https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Khâm Thiên Tứ Hóa Tạp Đàm: Hé Lộ Những Bí Mật Về Vận Động Thời Không và Các Cách Cục Cao Cấp
Chào mừng bạn đến với chuyên mục "Khâm Thiên Tứ Hóa Tạp Đàm" – nơi chúng ta cùng nhau đi sâu vào những tầng ý nghĩa phức tạp, nhưng cũng đầy mê hoặc của Tử Vi Đẩu Số. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá những khái niệm "nâng cao" mà có thể khiến nhiều người "ngơ ngác", nhưng lại là chìa khóa để thực sự làm chủ nghệ thuật luận giải mệnh lý: Vận Động Thời Không, Tam Hào Biến, Tam Tượng Nhất Vật và Tứ Phượng Tam Kỳ.
I. Vận Động Thời Không: Nhịp Điệu Vĩnh Cửu Của Vận Mệnh
Để hiểu "vận động thời không" là gì, chúng ta hãy bắt đầu từ điều cơ bản nhất. Vận động thời không là nền tảng của pháp thời không trong tâm học, là cách mà các yếu tố trong lá số tương tác và biến đổi theo dòng chảy của thời gian.
Tứ Hóa năm sinh là một mô hình cơ bản của động thái thời không của một lá số, định hình những xu hướng và định số ban đầu.
Tự Hóa đương nhiên là biến số của động thái thời không, những yếu tố tự thân phát sinh làm thay đổi, gián đoạn hoặc kéo dài những xu hướng đó.
Ví dụ minh họa:
Hãy xem lá số có bộ sao Tử Phá (Tử Vi, Phá Quân) năm Giáp.
Thời không Lộc Kỵ và Quyền Khoa: Tứ Hóa năm sinh trong lá số này kiến tạo một thời không Lộc Kỵ (tức là sự tương tác giữa Hóa Lộc và Hóa Kỵ) và một thời không Quyền Khoa (sự tương tác giữa Hóa Quyền và Hóa Khoa).
Thời không Lộc Kỵ đã đến cung Giáp Tuất.
Còn thời không Quyền Khoa thì đi từ cung Quý Dậu đến Đinh Sửu.
Sự chồng chéo và gián đoạn: Nếu không nói Tự Hóa, hai cung Quý Dậu và Giáp Tuất là thời không Lộc Kỵ và Quyền Khoa chồng chéo, tạo thành một mô hình thời không cơ bản. Tuy nhiên, một khi thêm biến số Tự Hóa vào, thì vận động này sẽ bị gián đoạn hoặc kéo dài.
Ví dụ về Lộc Kỵ: Thời không Lộc Kỵ ở vị trí Nhâm Thân có hiện tượng hướng tâm, ly tâm, phản bội đồng cung. Điều này báo hiệu rằng thời không Lộc Kỵ này sẽ bị đứt liên kết ở vị trí Nhâm Thân (sự may mắn, tài lộc hoặc duyên nợ bị gián đoạn đột ngột).
Ví dụ về Quyền Khoa: Tương tự, thời không Quyền Khoa cũng vậy. Trong động thái từ Quý Dậu đến Đinh Sửu nếu thêm Thiên Cơ tự hóa Quyền vào, thì thời không Quyền Khoa cũng sẽ phát sinh hiện tượng đứt liên kết ở vị trí Bính Tý (sự thăng tiến, danh tiếng bị gián đoạn hoặc thay đổi bất ngờ).
Con đường vận động của thời không:
Vì vậy, nếu lá số này thuận hành, Lộc Kỵ đi từ vị trí Tỵ đến vị trí Mùi, còn Quyền Khoa thì đi từ vị trí Dậu đến vị trí Hợi. Cách đi của thời không đương nhiên không nhất định sẽ như vậy. Lộc Kỵ cứ muốn đi đến Giáp Tuất cũng được, chỉ là việc thanh toán Nhâm Thân khó tránh khỏi (gặp vấn đề lớn ở Nhâm Thân). Hơn nữa, C của Quý Dậu (Thiên Can Quý hóa C - có thể là Hóa Khoa) càng phiền phức. Phiền phức gì? Vì họ gọi là "dụ sát" (dẫn dụ sát tinh, đưa đến hung hiểm).
Thôi, giới thiệu đơn giản đến đây. Hy vọng bạn có được nhận thức cơ bản về pháp thời không của tâm học. Đây là nền tảng để đi sâu vào các kỹ thuật luận giải cao cấp hơn.
II. Tam Hào Biến (三爻變): Sự Đột Phá Của Thời Không Vận Mệnh
Tam Hào Biến hay còn gọi là "Trung Hào Biến" (中爻變). Đây là một khái niệm cực kỳ quan trọng và thú vị, chỉ một hiện tượng đặc biệt của Tự Hóa: ba Thiên Can liên tục, đồng thời tự hóa cùng một hóa tượng, trong đó Thiên Can trước và sau tự hóa liên kết (cùng hướng), nhưng Thiên Can ở giữa lại tự hóa khác hướng.
Bản chất của Tam Hào Biến:
Ban đầu là một thời không bình ổn, một dòng chảy "đương nhiên" của vận mệnh. Nhưng do "Trung Hào" (cung vị ở giữa) phát sinh tự hóa khác hướng tính, mà khiến những việc vốn dĩ "đương nhiên" trong lòng, bỗng chốc trở thành bong bóng (tan vỡ, hư không).
Tình huống thay đổi cấp tính, đột ngột trong vận trình này. Vì sự thay đổi rất lớn, mệnh chủ nhất định cảm nhận sâu sắc. Nên Tam Hào Biến rất hữu ích khi luận mệnh. Vì vậy, những người đã học Tự Hóa đều coi chiêu này là "tuyệt chiêu, bí kỹ".
Ví dụ minh họa:
Khi xem lá số, bạn sẽ nhanh chóng nhìn lướt qua xem có phải là lá số Tam Hào Biến không. Nếu là, haha ~ thì lá số này đơn giản hơn nhiều rồi. Tôi xin dùng hình ảnh để minh họa nhé (giả định có hình ảnh lá số):
Trong lá số này, ba Thiên Can liên tục Nhâm, Quý, Giáp đều có tự hóa Quyền. Nhưng Thiên Can Quý (cung ở giữa) lại là tự hóa ly tâm lực, ngược hướng với tự hóa Quyền hướng tâm lực của Nhâm, Giáp (Tử Phá). Nhìn thấy loại hình lá số này, bạn đều có thể trực tiếp đoán được rất nhiều việc, hơn nữa, thông thường đều đúng đến tám chín phần, rất hữu ích.
Đương nhiên, chỉ đoán mệnh như vậy là không đủ. Nếu không thực sự hiểu rõ, vẫn rất dễ gây cười (dẫn đến những phán đoán sai lầm, khôi hài).
Tam Hào Biến và Hóa Quyền/Kỵ:
Tam Hào Biến thường là những lá số cố định, đều dùng Hóa Quyền để biến hóa.
Người tinh mắt có lẽ còn có thể tìm thấy Tam Hào Biến của Kỵ (Hóa Kỵ), ngoại trừ Xương Khúc (Văn Xương, Văn Khúc – thường không liên quan đến sự gián đoạn đột ngột như Kỵ). Điều này cho thấy Hóa Quyền và Hóa Kỵ, hai sao chủ về biến động và kết quả, là những yếu tố chính tạo nên các cách cục Tam Hào Biến.
III. Tam Tượng Nhất Vật (三象一物): Ba Mặt Kiện Tạo Một Thực Thể
Tam Tượng Nhất Vật là một quy tắc cơ bản nhưng rất thực dụng trong việc luận giải vật tượng. Người xưa nói Thiên Địa Nhân (Tam Tài lập) – ba yếu tố cơ bản kiến tạo vũ trụ. Người hiện đại thì nói, ba điểm có thể tạo thành một mặt phẳng. Dù nói thế nào, Tam Tượng Nhất Vật là yếu tố cơ bản nhất để cấu thành một "vật" (sự vật, hiện tượng). Xem sự vật từ Đẩu Số cũng vậy, như hình dưới đây (giả định có hình minh họa):
Tam Tượng Nhất Vật tức là dùng ba mặt tượng như cung vị, sao, Tứ Hóa để kiến tạo thực thể của một sự vật.
Khi thiếu yếu tố sao và Tứ Hóa:
Nhưng giả sử Mệnh cung chỉ có sao mà không có Tứ Hóa thì luận thế nào? Hoặc là cung trống (Vô Chính Diệu), thì càng chỉ có một mặt tượng là cung vị. Lẽ nào không có vật tượng để luận?
Đương nhiên không phải! Tuy cung trống không có sao, Tứ Hóa trực tiếp tọa thủ, nhưng định nghĩa "Tam Tượng" không chỉ có thể kết hợp từ cung vị, sao, Tứ Hóa như vậy.
Tam Tượng theo nghĩa rộng:
Tam Tượng theo nghĩa rộng rất nhiều, cho thấy sự linh hoạt trong luận giải:
Ví dụ cung vị với cung vị: Mệnh Tài Quan tam hợp vị (Mệnh, Tài Bạch, Quan Lộc) tức là Tam Tượng (ba góc nhìn về bản thân, tiền bạc, sự nghiệp). Hay bản mệnh, đại hạn, lưu niên cũng là Tam Tượng (ba lớp thời gian).
Ví dụ sao với sao: Nam Đẩu, Bắc Đẩu, Phụ Tinh cũng có thể cấu thành Tam Tượng (các nhóm sao chính phụ kết hợp tạo ra một tượng).
Ví dụ Tứ Hóa với Tứ Hóa: Tứ Hóa năm sinh, Tự Hóa, cộng thêm Phi cung, cũng đều có thể cấu thành một Tam Tượng (ba lớp biến hóa của năng lượng).
Cách dùng phức tạp của những "Tam Tượng Nhất Vật" này nếu có thể thành thạo, thì trên nhiều luận đoán cơ bản, gần như có thể vận dụng linh hoạt rồi. Đây chính là chìa khóa để "đọc vị" sâu sắc các sự vật, hiện tượng trong lá số.
IV. Tứ Phượng Tam Kỳ (四鳳三旗): Bí Mật Nâng Cao Của Khâm Thiên Môn
Tứ Phượng Tam Kỳ, Lưỡng Nghi, Tiêu... Bạn đã nghe nói rồi chứ? Tương truyền là di cảo của đời trước Khâm Thiên Môn. Sách nói nguồn gốc từ "phi tinh chuyển yến quan quyết" trong "Cửu Tinh Tham Sấm Lục", là thức thứ nhất trong tám chương bảy thức. Đại khái, mọi người đều biết từ cuốn sách "Bí Nghi" này. Tuy nhiên, tôi tin rằng ai cũng có chút nghi ngờ phải không? Tứ Phượng Tam Kỳ, đang nói gì vậy? "Thức khởi thủ" (công thức khởi đầu) của một quyết, nên có thể quán thông toàn bộ tư tưởng của chương, vì vậy, chắc chắn có giá trị để nghiên cứu sâu.
1. Ý nghĩa Số Học Cơ Bản:
Từ góc độ của tôi, "Tứ Phượng Tam Kỳ, Lưỡng Nghi, Tiêu" đại diện cho, chỉ là số thứ tự "bốn, ba, hai, một", hoặc "một, hai, ba, bốn" mà thôi.
"Một, hai, ba, bốn" là số bản nguyên trong Dịch học, tức là sau khi định vị trung ương (số 1) ắt có bốn mặt tượng, từ phương vị mà xem, tức là cái gọi là Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước, Huyền Vũ (Tứ Tượng).
Từ sự thăng giáng của Âm Dương mà xem, chính là Thiếu Âm, Thiếu Dương, Thái Âm, Thái Dương (Tứ Tượng Âm Dương).
Đây chỉ là nguyên lý cơ bản rất đơn giản mà thôi. Nếu nói quá nhiều thuật ngữ, nói thật, chỉ làm tăng thêm phiền phức.
2. Tứ Phượng Tam Kỳ Trong Ba Hệ Thống Lớn:
Đẩu Số có ba hệ thống lớn, tức là "Cung vị", "Sao", "Tứ Hóa". Mỗi hệ thống đều có "một, hai, ba, bốn" bản Dịch của riêng nó. Giữa các hệ thống có bản Dịch tương thông, thì có thể giao tiếp, phải không? Được rồi, chúng ta hãy xem "bốn, ba" ở đâu, thì có thể đại khái biết được ý nghĩa bản chất của nó rồi.
Tứ Phượng Tam Kỳ của cung vị:
Chính là Tam Hợp Tứ Chính mà bạn đã quen thuộc. Có người cho rằng Mệnh, Thiên Di, Tử Tức, Điền Trạch (Mệnh Thiên Tử Điền) ở bên trái đại diện cho Tam Hợp Tứ Chính.
Một số người khác (bao gồm cả tôi) lại cho rằng, lấy Mệnh, Tài, Quan, Thiên Di làm Tam Hợp Tứ Chính.
Tứ Phượng Tam Kỳ của sao:
Cơ Cự Đồng Lương là Tứ Phượng (Thiên Cơ, Cự Môn, Thiên Đồng, Thiên Lương).
Sát Phá Lang là Tam Kỳ (Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang). Sát Phá Lang vĩnh viễn ở Tam Hợp, không cần giải thích nữa.
Cơ Cự Đồng Lương, tại sao lại là Tứ Phượng? Vì Cơ Đồng vĩnh viễn ở Tam Hợp, Cự Lương vĩnh viễn cách một cung vị. Vì vậy, Tứ Phượng do Cơ Cự Đồng Lương tạo thành, là sự kết hợp của Tam Hợp và đối cung. Nếu không tin, cứ xếp thử, sao có bố trí thế nào đi nữa, bốn sao này, vĩnh viễn nằm trong sơ đồ dưới đây (giả định có sơ đồ), không thể thoát được.
Nói tóm lại, khi xem cung vị bằng sao, thì ở Mệnh Tài Quan Thiên Di. Nếu nói Mệnh Thiên Tử Điền, thì sao không có "cục diện" để nói. Nếu lấy cung vị xem sao, Mệnh Thiên Tử Điền là nói về sao "đối chiếu, đồng cung". Ví dụ cung Dần, Thân Tử Sát đối nhau, ở cung Tỵ, Hợi thì Tử Sát "đồng cung". Dần, Thân, Tỵ, Hợi, hoặc Tý, Ngọ, Mão, Dậu, chính là "quy tắc" Tứ Chính của sao "đối chiếu, đồng cung". Nhưng đây là quan điểm của cung vị, không phải nói về sao, chỉ từ quan điểm của một lá số mà xem, về cơ bản các sao ở Tử Điền và các sao ở Mệnh Thiên Di là "không liên quan". Muốn luận Mệnh Thiên Tử Điền, thì không thể luận cùng với sao, vì sao không có cách sắp xếp "Tứ Chính". "Tứ Chính" tôi chỉ dùng cho Xương Khúc, Tả Hữu, nhưng ý nghĩa rất khác biệt.
Tứ Phượng Tam Kỳ của Tứ Hóa:
Về cơ bản, Tứ Hóa Lộc Quyền, Khoa Kỵ chính là Tứ Phượng (bốn luồng năng lượng cốt lõi).
Năm sinh, Tự Hóa, Phi cung chính là Tam Kỳ (ba dạng thức vận động của Tứ Hóa).
Tứ Hóa muốn liên quan đến cung sao, vẫn phải dựa vào sơ đồ này (giả định có sơ đồ). Tam Kỳ của Tứ Hóa với cung vị, là ở bản mệnh, đại hạn, lưu niên. Tam Kỳ của Tứ Hóa với sao, thì ở Bắc Đẩu, Nam Đẩu, Xương Khúc Tả Hữu.
Những điều này trong "Tâm học" có giải thích thêm. Tóm lại vẫn là câu này: mỗi hệ thống (cung vị, sao, Tứ Hóa) đều đồng thời có bản Dịch "bốn, ba, hai, một" (tức Tứ Phượng, Tam Kỳ, Lưỡng Nghi, Tiêu). Có bản Dịch tương thông (kết nối giữa các hệ thống), thì có thể giao tiếp, giải mã được bí ẩn của vận mệnh.
Có duyên lên lớp thì hãy nghe tôi kể chuyện nhé!
V. Vận Dụng Tự Hóa: Từ Lộc Đến Kỵ - Sự Vận Hành Của Thời Gian
Tự Hóa là sao dùng thần của thời không. Tự Hóa khác hướng tính, ý nghĩa thời không đương nhiên khác. Chúng ta lấy lá số nữ mệnh ở ví dụ trước để minh họa:
1. Lộc và Vận Trình:
Nếu nói về Lộc (Hóa Lộc), ví dụ đại hạn ở cung Tý, lưu niên lại nhập cung Tý thì là đắc Lộc (có được Lộc).
A của đại hạn (Thiên Can của Đại Hạn), bắt đầu sở hữu Lộc vào năm Tý.
Nhưng đến ba năm Dần, Mão, Thìn, thì do tác dụng ly tâm lực (năng lượng tự đẩy ra, phân tán), Lộc sẽ mất. Sau đó còn có nữa không? Cần phải xem lại toàn bộ lá số để đánh giá sự tiếp nối.
2. Kỵ và Vận Trình:
Nếu lấy đại hạn xem Kỵ (Hóa Kỵ), giả sử đại hạn nghịch hành, trước hết nhập cung Thìn, thì hạn này bắt đầu có Kỵ (khởi đầu của vấn đề).
Đến khi đại hạn vào cung Tý, gặp ly tâm Kỵ (tự hóa Kỵ tại bản cung, năng lượng đẩy Kỵ đi) thì Kỵ mới kết thúc.
Đương nhiên, đây vẫn là cách nhìn rất "phẳng", Tứ Hóa cũng không trực quan như vậy. Kỵ ly tâm của lá số này là đồng sao với Lộc năm sinh, còn Kỵ hướng tâm là đồng sao với Quyền năm sinh. Vậy thì ~ cách nhìn trên, lại sẽ có thêm một tầng, thậm chí rất nhiều tầng biến hóa nữa. Nên để kết luận vẫn còn rất xa, đừng vội. Nếu muốn luyện đến mức xếp xong lá số là có thể xem xong mệnh, trở thành một "lão làng", thì cần phải hiểu Tứ Hóa nhiều hơn nữa mới đủ.
VI. Phân Loại Tự Hóa: Từ Đồng Sao Đến Khác Nhóm
Vì vậy, sự biến đổi của Tự Hóa đến giai đoạn thứ hai cần xem "Tự Hóa có đồng sao với năm sinh không", điều này rất quan trọng.
1. Tự Hóa và Năm Sinh Không Đồng Sao:
Nếu Tự Hóa và năm sinh không phải là sao giống nhau, nói cách khác, Tự Hóa chỉ đơn thuần là Tự Hóa.
Vậy thì, Tự Hóa này sẽ "đối thoại" với cung vị năm sinh bằng "tên" cung vị. Đây là mối quan hệ giữa các cung vị. Tức là, sự tương tác sẽ diễn ra giữa các cung vị, mang tính chất của cung vị đó.
2. Tự Hóa và Năm Sinh Đồng Sao:
Nếu Tự Hóa và Tứ Hóa năm sinh là sao giống nhau, thì lại phải chia thành mối quan hệ "cùng nhóm" và "khác nhóm".
"Cùng nhóm": Đại khái có nghĩa là mọi việc sẽ dừng lại ở đây, không cần mở rộng thêm nhiều. Tính chất của sao và cung vị được cố định, không có thêm biến động lớn.
"Khác nhóm": Thì mọi việc cần phải mở rộng để giải thích, vì có sự phức tạp, mâu thuẫn hoặc biến đổi sâu sắc hơn.
3. Các Tình Huống Phức Tạp Của Tự Hóa:
Tiếp theo, nếu Tứ Hóa năm sinh chỉ có một Tự Hóa, bạn sẽ giải thích được. Vậy thì ~
Nếu có hai Tự Hóa cùng hướng tính liên kết thì giải thích thế nào?
Tự Hóa lại gặp năm sinh đồng sao thì sao?
Hoặc có hai Tự Hóa khác hướng tính thì giải thích thế nào?
Khác hướng tính lại gặp năm sinh đồng sao thì sao?
Vậy thì ~ có ba cái thì sao? Rất nhiều cái thì sao?
Hoặc căn bản không có Tự Hóa thì sao?
Haha ~ khi bạn hiểu được ý nghĩa của chúng, vận dụng thành thạo, thì xin chúc mừng bạn sắp thăng cấp lên "lão làng" rồi.
Tuy nhiên, học vấn Tự Hóa này còn rất nhiều hiểu lầm. Đương nhiên, tôi không nói là tôi hiểu hết, nhưng tôi sâu sắc tin rằng, trọng tâm thiết kế của Đẩu Số nằm ở đây, không phải sao trời, cũng không phải Phi cung ~~~ mà là Tự Hóa. Còn tôi thì sao? Chỉ là vui vẻ trong đó mà thôi.
VII. Nắm Bắt Trọng Tâm Lá Số: Từ "Thuật" Đến "Lý"
Hãy cùng xem một lá số ví dụ (Nữ mệnh).
Xem Tự Hóa thực ra lá số này khá đơn thuần, tính ra cũng chỉ có năm Tự Hóa, trong đó, không có Tự Hóa Quyền. Chúng ta chia nó thành vài điểm chính:
Tự hóa Lộc có chuỗi liên kết: Biểu thị sự may mắn, cơ hội liên tiếp xuất hiện hoặc có mối liên hệ với nhau.
Tự hóa Kỵ có một cái khác hướng tính: Gây ra sự gián đoạn, biến đổi bất ngờ trong một vấn đề nào đó.
Tự hóa Khoa vừa đúng ở cung đối cung của Khoa năm sinh: Danh tiếng, trí tuệ có sự tương tác mạnh mẽ với một cung vị khác, có thể mang lại sự giải ách hoặc sự công nhận.
Lộc năm sinh có tự hóa Kỵ ly tâm: May mắn đến nhưng dễ mất đi, có sự hao tán.
Quyền năm sinh có tự hóa Kỵ hướng tâm: Quyền lực, nỗ lực có xu hướng bị kéo vào những vấn đề, khó khăn, nhưng cũng có thể biến thành động lực để vượt qua.
Chỉ có vậy.
Tuy nhiên, những điểm chính này không nhất thiết là trọng tâm khi xem lá số, vì những điều này chỉ là nhận thức cơ bản của "thuật". Khi xem một lá số, bạn phải nhanh chóng nắm bắt trọng tâm. Tôi hơi nói sơ qua cách tôi xem: khi xem nữ mệnh, tôi sẽ chú ý đến "nữ tinh" trước. Mệnh nữ Bính, đương nhiên trước hết xem Liêm Trinh ở đâu (vì là năm Bính, Liêm Trinh hóa Kỵ), vì là năm Bính, chỉ có một nữ tinh duy nhất, chứ không phải lá số nào tôi cũng xem Kỵ trước.
Được rồi, Tử Nữ là Lai Nhân Cung. Nữ tinh (có thể là Thái Âm hoặc sao khác mang tính nữ) hóa Kỵ nhập Phu Thê.
Thứ nhất, nữ mệnh nữ tinh Tứ Hóa nhập Phu Thê, tình duyên vợ chồng khó tránh khỏi không thuận lợi. Vì bạn là phụ nữ, đương nhiên tốt nhất là có nam tinh ở vị trí Phu Thê để tạo sự cân bằng. Có thể Âm Dương hợp đức (Thái Âm và Thái Dương cùng hội chiếu/tọa thủ), đây là sao Phu Thê không đắc vị (ý là sao Phu Thê không ở vị trí tốt nhất cho hôn nhân).
Tiếp theo, vì Lộc Quyền đều có tự hóa Kỵ. Nếu chỉ có Quyền tự hóa Kỵ, thì tôi sẽ xem Quyền trước. Ở đây, thì quy tắc cũ, gặp Kỵ phải xem Lộc (xem Lộc để tìm nguồn gốc của Kỵ). Lộc ở Phụ Mẫu tự hóa Kỵ, nhiều người học Tứ Hóa sẽ nghĩ tự hóa Kỵ không tốt, thực ra tôi cho rằng khá tốt rồi. Nam tinh ở ngoại cục, đối với vợ tương đối ít quan tâm, nhưng tự hóa Kỵ rồi, tự hóa cùng nhóm dễ giao tiếp hơn, tuy có khuyết điểm, nhưng tình cảm vợ chồng vẫn ổn nhé! (Ờ ~ đừng hỏi tôi có khuyết điểm gì, đây là chuyện gia đình người ta).
VIII. Thời Không Và Biến Số Trong Luận Đoán
Vậy thì, Tự Hóa là sao dùng thần của thời không, thời không xem thế nào? Rất đơn giản:
Mệnh này đại hạn thứ ba nhập Phu Thê Kỵ dụng sự (Cung Phu Thê có Hóa Kỵ hoạt động mạnh mẽ trong Đại Hạn này).
Nam tinh đại Điền cùng nhóm (có một sao nam tính ở cung Điền Trạch của Đại Hạn, và cung này liên kết với một nhóm cụ thể) chủ có hôn nhân.
Bạn không cần Thiên Can Đinh Phi A nữa, trực tiếp dùng → D (một sao Hóa D, ví dụ Hóa Kỵ).
Năm Tý ở đại hạn thứ ba là kết hôn rồi. Rất đơn giản phải không!
Có lẽ bạn sẽ hỏi, cái Quyền tự hóa Kỵ kia không sao sao? Có chứ!
Trước khi gặp chồng thì có một đoạn tình cảm, nhưng đã thất bại.
Lưu niên ở đại hạn thứ ba từ năm Thân đến năm Tuất phân (giai đoạn này có biến động). Tại sao? Thực ra rất đơn giản: Thiên Cơ Quyền ở đại hạn thứ ba nhập Đại Tật Ách thực ra ý nghĩa ban đầu rất tốt (Thiên Cơ Quyền chủ trí tuệ, mưu lược). Đáng tiếc hướng tâm Kỵ nhập (năng lượng Kỵ từ bên ngoài kéo vào cung Tật Ách), lại tự hóa Lộc (sao Hóa Lộc tại bản cung tự đẩy Lộc đi), không hợp với Đại Điền, không hợp với Điền Trạch, nên không thành gia được rồi (không xây dựng được gia đình, nhà cửa ổn định).
Muốn thành gia thì phải có duyên phận khác. Lúc đó tôi hỏi cô ấy: "Có phải có một đối tượng khá tốt vào năm Thân đến năm Tuất không?" Cô ấy giật mình, nói: "Đúng vậy!" (Ngay cả chồng cô ấy cũng không biết). Tôi nói tiếp: "Người đó có phải là bác sĩ không?" Wow ~ cô ấy hơi ngạc nhiên (thực ra tôi đoán mò, vì Cơ B ở Tật Hữu - Thiên Cơ Hóa Quyền ở cung Tật Ách, Tật Ách lại là Nô Bộc của cung Giao Hữu, có thể liên quan đến nghề y).
Tôi có chút đắc ý, lại đoán: "Có phải lúc đó có bạn nữ nào đó gây trở ngại, dẫn đến chia tay không?" (Tự hóa Lộc chuỗi liên kết, lấy Cự Môn làm vật tượng - Cự Môn chủ thị phi, lời nói, và là nữ tinh, lại có vật tượng ở Đại Hữu - cung Nô Bộc của Đại Vận, là nữ mệnh). Em gái cô ấy ở bên cạnh cứ nói: "Đúng đúng đúng đúng đúng..."
Hừ ~ có vẻ như tôi hơi tự mãn rồi. Thực ra, chỉ cần bạn đạt trình độ Tự Hóa ở mức trung cấp trở lên, thì đoán đến đây rất đơn giản. Đương nhiên, tôi có chút may mắn, đoán trúng liền ba lần. Người phụ nữ này sau khi kết hôn đến nay, thực ra sống khá tốt, tài sản lên đến hàng trăm triệu, chắc là không sai.
IX. Hành Trình Thăng Cấp: Từ "Thái Điểu" Đến "Lão Làng"
Những người mới nhập môn cần học, thực sự rất nhiều.
Mười bài viết ngắn trước đây, nhìn thì rất đơn giản nhưng thực ra, nếu có thể luận đoán đến trình độ này, thì không còn là "Thái Điểu" nữa rồi. Đương nhiên, những bài viết trên mạng chỉ nói đến đó mà thôi. Bạn xem lịch trình khóa học tuyển sinh, từ chương cơ bản đến chương hệ thống, cũng phải giảng mấy chục giờ, tài liệu cũng phải dày hàng trăm trang. Học sinh mỗi lần học xong, đa số đều ngơ ngác, hỏi anh ta: "Đơn giản phải không?" Học sinh nào cũng có vẻ muốn đánh tôi, đặc biệt là những người đã theo học các "đại sư" khác, học một đống lý thuyết Tứ Hóa mà không hiểu sâu. Ở đây, học lý số không phải để dạy bạn học "xem bói" (kiểu đoán mò, chỉ trỏ), muốn xem bói thì cứ đi tìm thầy bói mà xem. Muốn học thì hãy học cái thật.
Rất nhiều lý lẽ nhìn thì rất đơn giản, giống như cây cỏ nhỏ trên mặt đất, cũng chỉ là loại cây có hai ba lá, nhưng đào gốc lên, thường sâu đến mấy thước. Còn một số "chiêu độc" nghe có vẻ hùng tráng, giống như hoa, đào nó lên xem, thì ra chỉ là một trong hàng trăm cái rễ của cây cỏ nhỏ ban nãy mà thôi.
Ờ ~~~ hình như có vẻ như đang quảng cáo thì phải haha! Thôi được rồi! Thái Điểu Tâm Kinh tiếp tục nói nhé, quay lại lá số đã nói lần trước.
Lá số này Liêm Trinh Kỵ ở vị trí người (tức là ở cung liên quan đến nhân sự, ví dụ Phu Thê, Tử Nữ, Nô Bộc), cộng thêm là nữ mệnh, nên tôi sẽ xem Kỵ trước, chứ không phải bảo bạn lá số nào cũng xem Kỵ trước đâu nhé.
Cung vị quan trọng nhất của nữ mệnh là gì? Người xưa đương nhiên sẽ nói nữ mệnh trọng Phụ, Phu, Tử (cha mẹ, chồng, con cái - theo quan niệm "tam tòng, tứ đức"). Nhưng tôi chỉ dùng Kỵ ở "vị trí người" để xem mà thôi. Đặc biệt Liêm Trinh Kỵ ở Phu Thê, đương nhiên là xem vấn đề nam nữ rồi (tình duyên, hôn nhân).
Một số người xem bài viết sẽ lo lắng, Bính, Quý hai năm hóa Kỵ đều là cô âm cô dương, có phải phương diện này không tốt lắm không? Ừm ~ có lẽ vậy ~~~~~ haha! Sao có thể? Thập Can Hóa Diệu là lý lẽ tự nhiên, tự nhiên thì đương nhiên là cân bằng. Nên bạn có thể quan sát sự phân bố Tứ Hóa của hai năm này, bạn đều có thể thấy, thực ra, nó tuy khác với Tứ Hóa của các Thiên Can khác (nửa nam nửa nữ, ý là một số Thiên Can hóa Lộc/Kỵ vào sao mang tính âm, sao mang tính dương), nhưng ở vị trí "cung", lại được trời phú đặc biệt.
Ví dụ như năm Bính, người năm Bính, khi bạn tọa Liêm Trinh Kỵ, đại Điền nhất định có Thiên Đồng Lộc cùng nhóm (năng lượng Lộc từ Thiên Đồng ở cung Điền Trạch Đại Hạn sẽ hóa giải/cân bằng Kỵ của Liêm Trinh). Người năm Quý, khi bạn tọa Tham Lang Kỵ, đại Tài nhất định có Phá Quân Lộc cùng nhóm (năng lượng Lộc từ Phá Quân ở cung Tài Bạch Đại Hạn sẽ hóa giải/cân bằng Kỵ của Tham Lang). Nên là, người sinh năm Bính, Quý đừng lo lắng nhé, yên tâm đi! Ông trời công bằng mà.
X. Tầm Quan Trọng Của Tứ Hóa: Không Sao Nào Kém Quan Trọng
Có lẽ bạn sẽ hỏi lá số này xem Kỵ là đủ rồi sao? Đương nhiên là không! Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ đều quan trọng như nhau, hóa Kỵ ở Phu Thê, Kỵ này chủ yếu xem về vợ chồng, nhân sự mà thôi. Các Tứ Hóa khác, đương nhiên mỗi cái có thông tin khác nhau, hơn nữa giữa chúng có sự tự hóa phức tạp, ảnh hưởng lẫn nhau ở các mức độ khác nhau. Muốn nói rõ ràng, không biết phải viết đến năm nào. Ở đây, xin chọn một cái đơn giản để minh họa, xem — Hóa Khoa.
Văn Xương hóa Khoa ở Tật Ách, nữ mệnh (Văn Xương Hóa Khoa ở cung Tật Ách).
Tứ Hóa của cung Tử Nữ nhập Tật Ách, Tứ Hóa này đương nhiên là xem về con cái.
Có thể xem cái khác không? Đương nhiên là được, nhưng "lão làng" mới nói.
Khi mệnh này đến đại hạn thứ ba, do sự dịch chuyển của thời không, Tứ Hóa của bản cung nhập Đại Tử Nữ, có tượng sinh con. Sinh năm nào? Đại Tử Nữ Phi một Khoa ra xem, ồ ~ sinh vào năm Sửu. Nữ mệnh nam tinh Phi nữ tinh (một sao mang tính nam tính trong lá số nữ mệnh phi hóa đến sao mang tính nữ tính), sinh ở đất nam.
Vậy thì ~ Văn Xương hóa Khoa có phải là nói rằng "thành tích của con trai" sẽ rất tốt không? Haha, tốt mới lạ, bình thường thôi. Nhưng dáng vẻ thì khá thư sinh, tại sao lại chỉ thư sinh? Vì C ở Tật Ách (Cung Tật Ách có sao Hóa C - có thể là Thiên Đồng hoặc Thiên Lương, chủ về sự tĩnh tại, thư sinh). Tại sao thành tích bình thường? Vì cha mẹ có ly tâm C (sao Hóa C từ cung Phụ Mẫu tự hóa ly tâm), rất đơn giản.
Thoáng cái ~ anh chàng đẹp trai này cao mét tám, sau khi tốt nghiệp một trường đại học ở Bắc Mỹ, hiện đã tiếp quản sự nghiệp của cha.
Còn về xem lưu niên, tại sao lại Phi Khoa từ Đại Tử Nữ? Mỗi Tứ Hóa đều có thể "tạo hình tại chỗ" để xem vật tượng sao? Câu trả lời là: không thể. Đừng Phi lung tung, muốn Phi phải có lý do Phi. Lá số này, thực ra từ tự hóa Khoa Phi Quyền cũng vậy, nhưng lý do Phi của nó thì khác. Vậy tại sao lại nói là sinh con trai?
Ờ ~ những vấn đề về sao Âm Dương này cũng khá sâu, không phải là mục đích của Thái Điểu Tâm Kinh. Trước khi hỏi những câu này hãy làm rõ những điều cơ bản thì thực tế hơn. Ở đây cần biết một điều, đó là: bốn Tứ Hóa năm sinh đều quan trọng như nhau, cung vị mà mỗi Tứ Hóa trú ngụ, đều đại diện cho hướng thông tin cơ bản của nó. Người mới học hãy bắt đầu từ đây nhé.
XI. Tổng Kết "Thái Điểu Tâm Kinh": Lộ Trình Từ Nhận Thức Đến Ứng Dụng
Cách dùng Tự Hóa để xem mệnh bàn, tôi xin tóm tắt lại. Các bạn mới học, trước hết đừng coi nó là bài giảng, cứ xem thôi. Đây chỉ là ví dụ thao tác, giống như bạn mua một chiếc điện thoại mới, cũng phải lật xem hướng dẫn sử dụng chứ, đúng ~ chính là như vậy!
Cách dạy học sinh theo tiêu chuẩn của tôi là:
Xem sao nam nữ để tìm ra cung vị của Tứ Hóa trọng điểm: Nữ mệnh nữ tinh D ở Phu Thê, vậy thì cung Phu Thê và cung Quan Lộc là bài học cả đời của cô ấy, đương nhiên trước hết nói ở đây.
Xử lý Kỵ năm sinh: Nếu Kỵ năm sinh không có Tự Hóa, thì tìm nhóm A cùng nhóm (tương tác với sao hóa A) hoặc tìm năm sinh có → D (có Thiên Can năm sinh của cung nào đó hóa D), ưu tiên xem nhóm cùng nhóm trước, A vừa đúng có → D, vậy thì trước hết giải A, giải nhóm cùng nhóm thì thông tin trực tiếp hơn.
Xử lý Quyền năm sinh và các liên kết phức tạp: Quyền năm sinh cũng có Tự Hóa D cần xem xét đồng thời với D. Vậy thì để giải thích Kỵ năm sinh này, gần như đã "chạy" một vòng qua ba cái D → A → B rồi. Ở đây bạn phải dùng D xem AB một lần, rồi A xem BD một lần, rồi B xem AD một lần, có ba loại tượng cần giải.
Giải thích Tự Hóa khác hướng tính: Ngoài Tự Hóa D khác hướng tính của A và B, còn có → A cần giải thích. → A và Thiên Cơ khác sao, nên liên quan đến Hữu + Điền và Phụ (Giao Hữu, Điền Trạch, Phụ Mẫu), nên ở đây chỉ nói cung vị, nói về A và B chỉ nói D.
Luận giải Tứ Hóa còn lại và quan hệ nhân quả: Cuối cùng còn có C năm sinh, cung đối cung của C năm sinh có Tự Hóa C, mối quan hệ nhân quả giữa hai cung vị cũng cần giải thích, hơn nữa là các sao Xương Khúc (Văn Xương, Văn Khúc) trái phải, cần quan sát chi tiết hơn.
Sau khi giải quyết năm điểm này, sau đó dựa vào vận hạn để tìm ra điểm xảy ra, hoặc các vật tượng con giáp v.v., để luận giải một lá số hoàn chỉnh.
Được rồi ~ nếu bạn đã đạt đến mức trung cấp trở lên, ít nhất trước khi hoàn thành các khóa học trước, bạn nhất định phải tiến bộ đến giai đoạn này, mới có thể tiếp nhận các pháp đoán sau. Sẽ yêu cầu bạn, khi bạn viết xong một lá số, phải tìm ra lời giải thích phù hợp nhất cho những vấn đề này. Đương nhiên, bạn học nhiều rồi, có lẽ sẽ tự động phản ánh ra đáp án. Đáp án là một hướng đi tổng quát, không giống như tôi trực tiếp đoán mò là bác sĩ hay gì đó, đó là ví dụ sai lầm, vì con người sống động, lá số chết cứng. Sự thay đổi của con người vạn ngàn, không nhất định sẽ giống như bạn tưởng tượng. Bạn thấy Cơ B ở Tật Hữu, nếu nói là "nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp ở một tổ chức tư nhân", thì sẽ khách quan hơn, và cũng sẽ ít gặp khó khăn hơn.
Sau khi tiến cấp lên trung cấp, ngoài việc học các kiến thức liên quan sâu hơn, còn có hai vấn đề cần tiếp tục làm:
Tìm lá số: Tốt nhất là tìm lá số của những người từ 50 đến 70 tuổi, vì những hiện tượng mà lá số hiển thị, những gì nên xảy ra thì đã xảy ra rồi. Như vậy, công lực xem lá số của bạn mới có tiến triển.
So sánh lá số: Vẫn là tìm lá số, nhưng là tìm lá số giống nhau, hoặc tương tự. Ví dụ lá số này cũng là nữ mệnh, cùng tuổi, gần như cùng một lá số, nhưng, câu chuyện của họ chắc chắn khác nhau. Hiện tượng tương đồng của họ là gì? Vậy thì hiện tượng hoàn toàn khác nhau là gì? Bạn nghĩ những điều nên xảy ra, họ đã trải qua hết chưa? Quá khứ của họ, chính là thước đo để kiểm chứng công lực xem lá số của bạn, và "tâm học" của chính bạn, cũng sẽ từ đó mà dần dần được hình thành.
Ừm ~ đương nhiên, chỉ cần bạn cố gắng từ đây, tấm bảng "lão làng" sẽ không còn xa bạn nữa rồi. Thái Điểu Tâm Kinh đã viết xong, chúc bạn may mắn!
Nhận xét
Đăng nhận xét