https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Hai "Dòng Chảy" Vận Mệnh Của Lương Phái: Luận Giải Chuyên Sâu Về Lộc Chuyển Kỵ và Kỵ Chuyển Kỵ
Trong thế giới của Tử Vi Tứ Hóa, các trường phái khác nhau có những thủ pháp luận đoán riêng biệt. Trong đó, Lương phái do thầy Lương Nhược Du sáng lập, với tinh hoa học từ lão sư Chu Thanh Hà, đã xây dựng một hệ thống lý luận vô cùng chặt chẽ và độc đáo, dựa trên hai khái niệm cốt lõi: Đường Lộc chuyển Kỵ và Đường Kỵ chuyển Kỵ.
Đây không phải là việc xem xét các sao Hóa một cách tĩnh tại, mà là nghệ thuật "lần theo" dòng chảy năng lượng, kết nối các cung vị trên lá số để biết được Duyên khởi từ đâu và Duyên diệt khi nào. Việc nắm vững hai đường Chuyển Kỵ này sẽ giúp chúng ta có một cái nhìn sâu sắc và chính xác về khuynh hướng và mức độ của mọi sự tình.
I. Ba Trụ Cột và Sự Khác Biệt Của Lương Phái
Tất cả các phái Tử Vi đều xây dựng trên ba trụ cột: Cung chức, Tinh diệu, và Hóa tượng (Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ). Tuy nhiên, trong khi Nam phái (phổ biến ở Việt Nam) đặt nặng vào tính lý của Tinh diệu, thì các phái Tứ Hóa ở Đài Loan và Hương Cảng lại tập trung vào sự biến hóa của Hóa tượng.
Lương phái đưa ra một quan điểm rất rõ ràng:
Hóa tượng và Cung chức là những yếu tố có quy luật, có thể công thức hóa được. Chúng ta phải nắm vững nó trước tiên.
Tinh diệu thì đa dạng, phong phú, linh hoạt, việc kết hợp luận đoán hoàn toàn do kinh nghiệm và sự ứng biến.
Tinh hoa của Lương phái nằm ở Chuyển Kỵ Pháp. Nếu tóm gọn sự khác nhau giữa Tứ Hóa thông thường và Phi tinh của Lương phái, có thể nói: Tứ Hóa là đường thẳng, Phi tinh là đường cong.
Tứ Hóa (Nam phái, Khâm Thiên môn): Chủ yếu dùng Tứ Hóa Năm Sinh (đường thẳng từ Lai Nhân Cung) và Tự Hóa (đường thẳng trên một trục). Không phải cung nào cũng có Tự Hóa, nên có sự hạn chế.
Phi Tinh (Lương phái): Cho rằng bất kỳ cung nào cũng có thể phi Hóa Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ sang các cung khác. Những đường phi hóa này là những đường cong, tạo ra một mạng lưới liên kết chằng chịt và sống động. Tự Hóa chỉ là một trường hợp đặc biệt của Phi Hóa.
II. Đường Lộc Chuyển Kỵ: Dòng Chảy Của Sự May Mắn và Thành Quả
Đây là dòng chảy thể hiện mối quan hệ tốt đẹp, sự thành tựu.
Cơ chế:
Cung A phi Hóa Lộc nhập cung B: Thể hiện một duyên khởi, một mong muốn, một hành động tích cực. Ví dụ: Mệnh (A) Hóa Lộc nhập Tài Bạch (B) → Ta giỏi kiếm tiền.
Cung B phi Hóa Kỵ nhập cung C: Đây gọi là "Chuyển Kỵ". Cung B, sau khi nhận được năng lượng Lộc từ A, sẽ có phản ứng. Phản ứng này được thể hiện qua Hóa Kỵ, nó cho biết dòng chảy năng lượng Lộc sẽ đi về đâu. Ví dụ: Tài Bạch (B) Chuyển Kỵ nhập Điền Trạch (C) → Tiền được tích lũy thành gia sản.
Kết luận: Cung A thông qua cung B để tạo ra kết quả ở cung C. Mối liên hệ giữa A, B, C là mối liên hệ của Lộc. Ví dụ: Ta tích lũy được gia sản nhờ giỏi làm ăn.
Nguyên tắc Lộc Chuyển Kỵ: Năng lượng Lộc phải "tràn đầy" thì mới có thể tiếp tục chuyển Kỵ. Các trường hợp được xem là tràn đầy bao gồm:
Hóa Lộc Năm Sinh: Mang quyền lực của Thái Tuế.
Hóa Lộc Cung Mệnh: Mang quyền lực của "Chủ" lá số.
Tự Hóa Lộc: Năng lượng Lộc tự phát, rất mạnh.
Truy Lộc (cùng tinh diệu): Khi hai cung cùng phi Lộc vào một sao, năng lượng Lộc ở đó sẽ tràn đầy và tiếp tục Chuyển Kỵ.
III. Đường Kỵ Chuyển Kỵ: Dòng Chảy Của Sự Cố Chấp và Nỗ Lực
Đây là dòng chảy thể hiện mối quan hệ mang tính cố chấp, vất vả, nhưng vẫn có thể dẫn đến thành quả nếu đi đúng hướng.
Cơ chế:
Cung A phi Hóa Kỵ nhập cung B: Thể hiện một sự quan tâm, một sự cố chấp, một hành động vất vả. Ví dụ: Mệnh (A) Hóa Kỵ nhập Tài Bạch (B) → Ta ham kiếm tiền, kiếm tiền rất vất vả.
Cung B phi Hóa Kỵ nhập cung C: Đây cũng là "Chuyển Kỵ". Ví dụ: Tài Bạch (B) Chuyển Kỵ nhập Điền Trạch (C) → Tiền tích lũy thành gia sản.
Kết luận: Cung A thông qua cung B để tạo ra kết quả ở cung C. Mối liên hệ giữa A, B, C là mối liên hệ của Kỵ. Ví dụ: Ta tích lũy được gia sản nhờ chịu khó, cần kiệm.
Nguyên tắc Kỵ Chuyển Kỵ: Năng lượng Kỵ phải "tràn đầy" thì mới có thể tiếp tục chuyển Kỵ. Các trường hợp được xem là tràn đầy bao gồm:
Hóa Kỵ Năm Sinh: Mang quyền lực của Thái Tuế.
Hóa Kỵ Cung Mệnh: Mang quyền lực của "Chủ" lá số.
Truy Kỵ (không cần cùng tinh diệu): Khi hai cung cùng phi Kỵ vào một cung, năng lượng Kỵ ở đó sẽ tràn đầy và tiếp tục Chuyển Kỵ.
IV. Về Quyền và Khoa: Lực Lượng Củng Cố
Một điểm đặc sắc của Lương phái là cách nhìn nhận về vai trò của Hóa Quyền và Hóa Khoa.
Quyền và Khoa đứng hàng "Nhân" - Lộc và Kỵ đứng hàng "Thiên-Địa": Lộc và Kỵ có tư cách quyết định đại cục, quyết định chất lượng (tốt hay xấu) của một sự việc. Khi đại cục đã định, Quyền và Khoa mới là lực lượng củng cố, quyết định số lượng (nhiều hay ít).
Lộc Kỵ cho biết đẹp hay xấu.
Quyền Khoa sẽ cho biết đẹp nhiều hay đẹp ít, xấu nhiều hay xấu ít.
Không Có Đường Quyền, Khoa Chuyển Kỵ Độc Lập:
Quyền phải bám theo Lộc: Lộc Quyền chủ về sự khởi phát và lớn mạnh. Nhưng Quyền không phải là khởi nguyên, nên nó không thể tự tạo ra dòng chảy. Nó chỉ có thể đi theo đường của "Lộc chuyển Kỵ" để làm rõ nét, củng cố thêm sức mạnh cho dòng chảy đó. Một người có may mắn (Lộc), cần có thêm nghị lực (Quyền) thì mới có thể vượt qua khó khăn để phát triển.
Khoa đi cùng Kỵ để thu tàng: Khoa Kỵ chủ về thế thu vào, cất giữ. Do đó, không có đường "Khoa chuyển Kỵ".
Lời Kết
Hệ thống lý luận của Lương phái, với hai đường Lộc chuyển Kỵ và Kỵ chuyển Kỵ, đã vẽ nên một bức tranh vô cùng sống động về dòng chảy nhân quả trong vận mệnh. Nó không chỉ cho chúng ta thấy các sự việc liên quan đến nhau, mà còn chỉ ra bản chất của mối liên hệ đó là may mắn, thuận lợi (Lộc) hay là sự cố chấp, vất vả (Kỵ). Việc nắm vững những "đường cong" của Phi Tinh chính là chìa khóa để đi đến những luận đoán tinh vi và chính xác.
Nhận xét
Đăng nhận xét