Mệnh Chủ và Thân Chủ: Hai "Người Chủ" Thầm Lặng Trên Lá Số Tử Vi

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706


 Mệnh Chủ và Thân Chủ: Hai "Người Chủ" Thầm Lặng Trên Lá Số Tử Vi

Một khía cạnh ít được đề cập trong sách vở Tử Vi tại Việt Nam, nhưng lại được coi là khá quan trọng và có tính ứng dụng trong luận đoán, đó là khái niệm Mệnh ChủThân Chủ. Bài viết này tổng hợp thông tin từ một nguồn tư liệu cũ để chúng ta cùng tham khảo, nghiệm lý và trao đổi.

Mệnh Chủ và Thân Chủ được xem như những điểm nhấn, những yếu tố ảnh hưởng sâu sắc đến lá số, dù thường không "lộ" ra ngoài như các Chính Tinh hay Hung Tinh. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá xem hai "người chủ" thầm lặng này là gì và có thể ứng dụng chúng trên lá số ra sao.

Mệnh (Cung) và Thân (Cung): Phân Biệt Tiên Thiên - Hậu Thiên

Trước khi đi sâu vào Mệnh Chủ và Thân Chủ, chúng ta cần phân biệt rõ khái niệm Mệnh/Thân và Mệnh Cung/Thân Cung:

  • Mệnh (hay Mệnh Cung): Thường dùng để luận đoán bản chất bẩm sinh (Tiên Thiên bản chất), tính cách trời cho, và vận trình trong giai đoạn niên thiếu hoặc trước khi lập gia đình.
  • Thân (hay Thân Cung): Thường dùng để xét bản chất, thân thế, và vận trình từ khoảng 30 tuổi trở đi (đây là ước đoán dựa trên tuổi thọ trung bình thời xưa, khoảng 60). Thân Cung (cung vị mà Thân an trú) hiển thị vận thế của nửa đời sau (Hậu Thiên Vận thế).

Như vậy, có thể coi Mệnh thuộc về Tiên ThiênThân thuộc về Hậu Thiên.

Mệnh Chủ (Mệnh Chủ Tinh): "Địa Chỉ Của Tiên Thiên Hồn"

Trong Tử Vi, mỗi cung vị đều có Chính Tinh chủ trì, ví dụ như Thiên Đồng chủ quản cung Phúc Đức nên còn gọi là Phúc Đức Cung Chủ. Tuy nhiên, ngoài Chính Tinh đại diện, mỗi cung còn có thể có thêm một "Cung Chủ". Chúng ta có thể hiểu Chính Tinh như người đại diện (Luật sư), còn Cung Chủ là người chủ đích thực (như chủ nhà ủy quyền cho người khác mua bán).

  • Mệnh Chủ có thể hiểu là: Địa chỉ/nơi cư trú của Tiên Thiên Hồn! Đây là một quan niệm liên quan đến việc gán linh tính vào vật thể trong tín ngưỡng xưa.

  • Đặc điểm của Mệnh Chủ: Mệnh Chủ mang đầy đủ các tính chất thuộc về Tiên Thiên, chịu ảnh hưởng nhiều bởi Kiếp trước (Tiền Thân) hơn là những gì được tạo ra trong Kiếp sống hiện tại.

  • Chức năng: Mệnh Chủ cũng dùng để đánh giá về Tính Tình, Bản chất, Vận trình, Phúc phận của một người, thiên về mặt Tiên Thiên hơn.

  • Âm/Dương: Mệnh Chủ thuộc Dương (giống như Mệnh).

  • Vai trò: Mệnh Chủ là Thể (bản thể, cơ sở), Thân Chủ là Dụng (sự biểu hiện, ứng dụng). Mệnh Chủ là cơ chuẩn.

  • Tác dụng: Dùng để bổ túc và phù trợ cho Mệnh Cung.

  • Tính chất biểu hiện: Ngoại hướng, dễ biểu hiện ra ngoài, dễ thấy.

  • Vị trí (Cung vị): Mệnh Chủ Tinh có thể xuất hiện ở nhiều cung khác nhau.

  • Cung ưa đóng (Hỷ nhập): MỆNH / TÀI / QUAN / ĐIỀN / THÊ (PHU) / TỬ / PHÚC.

  • Điều kiện tốt: Rất cần đi cùng Chính Tinh Thủ Mệnh. Chính Tinh cần Miếu/Vượng hoặc tọa tại cung Sinh/Vượng (trong vòng Trường Sinh 12 Chi Thần).

  • Cung kém đẹp: NÔ / TẬT / PHỤ / DI.

  • Khi gặp sao xấu: Nếu gặp thêm SÁT TINH hoặc rơi vào các cung Tử/Tuyệt (trong vòng Trường Sinh) thì càng xấu/hung.

  • Lý thuyết cũ về chi phối hình tính/diện mạo: Từng có thuyết cho rằng Mệnh Chủ/Thân Chủ chi phối các sao tại Bản cung và Tam Phương Tứ Chính của Mệnh Cung, ảnh hưởng đến hình dáng, diện mạo, nhưng thuyết này hiện không được coi trọng rộng rãi.

  • Khi Mệnh Chủ/Thân Chủ tại Mệnh/Thân Cung hoặc Tam Phương Tứ Chính: Chúng sẽ có tác dụng Hiển Tính (biểu hiện rõ ràng, trực tiếp, không cần qua đại diện). Đây có thể là chỗ dựa. Đặc biệt quan trọng khi Mệnh Vô Chính Diệu (VCD) hoặc Thân/Mệnh yếu (Nhàn/Nhược), Mệnh Chủ/Thân Chủ có vai trò bổ cứu.

  • Cần kết hợp sự Miếu/Hãm của các sao với vòng Trường Sinh 12 Chi Thần để luận đoán sự mạnh/yếu của Mệnh/Thân Cung.

  • Cách An Mệnh Chủ: Mệnh Chủ được an theo Địa Chi của Mệnh Cung. Bảng an theo một số tài liệu:

    • MỆNH CUNG TÝ -> MỆNH CHỦ THAM LANG
    • MỆNH CUNG SỬU -> MỆNH CHỦ CỰ MÔN
    • MỆNH CUNG DẦN -> MỆNH CHỦ LỘC TỒN
    • MỆNH CUNG MÃO -> MỆNH CHỦ VĂN KHÚC
    • MỆNH CUNG THÌN -> MỆNH CHỦ LIÊM TRINH
    • MỆNH CUNG TỴ -> MỆNH CHỦ VŨ KHÚC
    • MỆNH CUNG NGỌ -> MỆNH CHỦ PHÁ QUÂN
    • MỆNH CUNG MÙI -> MỆNH CHỦ VŨ KHÚC
    • MỆNH CUNG THÂN -> MỆNH CHỦ LIÊM TRINH
    • MỆNH CUNG DẬU -> MỆNH CHỦ VĂN KHÚC
    • MỆNH CUNG TUẤT -> MỆNH CHỦ LỘC TỒN
    • MỆNH CUNG HỢI -> MỆNH CHỦ CỰ MÔN

Thân Chủ (Thân Chủ Tinh): "Nơi Ẩn Trú Của Tiên Thiên Phách"

Sau khi hiểu về Mệnh Chủ, khái niệm Thân Chủ sẽ trở nên dễ dàng hơn:

  • Thân Chủ là: Địa chỉ, nơi ẩn trú của Tiên Thiên Phách. Nó là Chấp tính (tính chất cố hữu) khi chưa thành Hình tượng.

  • Chức năng: Thân Cung có Chính Tinh biểu hiện bề ngoài, nhưng mỗi Thân Cung đều có một Thân Chủ (Thân Chủ Tinh) chủ trì, ám thị tiềm lực, tinh thần và năng lực của Hậu Thiên. Nên còn được xem là Hậu Thiên Hành Sự.

  • Vai trò: Thân Chủ có tác dụng gần giống như Thân Cung, biểu thị về Hậu Thiên Vận Thế, dùng để luận đoán về Tính cách và Vận thế của nửa đời sau (khoảng 30 tuổi trở đi).

  • Affiliation: Mệnh Chủ thuộc Bắc Đẩu Tinh. Thân Chủ thuộc Nam Đẩu Tinh. (Lưu ý: bảng an sao bên dưới cho thấy không phải tất cả Thân Chủ đều là Nam Đẩu Tinh).

  • Âm/Dương: Thân Chủ thuộc Âm.

  • So sánh Mệnh Chủ - Thân Chủ: Mệnh Chủ thuộc Tiên Thiên Vận Trình, dùng để bổ túc cho Mệnh Cung. Thân Chủ thuộc Hậu Thiên Vận Thế, dùng để bổ túc cho Thân Cung. Trung niên về trước thì xét Mệnh Chủ, Trung niên về sau thì xem Thân Chủ.

  • Tính chất biểu hiện: Ẩn tàng tại nội, khó quan sát và biểu hiện minh bạch ra ngoài bằng Mệnh Chủ.

  • Vị trí (Cung vị): Thân Chủ Tinh có thể xuất hiện ở nhiều cung khác nhau.

  • Cung ưa đóng (Hỷ nhập): MỆNH / TÀI / QUAN / ĐIỀN / TỬ / PHỐI (PHU) / PHÚC. (Giống Mệnh Chủ).

  • Điều kiện tốt: Cần Đồng Cung với Chính tinh Miếu/Vượng hoặc tại các cung Sinh/Vượng. (Giống Mệnh Chủ).

  • Cung kém thế: BÀO / NÔ / TẬT / DI. (Giống Mệnh Chủ).

  • Khi gặp sao xấu: Nếu gặp thêm SÁT TINH thì bất hảo (xấu). (Giống Mệnh Chủ).

  • Cách An Thân Chủ: Thân Chủ được an theo Địa Chi của Năm sinh. Bảng an theo một số tài liệu:

    • Năm sinh TÝ -> THÂN CHỦ HỎA TINH
    • Năm sinh SỬU -> THÂN CHỦ THIÊN TƯỚNG
    • Năm sinh DẦN -> THÂN CHỦ THIÊN LƯƠNG
    • Năm sinh MÃO -> THÂN CHỦ THIÊN ĐỒNG
    • Năm sinh THÌN -> THÂN CHỦ VĂN XƯƠNG
    • Năm sinh TỴ -> THÂN CHỦ THIÊN CƠ
    • Năm sinh NGỌ -> THÂN CHỦ LINH TINH
    • Năm sinh MÙI -> THÂN CHỦ THIÊN TƯỚNG
    • Năm sinh THÂN -> THÂN CHỦ THIÊN LƯƠNG
    • Năm sinh DẬU -> THÂN CHỦ THIÊN ĐỒNG
    • Năm sinh TUẤT -> THÂN CHỦ VĂN XƯƠNG
    • Năm sinh HỢI -> THÂN CHỦ THIÊN CƠ

Áp Dụng Mệnh Chủ - Thân Chủ Trong Giải Đoán

Lý thuyết về Mệnh Chủ và Thân Chủ hiện nay còn khá mơ hồ, ít sách vở đề cập đến cách áp dụng chi tiết, dẫn đến nhiều nghi vấn. Hiện có ít nhất 3 quan điểm chính:

  1. Quan điểm phổ biến: Thân Chủ và Mệnh Chủ dùng để bổ sung luận đoán về Tính tình và dáng mạo.
  2. Quan điểm khác: Mệnh Chủ là Thần Hộ Mệnh (Thủ Hộ Thần) của Mệnh cung, Thân Chủ là Thần Hộ Mệnh của cung vị nó đóng giữ.
  3. Quan điểm đơn giản: Mệnh Chủ chính là Mệnh, Thân Chủ chính là Thân, không có gì khác biệt.

Ngoài ra, còn có những người vận dụng Mệnh Chủ/Thân Chủ để xem các vấn đề liên quan đến Tiền Kiếp, Hậu Kiếp, hay dự đoán Tử kỳ (thời điểm qua đời).

  • Áp dụng luận đoán Tính Tình: Rất đơn giản. Nếu biết Mệnh Chủ là sao gì (ví dụ: Tham Lang), chỉ cần nắm được các tính chất đặc thù của sao đó và kết hợp với cung Mệnh để luận giải về cá tính.

    • Ví dụ: Mệnh Chủ là LIÊM TRINH. Ta luận tính chất của Liêm Trinh: hóa khí là Tù, Thứ Đào Hoa, thích tự do, không thích bị kiểm soát, ưa mới lạ, thông minh, trí nhớ tốt, hiếu thắng, thích cạnh tranh, thẳng tính, ăn nói mau mắn, thích biện luận, có năng lực lãnh đạo, có chí khí, đảm lược, dám làm dám chịu, tính nóng nảy, đôi lúc cực đoan.
  • Áp dụng khi Mệnh Chủ/Thân Chủ đóng ở cung khác:

    • Ví dụ: Mệnh Chủ là VĂN KHÚC đóng tại cung Phu Thê. Cần kết hợp tính chất của Văn Khúc với Chính Tinh tại cung Phối và các cách cục tại cung Mệnh và cung Phối để giải đoán. Trường hợp Mệnh Chủ đóng tại cung Phối có thể hiểu là đương sự rất quan tâm đến vợ/chồng, đặt gia đình làm trọng tâm cuộc sống. Nếu cung Phối xấu (có bộ sao buồn thảm, chia ly) thì có thể luận là đương sự cả đời khốn đốn vì tình duyên. Tình huống cụ thể phải dùng các sao trong cả hai cung Mệnh và cung vị Mệnh Chủ đóng để suy đoán.
  • Mệnh Chủ và Thân Chủ cùng đóng tại một cung: Gọi là cách "Long Quy Đại Hải" (Rồng về biển lớn). Giống như chủ nhân trở về nhà mình, có đất dụng võ, có cơ hội phát huy năng lực. Nếu cung này gặp Cát tinh thì càng tốt, gặp Hung tinh thì giảm bớt tính hung của Hung tinh.

  • Xét Mệnh Chủ/Thân Chủ bị Sát tinh xung phá: Đây là một trong những yếu tố dùng để dự đoán mức độ nặng nhẹ của tật bệnh (Tật Ách) và là một trong những yếu tố tham khảo để dự đoán Tử kỳ.

  • Ý nghĩa của Mệnh Chủ/Thân Chủ khi đóng tại các cung khác (Tham khảo): Đây là phần bổ sung dựa trên kinh nghiệm ứng dụng:

    • Nhập Mệnh/Thân cung: Là cách Long Quy Đại Hải (đã nêu).
    • Nhập cung Huynh Đệ (BÀO CUNG): Thường được anh chị em giúp đỡ. Nếu cung này tốt (có Cát tinh/Cách cục tốt) thì anh em hòa thuận, giúp đỡ lẫn nhau. Nếu xấu thì bất hòa, thiếu sự trợ giúp.
    • Nhập cung Nô Bộc: Đây thường là cung thấp kém, dù có Cát tinh hay cách cục đẹp, việc làm ăn, quan hệ với cấp dưới cũng dễ vất vả, lao tâm tốn sức.
    • Nhập cung Thiên Di: Chủ di chuyển, biến động thường xuyên. Nếu cung này tốt thì tăng thêm lợi lộc khi đi xa, ra ngoài. Nếu xấu thì giảm lợi lộc, gặp khó khăn khi di chuyển, ra ngoài.
    • Nhập cung Điền Trạch: Điền Trạch là kho tài sản. Nếu cung này tốt thì tăng khả năng tích lũy tài sản, có nhiều điền sản. Nếu xấu thì giảm tài sản, dễ mất mát, lo lắng về tài sản.
    • Nhập cung Tử Tức: Nếu cung này tốt thì tăng thêm điều tốt đẹp cho con cái, con cái hiếu thuận, hưng vượng, có thể nhờ cậy con cháu khi về già. Nếu xấu thì giảm bớt điều tốt cho con cháu.
    • Nhập cung Phu Thê (PHỐI): Nếu cung này tốt thì vợ chồng hòa thuận, phu xướng phụ tùy. Nếu xấu thì vợ chồng dễ bất hòa.
    • Nhập cung Tật Ách: Nếu cung này xấu thì dễ mắc tật bệnh. Nếu cung này tốt thì môi trường làm việc và thể lực tốt, thời thiếu niên có thể phát tài lộc.
    • Nhập cung Tài Bạch: Nếu cung này tốt thì có nhiều cơ hội, khả năng kiếm tiền và dễ phát tài. Nếu xấu thì giảm khả năng kiếm tiền, thu nhập không cao, khó có cơ hội làm giàu.
    • Nhập cung Quan Lộc: Tương tự cung Tài Bạch. Dễ có cơ hội thăng quan tiến chức, có tài năng, có thể dựa vào sự nghiệp để phát triển bản thân. Nếu xấu thì công danh thấp kém, khó thành công hoặc thành công phải rất vất vả.
    • Nhập cung Phúc Đức: Mệnh Chủ nhập Phúc: thiên về mặt tinh thần, cuộc sống khá thoải mái, hạnh phúc. Thân Chủ nhập Phúc: thiên về hưởng phúc, an nhàn, có thể lười lao động hoặc ít có dịp được lao động. Nếu cung này tốt thì nhập vào cách Quý (cao sang).
    • Nhập cung Phụ Mẫu: Mệnh Chủ nhập Phụ: lúc nhỏ được cha mẹ đặc biệt chăm sóc, ưu ái. Thân Chủ nhập Phụ: khi lớn vẫn tiếp tục được cha mẹ chăm sóc, có khả năng chung sống với cha mẹ sau khi lập gia đình, hoặc thường lo lắng, chăm sóc cho cha mẹ.
  • Khi Mệnh Chủ và Thân Chủ cùng đóng tại một cung: Coi như tâm hồn (tinh thần) và thể lực (bản thể) của người đó đều đặt trọng tâm vào cung đó. Cung đó trở thành cung tối quan trọng, biểu thị mục tiêu hoặc lĩnh vực mà người đó truy cầu suốt đời (việc có đạt được hay không phụ thuộc vào cát hung của cung đó và sự gặp gỡ của Mệnh Chủ/Thân Chủ với Sát tinh, Không Kiếp, Tuần Triệt...). Nếu cung này là Mệnh Cung hoặc Thân Cung, thì về mặt lý thuyết, Mệnh Chủ/Thân Chủ có thể trực tiếp quản lý lá số (vượt lên cả quyền lực của Chính Tinh), nhưng điều này chưa được kiểm chứng rộng rãi.

  • Kết hợp với các sao khác:

    • Kết hợp Mệnh Chủ/Thân Chủ với Chính Tinh để luận đoán về Tư tưởng, Hình dáng, Tính tình.
    • Đối với Trung tinh/Tiểu tinh: Xét đoán theo tổ hợp sao, cách cục.
  • Ví dụ kết hợp: Mệnh tại Tý có Riêu - Kỵ hội chiếu. Mệnh Chủ là Cự Môn (dù Cự Môn không phải Chính Tinh tại Mệnh). Tổ hợp này vô tình hình thành cách "Riêu Cự Kỵ", chủ Thủy nạn. Có thể luận đoán người này lúc nhỏ từng té sông, té biển gần chết (1-2 lần). Nếu hội tại cung Sửu thì có thể té xuống ao hồ hoang vu (Sửu = vu đàm, chỗ lầy lội).

  • Luận đoán Hạn Vận: Việc dùng Mệnh Chủ/Thân Chủ để xem Hạn Vận cũng không quá khó, chỉ cần kết hợp chúng với Chính Tinh và các sao khác như đã nêu.

Tình Hình Lý Thuyết Mệnh Chủ - Thân Chủ Hiện Nay

Lý thuyết về Nhị Chủ (Mệnh Chủ và Thân Chủ) còn khá mới mẻ và mơ hồ. Hầu như không có sách Tử Vi cận hiện đại nào ở Việt Nam bàn sâu về cách áp dụng (chỉ trình bày cách an sao). Ngay cả trên các diễn đàn Tử Vi tiếng Trung, đây cũng là chủ đề được thảo luận nhiều và mọi người chủ yếu mới chỉ giải thích về tính tình, tâm lý. Rất ít người có đủ kinh nghiệm để luận đoán chính xác, đặc biệt khi áp dụng vào Đại Vận, Tiểu Hạn.

Có giả thuyết cho rằng lý thuyết Nhị Chủ có nguồn gốc từ môn Quả Lão Tinh Tông, một môn phái mà Tử Vi đã kế thừa rất nhiều, nhưng dường như đã bị thất truyền, kéo theo những bí mật liên quan đến Mệnh Chủ/Thân Chủ.

Trong các câu Phú cổ, có câu:

  • "Mệnh Thân ngộ Tử Phủ, lũy tích kim ngân" (Mệnh Thân gặp Tử Phủ, tích lũy vàng bạc).
  • "NHỊ CHỦ phùng Kiếp Không, y thực bất túc!" (Nhị Chủ gặp Kiếp Không, cơm áo không đủ). Một số tác giả cho rằng "Nhị Chủ" ở câu sau chính là Mệnh Chủ/Thân Chủ. Tuy nhiên, cũng có thể nó ám chỉ Tử Vi/Thiên Phủ (hai sao Chủ tài lộc ở câu trên) vì câu sau bổ sung ý nghĩa cho câu trước.

Vì sách vở ít đề cập, các câu Phú về Thân Mệnh Chủ lại càng quý hiếm. Câu Phú được lưu truyền rộng rãi hiện nay có thể là câu Phú "giả".

Một vài câu Phú được cho là từ kho sách Quả Lão Tinh Tông:

  • "Quan (Tinh) Phúc (tinh) sinh Điền Tài nhị Chủ = Danh hư lợi thiệt." (Sao Quan/Phúc sinh ra Nhị Chủ tại cung Điền/Tài thì danh tiếng không thật, lợi lộc có).
  • "Thân Chủ cường, Mệnh Chủ nhược = Thủy chung kiển trệ." (Thân Chủ mạnh, Mệnh Chủ yếu thì từ đầu đến cuối đều trì trệ, bế tắc).
  • "Mệnh Chủ cư Lục nhược, dụng nhân Tứ cường." (Mệnh Chủ đóng ở 6 cung yếu (Huynh Đệ, Nô Bộc, Tật Ách, Thiên Di, Phụ Mẫu, Tật Ách - thiếu 1 cung), nên dùng người từ 4 cung mạnh (Mệnh, Tài, Quan, Điền - thiếu 1 cung)). (Lục nhược thường bao gồm Bào, Nô, Tật, Di, Phụ, Ách. Tứ cường thường là Mệnh, Tài, Quan, Điền). Câu này có thể ám chỉ sự tương tác giữa Mệnh Chủ và các cung vị).
  • "Chủ (Mệnh chủ) nhập Lục cung, định tại nạn nan lao khổ!" (Mệnh Chủ nhập vào 6 cung (Huynh Đệ, Nô Bộc, Tật Ách, Thiên Di, Phụ Mẫu, Tật Ách), chắc chắn sẽ gặp tai nạn, khó khăn vất vả).

Lời Kết:

Lý thuyết Mệnh Chủ - Thân Chủ vẫn còn nhiều điều bí ẩn và chưa được khai thác rộng rãi trong Tử Vi hiện đại. Đây là một lĩnh vực thú vị để người học Tử Vi cùng nhau tìm hiểu, nghiệm lý trên các lá số thực tế (lá số của bản thân, bạn bè, người thân) và chia sẻ những phát hiện của mình. Chỉ thông qua quá trình thực chứng và trao đổi, chúng ta mới có thể dần làm sáng tỏ và ứng dụng hiệu quả vai trò của hai "người chủ" thầm lặng này trên lá số Tử Vi.




Nhận xét