https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Hình Tính Trong Tử Vi: Nhìn Sao Đoán Người (Kiến Thức Trung Châu Phái)
Trong Tử Vi Đẩu Số, việc xem xét "hình tính" (diện mạo, thân hình, tính cách đặc trưng) dựa trên các sao và tổ hợp sao tại các cung (đặc biệt là cung Mệnh) là một phương pháp quan trọng, giúp kiểm định độ chính xác của lá số – nhất là giờ sinh. Trung Châu Phái đặc biệt chú trọng phương pháp này.
1. Các Bộ Sao Chỉ Tật (Những Bất Thường Về Cơ Thể)
"Tật" là những khiếm khuyết hoặc bất thường trong cấu tạo/chức năng của cơ thể. Dưới đây là một số bộ sao thường đi kèm với các dạng tật:
- Vượng, Kình, Đà, Hình: Tật ở lưng (gù, nghiêng).
- Mã, Đà, Tuần, Triệt: Tật ở chân tay (què, dài ngắn không đều, dị dạng, cụt).
- Việt, Đại Tiểu Hao: Vai cao vai thấp (Sao Khôi, Việt gặp Hình cũng có nghĩa này).
- Tướng, Hình: Tật ở đầu (méo, to, nhỏ, hói).
- Phục, Hình: Nói ngọng.
- Tuế, Đà, Riêu, Cái: Nói lắp (cà lăm).
- Vũ, Riêu, Việt, Toái: Câm.
- Sát, Kình, Đà, Linh, Hỏa: Tật gù lưng.
- Cự, Hỏa (hay Linh): Miệng méo.
- Ky, Riêu: Sứt môi.
- Phượng, Kiếp, Kình: Điếc.
- Trì, Kình: Mũi sống trâu, mũi lệch.
- Nhật, Nguyệt gặp Riêu, Đà (hay Ky): Mắt có tật (cận, viễn, loạn thị). Gặp cả ba thì tật nặng (lòa, quáng gà).
- Vũ, Tướng: Có ám tật (tật kín đáo).
- Cự, Nhật: Hình dáng dị kỳ.
- Tồn, Không, Kiếp: Có ám tật mới sống lâu.
Lưu ý: Các sao Thiên Hình, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Hóa Kỵ, Thiên Riêu thường là những sao chính gây tật khi kết hợp với các sao chỉ bộ phận cơ thể.
2. Kiểm Định Lá Số Bằng Hình Tính
Phương pháp này dùng để xác minh lá số có chính xác không, đặc biệt khi nghi ngờ về giờ sinh do đương số cung cấp sai (hoặc sinh vào "giờ khe").
- Mục đích: Căn cứ vào diện mạo, thân hình, đặc điểm sinh lý để kiểm tra sự trùng khớp với tinh hệ tại cung Mệnh. Nếu không khớp, lá số có thể sai giờ/ngày sinh.
- Tiên Thiên Hình Thái: Những đặc điểm bẩm sinh, không thay đổi theo tuổi (hình dạng khuôn mặt, chiều cao, mũi, gò má, chàm, bớt, nhãn thần, nhãn hình...). Chủ yếu xem tại cung Mệnh.
- Hậu Thiên Hình Thái: Những thay đổi theo tuổi tác và lối sống (béo gầy, màu da, sắc mặt, tàn nhang, nốt ruồi, cận thị...). Có thể xem xét tại cung an Thân.
- Đặc điểm Di truyền: Đặc điểm cơ bản, bệnh tật di truyền từ cha mẹ xem tại cung Phụ Mẫu (cổ nhân gọi là Tướng Mạo cung).
Hạn chế: Thiên "Hình Tính Phú" truyền thống chỉ chú trọng tinh diệu đơn lẻ mà ít đề cập đến tổ hợp tinh hệ, làm giảm tính ứng dụng thực tế.
3. Phân Loại Khuôn Mặt và Sắc Diện
Để luận đoán hình tính được chi tiết, trước tiên cần phân loại các dạng khuôn mặt và sắc diện cơ bản:
8 Loại Khuôn Mặt:
- Viên kiểm: Mặt ngắn, trán và cằm tròn.
- Phương kiểm: Trán và cằm vuông.
- Trường viên kiểm: Mặt dài, trán và cằm tròn.
- Trường phương kiểm: Mặt dài, trán và cằm vuông.
- Viên phương kiểm: Trán và cằm tròn, lưỡng quyền cao, mặt góc cạnh.
- Phương viên kiểm: Trán và địa các vuông, lưỡng quyền tròn, đầy đặn.
- Thượng viên hạ phương: Trán tròn, cằm vuông.
- Hạ viên thượng phương: Trán vuông, cằm tròn.
6+ Loại Sắc Diện:
- Tử thang sắc: Màu đỏ suốt, không rõ đen hay trắng.
- Hồng hoàng sắc: Vàng hơi hồng.
- Hoàng bạch sắc: Trắng hơi vàng.
- Thanh bạch sắc: Trắng xanh.
- Thanh hoàng sắc: Vàng hơi xanh.
- Tử hắc sắc: Đen hơi xanh.
- Hoàng hắc sắc: Đen hơi vàng.
- Hồng bạch sắc: Trắng hơi hồng.
4. Hình Tính Theo Chính Tinh
Dưới đây là đặc điểm hình dáng, diện mạo, và tính cách cơ bản khi các Chính Tinh tọa tại Mệnh cung (có thể thay đổi khi có các sao khác đi kèm):
-
Tử Vi:
- Sắc mặt: Tử thang sắc (lão niên chuyển hồng hoàng). Kiến hoàng bạch sắc do sao khác ảnh hưởng.
- Hình dáng: Trường viên hoặc hơi gầy, lưng vai đầy đặn, cao vừa tầm.
- Tính tình: Đôn hậu, hào sảng, chính trực, chí cao khí ngạo, chủ quan, yêu ghét cường liệt, thiếu quyết đoán, dễ cả tin.
- Tổ hợp:
- Tử Vi + Phá Quân (gặp Sát, Kỵ): Ánh mắt dao động bất định.
- Tử Vi + Phụ Tá (Tả, Hữu, Khôi, Việt...): Cao lớn đầy đặn, mắt hiền có thần, chủ quan nhiều chủ kiến ít.
- Tử Vi + Tham Lang: Khuôn mặt hơi dẹt.
- Tử Vi + Lộc Tồn: Dáng đầy đặn nhưng thần thái cô độc.
-
Thiên Cơ:
- Sắc mặt: Thanh bạch (lão niên chuyển thanh hoàng).
- Khuôn mặt: Bầu dục hơi gầy hoặc trường viên. Miếu địa cao béo, lạc hãm cao vừa tầm, gầy.
- Thiên Cơ + Cự Môn đồng cung: Thân hình gầy.
- Tính tình: Tâm từ tính nóng, cơ mưu đa biến, hoạt bát, hiếu học, dễ ảo tưởng. Hội cát tinh tốt tính, hội hung sát láu cá.
- Thiên Cơ (hội nhiều Sát, Kỵ, giáo dưỡng không tốt): Dễ đi vào hạ lưu.
- Ánh mắt:
- Thiên Cơ + Thái Âm đồng cung: Linh động, kín đáo.
- Thiên Cơ + Thiên Lương đồng cung: Nghiêm nghị, lạnh lùng nhưng không áp chế.
- Thiên Cơ + Cự Môn đồng cung: Phù phiếm (bất định).
-
Thái Dương:
- Sắc mặt: Hồng bạch, hồng hoàng, hoặc tím hồng.
- Khuôn mặt: Sung mãn, viên kiểm hoặc trường viên.
- Thân hình: Ngọ cung cao lớn, lạc hãm hơi thấp, vượng cung cao vừa phải.
- Tính tình: Rộng rãi, hào phóng, không câu nệ, thông minh.
- Ánh mắt:
- Miếu vượng có thần.
- Ngọ cung quá vượng, Thái Dương Hóa Kỵ (hoặc gặp Sát tinh): Mắt có tật (chấm li ti đỏ, hai mắt không đều, to bé).
- Tại Ngọ cung (quá vượng): Chủ mắt có tật.
-
Vũ Khúc:
- Sắc mặt: Thanh bạch, thanh hắc, hoặc thanh hoàng.
- Khuôn mặt: Bầu dục, hơi nhỏ (gầy).
- Thân hình:
- Thìn, Tuất (Thiên La Địa Võng): Cao gầy.
- Thất Sát đồng cung (Mão): Mập mạp.
- Thất Sát đồng cung (Dậu): Cao vừa tầm.
- Các cung khác: Nhỏ tiếng to.
- Tính tình: Quả cảm, cương nghị, tâm trực vô độc, quyết đoán nhưng ý kiến nông cạn.
- Ánh mắt: Chính đại. Vũ Khúc Hóa Kỵ: Thần sắc suy thảm, chủ không thọ.
- Tổ hợp:
- Vũ Khúc Hóa Kỵ + Sát tinh: Nhược chưởng bằng phẳng (vú phẳng), chủ bệnh ung thư.
-
Thiên Đồng:
- Sắc mặt: Hoàng bạch.
- Khuôn mặt: Chữ nhật hoặc chữ nhật hơi tròn.
- Thân hình: Đầy đặn, béo chắc, mi thanh mục tú, ánh mắt nhân từ.
- Tính tình: Khiêm tốn, ôn hòa, chính trực, nhát gan (sợ phiền phức), tư tưởng cao siêu, năng học năng thành.
- Ánh mắt:
- Thiên Đồng Hóa Kỵ: Nhu nhược.
- Thiên Đồng Hóa Kỵ + Sát tinh: Mặt mày hốc hác, vàng vọt (phá tương).
- Thiên Đồng + Đà La đồng cung: Mắt nhỏ hoặc mắt chột (nhãn tế).
- Nữ mệnh Thiên Đồng + Thái Âm đồng cung (Tý): Nhãn thần lưu diễm (ánh mắt đẹp).
- Tổ hợp:
- Thiên Đồng + Cự Môn đồng cung (gặp Hỏa, Linh): Thân thể có bớt hoặc nốt ruồi lạ.
- Thiên Đồng + Thái Âm đồng cung (Ngọ, gặp Sát tinh): Thân thể doanh hoàng (gầy yếu, vàng vọt).
-
Liêm Trinh:
- Sắc mặt: Vàng hoặc hoàng hắc (gặp Tham Lang đồng cung: hoàng bạch).
- Khuôn mặt: Bầu dục nhỏ (kiến Sát, Kỵ: dài cằm nhọn). Mi rộng, miệng rộng, gò má cao.
- Thân hình: To khỏe, xương vai lộ.
- Liêm Trinh + Thiên Phủ đồng cung: Mập mạp nhưng da đen thô.
- Tính tình: Đa ngôn, không câu nệ lễ tiết, hấp tấp, dễ tranh cãi. Kiến Khoa/Văn diệu: Thích lễ nghĩa.
- Ánh mắt: Lộ quang, lông mày lộ cốt, lưỡng quyền lộ lăng. Kiến Sát, Kỵ, Hình diệu: Mũi lộ khổng (hếch?), tai lộ xương.
- Tổ hợp:
- Liêm Trinh + Thiên Phủ đồng cung: Nội tâm khoan hậu.
- Liêm Trinh + Tham Lang đồng cung: Bề ngoài đầy đặn.
- Liêm Trinh + Thiên Tướng đồng cung: Ánh mắt sáng, hoặc vô định hoặc giảo hoạt.
- Liêm Trinh + Thất Sát đồng cung (kiến Sát, Kỵ, Hình diệu): Ánh mắt bạo lộ hoặc có tia đỏ ở con ngươi.
- Liêm Trinh + Phá Quân đồng cung: Thiếu nhẫn nại, mắt như trợn ra.
-
Thiên Phủ:
- Sắc diện: Hoàng bạch (gặp Liêm Trinh đồng cung: da thô đen).
- Khuôn mặt: Vuông, phương kiểm, trường phương kiểm, hoặc hơi tròn nhìn giống phương kiểm.
- Thân hình: Khá mập (lão niên phát phì), cao vừa tầm.
- Ngũ quan: Đoan chính.
- Tính tình: Ôn hòa, trung hậu, nghị lực nhưng thiếu động lực, đa học đa năng, cẩn trọng, bảo thủ.
- Ánh mắt: Tuấn tú nhưng không diễm lệ. Hội hợp Sát, Kỵ, Hung diệu: Mục quang bất định.
- Nữ mệnh Thiên Phủ: Tị đa trình đảm hình (?).
-
Thái Âm:
- Sắc mặt: Thanh bạch, hơi thanh hoàng (lạc hãm: thanh hắc).
- Khuôn mặt: Chủ đạo là tròn, hoặc viên kiểm, bầu dục hơi vuông.
- Tính tình: Hướng nội, thông minh, mẫn cảm, thích dùng tâm kế, đa tư đa lự. Bề ngoài đoan trang, ôn hòa, thần sắc gian nhã (cứng cỏi, dịu dàng).
- Ánh mắt:
- Hội Đào Hoa: Mơ màng, có diễm quang (đào hoa nhãn).
- Gặp Xương Khúc hội hợp: Ngũ quan tuấn tú thanh kì, ánh mắt phù đãng (bay bổng).
-
Tham Lang:
- Sắc mặt: Thanh bạch hoặc thanh hoàng.
- Khuôn mặt: Bầu dục hoặc viên phương lộ cốt.
- Thân hình: Miếu địa cao lớn mập mạp, hãm địa nhỏ tiếng to, hào sảng, tính tình bất thường.
- Tính tình: Suy nghĩ sâu xa, yêu ghét bất định, nóng nảy, không yên tĩnh, thích thủ đoạn tinh vi. Dù miếu hãm đều vậy.
- Đam mê: Nhiều đam mê, nhìn thêm tinh hệ để định. Hội Văn diệu: Thi tửu phong lưu, yêu văn nghệ. Hội Đào Hoa: Đa tham hoa tửu (ham mê tửu sắc). Hội Sát diệu: Nghiện thuốc nghiện rượu.
- Ánh mắt: Mơ màng. Nữ mệnh: Lưu lệ (đẹp) nhưng thiếu chính đại.
- Tổ hợp:
- Hội Xương Khúc: Ánh mắt giảo trá.
- Hội Không diệu: Ánh mắt trong sáng, chính trực.
- Lạc hãm gặp Dương Đà, thêm Hóa Kỵ: Mặt có sẹo, chấm, nốt ruồi lạ.
- Cư Tý (gặp Đà La): Nam nữ ánh mắt đều có diễm quang.
-
Cự Môn:
- Sắc mặt: Thanh hoàng (lạc hãm: thanh hắc). Nhập miếu + Thái Dương đồng cung/hội chiếu: hồng hoàng. Lạc hãm + Thái Dương đồng cung/hội chiếu: thanh hắc hơi hồng.
- Khuôn mặt: Chữ nhật hoặc bầu dục.
- Thân hình: Gầy nhỏ hoặc vừa tầm (Trừ Tị Ngọ có Thái Dương hội chiếu: mập mạp).
- Tính tình: Trung hậu nhưng đa nghi, thanh tú, ăn nói lưu loát, có chính nghĩa, đa học thiểu tinh, vô sự lo âu, tâm tính vô định.
- Tổ hợp:
- Cự Môn Hóa Kỵ: Hay nói thị phi sau lưng, dễ gây bất hòa bạn bè.
- Cự Môn + Đà La đồng cung: Người có nốt ruồi lạ.
-
Thiên Tướng:
- Sắc mặt: Thanh bạch hoặc thanh bạch đới vàng.
- Khuôn mặt: Phương kiểm hoặc hơi tròn.
- Thân hình: Vừa tầm (sau trung niên có thể mập mạp).
- Tướng mạo: Đôn hậu, ngũ quan đoan chính, cử chỉ ổn trọng.
- Tính tình: Hảo bão bất bình (thích bênh vực lẽ phải), lời nói thành thật, rộng lượng, khảng khái, tạo cảm giác an tâm, dễ bị kích động cảm tình.
- Ánh mắt: Trong sáng, rõ ràng, vẻ mặt hòa nhã.
- Tổ hợp: Gặp Vũ Khúc, Phá Quân, Thất Sát, Kình Dương, Đà La, Kỵ, Hình, Không Kiếp hội chiếu: Ánh mắt thường buồn rầu mơ màng.
-
Thiên Lương:
- Sắc mặt: Hoàng bạch.
- Khuôn mặt: Chữ nhật. Mũi thẳng, gò má cao.
- Thân hình: Hơi thấp (Cư Tị: cao gầy. Cư Ngọ: thấp mập).
- Tướng mạo: Ổn trọng, thư thái.
- Tính tình: Chính trực, vô tư, gặp việc quả cảm, quyết đoán.
- Ánh mắt: Sáng (Cư Ngọ: sáng sắc, bức nhân). Hãm cung + Đào Hoa: Diễm lệ.
- Tổ hợp:
- Gặp Thái Dương đồng cung + Xương Khúc: Thông minh xuất chúng, hiếu thắng.
- Gặp Thiên Cơ đồng cung: Thông kim bác cổ, giỏi đối đáp.
- Gặp Thiên Hình, Kình Dương đồng cung: Ánh mắt mơ màng.
-
Thất Sát:
- Sắc mặt: Hồng hoàng hoặc hoàng bạch.
- Khuôn mặt: Chữ nhật, đa số hơi nhỏ (gầy).
- Dáng người: Vừa tầm, gầy béo bất nhất.
- Mắt: To, ánh mắt không nộ mà uy.
- Tính tình: Nóng nảy, bề ngoài quyết đoán nội tâm do dự.
- Ánh mắt: Hội cát diệu: uy mà hòa. Hội hung diệu: uy mà sắc bén.
- Tổ hợp: Tứ Sát chiếu + Hình Kỵ: Thân hình nhiều thương tật (cổ nhân nói gù lưng, kinh nghiệm thực tế có thể do bại liệt).
-
Phá Quân:
- Sắc mặt: Thanh hoàng.
- Khuôn mặt: Bầu dục.
- Hình dáng: Lưng dày, mày rộng, đi ngồi yêu tà. Hoặc phá tương (hốc hác vàng vọt), cận thị, nói lắp, sinh nở khó khăn/thiếu tháng, vóc dáng trung bình/hơi thấp, gầy béo bất nhất.
- Tính tình:
- Nhập miếu: Tâm địa trung hậu, thiện lương.
- Vượng địa: Chính trực, nghị lực, có sở trường khai sáng.
- Lạc hãm: Tính cương khó hòa hợp, thích tranh đua, cãi cọ, hành động lộng hiểm.
- Ánh mắt: Miếu địa: sáng. Lạc hãm: đục.
5. Hình Tính Theo Phụ Tinh và Tổ Hợp Đặc Biệt
-
Văn Xương:
- Chủ nhiều tàn nhang, mập, sắc mặt hoàng bạch.
-
Văn Khúc:
- Chủ nhiều nốt ruồi đen, miệng góc cạnh, sắc mặt thanh hoàng.
-
Tả Phù & Hữu Bật:
- Tả Phù, Hữu Bật cùng chiếu Mệnh: Cao gầy, sắc diện hoàng bạch, hình dáng thanh tú, đôn hậu.
- Hữu Bật: Vóc người hơi thấp, có nốt ruồi hoặc ban điểm (chấm vết), cằm tiêm phương hoặc tiêm viên.
- Thiên Khôi: Cằm tiêm phương hoặc tiêm viên, nhỏ, vóc người hơi thấp, gầy.
- Thiên Việt: Cằm vuông, mập.
-
Lộc Tồn:
- Chủ viên kiểm, cằm tròn. Hội Sát tinh: hình cô (gầy guộc). Hội Thiên Mã: trán vuông đầy đặn.
-
Thiên Mã:
- Vóc người vừa tầm, không gầy. Chủ thái dương nhô cao, đầy đặn.
-
Kình Dương:
- Gặp Xương Khúc, Tả Hữu đồng cung: Có nốt ruồi kín hoặc vết sẹo.
- Khuôn mặt: Thượng thái hạ tiểu hoặc thượng viên hạ phương hơi nhọn.
- Kình Dương + Đà La: Tính cách giả trá, răng không đều/thương tật, ngũ quan thiếu đoan chính, thân hình thô tráng, nhiều thương tàn.
-
Hỏa Tinh:
- Chủ khuôn mặt thượng tiểu hạ đại, hoặc thượng phương hạ viên góc cạnh. Lông tóc nhiều điểm kỳ lạ.
-
Linh Tinh:
- Chủ khuôn mặt thượng tiêm viên nhi hạ phương. Lông tóc nhiều điểm kỳ lạ.
-
Địa Không:
- Chủ mặt nhọn, thiên đình (trán) hẹp, mặt hình quả hạch (trông giống trứng/hạt dẻ).
-
Địa Kiếp:
- Thiên đình không đủ, cằm không đầy đặn, nhìn nghiêng trán cằm vẹo.
-
Thiên Khốc, Thiên Hư:
- Chủ cằm nhọn.
-
Cô Thần, Quả Tú:
- Đầu nhỏ.
-
Kiếp Sát:
- Chủ trán và cằm không đầy đặn.
-
Đào Hoa chư diệu:
- Cằm tiêm phương hoặc tiêm viên. Mắt đẹp.
-
Phá Toái:
- Chủ nhân hình cô (gầy).
-
Phi Liêm:
- Chủ nhân chủy hình bất giai (hình dáng xấu, khó coi).
Nhận xét
Đăng nhận xét