệp, tiền bạc) nhưng cung Phúc Đức lại khá tệ (tổ hợp sao xấu, Hóa Kỵ ở tam phương tứ chính), như vậy cần phải chú ý:
- Hôn nhân của đương số có thể không như ý (Phúc Đức liên quan đến Phu Thê).
- Hay có khả năng đương số chỉ dựa vào may mắn mà giàu có, nên sự hưởng thụ tinh thần của đương số chẳng cao thượng hoặc tâm hồn không bình an.
- Hoặc cảnh ngộ của đương số tuy khá tốt, nhưng bị bệnh tật đeo đẳng (Phúc Đức ảnh hưởng Tật Ách).
3.3 - Căn Cứ Vào Sự Quan Sát Hai Hạng Mục Trên Để Tìm Ra Cung Nào Có Điểm Đặc Biệt Đáng Chú Ý
- Mục đích: Sau khi có cái nhìn khái quát về nền tảng (Phụ Mẫu/Điền Trạch) và sự cân bằng giữa vật chất/tinh thần (Mệnh/Phúc Đức), nếu phát hiện những mâu thuẫn hoặc vấn đề tiềm ẩn, cần đi sâu vào các cung chuyên biệt.
- Ý nghĩa ứng dụng: Nếu nghi ngờ đương số hôn nhân bất lợi (dựa trên Mệnh tốt Phúc Đức tệ chẳng hạn), thì cần phải kiểm tra kỹ lưỡng cung Phu Thê. Nếu nghi ngờ đương số mắc bệnh mãn tính khó khỏi (dựa trên Phúc Đức tệ chẳng hạn), thì cần phải kiểm tra cung Tật Ách.
- Nguyên tắc: Khi kiểm tra các cung chuyên biệt này, nhất định phải tìm ra một số tổ hợp tinh hệ từ tinh bàn đủ để giải thích tính chất phối hợp hoặc mâu thuẫn đã thấy khi quan sát cung Mệnh và cung Phúc Đức. Chỉ sau đó mới có thể đưa ra luận đoán về vấn đề cụ thể đó.
Ví dụ thực tế minh họa (Theo kinh nghiệm Vương Đình Chi):
Xét lá số một Nữ mệnh:
-
Cung Mệnh có Thiên Cơ, Thái Âm đồng cung tại cung Thân. Trong đó, Thiên Cơ hóa Khoa, Thái Âm hóa Lộc.
-
Tại Cung Tài Bạch ở cung Thìn, có Thiên Đồng hóa Quyền hội chiếu về Mệnh.
-
Kết hợp lại, ta có cấu trúc "Hóa Lộc, Hóa Khoa, Hóa Quyền hội" chiếu về Mệnh. Trong Đẩu Số, đây là một kết cấu rất tốt cho bản thân đương số (thường liên quan đến tài lộc, danh tiếng, năng lực).
-
Bây giờ, xem xét Cung Phúc Đức của cô này (theo bước 3.2). Cung Phúc Đức có Cự Môn hóa Kỵ (chủ về thị phi, ám ảnh, khó khăn trong nội tâm/tinh thần). Cung Phúc Đức này hội hợp với Cung Phu Thê (liên quan đến hôn nhân). Cung Phu Thê có Hồng Loan, Hàm Trì (sao đào hoa). Đối cung của Phúc Đức (là Cung Tài Bạch) lại gặp Thiên Diêu (cũng là sao đào hoa).
-
Nhận định bước đầu: Kết cấu tinh hệ này (Phúc Đức Kỵ + Đào hoa ở Phu Thê/Tài) biểu thị khả năng do sinh hoạt hôn nhân gây nên sự đau khổ tinh thần cho đương số. Vì vậy, cần phải kiểm tra sâu hơn tổ hợp tinh hệ ở Cung Phu Thê (theo bước 3.3).
-
Kiểm tra Cung Phu Thê: Thái Dương, Lộc Tồn tọa thủ tại cung Ngọ. Điều này cho thấy chồng chẳng nghèo. Tuy nhiên, cung Phu Thê này hội chiếu (ở thế tam hợp) với Cung Phúc Đức có Cự Môn hóa Kỵ ở cung Tuất (Phu Thê Ngọ tam hợp với Phúc Đức Tuất và Quan Lộc Dần). Điều này cho thấy sự tương tác tiêu cực giữa Phu Thê và Phúc Đức. Xấu hơn, cung Phu Thê Ngọ này còn hội hợp với các sao Thiên Lương, Thiên Hình (chủ về rắc rối pháp lý, tai ương) ở cung Tuất (Phúc Đức), và thêm sao Hỏa Tinh ở đối cung (tức Cung Quan Lộc ở Tý).
-
Kết luận bước 3.3: Tổ hợp tinh hệ phức tạp này (Thái Dương Lộc Tồn Phu Thê + hội chiếu với Phúc Đức Kỵ + Thiên Lương, Thiên Hình, Hỏa Tinh) biểu thị không có duyên vợ chồng (tức là mối quan hệ hôn nhân không hòa hợp, khó khăn).
-
Đi sâu hơn: Nhưng "không có duyên vợ chồng" có nhiều loại tính chất khác nhau. Ví dụ như Phu và Thê không cùng chí hướng, gặp nhau ít mà xa nhau nhiều, chồng có tình nhân bên ngoài, chồng mắc nhiều bệnh, v.v... Muốn quyết định thuộc loại tính chất nào, chỉ xem 12 cung của Bản Mệnh Bàn thì không có cách nào giải quyết được, mà cần phải xem Đại Vận và Lưu Niên (theo bước 3.4).
3.4 - Căn Cứ Tình Hình Của Các Cung Để Luận Đoán Vận Hạn
-
Mục đích: Xem xét vận thế của Đại Hạn và Lưu Niên, thường thường có thể bổ sung cho luận đoán từ Bản Mệnh và có cái nhìn tinh bàn một cách tổng hợp, xác định khi nào vấn đề tiềm ẩn bộc lộ.
-
Áp dụng vào ví dụ trên: Chỉ cần xem xét mỗi một Đại Hạn liên quan đến Cung Phu Thê là có thể đưa ra luận đoán chuẩn xác.
- Đại Hạn Canh Tuất từ 25 – 34 tuổi. Trong Đại Hạn này, Cung Tuất (nguyên là cung Phúc Đức) biến thành Cung Mệnh của Đại Hạn.
- Do đó, Cung Mậu Thân (nguyên là cung Mệnh của Bản Mệnh) biến thành Cung Phu Thê của Đại Hạn.
- Sao Lộc Tồn của Đại Hạn Canh Tuất (năm Canh Lộc Tồn ở Thân) bay vào Cung Phu Thê của Đại Hạn (tức là Lưu Lộc bay vào Cung Mệnh gốc). Nhưng đồng thời, trong Đại Hạn này, Lưu Kình Dương và Lưu Đà La của Đại Vận Giáp Cung (Kình Đà theo Đại Vận) cũng giáp hai bên cung Phu Thê của Đại Hạn (tức giáp cung Mệnh gốc). Đây là hiện tượng giáp Kình Đà.
- Cung Phu Thê của Bản Mệnh (tại Ngọ) vốn không bị giáp Kình Đà. Nhưng cung Phu Thê của Đại Hạn (tức cung Mệnh gốc tại Thân) lại có hiện tượng giáp Kình Đà của Đại Vận, thấy sự "khéo trùng hợp". Sự "khéo trùng hợp" này tất phải có ý nghĩa của nó.
- Hơn nữa, Cung Phu Thê của Đại Hạn (tức cung Mệnh gốc tại Thân) còn hội hợp Thiên Đồng Hóa Kỵ từ Cung Tài Bạch gốc (qua lại giữa cung Mệnh gốc và Tài Bạch gốc).
- Kết luận Vận Hạn: Dựa vào những tín hiệu này, có thể khẳng định, trong Đại Hạn Canh Tuất (25-34 tuổi) này, vợ chồng tất có vấn đề.
-
Xem xét tiếp Lưu Niên: Để biết vấn đề bộc phát cụ thể khi nào, xem vào năm Quý Hợi 1983 (nằm trong Đại Hạn Canh Tuất).
- Cung Phu Thê của Lưu Niên ở cung Dậu (Dậu là cung Phu Thê của năm 1983). Cung Dậu này có tổ hợp Tử Vi Tham Lang tọa thủ.
- Vào năm Quý Hợi, sao Tham Lang hóa Kỵ.
- Đồng thời, cung Phu Thê của Lưu Niên tại Dậu này còn có Lưu Kình Dương của Đại Hạn đồng cung (Lưu Kình của Đại Vận Canh Tuất ở Dậu).
- Cung Phu Thê của Lưu Niên tại Dậu này còn hội hợp Sát Tinh từ tam hợp chiếu: Đà La của cung Tị (nguyên cung Tật Ách) và Lưu Kình Dương của Lưu Niên (Lưu Kình năm Quý Hợi ở Sửu) từ cung Sửu (nguyên cung Nô Bộc).
- Cung Phu Thê của Lưu Niên tại Dậu này còn hội hợp các sao Vũ Khúc, Phá Quân, Liêm Trinh, Thất Sát (tứ Sát Phá Liêm Tham) từ các cung tam hợp và xung chiếu (từ Tị, Sửu, Mão).
- Kết cấu tinh hệ kiểu này ở Cung Phu Thê của Lưu Niên có tính chất là "không có niềm vui gia đình", đời sống vợ chồng gặp nhiều khó khăn.
- Tình huống xấu nhất: Tức là "Lưu Kình Dương của Lưu Niên" xung động (kích hoạt) "Lưu Kình Dương của Đại Hạn", đồng thời kích hoạt Hóa Kỵ của tinh hệ "Tử Vi Tham Lang" tại cung Phu Thê của Lưu Niên. Đây là sự hội tụ của nhiều yếu tố bất lợi.
-
Luận đoán sơ bộ và xác minh: Do đó, luận đoán sơ bộ là sinh hoạt vợ chồng của người này hoàn toàn không hòa hợp trong năm này. Sau khi hỏi thăm, quả nhiên người phụ nữ này kết hôn vào năm Quý Hợi 1983. Và sau khi kết hôn một tháng thì phát hiện người chồng bị mắc chứng rối loạn khả năng tính dục.
-
Tiếp tục luận đoán sâu hơn (liên quan đến chồng): Kiểm tra cung Tật Ách của người chồng (trên lá số của chồng, không phải lá số của người vợ này). Cung Tật Ách của người chồng có Thiên Cơ, Thái Âm tọa thủ, có Linh Tinh, Đà La đồng cung. Hội hợp Thiên Lương và Văn Xương hóa Kỵ. Đồng thời, tam phương tứ chính của cung Tật Ách này lại có các sao Hàm Trì, Hồng Loan, Đại Hao, còn có thêm Âm Sát.
-
Luận đoán từ Tật Ách chồng: Tổ hợp tinh hệ dạng này, theo kinh nghiệm từ Vương Đình Chi, là thuộc chứng quá túng dục (ham mê dục vọng quá độ) mà dẫn đến âm phận hư tổn (tổn thương sức khỏe, đặc biệt liên quan đến sinh lý). Có thể luận đoán, thời kỳ trước hôn nhân, người chồng này đã rất trác táng.
-
Kết quả thực tế: Vì vậy, Vương Đình Chi đề nghị người chồng gặp một vị lương y trứ danh để chữa trị, dưỡng âm bồi nguyên khí. Kết quả, đầu năm Ất Sửu 1985, đôi vợ chồng nọ tìm đến Vương Đình Chi để cảm ơn đã cứu vãn cuộc hôn nhân sắp đổ vỡ của họ.
3.5 - Kỹ Thuật Quan Sát Tình Hình Cát Hung Của Các Cung (Các Bí Pháp Luận Đoán)
Dựa vào các bước quan sát đã trình bày ở trên, thông qua một ví dụ thực tế phức tạp, tin rằng bạn đọc đã có cái nhìn sơ lược về phép tắc luận đoán một tinh bàn tổng thể. Tuy nhiên, để trở nên thành thục, còn cần phải nắm vững một số kỹ thuật quan trọng. Dưới đây là một số kỹ thuật luận đoán mà Vương Đình Chi chia sẻ:
-
Kỹ Thuật "Mượn Sao An Cung" (借星安宮):
-
Khái niệm cơ bản: Khi một cung vị không có Chính Tinh tọa thủ (Vô Chính Diệu), cần phải mượn toàn bộ tinh hệ (các sao bao gồm Chính Tinh và Phụ Tinh) của đối cung nhập vào bản cung đó để luận đoán. Đây gọi là "mượn sao an cung". Về điểm này, thông thường các sách Đẩu Số chỉ đề cập sơ qua.
-
Hai then chốt ít người biết: Tuy nhiên, có hai điểm then chốt mà lâu nay không phải ai cũng bàn tới hoặc nắm vững:
- Khi "mượn sao an cung", ắt cần phải mượn toàn bộ tinh hệ của đối cung (bao gồm Chính Tinh, Phụ Tinh, Tạp Tinh, Tứ Hóa) để đưa vào bản cung (cung Vô Chính Diệu), chứ không chỉ đưa Chính Tinh để an cung mà thôi. Đây là then chốt thứ nhất.
- Khi tìm "tam phương tứ chính" của một cung vị (bất kể cung đó có Chính Tinh hay Vô Chính Diệu), nếu một cung vị nào đó trong nhóm "tam phương tứ chính" này là cung Vô Chính Diệu, thì cung vị đó vẫn phải "mượn sao an cung" trước, sau đó mới dùng toàn bộ tinh hệ đã mượn đó để hội hợp với bản cung đang xét. Đây là then chốt thứ hai. Rất nhiều người sau khi đọc sách Đẩu Số vẫn không luận đoán chuẩn xác được là do không biết then chốt thứ hai này.
-
Ví dụ minh họa then chốt thứ hai:
- Trở lại ví dụ Nam mệnh có cung Phu Thê ở cung Thìn, là cung Vô Chính Diệu, có Đà La đồng độ (cùng cung). Đối cung của Phu Thê là cung Quan Lộc ở cung Tuất. Cung Quan Lộc có Thiên Cơ, Thiên Lương (là Chính Tinh), cùng Hỏa Tinh, Hữu Bật đồng độ.
- Theo then chốt thứ nhất, khi "mượn sao an cung" cho cung Phu Thê (Thìn), ta phải mượn toàn bộ tinh hệ của cung Quan Lộc (Tuất). Sau khi "mượn", kết cấu của cung Phu Thê tạm thời được xem là có Thiên Cơ, Thiên Lương, Hỏa Tinh, Hữu Bật, Đà La.
- Bây giờ, xét tam phương tứ chính của cung Phu Thê (Thìn). Tam phương tứ chính của cung Thìn là các cung Thân, Tý, Tuất. Cung Tuất là đối cung đã mượn sao. Cung Thân và cung Tý là hai cung trong tam hợp.
- Kiểm tra các cung trong tam phương:
- Cung Thân và cung Tuất đều có Chính Tinh tọa thủ (hoặc đã mượn sao), không có vấn đề gì theo then chốt thứ hai.
- Nhưng cung Tý (nguyên cung Tử Tức) chỉ có một sao Văn Khúc tọa thủ, không thuộc nhóm Chính Tinh. Do đó, cung Tý là cung Vô Chính Diệu (theo tiêu chuẩn cần Chính Tinh).
- Áp dụng then chốt thứ hai: Vì cung Tý là cung trong tam hợp của Phu Thê và là cung Vô Chính Diệu, ta cần nhìn đến đối cung của cung Tý là cung Ngọ (nguyên cung Điền Trạch) để "mượn sao an cung" cho cung Tý. Cung Ngọ có Thiên Đồng, Thái Âm (Chính Tinh), cùng Linh Tinh, Kình Dương (Ác Sát Tinh) tọa thủ. Khi mượn cho cung Tý, toàn bộ tinh hệ này được đưa vào cung Tý.
- Kết quả cuối cùng: Sau khi áp dụng then chốt thứ hai, khi xét tam phương tứ chính của cung Phu Thê (Thìn), ta thấy sự hội hợp của một tổ hợp tinh hệ rất phức tạp: các "tứ sát kèm sát" (bốn Sát Tinh chính: Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kình Dương, Đà La) đều hội hợp hoặc xung chiếu về Phu Thê (từ chính cung Thìn, từ đối cung Tuất, từ cung Tý sau khi mượn sao).
- Ngoài Sát Tinh, còn có thêm tổ hợp Chính Tinh đã được mượn hoặc vốn có ở tam phương tứ chính: Thiên Cơ, Thiên Lương (từ Tuất), Thiên Đồng, Thái Âm (từ Tý sau khi mượn), Thái Dương (từ Ngọ đối Tý, mang Hóa Khoa, nếu có trong lá số gốc), Cự Môn (nếu có trong lá số gốc ở tam hợp/đối diện). (Chú thích: ví dụ gốc có vẻ kết hợp nhiều lá số hoặc cách cục khác nhau để minh họa, ở đây tập trung vào nguyên lý mượn sao then chốt thứ hai).
- Luận đoán: Với sự hội tụ của nhiều Sát Tinh và các Chính Tinh mang tính biến động/khó khăn như vậy, có thể luận đoán sinh hoạt hôn nhân không được tốt đẹp, tuy không nhất định là phải ly hôn, nhưng có khả năng dị mộng đồng sàng (ngủ cùng giường nhưng không đồng lòng). Nếu trong lá số gốc có Thái Dương hóa Khoa ở cung Ngọ (đối cung của Tý), kết hợp với Cự Môn (nếu có) thì chủ về vợ chồng rất giữ gìn thể diện, cho nên dù oán trách chồng (do sự bất hòa), cũng nhất định không nói lời chia tay (vì sĩ diện).
- Kết luận về kỹ thuật: Từ ví dụ trên có thể thấy, "mượn sao an cung" là một đại pháp môn trong phép luận đoán Đẩu Số. Nhất là hai then chốt kể trên, điều mà xưa nay cổ nhân xem là "bí pháp", không dễ gì truyền ra ngoài.
-
-
Kỹ Thuật "Tinh Diệu Hỗ Thiệp" (星曜互涉) - Các Sao Ảnh Hưởng Lẫn Nhau:
-
Khái niệm: Cần chú ý rằng, tính chất tốt hay xấu của một nhóm tinh hệ (một tổ hợp sao tại một cung vị) thường thường có thể bị tính chất của một nhóm tinh hệ khác phá hoại hoặc làm thay đổi (làm sai lệch đi). Đây gọi là "tinh diệu hỗ hiệp", hay "các sao ảnh hưởng lẫn nhau".
-
Ví dụ thực tế minh họa:
-
Xét lá số một Nữ sinh trung học, sinh năm Giáp Tý 1984 (chú thích: ví dụ gốc ghi 1994, nhưng năm Giáp Tý gần nhất trước đó là 1984. Luận giải theo Lưu Niên Giáp Tý 1984 sẽ hợp lý hơn nếu đây là ví dụ thập niên 80). Tham dự kỳ thi quan trọng.
-
Lưu Niên năm Giáp Tý 1984: Cung Mệnh của Lưu Niên ở cung Tý. Tại cung Tý này có Thiên Phủ, Vũ Khúc (Chính Tinh) tọa thủ, hơn nữa Vũ Khúc hóa Khoa năm Giáp.
-
Tại hai cung tam hợp của cung Tý (Thân và Thìn), hội hợp Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc. Tại cung Ngọ (đối cung Tý), có Lộc Tồn của Bản Mệnh trùng điệp với Lưu Lộc của Đại Hạn (nếu Lưu Hạn có Lộc Tồn năm đó hoặc Đại Vận có Lộc Tồn).
-
Nhận định ban đầu (chưa xét ảnh hưởng): Đây là cách cục Lộc Tinh và Văn Tinh hội hợp, tạo thành cấu trúc "Lộc Văn củng Mệnh" (sao Lộc và sao Văn hội chiếu về Mệnh). Theo phép luận đoán thông thường, với cách cục tốt như vậy, việc thi cử năm đó sẽ không thất bại, thậm chí có thể đỗ đạt cao.
-
Xem xét ảnh hưởng hỗ thiệp: Tuy nhiên, ở Cung Mệnh của Lưu Niên (cung Tý) này, lại có hai Tạp Diệu là Hàm Trì và Đại Hao cùng đồng độ. Hai sao này khi đồng cung, sức mạnh khá lớn, chủ về tình cảm nam nữ mang lại phiền phức, hao tổn tình cảm không tốt.
-
Quan sát đồng thời Cung Phúc Đức Lưu Niên: Lúc này, cần phải kiểm tra Cung Phúc Đức của Lưu Niên (tức cung Dần). Cung này có Tham Lang độc tọa. Nếu Đại Hạn có can Quý, Tham Lang hóa Kỵ trong Đại Hạn đó (như ví dụ trước).
-
Cung Phúc Đức Dần này đối diện với Liêm Trinh ở cung Thân (trong tam hợp Mệnh Lưu Niên). Cung Tài Bạch Lưu Niên (ở Thân) và Cung Thiên Di Lưu Niên (ở Ngọ) còn hội hợp xa xa với sao Hồng Loan (sao đào hoa).
-
Phân tích ảnh hưởng tổng hợp: Trong tình hình này, Vương Đình Chi luận đoán rằng, cô nữ sinh này tuy thành tích học tập không tệ (nhờ Lộc Văn củng Mệnh), nhưng đáng tiếc là năm đó đã rơi vào tình huống yêu đương, vì vậy ảnh hưởng nghiêm trọng đến thành tích thi cử. Cô nữ sinh này cũng chính vì thi cử thất bại nên mới tìm đến Vương Đình Chi để xem mệnh.
-
Kết luận về kỹ thuật: Thông qua ví dụ này, có thể thấy chỉ vì Cung Mệnh của Lưu Niên xuất hiện các Tạp Diệu như Hàm Trì, Đại Hao, đã khiến cho tính chất tốt đẹp của tinh hệ "Lộc Văn củng Mệnh" phát sinh biến hóa (không còn phát huy hết tác dụng tốt). Đây là một ví dụ tốt về nguyên tắc: "các sao ảnh hưởng lẫn nhau".
-
-
-
Kỹ Thuật "Kiến Tinh Tầm Ngẫu" (見星尋偶) - Gặp Sao Thì Tìm Đôi:
-
Khái niệm: Khi luận đoán Tử Vi, một nguyên tắc quan trọng khác mà ít người biết đến là "Kiến tinh tầm ngẫu". Đây là kỹ thuật luận đoán bí truyền của phái Trung Châu, được Vương Đình Chi truyền thừa từ sư phụ.
-
Gọi là "Kiến tinh tầm ngẫu" (gặp sao thì tìm đôi), bởi vì trong Tử Vi Đẩu Số có nhiều cặp "sao đôi" (những sao thường đi cùng nhau hoặc có mối liên hệ mật thiết). Khi chỉ xuất hiện một mình, sức mạnh của chúng hữu hạn. Nhưng khi xuất hiện thành đôi, thì sức mạnh được tăng cường lên đáng kể. Về điều này, thực ra cổ nhân cũng đã tiết lộ đôi chút. Ví dụ cổ nhân đưa ra nguyên tắc: "phùng Phủ khán Tướng" (gặp Thiên Phủ thì phải xem Thiên Tướng), "phùng Tướng khán Phủ" (gặp Thiên Tướng thì phải xem Thiên Phủ), bởi vì Thiên Phủ và Thiên Tướng là cặp "sao đôi" điển hình. Nhưng cổ nhân thích giữ "bí mật", cho nên thường thường chỉ nói sơ qua mà thôi.
-
Liệt kê một số cặp "sao đôi" (tham khảo):
- Chính Tinh: Thiên Phủ & Thiên Tướng; Thái Dương & Thái Âm; Thiên Đồng & Thiên Lương; Liêm Trinh & Tham Lang.
- Phụ Diệu: Tả Phụ & Hữu Bật; Thiên Khôi & Thiên Việt.
- Tá Diệu: Văn Xương & Văn Khúc; Lộc Tồn & Thiên Mã.
- Tạp Diệu và các sao khác: Hồng Loan & Thiên Hỉ; Hàm Trì & Đào Hoa (chú thích: văn bản gốc ghi "Đạo hao" - có thể là nhầm lẫn hoặc cách dùng khác, cặp phổ biến là Hàm Trì và Đào Hoa); Long Trì & Phượng Các; Ân Quang & Thiên Quý; Tam Thai & Bát Tọa; Cô Thần & Quả Tú; Thiên Khốc & Thiên Hư; Thiên Phúc & Thiên Thọ; Đài Phụ & Phong Cáo.
-
Làm thế nào để định sức mạnh khi "sao đôi" xuất hiện? Sức mạnh lớn nhỏ của nó có thể dựa vào các hình thức hội hợp sau đây để đánh giá:
- Sức mạnh mạnh nhất: Là khi "sao đôi đồng cung" (cùng nằm trong một cung). Ví dụ như tình huống "Thái Dương Thái Âm" đồng cung tại cung Sửu, cùng thủ một cung. Kết cấu tinh hệ kiểu này có sức mạnh tuyệt đối không thể xem thường.
- Kế đến, sức mạnh khá nặng: Là khi "sao đôi chiếu nhau" (nằm ở hai cung đối diện, xung chiếu về nhau). Ví dụ ở hai cung Thìn và Tuất, thì Thái Dương ở Thìn và Thái Âm ở Tuất chiếu vào nhau. Sự phát huy sức mạnh lẫn nhau của chúng cũng không thể xem thường.
- Tiếp đến là tình huống hội hợp trong Tam Hợp (Tam Hợp hội chiếu): Tức là "sao đôi" chia ra ở hai cung thuộc vòng tam hợp của cung đang xét ("hợp cung"). Ví dụ lấy cung Ngọ làm bản cung, đi ngược chiều 3 cung đến cung Dần gặp Thiên Khốc, đi thuận chiều 3 cung đến cung Tuất gặp Thiên Hư. Cặp "sao đôi" Khốc Hư lấy tư cách "song phi hồ điệp" (hình bướm bay) hội hợp với cung Ngọ (là bản cung). Đối với cung Ngọ, nó phải chịu sức ảnh hưởng cũng nặng. Nhưng đối với hai cung Dần Tuất mà nói, sự hội hợp của Thiên Khốc và Thiên Hư trong nội bộ hai cung đó (Dần và Tuất) so với ảnh hưởng lên cung Ngọ thì không có gì quan trọng, bởi vì chúng không thuộc loại hội hợp "Song phi hồ điệp thức" đối với Dần hay Tuất.
- Cuối cùng là hội hợp "Thiên Tà Thức" ( kiểu đối lệch, không trực diện): Ví dụ lấy cung Tý làm "bản cung", tương hội với Văn Khúc ở cung Thân, và Văn Xương ở đối cung (cung Ngọ). Đối với cung Tý là "bản cung" mà nói, hai cung vị Thân và Ngọ có vị trí đối nhau không chuẩn (không phải tam hợp hay đối cung trực tiếp với Tý). Do đó hình thức xuất hiện "sao đôi" kiểu này có sức mạnh hơi kém.
-
Tóm lại, sức mạnh của các tình huống xuất hiện "sao đôi" theo thứ tự giảm dần như sau: Đồng cung (mạnh nhất) => Đối cung (chiếu nhau) => Tam hợp hội chiếu => Các hình thức hội hợp khác (bao gồm cả kiểu đối lệch Thiên tà thức, sức mạnh yếu hơn).
-
Kết luận về kỹ thuật: Như đã nói, nguyên tắc vừa trình bày được người xưa xem là "bí truyền". Cho nên dựa theo sách cổ để học Đẩu Số, thường thường sẽ biết được sự hội hợp một số sao có tác dụng rất mạnh (khi chúng xuất hiện thành đôi trong những cách hội hợp mạnh), nhưng có lúc lại thấy sự hội hợp của chúng không hiển thị tác dụng mạnh như vậy (khi chúng hội hợp theo cách yếu hơn). Đây là vì không biết các hình thức hội hợp vừa kể trên để tính toán sức mạnh hơn kém của chúng.
-
Ba kỹ thuật trọng yếu của phái Trung Châu: "Tá cung an sao" (Mượn sao an cung), "Tinh diệu hỗ thiệp" (Sao ảnh hưởng lẫn nhau), "Kiến tinh tầm ngẫu" (Gặp sao thì tìm đôi) là ba kỹ thuật trọng yếu mà Vương Đình Chi được sư phụ bí truyền. Đây là những kỹ thuật cốt lõi dùng để luận đoán tinh bàn của phái Trung Châu. Ngay cả tiền bối danh tiếng của phái Trung Châu là Lục Bân Triệu khi soạn bộ Tử Vi Đẩu Số Giảng Nghĩa cũng không chịu tiết lộ những bí truyền này.
Nhận xét
Đăng nhận xét