https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Dương Sát (陽殺) là một trong những sát tinh phụ tinh trong Tử Vi, mang tính chất Dương cương và biểu hiện sự sát phạt, quyết liệt ra bên ngoài. Nó thường đi liền với sự nhanh nhẹn, dũng cảm nhưng cũng đầy rủi ro và tranh chấp.
Cách An Sao (安星法)
Việc an sao Dương Sát (陽殺) phụ thuộc vào tháng sinh âm lịch của đương số. Theo cách an sao truyền thống:
- Tháng Giêng (tháng 1 âm lịch): Dương Sát an tại cung Ngọ (午).
- Tháng Hai (tháng 2 âm lịch): Dương Sát an tại cung Thân (申).
- Tháng Ba (tháng 3 âm lịch): Dương Sát an tại cung Tuất (戌).
- Tháng Tư (tháng 4 âm lịch): Dương Sát an tại cung Tý (子).
- Tháng Năm (tháng 5 âm lịch): Dương Sát an tại cung Dần (寅).
- Tháng Sáu (tháng 6 âm lịch): Dương Sát an tại cung Thìn (辰).
- Tháng Bảy (tháng 7 âm lịch): Dương Sát an tại cung Ngọ (午).
- Tháng Tám (tháng 8 âm lịch): Dương Sát an tại cung Thân (申).
- Tháng Chín (tháng 9 âm lịch): Dương Sát an tại cung Tuất (戌).
- Tháng Mười (tháng 10 âm lịch): Dương Sát an tại cung Tý (子).
- Tháng Mười Một (tháng 11 âm lịch): Dương Sát an tại cung Dần (寅).
- Tháng Mười Hai (tháng 12 âm lịch): Dương Sát an tại cung Thìn (辰).
Quy tắc an sao này dựa trên việc "Tháng Giêng (tháng 1) khởi tại Ngọ (午), thuận hành theo thứ tự Địa Chi (子丑寅卯辰巳午未申酉戌亥) cho 6 tháng dương (1, 2, 3, 4, 5, 6), sau đó lặp lại cho 6 tháng âm (7, 8, 9, 10, 11, 12)".
Ngoại hình (外形)
- Thường có vóc dáng gọn gàng, nhanh nhẹn, toát lên vẻ hoạt bát.
- Ánh mắt sắc sảo, nhìn thẳng, biểu lộ sự quyết đoán và đôi khi hơi "hung".
- Cử chỉ, điệu bộ dứt khoát, mạnh mẽ, ít rề rà, chậm chạp.
- Có thể có những vết sẹo hoặc dấu vết trên cơ thể do tính chất "sát phạt", tai nạn hoặc sự va chạm trong cuộc sống.
- Gương mặt có nét kiên nghị, bản lĩnh, có thể có góc cạnh rõ nét.
- Tổng thể toát lên một loại năng lượng Dương tính, khó ngồi yên.
- Dáng đi nhanh, vững vàng, thể hiện sự chủ động.
- Giọng nói có thể hơi to, rõ ràng, có sức nặng, biểu lộ sự tự tin và khả năng chỉ huy.
- Khuôn mặt có thể biểu lộ sự căng thẳng hoặc nghiêm nghị.
- Toàn thân tỏa ra một loại "khí chất" quyết liệt, dám đối đầu.
Tính cách (性格)
- Nhanh nhẹn, hoạt bát, phản ứng nhanh với mọi tình huống.
- Quyết đoán, dám nghĩ dám làm, không ngại đưa ra quyết định, kể cả liều lĩnh.
- Anh hùng tính, thích làm người hùng, che chở cho người yếu thế (theo cách riêng của mình).
- Thích nắm quyền sinh sát, muốn làm chủ tình thế, kiểm soát mọi việc.
- Không khuất phục, có ý chí mạnh mẽ, rất khó bị áp đặt hay lấn lướt.
- Tính cách cực đoan, yêu ghét rõ ràng, phân minh, khó ở trạng thái trung dung.
- Tin ai thì tin tưởng tuyệt đối, giao phó hết mình; không tin thì nghi ngờ, phủi bỏ hoàn toàn, không quan tâm đúng sai.
- Có bản lĩnh đối mặt với nguy hiểm, không sợ khó khăn, gian khổ, dám dấn thân.
- Dũng cảm, táo bạo, thích đương đầu với thử thách và cạnh tranh.
- Nóng nảy, dễ nổi giận, khó kiềm chế cảm xúc khi bị kích động hoặc cản trở.
- Có xu hướng gây thù chuốc oán do tính cách thẳng thắn, sát phạt, đụng chạm.
- Thiếu sự mềm mỏng, uyển chuyển, tinh tế trong giao tiếp và ứng xử.
- Có tố chất chỉ huy, lãnh đạo bẩm sinh, thích đứng mũi chịu sào.
- Thích tranh đấu vì tiếng tăm, danh dự cá nhân, không ngại đối đầu để bảo vệ bản thân hoặc nguyên tắc.
- Tính hiếu thắng rất cao, muốn là người đi đầu và giành chiến thắng bằng mọi giá.
Tài năng (才能)
- Khả năng ra quyết định nhanh chóng và chính xác trong các tình huống cấp bách, nguy hiểm.
- Tài năng lãnh đạo, chỉ huy, điều binh khiển tướng, đặc biệt phù hợp với môi trường quân đội hoặc kinh doanh cạnh tranh.
- Khả năng đối mặt và xử lý khủng hoảng, hỗn loạn một cách hiệu quả.
- Tài năng tiên phong, mở đường, dấn thân vào những lĩnh vực mới đầy rủi ro.
- Khả năng cạnh tranh khốc liệt, không ngại đối thủ mạnh, chiến đấu đến cùng.
- Tài năng trong các lĩnh vực đòi hỏi sự gan dạ, liều lĩnh như kinh doanh mạo hiểm, thể thao đối kháng, phẫu thuật.
- Có thể có tài năng trong việc thao túng, kiểm soát hoặc chi phối người khác (đặc biệt trong các cuộc đối đầu).
- Khả năng làm việc độc lập và tự đưa ra giải pháp sáng tạo, táo bạo.
- Có năng lực hành động mạnh mẽ để biến ý tưởng thành hiện thực một cách nhanh chóng.
- Tài năng trong việc đối phó với những tình huống bất ngờ, không lường trước được.
- Có khả năng thu hút người khác đi theo mình (bằng sự quyết đoán và bản lĩnh).
- Tài năng trong việc phát hiện và tấn công vào điểm yếu chí mạng của đối phương.
- Khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường áp lực cao, cạnh tranh khốc liệt.
- Tài năng trong việc giải quyết các vấn đề nhanh chóng (dù có thể không mang tính bền vững lâu dài).
- Có năng khiếu trong các hoạt động thể chất, đòi hỏi sức bền, sự nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
Phúc thọ (福壽)
- Phúc thọ thường kém ổn định, cuộc sống có nhiều biến động, sóng gió do tính cách sát phạt.
- Ít được hưởng phúc lộc một cách tự nhiên, thường phải đánh đổi bằng sự vất vả, tranh đấu, mạo hiểm.
- Tính chất sát phạt, gây thù chuốc oán có thể làm giảm phúc đức tích lũy.
- Có khả năng hình khắc người thân, đặc biệt là những người xung quanh thân thiết, dễ gây mâu thuẫn, bất hòa.
- Cuộc sống khó an nhàn, bình yên trọn vẹn, luôn có yếu tố căng thẳng, tranh đấu.
- Thọ mệnh có thể bị ảnh hưởng nếu không biết kiềm chế tính cách, tránh xa những nơi nguy hiểm, hoặc gặp tai nạn do tính cách bốc đồng.
- Việc tích phúc phải dựa vào sự tu dưỡng bản thân, hóa giải nghiệp lực từ những hành động sát phạt trong quá khứ.
- Khó có thể trông cậy vào sự giúp đỡ từ người khác một cách bền vững, dễ bị phản bội.
- Phúc đức có thể bị tiêu hao do những hành động tranh đoạt, đàn áp người khác.
- Mối quan hệ với con cái, vợ chồng, cha mẹ có thể gặp khó khăn, căng thẳng do tính cách cực đoan.
- Sự cô độc là điều có thể xảy ra do tính cách quá mạnh mẽ, ít người thực sự hiểu, chia sẻ và dám ở gần.
- Khó có thể hưởng thụ một cuộc sống an nhàn khi về già nếu không biết dừng lại đúng lúc, giải nghệ sớm.
- Có thể gặp những vấn đề sức khỏe liên quan trực tiếp đến tính cách nóng nảy, áp lực (như tim mạch, thần kinh, huyết áp).
- Việc giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp, hòa giải với mọi người là cách quan trọng để tăng cường phúc báo.
Tai họa (災害)
- Dễ gặp tai nạn, va chạm, chấn thương, cần phẫu thuật do tính cách nhanh nhẹn, bốc đồng, liều lĩnh, thích mạo hiểm.
- Rắc rối pháp lý, kiện tụng, tranh chấp liên quan đến đất đai, tài sản, hoặc các cuộc đối đầu gay gắt.
- Mất mát tài sản lớn do đầu tư mạo hiểm, kinh doanh liều lĩnh, thua lỗ nặng hoặc chi tiêu không kiểm soát cho những cuộc vui, thể hiện bản thân.
- Thị phi, tai tiếng, scandal do lời nói, hành động mạnh mẽ, gây sốc hoặc đụng chạm đến lợi ích của người khác.
- Xung đột, mâu thuẫn gay gắt, thậm chí là đối đầu trực tiếp với người thân, bạn bè, đồng nghiệp, đối thủ cạnh tranh.
- Dễ bị phản bội, hãm hại, lật đổ bởi người khác do tính cách cực đoan, gây oán nghiệp hoặc sự thành công nhất thời.
- Gặp nguy hiểm trong công việc (đặc biệt ngành nghề rủi ro cao), môi trường sống hoặc khi tham gia các hoạt động mạo hiểm.
- Sức khỏe dễ gặp vấn đề liên quan đến tính cách nóng nảy, áp lực (như xuất huyết, viêm nhiễm, các bệnh liên quan đến tạng phủ bị tổn thương do tính nóng).
- Khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lâu dài, dễ bị cô lập.
- Dễ bị lôi kéo vào những cuộc tranh đấu, cạnh tranh không lành mạnh, thậm chí là phạm pháp.
- Hậu quả của những hành động "thắng nhất thời" có thể kéo dài, gây ra hận thù, sự trả đũa từ đối phương trong tương lai.
- Tai họa có thể đến bất ngờ, đột ngột, mang tính chất sát phạt mạnh mẽ.
- Việc hóa giải tai họa đòi hỏi sự cẩn trọng tối đa, nhẫn nhịn, lùi bước đúng lúc và tu dưỡng đạo đức.
- Có thể gặp vấn đề liên quan đến kiện tụng, tù tội nếu tính cách sát phạt đi quá giới hạn pháp luật.
- Mất mát danh tiếng, uy tín một cách trầm trọng do những sai lầm hoặc scandal liên quan đến tính cách, hành động.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Phụ Mẫu (父母宮)
- Mối quan hệ với cha mẹ có thể căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn, bất hòa do tính cách cứng rắn hoặc sự khác biệt quan điểm.
- Cha mẹ có thể là người nóng tính, quyết đoán, hoặc có tính chất sát phạt trong công việc/cuộc sống.
- Có thể gặp khó khăn trong việc nhận được sự hỗ trợ hoặc che chở từ cha mẹ.
- Cha mẹ có thể là người có ảnh hưởng mạnh mẽ, thậm chí áp đặt lên đương số.
- Danh tiếng của cha mẹ hoặc gia đình có thể liên quan đến những vấn đề thị phi hoặc tranh chấp.
- Gặp rắc rối hoặc khó khăn liên quan đến các vấn đề giấy tờ, pháp luật do ảnh hưởng từ cung Phụ Mẫu.
- Có thể gặp vấn đề sức khỏe liên quan đến cha mẹ hoặc di truyền các bệnh liên quan đến tính chất Dương Sát.
- Sự nghiệp của đương số có thể bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ với cha mẹ hoặc danh tiếng của gia đình.
- Việc đối diện với cha mẹ hoặc các bề trên (cấp trên) có thể mang tính thách thức.
- Có thể thừa hưởng tính cách nhanh nhẹn, quyết đoán từ cha mẹ.
- Quan điểm về danh tiếng và pháp luật có thể bị ảnh hưởng bởi cha mẹ hoặc môi trường gia đình.
- Việc giải quyết các mâu thuẫn với cha mẹ có ý nghĩa quan trọng đối với vận mệnh.
- Có thể gặp vấn đề liên quan đến thủ tục hành chính, giấy tờ do sự thiếu cẩn trọng.
- Mối quan hệ với mẹ (trong một số luận giải Phụ Mẫu cung có liên quan đến mẹ) có thể đặc biệt căng thẳng.
- Cần học cách đối xử khéo léo hơn với bề trên để tránh thị phi, rắc rối.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Phúc Đức (福德宮)
- Phúc đức dòng họ có thể bị ảnh hưởng bởi những vấn đề tranh chấp, thị phi hoặc hành động sát phạt của tổ tiên hoặc người trong dòng tộc.
- Tâm trạng, suy nghĩ thường xuyên căng thẳng, lo lắng, khó có được sự bình yên trong tâm hồn.
- Có xu hướng suy nghĩ tiêu cực, hay bi quan khi gặp khó khăn.
- Khó được hưởng phúc lộc một cách trọn vẹn, cuộc sống tinh thần nhiều bất ổn.
- Các hoạt động tâm linh, tín ngưỡng có thể gặp trở ngại hoặc không mang lại sự an lạc như mong muốn.
- Mối quan hệ với người trong dòng họ có thể căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn.
- Có thể gặp vấn đề sức khỏe liên quan đến yếu tố tinh thần hoặc nghiệp lực dòng họ.
- Việc hưởng thụ cuộc sống gặp khó khăn, khó tìm thấy niềm vui trọn vẹn.
- Có xu hướng theo đuổi những điều cực đoan trong tư tưởng hoặc tín ngưỡng.
- Có thể gặp thị phi hoặc rắc rối liên quan đến các hoạt động tâm linh hoặc dòng họ.
- Việc tu dưỡng bản thân, tìm kiếm sự bình an trong tâm hồn là bài học quan trọng.
- Khó nhận được sự che chở vô hình từ tổ tiên hoặc các lực lượng tâm linh.
- Các vấn đề về sức khỏe tinh thần (như trầm cảm, lo âu) có thể mang tính nghiệp quả.
- Việc tìm hiểu về nguồn gốc, dòng họ có thể gặp những bí ẩn hoặc vấn đề không mong muốn.
- Cần cẩn trọng trong việc phát ngôn hoặc hành động liên quan đến dòng họ, tín ngưỡng.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Điền Trạch (田宅宮)
- Nhà cửa, đất đai có thể gặp vấn đề liên quan đến tranh chấp, kiện tụng, hoặc những biến động bất ngờ.
- Việc mua bán, xây dựng, sửa chữa nhà cửa có thể gặp khó khăn, tốn kém, hoặc phát sinh rắc rối.
- Môi trường sống trong gia đình có thể căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn, bất hòa giữa các thành viên.
- Tài sản cố định (như nhà đất) có thể bị hao hụt, mất mát do những quyết định sai lầm hoặc biến động thị trường.
- Có thể gặp vấn đề liên quan đến hàng xóm, láng giềng do tính cách thẳng thắn hoặc tranh chấp.
- Gia đạo bất an, khó có được sự bình yên, ổn định trong cuộc sống gia đình.
- Có thể gặp vấn đề liên quan đến thừa kế tài sản gia đình (dễ có tranh chấp).
- Sức khỏe của các thành viên trong gia đình có thể bị ảnh hưởng.
- Việc giữ gìn hòa khí trong gia đình là bài học quan trọng.
- Có thể có duyên với những công việc liên quan đến phá dỡ, giải tỏa, xây dựng (nhưng cần cẩn trọng rủi ro).
- Tiềm ẩn nguy cơ trộm cắp, hỏa hoạn hoặc các sự cố bất ngờ tại nơi ở.
- Việc quản lý tài sản chung của gia đình có thể gặp khó khăn, mâu thuẫn.
- Có thể cảm thấy không an toàn hoặc không thoải mái trong chính ngôi nhà của mình.
- Cần cẩn trọng trong việc đầu tư vào bất động sản.
- Mối quan hệ với những người sống chung (không nhất thiết là người thân) có thể căng thẳng.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Quan Lộc (官祿宮)
- Con đường sự nghiệp nhiều biến động, cạnh tranh khốc liệt, dễ gặp thị phi, tranh chấp.
- Có khả năng làm những công việc đòi hỏi sự quyết đoán, bản lĩnh, thậm chí là nguy hiểm hoặc có tính chất "sát phạt".
- Dễ gặp mâu thuẫn, đối đầu với đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới trong công việc.
- Có khả năng đạt được vị trí cao hoặc thành công nhanh chóng nhờ sự táo bạo, nhưng cũng dễ gặp thất bại đột ngột.
- Có thể làm trong các ngành nghề liên quan đến quân đội, công an, pháp luật (bên công tố, luật sư tranh tụng), phẫu thuật, kinh doanh cạnh tranh.
- Áp lực công việc rất lớn, đòi hỏi sự tập trung và bản lĩnh cao.
- Dễ gặp rắc rối pháp lý hoặc các vấn đề liên quan đến chính quyền trong công việc.
- Có thể có xu hướng dùng quyền lực (nếu có) một cách quyết liệt, thậm chí là đàn áp.
- Danh tiếng trong công việc có thể đi kèm với những tranh cãi hoặc tai tiếng.
- Việc giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp trong môi trường làm việc là rất khó khăn.
- Có thể gặp nguy hiểm trong công việc liên quan đến tính chất sát phạt.
- Sức khỏe có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực và tính chất công việc.
- Cần cẩn trọng trong mọi quyết định và lời nói tại nơi làm việc để tránh thị phi, rắc rối.
- Khó có được sự ổn định lâu dài trong sự nghiệp nếu không biết tiết chế.
- Có khả năng xử lý khủng hoảng tốt trong công việc.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Nô Bộc (奴僕宮)
- Mối quan hệ với bạn bè, đồng nghiệp, nhân viên cấp dưới, đối tác làm ăn rất phức tạp, dễ xảy ra mâu thuẫn, tranh chấp, thậm chí là phản bội.
- Bạn bè, đồng nghiệp có thể là những người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, hoặc có xu hướng gây thị phi, rắc rối.
- Dễ bị bạn bè, đồng nghiệp hoặc cấp dưới làm khó, gây chuyện, hoặc tìm cách hãm hại.
- Trong làm ăn chung, hợp tác kinh doanh tiềm ẩn rủi ro rất lớn, dễ xảy ra tranh chấp gay gắt.
- Có thể gặp thị phi, tai tiếng từ các mối quan hệ xã hội.
- Khó tìm được những người bạn chân thành, đáng tin cậy.
- Việc quản lý nhân viên cấp dưới có thể gặp khó khăn, dễ xảy ra mâu thuẫn, chống đối.
- Cần hết sức cẩn trọng trong việc chọn đối tác làm ăn và giao phó công việc cho cấp dưới.
- Có thể bị lợi dụng lòng tin hoặc sự thẳng thắn.
- Mối quan hệ với những người xung quanh (ngoài gia đình) mang tính nghiệp quả, dễ gặp rắc rối.
- Dễ bị lôi kéo vào những cuộc tranh chấp, kiện tụng liên quan đến bạn bè hoặc đối tác.
- Sức khỏe có thể bị ảnh hưởng bởi những căng thẳng từ các mối quan hệ xã hội.
- Việc giữ gìn hòa khí trong các mối quan hệ xã hội là bài học quan trọng.
- Có thể có duyên với những người làm trong các ngành nghề đòi hỏi sự cạnh tranh, đối đầu (như luật sư, kinh doanh).
- Khó có được sự ổn định trong các mối quan hệ lâu dài.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Thiên Di (遷移宮)
- Khi ra ngoài xã hội, dễ gặp những tình huống bất ngờ, nguy hiểm, tai nạn, hoặc va chạm.
- Mối quan hệ với người lạ, người ở nơi xa có thể phức tạp, dễ xảy ra mâu thuẫn hoặc tranh chấp.
- Hình ảnh cá nhân trong mắt công chúng có thể gây tranh cãi, thị phi, hoặc mang tiếng xấu.
- Việc đi xa, di chuyển, thay đổi môi trường sống thường đi kèm với rủi ro và thách thức.
- Có khả năng đối phó tốt với nguy hiểm và tình huống khẩn cấp khi ra ngoài.
- Dễ gặp thị phi hoặc bị người khác ghen ghét, đố kỵ khi hoạt động xã hội.
- Cần hết sức cẩn trọng khi tham gia giao thông hoặc đi đến những nơi xa lạ.
- Sức khỏe có thể bị ảnh hưởng bởi việc di chuyển nhiều hoặc tai nạn khi ra ngoài.
- Có thể có duyên với những công việc đòi hỏi đi lại, công tác xa (nhưng cần cẩn trọng).
- Khó có được sự an toàn, bình yên khi hoạt động bên ngoài.
- Việc xây dựng và giữ gìn hình ảnh cá nhân trước công chúng là rất khó khăn.
- Dễ bị lôi kéo vào những cuộc tranh chấp hoặc kiện tụng khi ở bên ngoài.
- Có khả năng đối mặt với sự thay đổi và thích nghi với môi trường mới (nhưng đi kèm rủi ro).
- Cần cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói và hành động khi ở nơi công cộng.
- Mối quan hệ với người nước ngoài có thể phức tạp hoặc mang tính thách thức.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Tật Ách (疾厄宮)
- Sức khỏe kém, dễ gặp các bệnh liên quan đến tính chất Dương Sát, đặc biệt là các bệnh cấp tính, viêm nhiễm, hoặc liên quan đến "sát phạt" bên trong cơ thể.
- Dễ gặp tai nạn, chấn thương, cần phẫu thuật.
- Có thể mắc các bệnh liên quan đến máu, huyết áp cao, hoặc các vấn đề về tim mạch do tính cách nóng nảy.
- Dễ bị sốt cao, nhiễm trùng, hoặc các bệnh đột ngột.
- Quá trình điều trị bệnh có thể gặp khó khăn, kéo dài hoặc cần can thiệp mạnh.
- Cần hết sức chú ý phòng ngừa tai nạn và các bệnh cấp tính.
- Tinh thần dễ bị căng thẳng, lo âu, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất.
- Có thể có những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn mang tính nghiệp quả.
- Việc phục hồi sau bệnh hoặc tai nạn có thể mất nhiều thời gian.
- Có thể có duyên với những người làm trong ngành y tế (bác sĩ phẫu thuật, cấp cứu).
- Sức khỏe ảnh hưởng lớn đến mọi khía cạnh khác của cuộc sống.
- Việc duy trì lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng.
- Dễ bị tổn thương do các yếu tố bên ngoài (thời tiết, môi trường).
- Khó có được một thân thể hoàn toàn khỏe mạnh, ít bệnh tật.
- Có thể gặp vấn đề liên quan đến xương khớp, cột sống do các chấn thương.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Tài Bạch (財帛宮)
- Tài lộc kém, tiền bạc khó kiếm và khó giữ.
- Dễ mắc nợ hoặc liên quan đến nợ nần, khó khăn về tài chính.
- Đầu tư gặp rủi ro cực kỳ lớn, dễ thua lỗ nặng, thậm chí phá sản.
- Tiền bạc đến và đi nhanh chóng, khó tích lũy.
- Có xu hướng chi tiêu bốc đồng, liều lĩnh hoặc cho những mục đích không lành mạnh.
- Dễ gặp thị phi, tranh chấp, kiện tụng liên quan đến tiền bạc.
- Khó quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
- Có thể kiếm tiền từ những ngành nghề đòi hỏi sự mạo hiểm, cạnh tranh (nhưng rủi ro cao).
- Việc hợp tác làm ăn liên quan đến tiền bạc tiềm ẩn nguy cơ phản bội, thua lỗ.
- Lo lắng, căng thẳng thường xuyên về vấn đề tiền bạc.
- Có thể bị người khác lừa gạt hoặc chiếm đoạt tài sản.
- Khó có được sự ổn định và an toàn về mặt vật chất.
- Việc vay mượn tiền bạc gặp khó khăn hoặc dễ dẫn đến rắc rối.
- Cần hết sức cẩn trọng trong mọi quyết định tài chính và đầu tư.
- Tài lộc dễ bị hao hụt do những sự cố bất ngờ hoặc tai họa.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Tử Tức (子女宮)
- Mối quan hệ với con cái có thể căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn, bất hòa do tính cách cứng rắn hoặc sự khác biệt.
- Con cái có thể là người bướng bỉnh, khó bảo, hoặc có tính cách nổi loạn, liều lĩnh.
- Việc nuôi dạy con cái gặp khó khăn, cần sự kiên nhẫn và khéo léo rất nhiều.
- Có thể gặp vấn đề về sức khỏe hoặc tai nạn liên quan đến con cái.
- Việc hợp tác làm ăn, đầu tư chung tiềm ẩn rủi ro rất lớn, dễ xảy ra tranh chấp, thua lỗ với đối tác.
- Có thể gặp thị phi hoặc rắc rối liên quan đến con cái hoặc các mối quan hệ hợp tác.
- Số lượng con cái có thể ít hoặc gặp khó khăn trong việc có con.
- Mối quan hệ với học trò, cấp dưới (trực tiếp quản lý) có thể căng thẳng, khó quản lý.
- Cần hết sức cẩn trọng trong việc chọn đối tác đầu tư.
- Có thể có duyên với những công việc liên quan đến trẻ em có tính cách đặc biệt hoặc cần sự can thiệp mạnh.
- Khó có được sự bình yên, ổn định trong các mối quan hệ hợp tác.
- Việc quản lý tài chính liên quan đến đầu tư chung gặp khó khăn.
- Con cái có thể gặp rủi ro hoặc tai nạn.
- Mối quan hệ với con nuôi hoặc con riêng của bạn đời có thể phức tạp.
- Cần học cách kiềm chế bản thân khi tương tác với con cái hoặc đối tác.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Phu Thê (夫妻宮)
- Quan hệ vợ chồng căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn, tranh cãi gay gắt, thậm chí là bạo lực hoặc chia ly.
- Bạn đời có thể là người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, nóng nảy, hoặc có xu hướng gây thị phi, rắc rối.
- Dễ gặp thị phi hoặc tai tiếng liên quan đến mối quan hệ tình cảm, hôn nhân.
- Khó tìm được người bạn đời hòa hợp, mối quan hệ thường nhiều sóng gió.
- Có thể gặp vấn đề về sức khỏe hoặc tai nạn liên quan đến bạn đời.
- Việc xây dựng và giữ gìn hạnh phúc hôn nhân gặp khó khăn, cần nỗ lực rất nhiều.
- Mối quan hệ với gia đình hai bên có thể căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn.
- Tiềm ẩn nguy cơ ngoại tình, phản bội do tính cách bốc đồng hoặc thị phi.
- Cần hết sức cẩn trọng trong lời nói và hành động với bạn đời để tránh xung đột.
- Có thể có duyên với người bạn đời làm trong các ngành nghề đòi hỏi sự quyết đoán, mạnh mẽ hoặc có rủi ro.
- Khó có được sự bình yên, ổn định trong đời sống tình cảm.
- Mối quan hệ có thể mang đến áp lực hoặc gánh nặng tinh thần.
- Dễ bị hiểu lầm trong cách thể hiện tình cảm.
- Việc hòa giải sau mâu thuẫn rất khó khăn.
- Cần học cách nhường nhịn và lắng nghe bạn đời.
Dương Sát (陽殺) ở Cung Huynh Đệ (兄弟宮)
- Mối quan hệ với anh chị em ruột căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn, tranh chấp, thậm chí là xung đột gay gắt.
- Anh chị em có thể là người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, hoặc có xu hướng gây thị phi, rắc rối.
- Việc hợp tác làm ăn chung với anh chị em tiềm ẩn rủi ro lớn, dễ thua lỗ hoặc tranh chấp.
- Mối quan hệ với mẹ có thể căng thẳng, dễ xảy ra mâu thuẫn (trong một số luận giải Huynh Đệ cung có liên quan đến mẹ).
- Khó nhận được sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ anh chị em hoặc mẹ.
- Có thể gặp vấn đề liên quan đến tài chính cá nhân, dòng tiền không ổn định, dễ bị hao hụt.
- Việc quản lý tiền mặt gặp khó khăn, dễ chi tiêu bốc đồng hoặc cho những mục đích không cần thiết.
- Có thể gặp thị phi hoặc rắc rối liên quan đến anh chị em hoặc các vấn đề tài chính nhỏ lẻ.
- Sức khỏe của anh chị em hoặc mẹ có thể bị ảnh hưởng.
- Cần cẩn trọng trong việc cho vay hoặc vay mượn tiền bạc với anh chị em.
- Khó có được sự bình yên trong các mối quan hệ với anh chị em và mẹ.
- Việc giải quyết các mâu thuẫn trong gia đình (liên quan đến anh chị em, mẹ) rất khó khăn.
- Có thể có duyên với những người làm trong ngành tài chính cá nhân hoặc các công việc đòi hỏi sự nhanh nhẹn.
- Khó có được sự tích lũy tiền bạc một cách ổn định.
- Mối quan hệ với anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha có thể phức tạp hơn.
Nhận xét
Đăng nhận xét