https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Khám Phá 12 Cung Vị: Cẩm Nang Luận Đoán Số Phận Trong Tử Vi Đẩu Số (Theo Trung Châu Phái)
Lá số Tử Vi Đẩu Số là một bức tranh kỳ vĩ về cuộc đời mỗi con người, với 12 cung vị được ví như 12 "ngôi nhà" hay 12 khía cạnh quan trọng, phản ánh mọi mặt từ bản thân, gia đình, sự nghiệp, tài lộc đến các mối quan hệ xã hội và sức khỏe. Để "đọc" được tấm bản đồ này một cách trọn vẹn và chính xác, việc hiểu rõ ý nghĩa sâu sắc cùng mối tương quan chặt chẽ giữa 12 cung là vô cùng cần thiết.
Có những quan điểm khác nhau về khả năng dự đoán của Tử Vi. Một số cho rằng chỉ có thể luận đoán những gì bản thân có thể quyết định hoặc những gì liên quan đến người khác. Tuy nhiên, theo phương pháp luận giải của Trung Châu Phái do đại sư Vương Đình Chi truyền thừa, quan niệm rằng "bất kể sự tình nào cũng đều có thể căn cứ vào mệnh bàn mà dự đoán ra, dù mệnh tạo có quan hệ với người khác hay không". Trường phái này nhìn nhận lá số như một hệ thống động, nơi các cung vị liên kết mật thiết, và việc hiểu rõ từng mảnh ghép sẽ giúp ta nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
Hãy cùng đi sâu vào ý nghĩa và nguyên tắc luận đoán từng cung vị một cách chi tiết theo trình tự bài viết của bạn:
1. Cung Mệnh: Nền Tảng Của Vận Trình
Cung Mệnh là cung vị trung tâm và quan trọng bậc nhất trong lá số Tử Vi. Nó chủ về mệnh cách, tính chất cốt lõi của một người và quyết định thực chất của vận thế cuộc đời là cao hay thấp.
- Tầm quan trọng: Cách cục tại Cung Mệnh định hình chất lượng tổng thể của cuộc đời. Nếu cách cục cao, dù gặp Đại Hạn hay Lưu Niên xấu cũng khó gặp đại họa. Ngược lại, nếu cách cục thấp, dù gặp vận tốt cũng chỉ thuận lợi nhất thời. Do đó, nắm vững Cung Mệnh gần như có thể định hình đại khái vận thế cả đời người.
- Mối liên hệ (Tam phương tứ chính): Cung Mệnh nằm trong bộ tam phương tứ chính với Cung Tài Bạch (tiền bạc), Cung Quan Lộc (sự nghiệp) và Cung Thiên Di (môi trường bên ngoài, xuất ngoại, các mối quan hệ xã hội). Điều này nhấn mạnh rằng bản chất con người (Mệnh) là gốc rễ, ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng kiếm tiền, con đường công danh và những trải nghiệm khi ra khỏi phạm vi cá nhân.
- Liên hệ với Cung Thân: Cung Thân, theo thuyết thông thường, luận đoán sự phát triển Hậu thiên (từ trung vận trở đi).
- Mệnh cát, Thân cát: Cuộc đời hanh thông, thuận lợi viên mãn.
- Mệnh cát, Thân không cát: Có tiềm năng tốt (ngọc đẹp) nhưng quá trình thực hiện (điêu khắc) gặp sai sót, làm giảm đi vẻ đẹp, thành tựu không như kỳ vọng ban đầu.
- Mệnh không cát, Thân không cát: Giống như gỗ xấu chưa được đẽo gọt, cuộc đời kém sắc, chỉ có thể dựa vào việc khéo léo nắm bắt Đại Hạn, Lưu Niên và nỗ lực Hậu thiên để bổ cứu.
2. Cung Huynh Đệ: Từ Anh Em Gia Tộc Đến Quan Hệ Đồng Vai
- Ý nghĩa cổ đại: Trong xã hội phong kiến, anh em sống chung đại gia đình. Cung Huynh Đệ cùng với Nô Bộc (đầy tớ), Điền Trạch (gia sản), và Tật Ách (bệnh tật, liên lụy tội lỗi) phản ánh vận mệnh của toàn bộ gia tộc. Từ số lượng đầy tớ đắc lực đến bệnh di truyền, có thể luận đoán sơ bộ về gia tộc.
- Hạn chế hiện đại: Chế độ đại gia đình phong kiến không còn, anh chị em sống riêng, ít bị liên lụy. Do đó, ý nghĩa ban đầu của Cung Huynh Đệ trong việc luận đoán vận mệnh gia tộc đã giảm bớt.
- Ý nghĩa hiện đại (Trung Châu Phái): Cung Huynh Đệ được vận dụng để luận đoán về những người có cùng xuất thân với mệnh tạo (bạn đồng môn, đồng niên) hoặc những người ngang vai trong xã hội (đồng sự cùng cấp).
- Luận đoán số lượng và quan hệ:
- Tả Phụ, Hữu Bật (sao đôi) tại Huynh Đệ: Tăng số lượng anh chị em hoặc bạn đồng môn/người cùng xuất thân (nhiều hơn Chính Tinh đơn thuần). Có thể có anh em khác mẹ (cần xem thêm Phụ Mẫu).
- Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, Tứ Hóa Lộc Quyền Khoa (sao đôi) hội hợp: Cũng tăng số lượng anh chị em hoặc bạn đồng môn/người cùng xuất thân.
- Cung Mệnh có Phụ Diệu, Tá Diệu tụ tập: Cũng chủ về nhiều anh chị em.
- Chính Tinh tốt (Tử Vi, Thiên Phủ, Thiên Tướng, Thiên Đồng, Thiên Lương) tại Huynh Đệ: Anh chị em, bạn đồng môn, đồng sự ngang cấp có sự hòa hợp.
- Chính Tinh "lông bông" (Tham Lang, Vũ Khúc, Thất Sát, Phá Quân, Thiên Cơ) tại Huynh Đệ: Anh chị em, bạn đồng môn, đồng sự ngang cấp không thể đồng tâm hiệp lực.
- Gặp thêm Sát Tinh: Thường có tranh chấp. Gặp thêm Hình Kỵ: Dễ xảy ra kiện tụng.
- Hình Kỵ + Thiên Vu: Tranh chấp tài sản hoặc quyền lợi giữa đồng sự. Thiên Lương + Kình Dương đồng độ: Kiện tụng liên miên.
- Nên tránh: Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp tại Huynh Đệ: Anh em ở xa hoặc bất lợi. Đồng sự/bạn đồng môn gặp nhiều đố kỵ, tranh chấp. Sát Tinh nặng + Thiên Hình, Hóa Kỵ: Dễ có hình thương.
- Lộc Quyền Khoa tại Huynh Đệ: Chưa chắc anh chị em phú quý, có khi chỉ tăng số lượng. Nhưng chắc chắn có người cảnh ngộ hoặc thăng tiến tốt hơn mệnh tạo.
- Hỗn hợp Phụ Diệu, Tá Diệu, Sát Tinh, Tứ Hóa: Cát hung lẫn lộn. Quan hệ hòa hợp nhưng có tổn thương, không giúp đỡ được nhau, hoặc anh em đông nhưng hình khắc, ở riêng vẫn tranh chấp. Luận đồng sự: có trợ lực bề ngoài nhưng bên trong bè phái chống đối. Cần vận dụng linh hoạt.
3. Cung Phu Thê: Mối Quan Hệ Hôn Nhân Trong Bối Cảnh Rộng
- Ý nghĩa: Chủ về mối quan hệ vợ chồng.
- Mối liên hệ (Tam phương tứ chính): Phúc Đức (đời sống tinh thần), Quan Lộc (sự nghiệp), Thiên Di (xuất ngoại, môi trường ngoài, di cư). Cách phối trí này rất logic.
- Sự nghiệp ảnh hưởng sinh hoạt hôn nhân.
- Di cư, sống xa quê hương liên quan việc vợ chồng có cùng đi hay ly biệt. Đây là vấn đề trọng đại đời người.
- Quan hệ hôn nhân ảnh hưởng đời sống tinh thần (Phúc Đức).
- Các mối quan hệ xã giao (Thiên Di) không thể không bị ảnh hưởng của người phối ngẫu. Mang gia đình đi nơi khác lập nghiệp càng mật thiết với phối ngẫu.
- Luận đoán: Cần xem kỹ sao tại Cung Phu Thê và đồng thời xem xét sao tại Phúc Đức, Quan Lộc, Thiên Di. Ba cung này ảnh hưởng và chịu ảnh hưởng của Cung Phu Thê.
- Phân tích chuyên sâu: Cần kết hợp tính chất Chính Tinh tại Phu Thê với ảnh hưởng của Phụ Tá, Sát Tinh và Tứ Hóa (làm mạnh, yếu, hay chuyển hóa tính chất).
- Ví dụ: Thiên Cơ Cự Môn tại Phu Thê: Chủ về trước hôn nhân sóng gió, trắc trở, phiêu bạt. Nếu thêm Lộc Tồn: Vợ chồng ân ái, nhưng dễ bị phối ngẫu bắt nạt, hà hiếp dẫn đến chia ly. Cần xem Đại Hạn để biết điều gì xảy ra nhiều hơn.
- Quan trọng: Không nên chỉ xem Cung Phu Thê, mà còn nên xem tinh hệ tại Cung Mệnh.
- Hôn nhân hiện đại: Luận đoán bao gồm tình cảm, tài năng, dung mạo, tài phú của vợ chồng. Khó toàn mỹ; khi các yếu tố vật chất, tài năng lý tưởng, tình cảm lại dễ biến đổi. Đạo vợ chồng quý ở sự thích ứng. Bài viết chỉ ra hiện tượng và gợi ý nỗ lực Hậu thiên để bổ cứu và thích ứng.
- Nguyên tắc luận đoán:
- Luận mỹ mãn hay không: Phu Thê + Mệnh (dung hòa tính chất).
- Luận sự thay đổi trong hôn nhân: Xem Đại Hạn Phu Thê. Thông thường không cần dùng Mệnh đại hạn trừ khi xem tai nạn bệnh tật.
- Luận chi tiết: Nên xem lá số cả hai người nam nữ.
- Cẩn trọng: Nhiều Cát Tinh chưa chắc có lợi (Xương Khúc: quan tâm nhưng có tình nhân ngoài). Hung Ác chưa chắc không tốt (Đà La: phối ngẫu xa quê, nhưng với Lộc Tồn, Thiên Mã: phát tài xa, tình cảm tốt). Cần cân nhắc tỉ mỉ.
- Luận Hạn Phu Thê: Dựa vào bản chất tinh hệ thủ Cung Phu Thê nguyên cục.
4. Cung Tử Tức: Từ Con Cái Nối Dõi Đến Bức Tranh Địa Vị Xã Hội
- Ý nghĩa cổ đại: Cung Tử Tức đối Điền Trạch, hội Phụ Mẫu, Nô Bộc. Phản ánh chế độ đại gia đình: con cái do đầy tớ phục dịch (Nô Bộc ảnh hưởng Tử Tức), kế thừa sự nghiệp cha ông (Phụ Mẫu - Tử Tức: trục dọc), liên quan gia trạch (Điền Trạch - Tử Tức). Tổ hợp này là biểu đồ chiều dọc dòng họ.
- Hạn chế hiện đại: Chế độ đại gia tộc sụp đổ. Nô Bộc nay là bạn bè/người dưới quyền (xa cách Tử Tức). Cần nguyên tắc mới.
- Ý nghĩa hiện đại: Chuyển từ "quan sát mối quan hệ gia tộc" sang "quan sát địa vị xã hội". Tình trạng tốt xấu của Phụ Mẫu (cha mẹ), Nô Bộc (bạn bè, người dưới quyền), Tử Tức (con cái) có thể luận đoán địa vị xã hội của đương số.
- Ví dụ: Ba cung đều cát: Được cha mẹ nuôi dạy tốt, bạn bè, người dưới quyền giúp đỡ, con cái kế thừa -> "thiếu gia lúc nhỏ, lão gia lúc già" -> địa vị cao.
- Phụ Mẫu, Nô Bộc không cát tường, Tử Tức có Cát Tinh: Gian lao vất vả, tay trắng lập nghiệp, trung niên có địa vị trung lưu.
- Quan hệ hai chiều: Từ tình trạng ba cung luận địa vị xã hội của bạn. Ngược lại, từ vận trình của bạn luận thành tựu của con cái.
- Ví dụ: Phụ Mẫu, Mệnh, Nô cát, Tử Tức xấu: Không người kế thừa hoặc con cái bất tài, phẩm hạnh kém.
- Ứng dụng: Quan sát Cung Tử Tức để biết tính cách con cái, đưa lời khuyên. Kết hợp với Đại Hạn, Lưu Niên Tử Tức để đánh giá vận mệnh, thành tựu của con cái.
5. Cung Tài Bạch: Năng Lực Tiền Bạc Và Vị Thế Lợi Lộc
- Ý nghĩa: Tư liệu sinh sống, quyết định địa vị xã hội trong xã hội thương nghiệp. Luận đoán tiền bạc, nghề kiếm tiền, tốc độ tích lũy, khả năng giữ tiền.
- Mối liên hệ (Tam phương tứ chính): Đối Phúc Đức (tư tưởng, tinh thần hưởng thụ - bị ảnh hưởng bởi tiền bạc). Hội Mệnh (vận thế tổng quát). Hội Quan Lộc (sự nghiệp - hỗ tương). Ba cung này hội hợp là "vị thế của lợi lộc".
- Luận đoán: Nguyên Cục Tài Bạch chỉ cho xu thế chung, tính chất giới hạn, không đủ luận "được mất". Cần xem Đại Hạn Tài Bạch để luận sự phát triển tài vận cả đời một cách tinh tế, chính xác.
- Lưu ý: Luận Đại Hạn Tài Bạch, Lưu Diệu (Lưu Lộc, Quyền, Khoa, Tồn, Mã, Dương, Đà) có tác dụng tương ứng với tính chất cơ bản.
6. Cung Tật Ách: Sức Khỏe, Tai Họa Và Dấu Ấn Gia Đình
- Ý nghĩa: Chủ về bệnh tật và tai ách.
- Mối liên hệ (Tam phương tứ chính): Phụ Mẫu (bệnh di truyền), Huynh Đệ (hung ách cá nhân?), Điền Trạch (sức khỏe gia đình). Tổ hợp này liên quan chế độ đại gia đình (lây nhiễm bệnh, liên lụy tội phạm).
- Ý nghĩa hiện đại (Trung Châu Phái): Vẫn hữu hiệu trong việc xem bệnh di truyền (đối Phụ Mẫu), sức khỏe gia đình (hội Điền Trạch), hung ách (hội Huynh Đệ - cần nghiệm lý thêm).
- Luận đoán:
- Luận tai ách lớn: Cung Tật Ách chỉ tham khảo, cần phối hợp Cung Mệnh.
- Luận bệnh tật: Cung Mệnh và Cung Tật Ách quan trọng như nhau. Ví dụ: Liêm Trinh Thất Sát chủ bệnh hô hấp. Tật Ách gặp -> đúng vậy. Tật Ách sao Ác, Mệnh Liêm Trinh Thất Sát -> cũng chủ hô hấp.
- Đôi khi phối hợp cả Mệnh và Tật Ách luận bệnh. Ví dụ: Tật Ách Liêm Trinh Thất Sát + Sát Tinh, Mệnh Hồng Loan Thiên Hỷ -> khả năng hen suyễn (có thể phát ở Đại Hạn/Lưu Niên Mệnh gặp Hồng Hỷ + Lưu Sát).
- Khó khăn: Luận bệnh khó, dựa Đông y, khó kết hợp y học hiện đại. Cần vận dụng linh hoạt kinh nghiệm, xem xét đồng thời Mệnh, Tật Ách, Tam phương tứ chính, và Lưu Diệu để chính xác. Ví dụ: Bệnh ung thư vòm họng (Liêm Trinh Thất Sát), hành vận Hạn Thiên Đồng Cự Môn, +Sát Kỵ, +Long Trì hội/xung Mệnh, Liêm Trinh Thất Sát + Hỏa Linh/Thiên Hình -> phát bệnh trong Đại Hạn này. Cho thấy phép tắc luận bệnh phức tạp.
7. Cung Thiên Di: Chuyển Đổi Môi Trường Và Ảnh Hưởng Đến Bản Thân
- Ý nghĩa: Chủ về việc rời nơi sinh sống, chuyển chỗ ở, xuất ngoại, kinh doanh ở xa. Lưu Niên Thiên Di: Tao ngộ khi đi xa trong năm.
- Mối liên hệ: Đối Mệnh: Ảnh hưởng tính cách (xã giao). Hội Phúc Đức: Hưởng thụ tinh thần liên quan giao tế, đi xa. Hội Phu Thê: Đi xa liên quan hôn nhân, gia đình, quan hệ xã giao bị ảnh hưởng bởi phối ngẫu.
- Tầm quan trọng: Chỉ kém Mệnh và Thân. Khi chuyển hẳn chỗ ở, vận mệnh năm đầu tiên do Cung Thiên Di quyết định (lấy Thiên Di làm Mệnh để luận, các cung khác giữ nguyên). Người thường xuyên di chuyển (thuyền viên, phi công) cũng lấy Thiên Di làm Mệnh để luận đoán.
8. Cung Giao Hữu (Nô Bộc): Mạng Lưới Quan Hệ Xã Hội Hiện Đại
- Ý nghĩa cổ đại (Nô Bộc): Đầy tớ là thành viên gia đình, sự tốt xấu liên quan thịnh suy gia tộc. Luận đoán số lượng, sự đắc lực, có phản chủ không, mức độ trợ lực.
- Ý nghĩa hiện đại (Giao Hữu): Sửa đổi lớn, không còn quan hệ chủ tớ. Chuyển sang xem xét các mối quan hệ giao tế (bạn bè, đồng nghiệp, cấp dưới), rất quan trọng với người hiện đại. Sự sửa đổi này hợp lý, làm mới Đẩu Số.
- Mối liên hệ (Tam phương tứ chính): Đối Huynh Đệ, hội Phụ Mẫu, Tử Tức. Tổ hợp gia tộc cổ xưa (tổ tông ba đời và nô bộc).
- Luận đoán hiện đại (Trung Châu Phái):
- Huynh Đệ: Quan hệ với người ngang vai.
- Phụ Mẫu: Quan hệ với bậc trưởng bối (ông chủ, cấp trên).
- Tử Tức: Quan hệ với vãn bối (trợ thủ, người dưới quyền).
- Giao Hữu: Phản ảnh quan hệ giao tế nói chung, đặc biệt với nhân viên làm thuê, người dưới quyền. Ba cung kia hội chiếu Giao Hữu, phản ánh các mối quan hệ xã giao một cách tổng thể.
- Phối hợp luận đoán: Khi xem Giao Hữu (quan hệ với người dưới quyền), cần xem đồng thời Phụ Mẫu (ông chủ, cấp trên), Tử Tức (trợ thủ), Huynh Đệ (ngang vai). Giao Hữu là phản ánh chung. Người mới học hay bỏ qua việc xem toàn diện các cung liên quan này. Cổ nhân xem Nô Bộc với Phụ Mẫu/Huynh Đệ/Tử Tức để biết tình trạng đầy tớ ba đời.
- Ứng dụng hiện đại: So sánh Phụ Mẫu và Giao Hữu để biết quan hệ cấp trên và người dưới quyền của mệnh tạo. Ví dụ: Phụ Mẫu Thiên Lương Ngọ (thích soi mói), Huynh Đệ Cự Môn Thìn Sát Tinh (đồng sự đâm thọc), Giao Hữu Thiên Đồng Tuất (dễ lúng túng) -> quan hệ giao tế nơi làm việc khó khăn, dễ bị lôi kéo tranh chấp. Cát hóa các sao có thể cải thiện.
- Trung Châu Phái giúp làm rõ quan hệ nhân tế theo giai đoạn đời người.
9. Cung Sự Nghiệp (Quan Lộc): Con Đường Danh Vọng Thời Hiện Đại
- Ý nghĩa cổ đại (Quan Lộc): Làm quan là con đường chính, địa vị cao. Đối Phu Thê: Quan lộc ảnh hưởng địa vị vợ con.
- Thay đổi hiện đại (Sự Nghiệp): Giới kinh doanh địa vị cao, tiền bạc quan trọng. Học làm quan không còn duy nhất. Đổi tên thành Cung Sự Nghiệp. Đối Phu Thê: Sự nghiệp và gia đình có thể mâu thuẫn. Cần xem hai cung có điều hòa không.
- Luận đoán hiện đại: Các nguyên tắc cổ về "quan nhất phẩm" lỗi thời (Thái Dương, Thiên Đồng, Phá Quân...). Có thể biết tính chất tổ hợp sao phù hợp với nghề gì, không nói tên nghề cụ thể. Cần tham khảo Mệnh và Phúc Đức.
- Vận trình sự nghiệp: Không chỉ dựa Nguyên Cục Sự Nghiệp. Cần xem Đại Hạn, Lưu Niên Sự Nghiệp, phối hợp Lưu Diệu để luận chi tiết, chính xác hơn.
10. Cung Điền Trạch: Tài Sản, Nhà Cửa Và Sự Ổn Định Gia Trạch
- Ý nghĩa: Hai ý nghĩa chính.
- Nguyên Cục: Vận thế địa sản cả đời (thừa kế, giữ gìn, mua thêm).
- Lưu Niên/Đại Hạn: Thời điểm mua nhà, dời chỗ ở.
- Ứng dụng khác: Trợ giúp luận đoán vận gia trạch (sự ổn định, tốt xấu của gia đình tại nơi ở) trong Lưu Niên hoặc Đại Hạn.
11. Cung Phúc Đức: Đời Sống Tinh Thần Và Sự Hưởng Thụ Nội Tâm
- Ý nghĩa: Luận đoán hoạt động tư tưởng và sự hưởng thụ tinh thần. Trừu tượng hơn Mệnh/Thân (hưởng thụ vật chất, vận trình thực tế).
- Quan hệ: Người ngoài "công thành danh toại" (Mệnh Thân tốt) nhưng nội tâm khổ (Phúc Đức xấu). Hoặc ngược lại, bề ngoài bình thường (Mệnh Thân không tốt) nhưng nội tâm vui vẻ (Phúc Đức tốt).
- Mối liên hệ (Tam phương tứ chính): Đối Tài Bạch (tinh thần bị ràng buộc bởi tiền bạc). Hội Phu Thê (hưởng thụ tinh thần liên quan hôn nhân). Hội Thiên Di (tư tưởng ảnh hưởng hành động, quyết định đi hay ở).
- Luận đoán: Lấy Thiên Bàn Phúc Đức chủ về bản chất tư tưởng, xu thế hưởng thụ tinh thần. Đại Hạn/Lưu Niên Phúc Đức (Nhân Bàn) xem sự thay đổi theo thời gian. Tính chất chủ yếu của Nguyên Cục Phúc Đức không thay đổi. Hoặc Thiên Bàn Tử vi (đôn hậu vững vàng) + Hạn Phúc Đức Thiên Cơ (linh động mưu trí) -> bản chất không đổi nhưng thêm tính chất của Thiên Cơ.
- Lưu ý: Về hoạt động tư tưởng, khó giảng giải cụ thể do trình độ giáo dục khác nhau, chỉ đưa điểm chính yếu.
12. Cung Phụ Mẫu: Cha Mẹ, Cấp Trên Và Cơ Quan Quản Lý
- Ý nghĩa: Ba ý nghĩa chính.
- Thiên Bàn/Địa Bàn: Duyên phận với cha mẹ, tình hình sống chết, cát hung.
- Đại Hạn/Lưu Niên (Nhân Bàn): Vận hạn của cha mẹ trong giai đoạn đó.
- Đại Hạn/Lưu Niên (Nhân Bàn): Mối quan hệ với thượng cấp, ông chủ, hoặc cơ quan quản lý, quan lại quản hạt.
- Luận đoán: Điểm 1 dùng Thiên Bàn. Điểm 2 & 3 dùng Nhân Bàn. Cần linh hoạt.
- Ví dụ: Thiên Cơ + Thiên Mã tại Phụ Mẫu -> chia ly gia đình lúc nhỏ (Nguyên Cục). Tại Lưu Niên -> được cấp trên đề bạt OR rời công ty. Thiên Đồng Cự Môn tại Phụ Mẫu -> cha con bất hòa (Nguyên Cục). Tại Lưu Niên -> bất hòa với ông chủ.
- Giải quyết sự bối rối (Trung Châu Phái): Để biết Phụ Mẫu trong Hạn chỉ ai, xem kèm các cung khác:
- Kèm Cung Quan Lộc: Luận quan hệ với thượng cấp.
- Kèm Cung Điền Trạch: Luận tình trạng cát hung của cha mẹ.
- Kèm Cung Phúc Đức: Luận giao thiệp với cơ quan quản hạt.
- Cả ba đều nên xem kèm Cung Mệnh.
- Ví dụ: Qua trung niên, cha mẹ qua đời, bản thân làm chủ -> Phụ Mẫu trong Hạn chỉ đơn vị quản lý. Ví dụ Thiên Lương nhập thủ cung Phụ mẫu của lưu niên, có Thiên Khôi Thiên Việt đồng độ hoặc hội chiếu -> nếu cha mẹ còn có thể là được cha mẹ trợ giúp, nhưng nếu cha mẹ đã qua đời/bản thân làm chủ, thì chắc chắn là được cơ quan quản lý/cấp trên trợ giúp.
Kết Luận
Hệ thống 12 cung trong Tử Vi Đẩu Số, đặc biệt theo phương pháp của Trung Châu Phái, là một cấu trúc phức tạp nhưng vô cùng tinh vi, phản ánh mọi khía cạnh đời người. Việc luận đoán không chỉ đơn thuần là xem xét từng cung riêng lẻ mà nằm ở sự hiểu biết về mối tương tác giữa chúng (qua bộ Tam phương tứ chính), sự biến đổi ý nghĩa theo bối cảnh xã hội (từ cổ đại đến hiện đại), và sự vận động của các Đại Hạn, Lưu Niên. Nắm vững nguyên tắc luận đoán 12 cung này, cùng với việc phối hợp các sao trong và ngoài cung, là chìa khóa để bạn có thể đọc và hiểu lá số Tử Vi một cách sâu sắc, toàn diện, từ đó nhìn rõ bản đồ số phận và đưa ra những lựa chọn phù hợp trên hành trình cuộc đời.
Nhận xét
Đăng nhận xét