Hiểu Về Hóa Nhập Và Hóa Xuất Trong Phi Tinh Tử Vi

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Bí Mật Của Được Và Mất: Hiểu Về Hóa Nhập Và Hóa Xuất Trong Phi Tinh Tử Vi

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao sách vở nói rằng năm nay gặp Hóa Kỵ xung là sẽ gặp xui xẻo, tổn thất, nhưng thực tế lại vẫn suôn sẻ? Hoặc một sao Hóa Lộc sáng rỡ ở cung Tài Bạch nhưng tiền bạc lại không cánh mà bay? Lý do nằm ở việc bạn có hiểu về quy luật vận chuyển của Tứ Hóa hay không, cụ thể là sự khác biệt giữa Hóa NhậpHóa Xuất.

Trong Phi Tinh Tử Vi Đẩu Số, Tứ Hóa (bao gồm Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ) không chỉ đơn thuần là những năng lượng tĩnh tại ở các cung, mà chúng còn có khả năng "bay" (phi) từ cung này sang cung khác, tạo nên sự tương tác và biến động giữa các cung vị. Việc hiểu rõ Hóa Nhập (năng lượng bay vào) và Hóa Xuất (năng lượng bay ra) là cánh cửa để tiến vào phần cốt lõi của hệ phái này, vì nó tiết lộ quy tắc vận chuyển của năng lượng Tứ Hóa và cách chúng ảnh hưởng đến sự được hay mất của bạn.

Ngã Cung Và Tha Cung: Ai Là "Ta", Ai Là "Người"?

Để hiểu Hóa NhậpHóa Xuất, trước hết chúng ta cần phân loại 12 cung trên lá số dựa trên mối quan hệ với bản thân "Ta":

  • Ngã Cung (Cung của Ta): Là những cung vị có sự gắn bó chặt chẽ, trực tiếp với bản thân bạn. Bao gồm: Mệnh, Tài Bạch, Quan Lộc, Điền Trạch, Phúc Đức, Tật Ách. (Tức là liên quan đến con người bạn, tiền bạc của bạn, sự nghiệp của bạn, nhà cửa tài sản của bạn, tinh thần phúc phận của bạn, sức khỏe của bạn).
  • Tha Cung (Cung của Người/Cung Ngoài Ta): Là những cung vị liên quan đến người khác hoặc các yếu tố bên ngoài, không trực tiếp là "của Ta". Bao gồm: Huynh Đệ, Phụ Mẫu, Phu Thê, Tử Tức, Nô Bộc, Thiên Di. (Tức là liên quan đến anh em, cha mẹ, vợ chồng, con cái, bạn bè/người dưới quyền, môi trường bên ngoài/thái độ ra ngoài).

Hóa Nhập Và Hóa Xuất: Quy Luật Của Sự Được Mất

Bây giờ, hãy xem năng lượng Tứ Hóa bay từ một cung vị bất kỳ (gọi là cung khởi phi) và đáp xuống một cung vị khác sẽ mang ý nghĩa gì đối với "Ta":

  • Hóa Nhập: Khi một Hóa (Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ) bay từ một cung vị bất kỳ (cung X) và đáp xuống một Ngã Cung (Cung của Ta). Điều này có nghĩa là năng lượng, sự kiện, hoặc điều được chủ bởi cung X đó đang bay vào thế giới của bạn. Đây thường mang ý nghĩa CÁT LỢI, là điều mà bạn nhận được, bạn sử dụng được, bạn chiếm được.
  • Hóa Xuất: Khi một Hóa (Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ) bay từ một cung vị bất kỳ (cung X) và đáp xuống một Tha Cung (Cung của Người). Điều này có nghĩa là năng lượng, sự kiện, hoặc điều được chủ bởi cung X đó đang bay ra khỏi thế giới của bạn hoặc đến với người khác. Đây thường mang ý nghĩa HUNG HIỂM, là sự tổn thất, điều mà bạn không chiếm được, bị người khác đoạt đi hoặc được sử dụng vì người khác.

Việc phân biệt rõ ràng giữa Hóa NhậpHóa Xuất giúp chúng ta hiểu được một cách phi hóa Tứ Hóa từ một cung vị nào đó sẽ mang ý nghĩa tốt hay xấu đối với bản thân mình.

Tứ Hóa Phi Xuất Từ Ngã Cung: "Tôi" Ảnh Hưởng Đến Sự Được Mất Của Chính Mình

Khi Tứ Hóa bay ra từ một trong những Ngã Cung (Mệnh, Tài, Quan, Điền, Phúc, Tật), điều này thể hiện năng lượng, hành động, hoặc khía cạnh của chính "Tôi" đang tạo ra kết quả ở các cung vị khác. Dưới đây là một số dạng cơ bản:

  1. Lộc Nhập Ngã Cung, Kỵ Nhập Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Cả điều tốt và điều xấu của sự việc đều do chính bạn gánh chịu, không thông qua sự trung gian của người khác.
    • Ví dụ: Cung Tài Bạch hóa Lộc nhập Cung Mệnh, hóa Kỵ nhập Cung Quan Lộc. Biểu thị tài vận hưng suy hoàn toàn do nỗ lực cá nhân quyết định. Đây là cách cục tự lực cánh sinh.
  2. Lộc Nhập Tha Cung, Kỵ Nhập Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Bề ngoài Lộc bay đến cho người khác, tưởng chừng không chiếm được, nhưng do nguyên lý "Lộc theo Kỵ đi", cái Lộc này sẽ bị Hóa Kỵ kéo về Ngã Cung. Cuối cùng, bạn vẫn là người sở hữu.
    • Thuộc loại: "Đắng trước Ngọt sau". Vật chất hoặc tinh thần sau khi đầu tư sẽ có sự quay trở lại.
    • Ví dụ: Cung Mệnh hóa Lộc vào Cung Nô Bộc, hóa Kỵ vào Cung Tài Bạch. Bạn bỏ công sức (Mệnh Lộc Nô) cho bạn bè/người khác, tưởng mất, nhưng sự trắc trở (Mệnh Kỵ Tài) lại kéo cái Lộc đó về cho bạn (Tài).
  3. Lộc Nhập Ngã Cung, Kỵ Nhập Tha Cung:

    • Ý nghĩa: Lộc bay vào Ngã Cung, tưởng là được, nhưng lại bị Hóa Kỵ kéo đi ra ngoài đến Tha Cung. Bạn bỏ công sức ra nhưng cái tốt lại đến với người khác.
    • Ví dụ: Cung Tài Bạch hóa Lộc nhập Cung Mệnh, hóa Kỵ nhập Cung Nô Bộc. Nếu có qua lại tiền bạc với bạn bè, ắt sẽ tổn thất. Tránh giao dịch tiền bạc với bạn bè sẽ giảm tổn thất và giữ được tình bạn.
  4. Lộc Nhập Tha Cung, Kỵ Nhập Tha Cung:

    • Ý nghĩa: Cả điều tốt và điều xấu đều bay đến cho người khác. Đây là hiện tượng xấu nhất (hung tượng) đối với bản thân.
    • Ví dụ: Cung Tài Bạch hóa Lộc nhập Cung Phụ Mẫu, hóa Kỵ nhập Cung Nô Bộc. Tức là tiền bạc của bạn (Tài) bay đến cho cha mẹ (Phụ Mẫu) và bạn bè (Nô Bộc). Tự mình thành "ông thần tài" cho người khác. Cả đời có thể làm lụng kiếm tiền cho người khác hưởng. Loại này hợp làm công ăn lương trong ngành tài chính, không nên tham vọng quyền lợi riêng, biết đủ thì bình an.

Tứ Hóa Phi Xuất Từ Tha Cung: "Người Khác" Ảnh Hưởng Đến Sự Được Mất Của Tôi

Khi Tứ Hóa bay ra từ một trong những Tha Cung (Huynh Đệ, Phụ Mẫu, Phu Thê, Tử Tức, Nô Bộc, Thiên Di), điều này thể hiện năng lượng, hành động, hoặc khía cạnh của "Người Khác" hoặc yếu tố bên ngoài đang tạo ra kết quả cho bạn.

  1. Lộc Nhập Ngã Cung, Kỵ Nhập Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Điềm báo may mắn. Điều tốt từ "Người Khác" bay vào "Ta".
    • Ví dụ: Cung Phụ Mẫu hóa Kỵ nhập Cung Quan Lộc, hóa Lộc nhập Cung Tài Bạch. Dường như sự trắc trở từ cha mẹ (hoặc cấp trên, người lớn tuổi) ảnh hưởng sự nghiệp (Kỵ Quan), nhưng lại có Lộc từ đó bay vào Tài Bạch của bạn (Lộc Tài). Theo nguyên lý "Lộc theo Kỵ đi", đây có thể hiểu là tài lộc của bạn bè (Nô Bộc, vì Phụ Mẫu là cung Tài Bạch của Nô Bộc) được kéo đến Quan Lộc của bạn, mang ý nghĩa bạn bè mang tiền tới giúp đỡ, đầu tư cho bạn.
  2. Lộc Nhập Ngã Cung, Kỵ Xung Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Hung tượng, chủ về tổn thất. Mặc dù Lộc bay vào Ngã Cung, nhưng Kỵ lại xung thẳng vào Ngã Cung.
    • Thuộc loại: "Lộc ảo". Cái Lộc này chỉ đến tạm thời rồi sẽ phải trả lại hết, thậm chí cả vốn lẫn lãi.
    • Lưu ý: Không nên vì thấy Lộc ban đầu mà chủ quan mở rộng đầu tư. Đây thường là thời điểm thịnh cực sinh suy.
  3. Lộc Xung Ngã Cung, Kỵ Nhập Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Cát tượng. Mặc dù Lộc bay đến nhưng lại xung vào Ngã Cung, không trực tiếp nhận được lợi ích vật chất lớn. Nhưng Kỵ lại bay vào Ngã Cung, mang theo sự hỗ trợ khác.
    • Ví dụ: Cung Nô Bộc hóa Lộc xung Cung Mệnh, hóa Kỵ nhập Cung Tài Bạch. Bạn bè không trực tiếp đầu tư hay cho vay tiền (Lộc xung Mệnh), nhưng sự trắc trở từ bạn bè (Nô Kỵ Tài) lại mang đến cho bạn sự ủng hộ về tinh thần hay đạo nghĩa (Kỵ nhập Ngã Cung Tài Bạch, biểu thị sự được).
    • Lưu ý: Trong trường hợp này, Ngã Cung (đặc biệt là cung nhận Kỵ) không được có Tự Hóa, nếu có Tự Hóa sẽ biến thành điềm báo tổn thất.
  4. Lộc Và Kỵ Cùng Nhập Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Điều tốt và xấu từ Tha Cung đều được bạn tiếp nhận hoàn toàn. Kết quả tùy thuộc vào tình trạng của Ngã Cung nhận Hóa.
    • Ví dụ: Cung Nô Bộc hóa Lộc nhập Cung Tài Bạch, hóa Kỵ nhập Cung Mệnh. Bạn bè mang tiền đến giúp đỡ (Nô Lộc Tài) nhưng cũng mang sự trắc trở, nguy hiểm đến cho bản thân bạn (Nô Kỵ Mệnh). Nếu Cung Mệnh cát thì có thể vượt qua và nhận được lợi ích. Nếu Cung Mệnh hung, dễ gặp nguy hại, giống như bị "dụ dỗ" bằng tiền rồi sau đó bị "nuốt trọn" sự nghiệp.
  5. Lộc Và Kỵ Cùng Xung Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Hung tượng, chủ về tổn thất to lớn. Lợi ích nằm ở Tha Cung, bạn không được hưởng. Ngược lại, phải đề phòng Tha Cung xung phá vào Tài Bạch hay Quan Lộc của mình.
    • Lưu ý: Khi tương tác (kiếm tiền, làm việc) với đối tượng thuộc Tha Cung (ví dụ: bạn bè, đồng nghiệp, đối tác), bạn không nhận được lợi ích mà còn có nguy cơ bị xung phá, gây nguy hiểm.
  6. Lộc Nhập Tha Cung, Kỵ Xung Ngã Cung:

    • Ý nghĩa: Hung tượng. Lộc đã bay đến Tha Cung (bạn không được hưởng), mà Kỵ lại xung thẳng vào Ngã Cung (gây tổn thất).
    • Hình ảnh: Lợi ích của họ dành cho người khác. Khi gặp chuyện khó khăn, họ mới tìm đến bạn cứu giúp. Bạn bỏ công sức, trả giá nhưng không được hưởng cái tốt, vì người khác đã "hớt tay trên" hết rồi.

Lưu ý Đặc Biệt: Trục Tài Bạch - Phúc Đức không có hiện tượng Kỵ xung theo quy tắc này, vì khi Kỵ bay vào Tài Bạch hay Phúc Đức, đây đều là Ngã Cung, nên luôn mang ý nghĩa nhập vào, nhận được chứ không phải xung phá gây tổn thất.

Ứng Dụng Vào Đại Hạn Và Luận Đoán Vợ Chồng

Những quy tắc Hóa Nhập - Hóa Xuất này không chỉ áp dụng cho Nguyên Cục (lá số ban đầu) mà còn được dùng để luận đoán sự cát hung của mỗi Đại Hạn (vận trình 10 năm) hoặc Lưu Niên (vận trình từng năm).

Đặc biệt, trong luận đoán quan hệ vợ chồng, bạn có thể lấy Cung Phu Thê của mình làm "Cung Mệnh tạm thời" của người bạn đời, sau đó xác định các Ngã CungTha Cung tương ứng với Cung Phu Thê.

  • Ví dụ: Cung Phúc Đức của bạn chính là Cung Quan Lộc của Cung Phu Thê (vì Phu Thê cách Mệnh 1 cung, Quan Lộc cách Mệnh 9 cung, và 1 + 9 = 10; Phúc Đức cách Mệnh 9 cung; nên Cung Phúc Đức của bạn là cung thứ 9 tính từ Cung Phu Thê, tức là Quan Lộc của Phu Thê). Vì Cung Phúc ĐứcNgã Cung của bạn, nên nó cũng là một Ngã Cung khi xét từ góc độ của Cung Phu Thê (liên quan đến sự nghiệp của người phối ngẫu).
  • Sau khi xác định các cung vị tương đối, bạn phân tích các sao tọa thủ và Tứ Hóa trong các cung này.
  • Tiếp theo, xem Can của các cung trên lá số của bạn phi Tứ Hóa và chúng bay đến cung vị nào trên lá số của bạn. (Ví dụ: Can của Cung Phúc Đức phi Tứ Hóa, nhập vào Cung Quan Lộc của bạn, có thể đại biểu cho sự nghiệp của cả hai vợ chồng đều không tệ). Nguyên tắc luận đoán các cung khác cũng tương tự.

Việc áp dụng Hóa Nhập - Hóa Xuất vào Hành VậnLuận Đoán Quan Hệ là những kiến thức nâng cao, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc và tinh tế hơn về sự vận động của số mệnh và các mối quan hệ.




Nhận xét