"Giải Mã Tự Hóa: Khi Vận Mệnh Biến Động Khó Lường và Bài Học Về "Có" Rồi "Không""

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua 

STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

"Giải Mã Tự Hóa: Khi Vận Mệnh Biến Động Khó Lường và Bài Học Về "Có" Rồi "Không""

Bạn có bao giờ cảm thấy cuộc đời mình như một dòng chảy không ngừng nghỉ, lúc thì cuồn cuộn xiết, lúc lại êm đềm trôi, nhưng đôi khi lại đột ngột "đứt gãy" rồi lại nối lại theo một cách không ngờ? Những biến cố tưởng chừng ngẫu nhiên, những cơ hội vụt đến rồi vụt đi, hay những bài học cứ lặp lại với một sắc thái khác – tất cả đều có thể được giải mã qua một trong những khái niệm tinh túy nhất của Tử Vi Tứ Hóa: Tự Hóa.

Trong Tử Vi, các sao Tứ Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ) từ Thiên Can năm sinh được xem là "định số" ban đầu của cuộc đời bạn. Nhưng Tự Hóa lại là những "biến số hậu thiên", những "lỗ hổng năng lượng" hay những "dòng chảy tự phát" khiến mọi thứ không ngừng biến động. Hiểu được Tự Hóa, bạn sẽ nắm trong tay chìa khóa để giải mã những bí ẩn của vận mệnh, đặc biệt là những hiện tượng "có rồi không, không rồi lại có" một cách đầy bất ngờ.


Tiết 1: Tự Hóa - Khi Dòng Chảy Vận Mệnh Tự Biến Đổi

Mọi tự hóa hoặc phi cung trong Tử Vi Tứ Hóa thực chất đều là sự diễn giải ý nghĩa của Tứ Hóa năm sinh. Chúng ta hãy đi sâu vào một số ví dụ và phân tích cụ thể để thấy rõ điều này.

A. Hóa Lộc và Hóa Kỵ: Mối Dây Nhân Quả Sâu Sắc

Có câu nói rằng: "A → A Kỵ Tùy Lộc Đi" hay "A → A Lộc Tùy Kỵ Đi". Điều này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa Lộc và Kỵ, luôn tìm đến nhau, tạo thành một chu trình nhân quả.



  • Kỵ Tùy Lộc Đi (忌隨祿去): Ý chỉ rằng khi một điều tốt đẹp (Lộc) xuất hiện, nó sẽ kéo theo một vấn đề (Kỵ) nào đó. Hoặc, nơi có Lộc xuất hiện, cũng là nơi có thể phát sinh Kỵ.

  • Lộc Tùy Kỵ Đi (祿隨忌去): Ngược lại, khi một vấn đề (Kỵ) phát sinh, nó có thể dẫn đến một cơ hội (Lộc). Hoặc, để giải quyết Kỵ, cần phải có Lộc đi theo.

Ví dụ, khi cung Phụ Mẫu và cung Thiên Di tượng trưng cho ý nghĩa xuất ngoại. Nếu là Kỵ Tùy Lộc Đi (Kỵ từ cha mẹ/Thiên Di theo Lộc đi), điều đó có nghĩa là người đó sẽ đi về nhiều lần, không định cư một chỗ. Nhưng nếu là Lộc Tùy Kỵ Đi (Lộc từ cha mẹ/Thiên Di theo Kỵ đi), một khi đã ra đi (xuất ngoại), họ sẽ rất ít khi trở về quê hương. Đây là một cách giải thích khác, nhấn mạnh sự dịch chuyển, biến động.

B. Mối Liên Hệ Giữa Kỵ, Khoa và Lộc: Sự Phức Tạp Hơn Suy Nghĩ

Trong thực tế luận giải, sự liên quan của Kỵ và Khoa thường được xem là lớn hơn Lộc. Lộc chủ về sự bắt đầu, cơ hội. Khoa chủ về danh tiếng, giải ách, sự hài hòa. Kỵ chủ về kết quả, duyên nợ, khó khăn.

Hãy xem một ví dụ: Bạn có thể thấy Vũ Khúc Khoa ở cung Giao Hữu, có Kỵ từ cung Huynh Đệ phi vào. Vì Vũ Khúc Khoa (ở Giao Hữu) và Hóa Kỵ (từ Huynh Đệ phi vào) cùng liên quan đến một sao hoặc cùng một hệ, nên Kỵ đã liên kết với Khoa. Điều này cho thấy mối quan hệ với bạn bè/đồng nghiệp (Giao Hữu) sẽ mang lại danh tiếng, sự hài hòa (Khoa), nhưng cũng tiềm ẩn những vấn đề, rắc rối (Kỵ) liên quan đến anh chị em (Huynh Đệ).

Khoa và Kỵ thường được giải thích cùng nhau hoặc giải thích riêng sẽ tốt hơn. Tuy nhiên, từ đây trở đi, Tứ Hóa năm sinh sẽ đi vào những vấn đề mà các loại biến đổi về chất sẽ phát sinh. Đây cũng là nơi nhiều người học Tứ Hóa bị rối, giống như hiện tượng "Quyền năm sinh ở cung Huynh Đệ gặp tự hóa Khoa" mà chúng ta sẽ nói đến.


Tiết 2: Quyền và Sự Biến Đổi "Đồng Cung Bất Đồng Tinh"

Hiện tượng "Quyền năm sinh ở cung Huynh Đệ gặp tự hóa Khoa" là một ví dụ điển hình của sự biến đổi "đồng cung bất đồng tinh" – cái gọi là lượng biến, một mối quan hệ phức tạp khác trong Tử Vi.

  • Vấn đề: Cung Huynh Đệ có Phá Quân Quyền. Phá Quân là nữ tinh. Vậy thì Phá Quân Quyền ở đây là xem chị em gái à?

  • Giải thích: Đương nhiên có thể giải thích như vậy, nhưng không thể chỉ xem như vậy, nếu không thì sẽ chẳng học được gì sâu sắc.

  • Đi sâu hơn:

    • Lai Nhân (nguồn gốc nghiệp lực từ kiếp trước) ở cung Phụ Mẫu, Phá Quân lại chủ về chồng, con cái, nô bộc (người). Nên có thể coi Phá Quân Quyền ở đây là mẹ hoặc cô, dì của mệnh chủ (do liên quan đến Phụ Mẫu và tính chất nữ tinh của Phá Quân).

    • Hơn nữa, Quyền chủ "từ xuất" (quan hệ huyết thống), nên xem mẹ là gần gũi nhất.

    • Cung Huynh Đệ lại có Văn Xương Khoa phi vào, và Khoa năm sinh lại cùng đường với cung Giao Hữu. Điều này dẫn đến một logic phức tạp hơn: chúng ta sẽ lấy Văn Xương để xem anh em, rồi lấy Vũ Khúc Khoa để xem chị em gái. Logic này đòi hỏi sự linh hoạt trong tư duy và không bị giới hạn bởi những định nghĩa cứng nhắc ban đầu của sao.

Quyền: Nắm Quyền, Thay Đổi, Cạnh Tranh - Sự Chi Phối Từ Bên Trong Gia Đình

Quyền chủ "từ xuất" (quan hệ huyết thống) và cũng chủ về nắm quyền, hay thay đổi, cạnh tranh. Điều này có thể được luận giải trên mệnh bàn như sau:

  • Gia đình: Mệnh chủ này từ nhỏ, trong nhà, mẹ là người quyết định mọi việc. Điều này cũng phù hợp với việc người cha có thể cả ngày không ở nhà (do bận rộn sự nghiệp hoặc lý do khác).

  • Quan hệ lục thân: Anh chị em, cô dì của mệnh chủ này cũng gần như vậy (có tính cách mạnh mẽ, thích nắm quyền).

  • Hôn nhân: Sau khi lập gia đình thì đa số là "phụ nữ làm chủ nhà" (người vợ sẽ là người quán xuyến mọi việc).

Những chi tiết nhỏ này, khi được xâu chuỗi một cách linh hoạt, bạn đã có thể thao thao bất tuyệt về một lá số, thậm chí chưa cần dùng đến công phu quá sâu sắc, có lẽ đã có thể nhận được "lì xì" rồi. Đây chính là vẻ đẹp của sự kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn trong Tử Vi.


Tiết 3: Tự Hóa và Phi Cung - Dấu Ấn Của Tứ Hóa Năm Sinh

Mọi tự hóa hoặc phi cung trong Tử Vi, dù phức tạp đến đâu, thực ra đều là sự diễn giải ý nghĩa của Tứ Hóa năm sinh – những hạt mầm định mệnh ban đầu.

Chúng ta hãy lấy một ví dụ điển hình để minh họa:

  • Người nam tuổi Quý:

    • Lai Nhân (nguồn gốc nghiệp lực) ở cung Mệnh (tức là nghiệp lực tập trung vào bản thân).

    • Lộccung Tử Nữ (cơ hội, may mắn liên quan con cái, đối tác).

    • Quyềncung Phúc Đức (nỗ lực, quyền lực liên quan đời sống tinh thần, dòng họ).

    • Khoacung Mệnh (danh tiếng, giải ách liên quan bản thân).

    • Kỵcung Phụ Mẫu (duyên nợ, khó khăn liên quan cha mẹ, bề trên).

A. Phân Tích Tự Hóa Từ Lá Số

  • Tự Hóa Lộc: Tất cả các tự hóa Lộc trong lá số này đều đang nói về Phá Quân Lộc ở cung Tử Nữ. (Tức là, dù ở đâu có tự hóa Lộc, nguồn gốc của sự may mắn/cơ hội đều quay về Phá Quân Lộc ở cung Tử Nữ).

  • Tự Hóa Quyền: Tất cả các tự hóa Quyền trong lá số này đều đang nói về Cự Môn Quyền ở cung Phúc Đức. (Tức là, mọi nỗ lực, tranh đấu, quyền lực đều xuất phát từ Cự Môn Quyền ở cung Phúc Đức).

  • Tự Hóa Khoa: Tất cả các tự hóa Khoa trong lá số này đều đang nói về Thái Âm Khoa ở cung Mệnh. (Mọi danh tiếng, sự hài hòa, giải ách đều liên quan đến Thái Âm Khoa ở cung Mệnh).

  • Tự Hóa Kỵ: Tất cả các tự hóa Kỵ trong lá số này đều đang nói về Tham Lang Kỵ ở cung Phụ Mẫu. (Mọi duyên nợ, khó khăn đều quy về Tham Lang Kỵ ở cung Phụ Mẫu).

Lá số này có vấn đề về chất lượng ở ba sao Lộc, Khoa, Kỵ (chúng ta sẽ không đi sâu vào chúng lúc này). Hãy tập trung vào Quyền.

B. Luận Giải Quyền (Lai Nhân Mệnh, Quyền Phúc Đức)

  • Lai Nhân ở cung Mệnh, Quyền ở cung Phúc Đức giải thích thế nào? Vừa nhìn thấy cung Phúc Đức đã nghĩ là ông bà thì sai rồi. Thực ra, bạn nên hiểu trước về "thứ tự của Tứ Hóa": Tứ Hóa phải có Thiên Can trước nên mới có "Mệnh" (Tứ Hóa từ Mệnh Can phi ra) rồi mới có Cự Môn Quyền ở cung Phúc Đức.

  • Cự Môn Quyền và Hôn Nhân: Cự Môn Quyền ở đây không phải là ông bà mà thiên về việc luận giải cung Phu Thê (trong mối quan hệ Tam Hợp vị). Người này đã cưới một người vợ có Cự Môn Quyền, tức là người vợ là người có cá tính mạnh mẽ, có tiếng nói, có khả năng quản lý.

  • Thực tế cuộc sống: Người này sau khi kết hôn đã ở nhà vợ. Mọi việc lớn nhỏ trong nhà đều do vợ quán xuyến, bao gồm cả việc đi làm kiếm tiền. Đương nhiên, không phải lá số nào như vậy cũng cưới được người có Cự Môn Quyền. Điều này phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp của toàn bộ lá số.


Tiết 4: Tự Hóa Quyền và Quá Trình Kết Hôn - Tinh Vi Đến Từng Chi Tiết

Lá số này có khá nhiều tự hóa Quyền, chúng ta hãy cùng xem xét chúng:



  • Bốn tự hóa Quyền: Trong lá số này sẽ thấy bốn tự hóa Quyền, và tất cả chúng đều đang nói về Cự Môn Quyền ở cung Phúc Đức (như đã phân tích ở trên).

  • Liên kết với hôn nhân: Nếu đúng là cưới được người vợ có Cự Môn Quyền, thì bốn tự hóa Quyền này đều đang nói về hôn nhân. Hãy cùng luận một lượt xem có hợp lý không:

    • Người này kết hôn ở đại vận thứ ba. Vì trong đại vận thứ ba, Cự Môn Quyền đã nhập Tam Hợp vị (tạo nên sự thúc đẩy mạnh mẽ).

    • Mệnh cung đại vận (là Bản Phu) hóa Quyền nhập Quan Lộc, liên kết với Bản Điền. Điều này có nghĩa là một tình yêu công sở đã nảy nở và phát triển.

    • Các sao được sử dụng để luận giải: Nam dùng Thái Dương Quyền (thường là trưởng phòng IT của công ty, có quyền lực trong lĩnh vực kỹ thuật), nữ dùng Vũ Khúc Quyền (thường là trưởng phòng tài chính của công ty, có quyền lực về tiền bạc).

  • Nhập môn luận giải: Nếu có thể giải thích đến đây thì coi như đã nhập môn rồi. Sâu hơn nữa là khi nào quen biết? Khi nào kết hôn?

    • Gợi ý mấu chốt: Cung Quan Lộc có thêm một tự hóa Quyền ly tâm (năng lượng quyền lực tự đẩy ra). Nên trước năm Mão ở đại vận thứ ba là không thể kết hôn. Sau năm Mão, chỉ có năm Thân có Quyền hướng tâm (năng lượng quyền lực kéo vào, muốn nắm bắt). Điều này gợi ý rằng kết hôn vào tháng Mười âm lịch năm đó, khi Lưu Nguyệt cũng ở cung Thân.

Tự Hóa Kỵ và Biến Hóa Trong Gia Đình

  • Cung Phu Thê có tự hóa Kỵ: Bạn có thể hỏi, cung Phu Thê không phải cũng có một tự hóa Kỵ sao? Cái đó đại diện cho điều gì?

    • Tự hóa Kỵ đương nhiên là nói về Kỵ năm sinh. Ly tâm (tự hóa tại bản cung) biểu thị lực đẩy ra. Điều này có nghĩa là người vợ sau khi kết hôn không muốn sống chung với cha mẹ chồng (có lực đẩy ra khỏi mối quan hệ với cha mẹ chồng).

    • Do đó, cặp vợ chồng trẻ sau khi kết hôn đã ở nhà vợ.

  • Vấn đề về thứ tự Thiên Can và Tham Lang Kỵ: Nếu bạn lại hỏi, không phải có Thiên Can trước sao? Vậy thì Tham Lang Kỵ không nên luận về cha đâu nhỉ? Haha, nếu bạn có thể phát hiện ra vấn đề này, thì bạn đã đạt đến một trình độ nhất định rồi đấy!

    • Tham Lang Kỵ trước khi sinh con trai, đương nhiên vẫn luận về vị trí của cha.

    • Sau khi sinh con trai, đại khái Tham Lang sẽ là sao dùng thần của con trai rồi. Tức là ý nghĩa của Tham Lang Kỵ sẽ chuyển dịch, liên quan mật thiết đến người con trai, đặc biệt là những vấn đề, duyên nợ với người con.


Tiết 5: Bản Chất Của Tự Hóa - Triết Lý Trong Toán Học Mệnh Lý

Muốn học Tự Hóa, đương nhiên phải hiểu "tự hóa" là gì trước đã. Tự hóa là sự biến hóa tự nhiên, và là do con người có "số" (tiền định) trong lòng. Vì vậy, nó là biến hóa tất yếu, cũng là hóa giải tất yếu.

  • Nguyên lý "tượng do tâm sinh": Như đã nói ở trên, trong cung vị có Thiên Can, Thiên Can, số. Tức là cung vị này "có số trong lòng". Vì "có số trong lòng", nên đối với các sao trong cung đối diện ắt sinh ra sự yêu ghét, phân biệt, và tự nhiên phát sinh lực đẩy hoặc lực hút. Đây chính là lý lẽ "tượng do tâm sinh" của tự hóa – mọi sự biến hóa đều bắt nguồn từ ý niệm, tâm thức sâu xa.

  • Triết lý cổ xưa về biến hóa:

    • Trang Tử nói: "Sự sống của vạn vật, như chớp mắt, như ngựa phi, không động mà không biến, không lúc nào mà không dịch chuyển, vì sao vậy? Bởi lẽ chúng tự hóa."

    • Liệt Tử lại nói: "Kẻ sinh ra không thể không sinh, kẻ hóa không thể không hóa, nên thường sinh thường hóa, không lúc nào không sinh, không lúc nào không hóa." (Đoạn này là chép sách, không phải nhớ ra).

Quá trình biến hóa trong Tử Vi:

  • Sinh: Là khởi đầu của biến hóa — Thiên Can

  • Biến: Là quá trình của biến hóa — Hóa Tượng

  • Hóa: Là kết quả của biến hóa — Cung Vị

Trong học thuật Tứ Hóa của Tử Vi Đẩu Số, điều được nhấn mạnh là "triết lý trong toán học", chứ không phải là dự đoán mệnh lý thuần túy bằng ứng dụng toán học. Có lẽ bạn sẽ nghĩ rằng hiểu rõ những điều này chẳng có ích lợi gì, thà học công thức "A → B = B phi cung A" (tức A làm cho sao ở cung B phi hóa) cách dùng thế nào thì thực tế hơn.

Đúng, hơn mười năm trước tôi cũng nghĩ vậy. Dù sao thì một chiêu nửa vời cũng đủ để "hành tẩu giang hồ", xem bói kinh doanh, nói về bao bì chứ không phải nội dung, thần thánh hóa lý số. Dùng được là tốt rồi, dù sao gặp Kỵ là hung, gặp Lộc Quyền là cát, gặp Khoa có thể giải ách. Lục Cát gặp chiếu, giáp củng, hội Tam Phương là cát. Lục Sát gặp chiếu, giáp củng, hội Tam Phương là hung. Dù sao thì lá số nào cũng vậy, mỗi cung vị đều có cát có hung, không thể toàn cát hoặc toàn hung. Gặp Kỵ mà không hung lại đại phát, ồ ~ thì ra anh ấy có Lục Cát giáp củng, hoặc lại có Khoa giải Kỵ. Gặp Lộc Quyền mà không cát lại đại hung, xem ~ thì ra anh ấy có Lục Sát Không Kiếp xung chiếu, Quan Lộc hóa Kỵ xung Điền Trạch... Tử Vi có phải như vậy không?


Tiết 6: Hướng Tâm Lực và Ly Tâm Lực - "Động Tĩnh" Của Vận Mệnh

Tự hóa, nói chung, có thể chia thành tự hóa hướng tâm lựctự hóa ly tâm lực.

  • Thuật ngữ vật lý: Hướng tâm lực và ly tâm lực là những thuật ngữ của vật lý học, không phải là từ ngữ của thuật số. Tuy nhiên, cách diễn tả này rất hay.

  • Đạo lý vận hành: Hướng tâm lực và ly tâm lực vốn là sức mạnh khiến mọi vật trong tự nhiên "vận hành". Chúng ta nghiên cứu học thuật này chính là hy vọng có thể nhận thức được đạo lý tĩnh động khai hợp của trời đất, biết được khởi đầu và kết thúc của mọi biến hóa. Và điều mà tự hóa trong Đẩu Số nói đến, chính là thông tin về "động tĩnh" này.

    • Tự hóa hướng tâm lực: Tĩnh hợp (năng lượng hướng vào trong, tụ lại, ổn định hơn).

    • Tự hóa ly tâm lực: Động khai (năng lượng đẩy ra ngoài, phân tán, biến động hơn).


  • Bản chất biến hóa: Đề Thiên Tủy miêu tả Mậu Thổ nói: "Tĩnh hợp động khai, vạn vật đều là mệnh." Tại sao? Bởi vì "tĩnh hợp động khai" chính là cái gọi là biến hóa.

    • Tứ Hóa năm sinh là Âm, chủ tĩnh (không đổi).

    • Tự hóa là Dương, chủ động (chủ biến).

    • Tự hóa đại diện cho sự biến hóa của Tứ Hóa năm sinh, vì "biến" chính là sự diễn hóa của cái "không đổi". "Biến" và "không đổi" chính là một cặp "Âm Dương" đối lập mà thống nhất.

  • "Sao dùng thần của thời gian": Tự hóa đại diện cho sự biến đổi, và tự hóa hướng tâm lực với tự hóa ly tâm lực cũng có thể là một cặp "Âm Dương". Chúng ta có thể đồng nhất ý nghĩa của chúng, cũng có thể xem là "động tĩnh".

    • Tự hóa hướng tâm lực đại diện cho sự tĩnh (tạm thời ổn định, tập trung).

    • Tự hóa ly tâm lực đại diện cho sự động (biến đổi, phân tán).

    • Cái "động tĩnh" của tự hóa này thường là để giải thích sự khởi đầu và kết thúc của Tứ Hóa năm sinh trong một khoảng thời gian nhất định, nên có người gọi tự hóa là "sao dùng thần của thời gian".

Ví dụ thực tế về "đắc" và "biến hóa của sự đắc":

  • Diễn biến cuộc đời: Người này ở đại vận thứ ba bắt đầu làm kỹ thuật viên tại một nhà máy lớn. Đến đại vận thứ năm thì "được Quyền", được thăng chức kỹ sư trưởng.



  • Phân tích tự hóa:

    • Thời gian từ 45 tuổi thì hướng tâm lực nhập cung Quan (năng lượng tập trung vào sự nghiệp, vị trí).

    • Kết thúc ở 49 tuổi thì ly tâm lực nhập Mệnh bản cung (năng lượng đẩy ra khỏi vị trí hiện tại, thay đổi bản thân).

  • Kết quả: Vì quy hoạch cuộc đời mà rời khỏi vị trí hiện tại.

  • Ý nghĩa: Từ đây không khó để thấy, Hóa Quyền năm sinh đại diện cho sự "đắc" (có được quyền lực, thăng tiến). Hai tự hóa đại diện cho "sự biến hóa của sự đắc". Đại vận thứ năm ở cung Quan gặp Quyền biểu thị đại vận này sẽ "có" (có chức vụ, quyền lực). Và khi thời không gặp tự hóa, biểu thị cái "có" này chắc chắn sẽ có sự biến hóa. Hướng tâm chủ về thời gian "đắc" (thu hút vào, có được trong một giai đoạn), vì trước đó "không có". Ly tâm lực ở phía sau (đẩy ra ngoài sau khi đã có), nên khi cái "có" đã có sự biến hóa, đương nhiên sẽ biến thành lại "không có" rồi (mất đi chức vụ, quyền lực cũ, nhưng có thể chuyển sang một trạng thái khác).

Đây chỉ là ý nghĩa cơ bản của tự hóa. Khi hiểu rõ những cái cơ bản nhất này, sau này mới có thể đi sâu hơn để "vận dụng" nó một cách linh hoạt và tinh tế. Tử Vi Tứ Hóa sơ cấp chỉ viết đến đây thôi, mở ra một chân trời mới cho những ai khao khát khám phá chiều sâu của mệnh lý.

Nhận xét