https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Xem Tử Vi: Sao Nào Chỉ Đường Công Danh "Làm Quan" Và Những Cách Cục Quý Hiển?
Trong Tử Vi Đẩu Số, "làm quan" không chỉ bó hẹp trong ý nghĩa công chức nhà nước thời xưa. Nó rộng hơn, chỉ việc giữ những chức vụ quan trọng, có quyền hành, có danh tiếng trong bất kỳ lĩnh vực nào của xã hội hiện đại. Đạt được "quý cách" là có được địa vị, sự kính trọng, và tầm ảnh hưởng nhất định. Làm thế nào để nhận biết những tiềm năng này trên lá số Tử Vi của bạn? Bài viết này sẽ đi sâu vào các sao và cách cục báo hiệu con đường công danh và danh phận hiển hách.
1. Các Chính Tinh Mang Ý Nghĩa Quan Lộc Trực Tiếp
Những sao Chính Tinh này bản thân chúng đã mang tính chất của quyền lực, quản lý, hoặc sự nổi danh trong sự nghiệp.
-
Tử Vi: Là Đế Tinh, chủ về quyền quý, lãnh đạo.
- Khi Tử Vi đắc địa ở Cung Quan Lộc, bạn có cơ hội giữ những chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước hoặc các tổ chức lớn, có khả năng chỉ huy, điều khiển, và nhiều thuộc hạ tài năng.
- Cấp bậc quan lộc cao hay thấp phụ thuộc vào vị trí miếu, vượng hay đắc địa của Tử Vi.
- Nếu được thêm các quyền tinh, dũng tinh đi kèm, chức quyền càng lớn, thuộc hạ càng đông.
- Nếu thiếu sao trợ lực, Tử Vi có thể chỉ người làm công tác tham mưu, chuyên môn cao cấp, ít trực tiếp chỉ huy.
-
Thái Dương: Là sao sáng sủa, chủ về danh tiếng, quyền uy (đặc biệt với nam giới).
- Nam giới có Thái Dương sáng sủa ở Cung Quan Lộc thường quý hiển, có phẩm trật cao, chức vụ lớn nhờ thông minh và tài năng.
- Thái Dương thiên về quan văn hơn võ.
-
Liêm Trinh: Là sao vừa có tính chất đào hoa, vừa có tính chất hình phạt, và cũng là sao quan lộc.
- Liêm Trinh từ đắc địa trở lên chủ về quan lộc, rất hợp vị khi ở Cung Quan Lộc.
- Chủ yếu thiên về võ nghiệp, nhưng tại Dần Thân có thể kiêm cả chính trị.
- Liêm Trinh mang lại khả năng toàn diện, hiển đạt cả trong thời bình lẫn thời chiến nhờ tài thao lược, thích ứng giỏi.
- Tại Dần Thân đắc địa, Liêm Trinh còn mang lại sự liêm khiết, chính trực, trong sạch trong công vụ.
- Nếu đi với Thiên Tướng, sự chính trực càng nổi bật.
- Liêm Trinh hãm địa ở Quan Lộc báo hiệu chức vụ nhỏ, dễ gặp hung sự trong công vụ, đặc biệt là hình tù.
-
Thiên Tướng: Là quyền tinh, dũng tinh, rất thích hợp ngành võ.
- Càng đắc địa, công danh càng sáng chói.
- Thiên Tướng là người đảm đang, tháo vát, có chí lớn, ý thức công bằng, bình đẳng cao, có hoài bão xây dựng trật tự xã hội.
- Nếu đi với Tử Vi ở Quan Lộc, người này có tài lãnh đạo, thừa hành, dám làm dám quyết, khí phách hơn người, hoài bão cao xa, nhưng cũng có thể hơi tự phụ và thiên về á quyền.
- Tử Tướng đồng cung mang tài năng và tham vọng lãnh đạo chỉ huy.
- Nếu Thiên Tướng được Tướng Quân xung chiếu hoặc ngược lại, rất hiển đạt trong võ nghiệp.
-
Thất Sát: Là tướng tinh, chủ về sự quyết đoán, hành động.
- Ở Quan Lộc là quân nhân, đặc biệt thích hợp cầm binh xuất trận, đi tiên phong.
- Không thích hợp với trách nhiệm phòng thủ hay tham mưu, hành chính, chính trị.
- Đi với Hóa Quyền, là sĩ quan có binh lính dưới quyền, khả năng tác chiến cao, lập nhiều chiến công.
-
Thiên Phủ: Là quyền tinh, chỉ quan văn, liên quan đến tài chính.
- Nếu Thiên Phủ ở miếu vượng địa, chức vụ tài chính sẽ rất cao.
- Nếu có thêm phụ tinh tốt (trợ tinh, tài tinh), có thể đứng đầu cơ quan tài chính.
- Bằng không, vẫn có ý nghĩa giàu có hơn các đồng nghiệp.
2. Các Chính Tinh Mang Ý Nghĩa Quan Lộc Gián Tiếp
Những sao này không trực tiếp chủ về quyền lực hay danh phận, nhưng có thể dẫn đến con đường công danh qua tài năng hoặc vị trí đặc biệt.
-
Vũ Khúc: Là Tài Tinh nhưng cũng có thể là võ cách.
- Đắc quý cách khi miếu vượng hay đắc địa.
- Trong các trường hợp này, Vũ Khúc chỉ võ nghiệp, đặc biệt khi đi kèm sao võ như Tướng Quân, Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang.
- Đi với Văn Khúc, có tài cả văn lẫn võ.
- Vũ Khúc là người có chí lớn, tài thao lược, tính toán giỏi, dám mưu đại sự, can đảm. Là sao tham mưu, đánh giặc bằng mưu lược.
- Đi với Thiên Tướng hay Thất Sát, là sĩ quan kiêm cả tham mưu lẫn tác chiến.
- Vũ Khúc hãm địa, tài năng bị lu mờ hoặc không có chỗ dụng.
- Nếu đơn thủ hoặc đồng cung với Thiên Phủ, Vũ Khúc làm quan văn, ngành kinh tế, tài chính, rất đắc dụng, có tài kinh doanh mang lợi cho quốc gia, biết vận dụng tiền bạc.
- Trong bất cứ trường hợp đắc địa nào, Vũ Khúc cũng báo hiệu tiền bạc dư dả.
-
Tham Lang: Là sao đào hoa, sát phạt, bất chính, nhưng cũng có thể hiển đạt võ nghiệp.
- Trừ khi miếu địa ở Thìn Tuất, Tham Lang thường tầm thường, bất tài, hám lợi.
- Dù đắc dụng, sĩ quan có Tham Lang ở Quan Lộc có nhiều nét xấu: hiếu thắng, tự phụ, hình thức, ham vui, bê trễ, và tham lam.
- Tuy nhiên, nếu Tham Lang miếu địa đi với Linh Tinh hay Hỏa Tinh miếu địa, lại rất tốt cho võ nghiệp.
-
Phá Quân: Là sao phá hoại, khai sáng, tính cách cơ trí, âm trầm, hiếu thắng.
- Phá Quân ở Quan Lộc miếu, vượng, đắc địa thì can đảm, hoạt động nhưng hiếu thắng, tự kiêu, mưu cơ, gian trá, bất nhân.
- Bản chất không trung tín, hay lấn lướt người trên.
- Phá Quân hãm địa ở Quan Lộc, công danh tầm thường, hay gặp tai nạn, hay hại người và bị người hại.
-
Thái Âm: Là phú tinh (chủ về giàu có), chỉ điền trạch.
- Nếu sáng sủa, cũng có quan cách nhưng không rực rỡ bằng Thái Dương.
- Người tuổi Âm, sinh ban đêm, lúc trăng lên có Thái Âm sáng sủa ở Quan Lộc thì quý cách rực rỡ hơn.
- Nếu có thêm trợ tinh thì càng sáng lạn: sớm phát đạt, toại ý, vừa có danh vừa có lợi.
- Nếu là tuổi Dương, sinh ban ngày: công danh ít, lợi lộc nhiều hơn.
- Thái Âm chỉ quan văn.
- Thái Âm hãm địa, quan cách tầm thường, chậm phát, gặp hoàn cảnh không toại ý, thiếu cơ hội.
- Nếu Âm Dương đồng cung ở Sửu Mùi: có lộc nhưng không quý hiển. Muốn đắc quý, cần Tuần Triệt án ngữ hoặc Hóa Kỵ đồng cung.
-
Thiên Đồng: Là phúc tinh, chỉ có ý nghĩa quan lộc nếu đắc địa trở lên.
- Thông thường, Thiên Đồng chỉ quan cách (công chức), riêng ở Mão thì văn võ kiêm toàn.
- Thực sự quí hiển nếu ở Tý, Dần, Thân.
- Thiên Đồng thường chỉ loại viên chức làm việc lưu động, hay đổi việc: thanh tra, đại sứ, liên lạc viên, giao liên.
- Nếu đồng cung với Thiên Lương, rất xuất sắc trong chính trị, y khoa, sư phạm.
- Đồng cung với Thái Âm ở Tý, cũng lỗi lạc.
- Thiên Đồng hãm địa, quan cách nhỏ, thăng giáng thất thường, bất đắc chí.
-
Thiên Lương: Là ấm tinh, cách quan văn.
- Đắc địa trở lên, Thiên Lương là người tài mưu sĩ, cố vấn, hoạch định đường lối chính sách (đặc biệt khi ở Thìn Tuất đồng cung Thiên Cơ, hay ở Mão đồng cung Thái Dương).
- Tại những vị trí này, Thiên Lương là người hiếu học, nghiên cứu giỏi, thích hợp công việc tham mưu.
- Nếu thêm sao khoa bảng, công danh rất sáng chói, được ở cạnh chức quyền cao cấp.
- Ở Sửu Mùi, quan cách tầm thường. Hãm địa ở Tỵ Hợi, chức vị thấp, tính tình phóng đãng, hay thay đổi chí hướng, ưa phiêu lưu, bất toại chí, bôn ba lưu lạc.
- Đồng cung với Thái Dương ở Dậu, ý nghĩa tương tự (lưu lạc).
-
Cự Môn: Là ám tinh.
- Miếu, vượng, đắc địa, Cự Môn chỉ quan văn, đặc biệt là chính trị gia, luật gia, nhà ngoại giao.
- Rất thích hợp làm quan tòa, trạng sư, giáo sư, dân biểu, nghị sĩ.
- Viên chức có Cự Môn sáng sủa thường có hoài bão cải tạo xã hội, ý chí làm việc lớn, xu hướng chính trị cấp tiến, muốn thay đổi hoàn cảnh. Thường bất mãn hiện tại nhưng không chờ thời, muốn đóng góp tạo thời thế.
- Chỉ khi hãm địa, Cự Môn mới bất đắc chí, bất mãn mà bất lực, thường bị tụng ngục, kìm hãm.
- Đi chung với Thiên Cơ ở Mão Dậu, đi chung với Thái Dương ở Dần Thân, quan chức cao, có cả phú lẫn quý cách.
- Hãm địa ở Tỵ, quan chức nhỏ. Ở Hợi, có cao vọng nhưng thường bất mãn. Ở Thìn Tuất, có tài, có chức phận về sau nhưng thường gặp thị phi, đố kỵ, cạnh tranh.
-
Thiên Cơ: Chỉ kỹ năng, kỹ thuật, sự tinh xảo, đặc biệt về máy móc.
- Nghề của Thiên Cơ có thể là kỹ sư.
- Trong bộ Cơ Nguyệt Đồng Lương, Thiên Cơ chỉ công chức, quan lại, cụ thể là ngành y khoa, dược khoa.
- Đồng cung với Cự Môn ở Mão Dậu, đồng cung với Thiên Lương ở Thìn Tuất, Thiên Cơ là viên chức tham mưu, giỏi về kế hoạch, chính sách.
- Tại bất cứ vị trí đắc địa nào, Thiên Cơ cũng là viên chức khéo léo, tinh xảo, có lương tâm nghề nghiệp cao.
3. Các Phụ Tinh Có Ý Nghĩa Quan Lộc
Bên cạnh Chính Tinh, các sao Phụ Tinh cũng đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ hoặc tô điểm cho con đường công danh.
-
a. Phụ tinh chỉ quyền uy, chức phận:
- Hóa Quyền: Biểu tượng quyền hành, thế lực. Đặc biệt mạnh khi đắc địa ở Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Hóa Quyền ở Quan Lộc tượng trưng sự tham chính, làm quan hiển đạt, đặc biệt đi cùng Hóa Khoa, Hóa Lộc.
- Quốc Ấn: Chỉ chính chức, quyền vị. Ý nghĩa tương tự Hóa Quyền nhưng không mạnh bằng. Đi chung Binh, Hình, Tướng, võ nghiệp rất vinh hiển. Ở Quan Lộc, Mệnh, Thân, dễ tiến đạt, được trọng vọng, ghi công.
- Tứ Linh (Long Trì, Phượng Các, Bạch Hổ, Hoa Cái): Là quí cách khá cao, biểu tượng cho sự hiển đạt. Thanh Long, Long Đức ở Thìn tượng trưng quyền tước, tài năng được dùng đúng chỗ.
- Phong Cáo, Thai Phụ, Đường Phù: Chỉ bằng sắc, công trạng, huy chương, quyền hành nhưng không mạnh bằng Hóa Quyền, Quốc Ấn.
- Tiền Cái hậu Mã: Cung Quan Lộc giáp Hoa Cái (trước) và Thiên Mã (sau): Biểu tượng quyền uy (lọng, ngựa theo chầu). Tốt khi đóng ở cung ban ngày.
- Quan Đới: Biểu tượng chức vị, quyền hành (cái đai). Chức quyền có thể cao.
- Bạch Hổ, Tấu Thư: Cách "hổ đội hòm sắt", tốt cho công danh, ngụ ý được tín nhiệm, trọng dụng (đặc biệt khi đồng cung ở Dần).
- Bạch Hổ, Phi Liêm ở Dần: Công danh thăng tiến dễ dàng, nhất là ngành võ.
- Tướng Quân: Chỉ quan võ cầm quân, loại thấp (chỉ huy đơn vị nhỏ). Đi cùng Thiên Tướng: võ quan cao cấp, nắm quyền chỉ huy. Tính cách táo bạo, sứ quân, dễ gặp nguy khi đi với sao xấu. Đi với Cát Tinh: tháo vát, xung phong, có sáng kiến. Đi với Thiên Tướng (đặc biệt xung chiếu): rất hiển hách binh nghiệp.
-
b. Phụ tinh chỉ tài năng tổng quát:
- Thiên Mã: Ngụ ý tháo vát, may mắn, đa năng, thao lược, xông pha. Ở Quan Lộc hay Mệnh: nhậm lẹ, lanh lợi, từng trải, đa hiệu, đa nhiệm. Rất cần cho công danh, lợi và hợp công việc lưu động. Có nhiều phối cách tốt với các phụ tinh khác. Vị trí đắc địa (Dần, Tỵ) tốt hơn hãm địa (Thân, Hợi). Hợp hành của Thiên Mã với Bản Mệnh cũng quan trọng.
- Lộc Tồn: Chỉ tài năng, đặc biệt tổ chức, thích ứng hoàn cảnh. Có sáng kiến, quyền biến, xử sự linh hoạt. Đi với Thiên Mã: người khai sơn phá thạch, mở đường. Đặc biệt lợi cho kinh doanh, khai thác tài nguyên. Đi với Hóa Lộc: có óc lãnh tụ, độc quyền. Gặp Tuần, Triệt hay Sát Tinh: mất cơ hội, tài năng bị lãng phí hoặc dùng sai mục đích. Trong tài chính: tiết kiệm, giữ của, lợi cho quản trị ngân sách.
- Thiên Khôi, Thiên Việt: Tài năng xuất chúng, uy tín, hậu thuẫn (nhờ tài văn học, mô phạm, tính cạnh tranh cao thượng). Trừ Tuần, Triệt, Hóa Kỵ.
- Bạch Hổ, Tang Môn đắc địa ở Dần: Tài giỏi, quyền biến, thao lược, ứng phó nghịch cảnh. Khả năng xét đoán, lý luận, hùng biện phù hợp chính trị, ngoại giao, tư pháp, sư phạm. Khả năng về võ, khí phách lãnh đạo (đặc biệt Hổ có nhiều phối cách hay với Tấu Thư, Phi Liêm, Tứ Linh, Kình, Hình).
-
c. Phụ tinh chỉ thời thế, hoàn cảnh (mang lại cơ hội):
- Ân Quang, Thiên Quý: Ở Mệnh, Quan Lộc, Thân, Thiên Di: Được tín nhiệm, trọng dụng, nâng đỡ bởi người trên. Trung tín, có lương tâm nghề nghiệp. Gặp nhiều dịp may trong hoạn lộ, được sử dụng đúng năng khiếu, hạnh phúc trong nghề nghiệp.
- Thanh Long, Lưu Hà hay Hóa Kỵ đồng cung: Vận may tốt, cơ may lớn để làm quan, không cần cầu cạnh, đắc dụng, đắc thời. Thanh Long gặp Long Đức ở Thìn cũng rất tốt: đắc danh, đắc lộc không cần cầu cạnh.
- Tràng Sinh, Đế Vượng: Sự phong phú. Ở Quan Lộc: công danh dồi dào, tài năng đa diện, chức quyền cao. Nhiều sáng kiến, được giao trọng trách, dễ thăng tiến.
- Thiên Mã, Tràng Sinh: Gặp vận hội tốt, ý nghĩa giống Thanh Long Hóa Kỵ/Lưu Hà. Ý nghĩa về tiền bạc, đắc lợi trong quan trường. Kém tốt ở Hợi.
- Phi Liêm, Bạch Hổ: "Hổ mọc cánh", rất tốt ở Dần: thời vận lên, may mắn đặc biệt, thăng chức, thăng cấp dễ dàng (đặc biệt ngành võ).
- Đào Hoa, Hồng Loan: Ở Quan Lộc: làm quan lúc tuổi trẻ, tài cao, công danh tảo đạt, nhẹ bước thang mây, không bôn ba.
-
d. Phụ tinh chỉ nhân sự trợ giúp:
- Tả Phù, Hữu Bật: Sự giúp đỡ của người đời (đồng sự, bạn bè). Ở Quan Lộc: tài giao tế nhân sự, thu thiện cảm người trên, mềm mỏng được ngang hàng cộng lực. Quyền tước hiển vinh nhờ nhiều người phục tùng. Là hệ số tài năng, quyền hành. Tả hợp Tử Phủ, Hữu chiếu Tử Phủ tốt hơn đồng cung. Không nên đi chung Sát Tinh.
- Thiên Quan, Thiên Phúc: Sự giúp đỡ của ân nhân, bạn bè.
- Tướng Quân, Phá Quân, Phục Binh: Tướng Quân ở Quan Lộc được thêm ba sao này hội tụ: tăng uy quyền cho Thiên Tướng (?). Ngụ ý tướng có quân, cầm quân.
- Thiên Mã, Tràng Sinh, Đế Vượng: Bộ sao hỗ trợ cho quan cách.
- Binh, Hình, Tướng, Ấn: Cộng sự đắc lực, có quyền, trợ uy cho võ cách.
- Ân Quang, Thiên Quý: Ân sủng của thượng cấp, hậu thuẫn trung kiên của thuộc hạ.
4. Sát, Hung Tinh Trong Quan Cách: Những Thử Thách Trên Con Đường Công Danh
Các Sát Tinh và Hung Tinh như Không Kiếp, Kình Đà, Hỏa Linh, Thiên Không, Hóa Kỵ, Thiên Hình, Kiếp Sát, Phục Binh (đã luận kỹ ở bài trước) mang lại những khó khăn, cạnh tranh, thị phi, hoặc tai họa cho con đường công danh. Tác động của chúng phụ thuộc vào vị trí đắc hãm, sự kết hợp với Chính Tinh và các sao khác, và loại hình quan cách (văn hay võ).
-
Trong Võ Cách:
- Hung Sát Tinh đắc địa gặp Sát Phá Liêm Tham đắc địa hay Vũ Tướng đắc địa: Hiển đạt võ nghiệp trong thời loạn (nhờ táo bạo, bất khuất). Có cả phú lẫn quý nhưng không lâu bền (phát nhanh tàn lẹ). Trừ khi gặp Vũ Tướng đắc địa thì toàn mỹ.
- Hung Sát Tinh hãm địa gặp Sát Phá Liêm Tham hãm địa hoặc Vũ Tướng hãm địa: Giảm chế công danh, khó thăng tiến, bất đắc chí. Càng xông xáo càng gặp hung họa.
- Nếu Chính Tinh sáng sủa hơn: Quan cách cao hơn nhưng thiếu thuộc hạ, Hung Sát Tinh hãm địa có thể gây họa. Gặp Vũ Tướng hãm địa thì dưới trung bình, nhiều hung họa.
- Trái lại, gặp Vũ Tướng đắc địa: Rất tốt, có uy danh, khắc phục trở ngại.
- Không Kiếp ở Quan Lộc: Đắc địa mới lợi võ cách (bộc phát nhanh thời loạn) nhưng cực nhọc, nguy hiểm, thăng trầm. Hãm địa thì vất vả, gian truân, bất đắc chí, dễ gặp hung sự, hiểm nghèo, bệnh nặng. (Có ngoại lệ tốt khi hãm địa gặp Vũ Tướng đắc địa, Tử Phủ/Cự Nhật/Cơ Nguyệt Đồng Lương sáng, hoặc Sát Phá Liêm Tham đắc địa - dù vẫn đi kèm bất trắc hoặc hạ cấp xấu).
- Kình Dương, Đà La ở Quan Lộc: Miếu đắc địa thì cương nghị, quả cảm, có tài, hiển đạt binh nghiệp, bách chiến bách thắng (đặc biệt gặp Hỏa Linh hoặc Tướng Mã Khoa Quyền Lộc). Hãm địa thì bướng bỉnh, liều lĩnh, gian trá, dễ gặp hình tù, thương tật, chết thảm. Ở Quan Lộc hãm địa là trở lực, khó khăn, gian nan trong công việc, làm không được hưởng. (Có ngoại lệ tốt cho Đà La ở Dần Thân vô chính diệu). Đi với Lực Sỹ thì khó tiến đạt, bị đè nén.
- Hỏa Tinh, Linh Tinh ở Quan Lộc: Đắc địa (ban ngày), đặc biệt hội Tham Lang miếu địa, thì có tài, chí khí, uy danh, hiển đạt binh nghiệp. Hãm địa thì công danh trắc trở, chậm chạp, hay gặp tai nạn, bôn ba.
-
Trong Văn Cách:
- Văn cách (bộ Tử Phủ, Cự Nhật, Cơ Nguyệt Đồng Lương) cần tránh Sát Tinh để hiển đạt.
- Gặp Sát Tinh: Quan trường cạnh tranh, đối chọi, đấu trí, gian nan, hiểm nguy.
- Để thắng Sát Tinh, Chính Tinh trong bộ phải đắc địa trở lên. Nếu hãm địa nốt, quan cách không ra gì, gặp nguy hiểm tính mạng.
-
Đặc điểm của các Hung Sát Tinh khác ở Quan Lộc:
- Kiếp Sát: Dễ gặp tai họa và có nhiều kẻ thù trong Quan Lộc.
- Thiên Không: Rất kỵ Cung Quan Lộc. Gây cản trở, khó thăng tiến, thăng chậm, chật vật, không cao. Bị đè nén, kìm chế. Người bất mãn, hay làm hỏng việc, chức vụ không bền vững. Hay bị đố kỵ, ganh ghét, bản thân cũng có tính tiểu nhân.
- Phục Binh: Ở Quan Lộc chỉ đố kỵ, hãm hại ngầm, có thể dẫn đến phục kích, ám sát. Có thể là nạn nhân hoặc người gây hại.
- Hóa Kỵ: Gây thị phi, khẩu thiệt, vạ miệng ở Quan Lộc. Hãm địa thì nông nổi, xu thời, thiếu lập trường. Đắc địa (Thìn Tuất Sửu Mùi) có xu hướng cách mạng, dễ thành công (với Cát Tinh).
- Thiên Hình: Đắc địa ở Dần, Thân, Mão, Dậu, chuyên về quân sự, tài cầm binh. Quan văn thì thẩm phán, trạng sư, năng khiếu luật pháp, xét xử công minh. Tính cách nóng tính, khắt khe, cương nghị, liêm chính. Hãm địa thì gặp hung sự, tụng ngục, bị điều tra, tố cáo. Gặp Tuần Triệt có thể bị giáng chức, cách chức, ở tù, bị kiện.
5. Tuần và Triệt Ở Cung Quan Lộc: Những Lực Cản Vô Hình
Tuần và Triệt là hai sao mang tính phá cách, cản trở, thường gây khó khăn cho cung mà chúng đóng vào. Tại Cung Quan Lộc, Tuần Triệt tiên quyết gây trục trặc cho con đường công danh.
-
Ảnh hưởng chung:
- Chậm công danh, hoặc công danh lận đận, chật vật.
- Không mấy cao, thăng giáng thất thường, hoặc không bền vững.
- Nếu gặp Triệt, công danh chậm phát lúc thiếu thời, chỉ về già mới hanh thông.
- Nếu gặp Tuần, sự trục trặc có tính triền miên, kéo dài suốt đời (tuy không nặng bằng Triệt).
-
Trường hợp Cung Quan Lộc có Chính Tinh:
- Nếu Chính Tinh sáng sủa: Tuần Triệt làm cho bớt sáng, công danh bị trở ngại (chậm phát, trục trặc, không bền). Dễ gặp hung sự, mất chức, thay đổi. Bằng không cũng bất toại chí, tài năng không thi thố được.
- Nếu có Thiên Tướng hay Tướng Quân tại Quan Lộc: Càng bất lợi, dễ bị mất chức, cách chức.
- Hai trường hợp chế giảm cái xấu của Tuần Triệt ở Quan Lộc có Chính Tinh:
- Cung Quan Lộc có Sát Phá Liêm Tham hay Bại Tinh sáng sủa gặp Tuần Triệt: Tương đối bền vững, chức vụ tương đối cao, không đến nỗi lụn bại.
- Cung Quan Lộc ở Sửu Mùi có Âm Dương đồng cung: Quan lộc rực rỡ, đặc biệt về sau (do tại Sửu Mùi, Âm Dương vốn xấu, gặp Tuần Triệt lại sáng lên).
- Nếu Chính Tinh hãm địa ở Quan Lộc: Tuần Triệt có thể phục hồi sức sáng cho Chính Tinh, công danh quý hiển nhưng không tránh khỏi trắc trở, thường chỉ phát vào hậu vận.
- Sát Phá Liêm Tham hay Bại Tinh hãm địa gặp Tuần Triệt đồng cung: Lại phát nhanh và mạnh hơn các bộ sao hãm địa khác.
- Riêng Thiên Tướng: Dù đắc địa hay hãm địa, Tuần Triệt luôn gây thảm tử (chết trận, cách chức).
-
Trường hợp Cung Quan Lộc Vô Chính Diệu:
- Cung Quan Lộc vô chính diệu (dù được Chính Tinh đối diện sáng chiếu) vốn không toàn mỹ, công danh tầm thường, chức vụ không cao. Gặp Chính Tinh đối diện hãm địa thì càng xấu.
- Hai trường hợp ngoại lệ làm khởi sắc cho Quan Lộc vô chính diệu:
- Cung Quan Lộc có Tuần hoặc Triệt án ngữ: Công danh tuy nhiều trở ngại nhưng vẫn có thể hiển đạt trong vãn vận. Nếu tảo đạt (sớm thành công) thì dễ sớm tàn, hoạnh tán.
- Cung Quan Lộc được Nhật Nguyệt cùng sáng sủa hợp chiếu hay xung chiếu: Công danh sáng lạn, chức vụ lớn, quyền hành cao, có triển vọng đắc phú (giàu có). Vừa giàu vừa sang. Nếu có thêm Tuần hay Triệt tại đó, phú quý sẽ tăng tiến nhiều hơn nữa.
Việc xem xét quan cách và quý cách trong Tử Vi là một quá trình phức tạp, đòi hỏi cái nhìn tổng hợp về sự tương tác của các Chính Tinh, Phụ Tinh, Hung Tinh, Sát Tinh và ảnh hưởng của Tuần Triệt tại Cung Quan Lộc và các cung liên quan. Hy vọng bài viết này mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích để hiểu rõ hơn về con đường công danh tiềm ẩn trong lá số của mình. Nhận biết những thuận lợi và thách thức giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để nắm bắt cơ hội và vượt qua khó khăn trên con đường sự nghiệp.
Nhận xét
Đăng nhận xét