https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
STK donate: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Xuất Không Điền Thật: Lý Giải Hiện Tượng Ứng Nghiệm Của Sao Khi Gặp Tuần Triệt và Cách Hóa Giải
Chào mừng quý độc giả yêu mến bộ môn Tử Vi Đẩu Số. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một lý thuyết khá sâu sắc và thú vị liên quan đến sự ứng nghiệm của các sao trong lá số khi gặp Tuần Trung Không Vong và Triệt Lộ Không Vong – đó chính là lý thuyết "Xuất Không - Điền Thật" và phương pháp hóa giải ảnh hưởng của Tuần Triệt bằng cách vận dụng cung xung chiếu.
Phần I: Xuất Không - Điền Thật và Các Khái Niệm Liên Quan
Trong Tử Vi, Tuần và Triệt được coi là hai sao có khả năng làm giảm nhẹ hoặc tạm thời vô hiệu hóa tính chất của các sao khác khi đóng cùng cung. Tuy nhiên, tác động này không phải là vĩnh viễn. Khái niệm Xuất Không - Điền Thật giải thích khi nào và làm thế nào tính chất của các sao tại cung có Tuần Triệt được "kích hoạt" và biểu hiện ra ngoài đời thực.
- Xuất Không - Điền Thật là gì? Đây là hiện tượng xảy ra khi một trong các hạn của đời người (như Đại Vận 10 năm, Tiểu Vận hàng năm, Lưu Niên Thái Tuế của năm, Nguyệt Hạn của tháng, Nhật Hạn của ngày, hay Thời Hạn của giờ) đi đến xung chiếu hoặc đi vào chính cung vị có sự hiện diện của Tuần Trung Không Vong hoặc Triệt Lộ Không Vong. Khi Vận Hạn tác động như vậy, năng lượng của Tuần Triệt tại cung đó tạm thời bị suy yếu hoặc tháo gỡ, khiến cho tất cả những gì vốn bị Tuần Triệt "che lấp" hoặc làm "rỗng" trong cung ấy – dù là tốt hay xấu – sẽ trở thành sự thật, hiển hiện rõ rệt trong giai đoạn Hạn đó.
- Tuần Triệt tại cung Nhị Hợp: Đặc biệt, khi Tuần hoặc Triệt trấn đóng tại hai cung nằm trong thế nhị hợp (ví dụ: cung Dần và cung Mão đều bị Tuần hoặc Triệt), nếu Vận Hạn của chúng ta đi vào một trong hai cung đó (ví dụ: Vận Hạn đến cung Dần), thì cung còn lại trong cặp nhị hợp (cung Mão) cũng sẽ được "mở ra". Ngược lại, nếu Vận Hạn đến cung Mão, cung Dần cũng mở ra. Điều này tùy thuộc vào chiều di chuyển của Vận Hạn là thuận hay nghịch.
- Hiện tượng Hợp mất Không: Một trường hợp khác khiến sao tại cung có Tuần Triệt ứng nghiệm là "Hợp mất Không". Hiện tượng này xảy ra khi Vận Hạn không đi trực tiếp vào cung có Tuần Triệt, nhưng lại đi vào cung nhị hợp với cung đó. Ví dụ: cung Hợi có Tuần Triệt, nhưng Vận Hạn lại đến cung Dần (Dần nhị hợp Hợi). Lúc này, năng lượng của cung Dần "hợp" với cung Hợi, làm "mất đi" sự "Không Vong" tại cung Hợi. Kết quả là, những tính chất (tốt xấu) của các sao ở cung Hợi sẽ được phơi bày, biểu hiện ra ngoài. Hơn nữa, vì là cung nhị hợp nên ảnh hưởng này tác động trực tiếp đến cung Vận Hạn đang đóng (cung Dần), với mức độ ảnh hưởng đáng kể (từ 70-80%, thậm chí 90-95% nếu tổ hợp sao tạo thành cách cục đặc biệt).
- Mức độ ảnh hưởng tương đối của các sao: Để đánh giá tầm quan trọng của các sao, chúng ta có thể tham khảo mức độ ảnh hưởng tương đối của các sao từ các cung khác đến cung chính đang xét:
- Các sao đóng tại chính cung đang xét: Ảnh hưởng 100%.
- Các sao tại cung nhị hợp và cung giáp (như Tí-Sửu, Ngọ-Mùi): Ảnh hưởng rất mạnh, khoảng 99%, gần như đóng tại cung chính.
- Các sao tại cung xung chiếu: Ảnh hưởng 95%.
- Các sao tại cung nhị hợp (thông thường): Ảnh hưởng 70-80%. Nếu tổ hợp sao nhị hợp tạo thành Cách cục đặc biệt: Ảnh hưởng khoảng 90-95%, xem như tại cung chính.
- Các sao tại cung tam hợp: Ảnh hưởng các sao đi theo cặp (như Xương Khúc, Quang Quý, Thai Tọa...) là 70%. Nếu là sao đơn độc: Chỉ ảnh hưởng khoảng 50%.
- (Lưu ý rằng các con số phần trăm này chỉ mang tính biểu tượng để chúng ta dễ dàng cân nhắc mức độ nặng nhẹ, không phải là giá trị tuyệt đối).
Phần II: Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Của Tuần Triệt
Việc hiểu rõ nguyên lý hình thành từ xa xưa của Tuần và Triệt giúp chúng ta nắm bắt ý nghĩa cốt lõi của hai sao này.
-
Tuần Trung Không Vong:
- Nguyên lý: Xuất phát từ sự phối hợp 10 Thiên Can với 12 Địa Chi. Khi đi hết 10 Can (từ Giáp đến Quý), chúng ta sẽ dư ra 2 Địa Chi không có Thiên Can đi kèm. Hai Địa Chi này được coi là "Không Vong" trong chu kỳ 10 ngày hoặc 10 năm đó. Chúng biểu thị cho khoảng thời gian hoặc cung vị "chưa tới", "chưa được điền đầy", phải đợi đến chu kỳ (Tuần) tiếp theo thì mới được lấp đầy và trở thành "Thật".
- Cách An Sao (an theo Lục Giáp): Tuần được an theo Can của tổ hợp Lục Giáp đứng đầu chu kỳ 10 Can đó:
- Tuần Giáp Tí: Không Vong tại cung Tuất và Hợi.
- Tuần Giáp Tuất: Không Vong tại cung Ngọ và Mùi.
- Tuần Giáp Ngọ: Không Vong tại cung Thìn và Tỵ.
- Tuần Giáp Thìn: Không Vong tại cung Dần và Mão.
- Tuần Giáp Dần: Không Vong tại cung Tí và Sửu.
- Các sách cổ như "Khảo Nguyên Phụ Luận" đều giải thích nguyên lý này. "Không Vong" từ bản chất mang ý nghĩa bất lợi, trống rỗng, chưa thành hiện thực.
-
Triệt Lộ Không Vong:
- Nguyên lý: "Lịch Lệ" và "Khảo Nguyên" giải thích Triệt Lộ Không Vong liên quan đến hai Thiên Can Nhâm và Quý (hành Thủy) khắc chế hai Thiên Can Bính và Đinh (hành Hỏa - gọi là hai Kỳ quan trọng trong Kỳ Môn Độn Giáp). Sự khắc chế này được ví như việc đi trên đường (Lộ) bỗng dưng gặp nước chắn ngang, con đường bị cắt đứt (Triệt), không thể đi tiếp được. Hai cung vị bị Triệt là hai cung ứng với hành Thủy của Nhâm Quý, gây ra sự gián đoạn, cản trở, khó thông suốt. Nó biểu thị khoảng thời gian bị ngăn cách, cần có phương tiện (cầu, thuyền bè) mới vượt qua được.
- Cách An Sao (an theo Can Năm Sinh): Triệt được an tại hai cung vị ứng với Nhâm Quý trong chu kỳ 60 năm (Lục Giáp) tính từ năm sinh:
- Người sinh năm có Can Giáp hoặc Kỷ: Triệt tại cung Thân và Dậu.
- Người sinh năm có Can Ất hoặc Canh: Triệt tại cung Ngọ và Mùi.
- Người sinh năm có Can Bính hoặc Tân: Triệt tại cung Thìn và Tỵ.
- Người sinh năm có Can Đinh hoặc Nhâm: Triệt tại cung Dần và Mão.
- Người sinh năm có Can Mậu hoặc Quý: Triệt tại cung Tí và Sửu.
- Nhiều sách cổ như "Hiệp Kỷ Ngụy Biện", "Thần Sát Khởi Lệ" đều luận giải về nguyên lý này, nhấn mạnh ý nghĩa của sự gián đoạn, cản trở, và việc con đường đi đến đó bị cắt đứt.
-
Triết lý cổ xưa và sự thất truyền: Các khái niệm Tuần Triệt có nguồn gốc từ rất lâu đời, dựa trên nền tảng của Dịch Lý và sự quan sát tự nhiên. Người xưa, với tư duy đơn giản nhưng chân thành, lại dễ dàng lĩnh hội được những nguyên lý sâu sắc của Dịch Lý và các môn huyền học hơn người hiện đại. Điều này giải thích tại sao những kiến thức nền tảng như Tuần Triệt, vốn dĩ là điều "hiển nhiên" đối với người xưa (đến mức không cần giải thích chi tiết), lại dần trở nên khó hiểu và thất truyền một phần trong thời đại ngày nay. Giống như việc "kẻ chăn trâu hiểu rõ Dịch Lý" trong quá khứ, trong khi ngày nay, dù nhiều Tiến sĩ trên thế giới, số người thực sự nắm rõ Dịch Lý lại rất ít. Điều này chứng tỏ rằng sự "đơn giản hóa" tư duy, dựa vào Chân Tâm thay vì Tâm Ý Thức (kiến thức học được), lại dễ tiếp cận được "Tâm Ý" của các bậc Thánh Nhân hơn.
Phần III: "Phát Hiện" Về Cách Hóa Giải Tuần Triệt Bằng Cách Vận Dụng Cung Xung Chiếu
Dựa trên nguyên lý Xuất Không - Điền Thật, nhận thấy rằng khi Vận Hạn đi đến cung xung chiếu với cung bị Tuần Triệt, Không Vong tại cung đó sẽ được tháo gỡ và ứng nghiệm. Tuy nhiên, Vận Hạn trực tiếp đến cung xung chiếu chỉ xảy ra rất hiếm (ví dụ: Lưu niên Thái Tuế đến cung xung chỉ 1 lần trong 12 năm). Từ đó, có một phương pháp được đưa ra để tháo gỡ Tuần Triệt một cách chủ động và thường xuyên hơn: chính là cố gắng làm "động" cung đối xung với cung bị Tuần Triệt thông qua các hành động, hoạt động trong lĩnh vực của cung xung chiếu đó. Khi cung xung chiếu "động" thường xuyên, nó sẽ tạo ra một "xung lực" tác động lên cung chính bị Tuần Triệt, giúp phá bỏ năng lượng Không Vong, khiến tính chất của cung đó được hiển lộ và ứng nghiệm. Tốt thì sẽ thành tốt, xấu thì sẽ thành xấu (nhưng nếu là xấu, chúng ta có thể kiểm soát hoặc hóa giải bằng cách biết trước).
- Nếu cung Mệnh bị Tuần Triệt: Dụng cung Thiên Di (cung xung chiếu Mệnh). Cung Mệnh bị Tuần Triệt thường khiến con người cảm thấy thiếu tự tin, khó thể hiện bản thân, cuộc đời trì trệ. Để hóa giải, hãy làm "động" cung Thiên Di bằng cách tăng cường các hoạt động xã hội, đi lại nhiều, mở rộng mối quan hệ bên ngoài, thậm chí là đi xa quê hương. Việc thường xuyên tương tác với môi trường bên ngoài sẽ tạo xung lực phá bỏ Không Vong ở Mệnh, giúp bản thân chúng ta được "mở ra", thể hiện rõ nét hơn.
- Nếu cung Phúc Đức bị Tuần Triệt: Dụng cung Tài Bạch (cung xung chiếu Phúc Đức). Cung Phúc Đức bị Tuần Triệt có thể khiến chúng ta cảm thấy bạc phúc, thiếu may mắn về mặt tinh thần hoặc dòng họ. Để hóa giải, hãy làm "động" cung Tài Bạch. Cách hiệu quả nhất để làm "động" Tài mà lại tích lũy phúc đức là làm từ thiện. Ngoài ra, việc tiếp xúc thường xuyên với tiền bạc thông qua nghề nghiệp (làm trong ngân hàng, tài chính) hoặc giữ một ít tiền lẻ may mắn bên mình cũng là hình thức làm "động" Tài. Điều này dựa trên mối liên hệ giữa Phúc và Tài ("có đức mặc sức mà ăn"). Sự giàu có chân chính thường đi đôi với đạo đức (Phúc).
- Nếu cung Quan Lộc bị Tuần Triệt: Dụng cung Phu Thê (cung xung chiếu Quan Lộc). Cung Quan bị Tuần Triệt thường chủ sự nghiệp chậm phát triển, chức vụ trì trệ. Để hóa giải, hãy làm "động" cung Phu Thê: tận dụng sự tư vấn, hỗ trợ từ người bạn đời trong công việc. "Vợ khôn chồng ắt có ngày làm quan" là câu tục ngữ cổ nói lên sức mạnh hỗ trợ từ cung Phối lên cung Quan. Việc kết hôn với người cùng ngành nghề, cùng cơ quan, hoặc việc một người thay đổi công việc/nơi ở để được gần gũi bạn đời cũng là cách làm "động" cung Quan thông qua Phối, giúp sự nghiệp hanh thông hơn.
- Nếu cung Tài Bạch bị Tuần Triệt: Dụng cung Phúc Đức (cung xung chiếu Tài Bạch). Cung Tài bị Tuần Triệt có thể khiến tiền bạc không được dễ dàng, chậm có tiền. Để hóa giải, hãy làm "động" cung Phúc Đức: tìm kiếm sự hỗ trợ từ họ hàng, người thân quen (Phúc là dòng họ). Quan trọng hơn, hãy chú trọng tích lũy đức hạnh, làm từ thiện (Phúc là đạo đức, tinh thần). "Có đức mặc sức mà ăn" nhấn mạnh mối liên hệ giữa đạo đức và tài lộc. Chú trọng đạo đức trong kinh doanh, mang lại giá trị thực cho người khác cũng là cách làm "động" Tài thông qua Phúc (ví dụ: Steve Jobs, Google, Facebook).
- Nếu cung Tử Tức bị Tuần Triệt: Dụng cung Điền Trạch (cung xung chiếu Tử Tức). Cung Tử Tức bị Tuần Triệt có thể liên quan đến việc hiếm muộn hoặc con cái gặp vấn đề. Để hóa giải, hãy làm "động" cung Điền Trạch: điều chỉnh, sửa chữa, hoặc chọn lựa phong thủy nhà ở (Điền là nhà cửa). Phong thủy nhà ở có ảnh hưởng lớn đến cung Tử Tức. Việc xem phong thủy, thay đổi môi trường sống có thể giúp ích cho việc sinh nở và cải thiện vấn đề của con cái. Nhà là môi trường sống quan trọng, cần được chú ý.
- Nếu cung Phu Thê bị Tuần Triệt: Dụng cung Quan Lộc (cung xung chiếu Phu Thê). Cung Phối bị Tuần Triệt có thể ảnh hưởng đến hôn nhân, tình duyên. Để hóa giải, hãy làm "động" cung Quan Lộc: tập trung vào sự nghiệp, công danh. Việc lấy người cùng ngành nghề, cùng cơ quan (Quan) có thể giúp cải thiện mối quan hệ Phối. Người có cung Quan mạnh cũng có thể vô tình giúp phá Triệt ở cung Phối. Hoạt động trong lĩnh vực sự nghiệp (Quan) cũng tạo xung lực tác động lên cung Phối.
Kết Luận:
Lý thuyết Xuất Không - Điền Thật và nguyên lý của Tuần Triệt là những chìa khóa để hiểu sâu sắc hơn về cách lá số Tử Vi vận hành. Việc vận dụng nguyên lý xung chiếu để làm "động" cung đối diện là một phương pháp hữu ích để chủ động tháo gỡ ảnh hưởng của Tuần Triệt, giúp chúng ta kiểm soát và cải biến số mạng. Điều này một lần nữa khẳng định rằng Dịch Lý là nền tảng của mọi môn huyền học, và việc nắm vững gốc rễ này là yếu tố tiên quyết để nghiên cứu Tử Vi đạt đến sự tinh thông. Lá số Tử Vi không phải là định mệnh bất biến, mà nó chỉ ra xu hướng và cho chúng ta con đường để tu đức, hành động và cải biến cuộc đời.
Nhận xét
Đăng nhận xét