Lá Số Tử Vi Tam Bàn: Giải Mã Các Tầng Sâu Của Vận Mệnh

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua 

STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Lá Số Tử Vi Tam Bàn: Giải Mã Các Tầng Sâu Của Vận Mệnh

Trong Tử Vi Đẩu Số, việc luận đoán cát hung họa phúc của một người dựa trên sự bay vào của Tử Vi viên, Bắc Đẩu, Nam Đẩu và các nhóm sao khác vào các cung độ. Để ghi chép động thái của các sao này, chúng ta cần một "bàn đồ" hay còn gọi là "mệnh bàn".

Mệnh bàn này được chia thành 12 cung, lấy 12 Địa Chi để cố định vị trí, sau đó điền các sao vào từng cung theo nguyên tắc. Đặc biệt, một mệnh bàn lại chia thành ba "bàn đồ" khác nhau: Thiên Bàn, Địa Bàn và Nhân Bàn. Mỗi bàn đồ có công dụng riêng biệt, bổ sung cho nhau để tạo nên cái nhìn toàn diện về cuộc đời.


I. Khái Niệm Về Tam Bàn Theo Lục Bân Triệu

Lục Bân Triệu tiên sinh đã có những luận giải chi tiết về "Tam Bàn" như sau:

1. Thiên Bàn

  • Bản chất: Thiên Bàn là bàn đồ chính yếu trong Tử Vi Đẩu Số.

  • Công dụng: Dùng để định ra cách cục cao thấp về tính cách, ý chí, danh lợi và sự nghiệp của mệnh tạo. Nó còn có thể luận đoán về sự hình khắc và thành bại của cha mẹ, anh em, vợ chồng, con cái.

  • Ý nghĩa tổng quát: Thiên Bàn là bức tranh khái quát về các trạng thái biểu hiện của đời người. Nó giống như bản phác thảo kiến trúc của một tòa nhà, cho phép chúng ta hình dung được quy mô (to lớn hay nhỏ bé), phong cách (cổ điển hay hiện đại) của ngôi nhà đó.

2. Địa Bàn

  • Bản chất: Địa Bàn dùng để luận đoán về căn nguyên tiên thiên của một người.

  • Ý nghĩa tổng quát: Tiếp tục ví dụ về kiến trúc, Địa Bàn chuyên nghiên cứu nền móng của tòa nhà xem nó sâu hay cạn, chất liệu xây dựng là xi măng cốt thép hay cát đất gỗ ván.

  • Lịch sử và tầm quan trọng: Theo Lục Bân Triệu, vào đời Minh, khi luận đoán Đẩu Số, người ta đều phải tra xét "Địa Bàn" để tìm ra căn cơ tiên thiên của mệnh tạo, xem nó có vững vàng hay không. Tuy nhiên, từ thời cận đại trở lại đây, nhiều nhà Đẩu số không còn chú trọng "Địa Bàn" nữa.

3. Nhân Bàn

  • Bản chất: Các sao ở các cung lúc người ta sinh ra được ghi hết vào "Thiên Bàn". Tuy nhiên, một người sau khi sinh ra không thể dừng lại ở đó, thời gian không ngừng trôi, hoàn cảnh và nhân sự cũng không ngừng biến động từng giây. Vì vậy, nếu chỉ căn cứ vào "Thiên Bàn" thì không đủ để luận đoán sự thiên biến vạn hóa của đời người.

  • Công dụng: Do đó, cần phải có một "bàn đồ" biến động giống như thời gian, nhằm biểu hiện sự biến thiên của nhân sự theo thời gian. Bàn đồ này chính là "Nhân Bàn".

  • Mối liên hệ: Cả "Địa Bàn" và "Nhân Bàn" đều biến hóa từ "Thiên Bàn" mà ra. Do đó, bước đầu tiên là cần phải có tư liệu về giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh và năm sinh của mệnh tạo để trình bày "Thiên Bàn" cho thật chính xác.


II. Các Quan Điểm Khác Về Tam Bàn (Theo Vương Đình Chi)

Trong sách Tử Vi Đẩu Số Giảng Nghĩa Bổ Chú, Vương Đình Chi đã chú giải về "Tam Bàn" với những ý kiến khác biệt:

  • Hiện trạng: Hiện nay, các phái Đẩu số thông thường chỉ luận "Thiên Bàn", không có "Địa Bàn". Còn "Nhân Bàn" thì được gọi là "Lưu Bàn". Riêng phái Trung Châu là có "Tam Bàn" đầy đủ.

  • Thuyết của Lục Bân Triệu: Lục Bân Triệu tiên sinh luận về "Địa Bàn" ví như nền móng của một ngôi nhà, dùng để luận đoán về "căn nguyên tiên thiên"; còn "Nhân Bàn" là "một bản đồ biến động giống như thời gian, nhằm biểu hiện sự biến thiên của nhân sự theo thời gian", đây cũng là "Lưu Bàn" như tục vẫn thường gọi. Đây là một thuyết.

  • Thuyết khác về "Giờ Giao Thế": Có thuyết khác cho rằng, dùng "Địa Bàn" và "Nhân Bàn" là để luận đoán các trường hợp "giao thế thời" (giờ giao thoa, giờ chuyển tiếp). Tức 15 phút đầu của một giờ thời xưa dùng để tính "Địa Bàn", 15 phút cuối của một giờ thời xưa dùng để tính "Nhân Bàn".

    • Ví dụ: 5 giờ đến 7 giờ sáng là giờ Mão. Người sinh vào khoảng từ 5 giờ đến 5 giờ 15 phút (hoặc 5 giờ 30 phút) thì dùng "Địa Bàn"; sau 5 giờ 15 phút (hoặc 5 giờ 30 phút) đến 6 giờ 30 phút (hoặc 6 giờ 45 phút) thì dùng "Thiên Bàn"; từ sau 6 giờ 30 phút (hoặc 6 giờ 45 phút) đến 7 giờ thì dùng "Nhân Bàn".


III. Chi Tiết Về Cách An Sao và Luận Giải "Địa Bàn"

Địa Bàn tổng cộng có 14 Chính Diệu. Về cách an, toàn bộ giống như Thiên Bàn, trong đó phép an sao Tử Vi có khác.

1. Cách An Sao Tử Vi của Địa Bàn

  • Tử Vi của "Thiên Bàn": Lấy Thiên Can của Năm sinh và ngũ hành Dần thủ, để tìm Nạp Âm của cung Mệnh, rồi lấy Nạp Âm ngũ hành để tra Cục số, từ đó xác định được cung vị của Tử Vi.

  • Tử Vi của "Địa Bàn": Cũng lấy Thiên Can của Năm sinh và ngũ hành Dần thủ. Nhưng không phải để tìm ngũ hành Nạp Âm của cung Mệnh, mà là tìm ngũ hành Nạp Âm của cung Thân. Do đó, "Địa Bàn" lấy cung Thân làm chủ. Sau đó, tra được Nạp Âm của cung Thân, chiếu theo phương pháp của "Thiên Bàn", căn cứ ngũ hành Cục số, để tìm cung vị Tử Vi.

2. Luận Giải Từ Địa Bàn

  • Căn nguyên thiên tính và bản chất Tiên thiên: Sau khi đã có "Địa Bàn", chúng ta rất dễ xem xét được căn nguyên của thiên tính và bản chất Tiên thiên của mệnh tạo.

  • Giải thích hành vi đối lập: Nhờ Địa Bàn, ta sẽ hiểu tại sao rất nhiều người có địa vị cao quý trong xã hội, nhưng lại có những hành vi nhỏ mọn rất hạ lưu. Đây là vì các sao của cung Mệnh tại "Địa Bàn" rất tốt, nhưng các sao của cung Mệnh ở "Thiên Bàn" tiên thiên lại không cao quý cho lắm.

  • Giải thích tư tưởng thanh cao: Ngược lại, có rất nhiều người nghèo nàn, hoặc không được hưởng một sự giáo dục tốt, nhưng họ lại có tư tưởng rất thanh cao, và hành vi rất đáng khâm phục. Đây là do các sao ở cung Mệnh ở "Thiên Bàn" phần nhiều là sao xấu, nhưng ở "Địa Bàn" lại có nhiều sao rất tốt cung hội chiếu.

  • Lưu ý khi luận Địa Bàn: Các sao của "Địa Bàn" cũng vậy, cần phải chú ý xem chúng nhập miếu hay lạc hãm, sinh vượng hay tử mộ, để phân biệt sự cao thấp của chúng.

3. Ví dụ và quan điểm của Lục Bân Triệu - Vương Đình Chi

  • Chủ trương của Lục Bân Triệu: Lục tiên sinh chủ trương dùng "Địa Bàn" để tìm "căn nguyên tiên thiên". Đây là điểm rất đáng chú ý, không phải là phát biểu của một người hiểu biết nửa vời.

  • Vương Đình Chi bổ sung: Vương Đình Chi tôi chú giải, Lục tiên sinh hoàn toàn không nhắc đến việc dùng "Địa Bàn" để tính "giao thế thời". Theo Vương Đình Chi, mỗi giờ sinh của một người có thể chia thành "Tam Bàn" Thiên – Địa – Nhân. Điều này cần phải căn cứ vào Tổ đức để phân biệt, chứ không nhất định giới hạn trong "giao thế thời".


IV. Phương Pháp An Sao Của "Địa Bàn" và "Nhân Bàn" (Bí Truyền)

Liên quan đến phương pháp an sao ở "Địa Bàn" và "Nhân Bàn", điều mà xưa nay vẫn được coi là "bí truyền", thực ra rất là đơn giản:

  • Bước 1: Lập "Thiên Bàn": Trước tiên, cứ theo phương pháp an sao của mệnh bàn thông thường. Mệnh bàn này chính là "Thiên Bàn".

  • Bước 2: Lập "Địa Bàn": Đem cung Thân của "Thiên Bàn" đổi thành cung Mệnh, dùng can chi của cung Thân để định Cục và Ngũ hành, sau đó an sao Tử Vi và Thiên Phủ vào mệnh bàn mới này. Mệnh bàn mới này được gọi là "Địa Bàn".

  • Bước 3: Lập "Nhân Bàn": Nếu không dùng cung Thân, mà lấy cung Phúc Đức của "Thiên Bàn" sửa thành cung Mệnh, đồng thời dùng "can chi" của cung Phúc Đức để xác định cách cục Ngũ hành và an Tử Vi, Thiên Phủ vào mệnh bàn mới này. Mệnh bàn này được gọi là "Nhân Bàn" (hay chính xác hơn là "Nhân Bàn của Địa Bàn").

Lưu ý đặc biệt:

  • Nếu cung Mệnh và cung Thân đồng cung, thì "Thiên Bàn" và "Địa Bàn" sẽ hoàn toàn giống nhau.

  • Nếu cung Thân và cung Phúc Đức đồng cung, thì "Địa Bàn" và "Nhân Bàn của Địa Bàn" sẽ hoàn toàn giống nhau.

Phân biệt Tam Bàn:

  • Chỉ có cung Mệnh là khác cung độ, trong đó 14 Chính Diệu được bài bố khác nhau.

  • Các sao khác ở các cung viên (không phải cung Mệnh của từng bàn) đều không thay đổi vị trí.


V. Tổng Hợp Quan Điểm (Trích từ Tử Vi Đẩu Số Toàn ThưTrung Châu Tam Hợp Phái)

Trang 98 Tử Vi Đẩu Số Toàn Thư - Tập 1 (Nhà xuất bản Thời đại) và Trung Châu Tam Hợp Phái tập 1 (Nguyễn Anh Vũ biên soạn) cũng đã trình bày về Tam Bàn:

  • Thiên Bàn: Là sơ đồ sao Tử Vi được sắp xếp căn cứ vào ngũ hành nạp âm của cung an Mệnh. Đây là loại lá số chủ yếu trong mệnh lý Tử Vi Đẩu Số, thể hiện các thông tin về tính cách, dung mạo, sự nghiệp, tài vận, hôn nhân, phú quý, họa phúc, yểu thọ trong một đời người cùng các điềm triệu tiên thiên về lục thân (cha mẹ, anh em, vợ chồng, con cái).

  • Nhân Bàn: Là sơ đồ động thái về sự biến hóa của các vận hạn như Đại Hạn, Tiểu Hạn, Lưu Niên, Lưu Nguyệt, Lưu Nhật. Nhân Bàn phản ánh các thăng trầm trong các giai đoạn của đời người.

  • Địa Bàn: Là sơ đồ bố cục sao căn cứ vào ngũ hành nạp âm của cung Thân. Địa Bàn thể hiện các thông tin mang tính tiên thiên, đồng thời phản ánh được về căn khí tính tình ngầm ẩn của con người. Ví dụ, một số người có được địa vị xã hội cao, nhưng lại có những hành vi bất lương đê tiện, đó là do họ có cung Mệnh Thiên Bàn tốt nhưng cung Mệnh Địa Bàn lại xấu.


VI. Quan Điểm Cá Nhân và Kiểm Nghiệm Thực Tế

1. Giá trị của Tam Bàn:

  • Phương pháp Tam Bàn này là một phương pháp rất độc đáo và bí mật, ít được tiết lộ ra ngoài từ cung đình.

  • Nếu khảo sát được Tam Bàn, rất nhiều yếu tố ẩn của lá số được tìm ra và luận giải vô cùng tinh tế.

  • Việc ít được sử dụng có thể do ít bí quyết được tiết lộ, và phần cũng vì việc an Tam Bàn thủ công khá vất vả trong thời xưa khi chưa có máy tính. Ngày nay, với sự hỗ trợ của công nghệ, việc an 3 hay 5 bàn chỉ mất chưa tới 1 phút và hiển thị rất trực quan. (Ví dụ: tại Tử Vi Cổ Học, vào menu "lập lá số" >> Gợi ý >> Luận giải tổng hợp, sẽ hiển thị lá số có đủ Tam Bàn).

  • Về Nhân Bàn, rất ít tài liệu viết hoặc Nhân Bàn thường được gán vào việc xem vận năm (Lưu Niên).

  • Khảo sát Tam Bàn tương đương với việc xem 3 lá số cùng lúc, khá phức tạp nhưng thông tin mang lại vô cùng tuyệt vời, phù hợp cho những người thực sự đam mê nghiên cứu Tử Vi.

  • Tại Việt Nam, thông qua diễn đàn Tử Vi Lý Số, nhóm cụ Hà Uyên đã nghiên cứu nhiều về vấn đề này.

2. Lập Địa Bàn trong Trung Châu Phái:

  • Theo sách Tử Vi Tinh Quyết của Trung Châu Phái thông qua Vương Đình Chi, việc lập Địa Bàn được thực hiện bằng cách:

    • Cứ theo phương pháp an sao của Mệnh bàn (Thiên Bàn).

    • Sau đó, lấy cung Thân của "Thiên Bàn" đổi thành cung Mệnh, dùng Can Chi của cung Thân để định Cục và Ngũ hành, an Tử Vi và Thiên Phủ. Bàn này chính là "Địa Bàn".

3. Xác định Địa Bàn cho giờ sinh Tý - Ngọ (Thân Mệnh đồng cung):

  • Theo tìm hiểu, hiện có hai trường phái với cách thức khác nhau:

    • Trường phái thứ nhất: Lấy cung Phu Thê để lập Cục.

    • Trường phái thứ hai: Lấy cung Phúc Đức để lập Cục.

  • Kiểm nghiệm thực tế cá nhân cho thấy:

    • Dương Nam Âm Nữ: Lấy cung Phúc Đức để lập Cục.

    • Âm Nam Dương Nữ: Lấy cung Phu Thê để lập Cục.

4. Kinh nghiệm sử dụng Tam Bàn:

  • Dùng nhuần nhuyễn vài tháng Tam Bàn (Thiên Bàn - Nhân Bàn - Địa Bàn) là sẽ quen. Chỉ dùng Thiên Bàn và Nhân Bàn thôi thì mức độ thông tin cũng đã rất tốt.

  • Thông qua Địa Bàn, có thể nhận thấy tính mất trật tự giữa Thiên và Nhân (Thiên Nhân cảm ứng), cũng có thể tạm gọi là "lỗi hệ thống". Đây có thể coi là nhân tố đặc trưng của Địa Bàn số Tử Vi.

5. Mối quan hệ giữa Thiên Bàn và Địa Bàn (Ảnh hưởng Đạo giáo):

  • Khi Thiên Bàn sinh trợ cho Địa Bàn, thì được gọi là "Đạo khí". Có nghĩa là đương số thường hành động mang Phúc của mình đem cho người khác, ám chỉ sự giúp đỡ là bổn phận.

  • Khi Địa Bàn sinh trợ cho Thiên Bàn, thì gọi là "Trợ khí". Có nghĩa là đương số tự hưởng lấy Phúc phận của mình.

  • Khi Thiên Bàn khắc Địa Bàn, thì gọi là "Thuận". Trên khắc dưới, thì đương số bẩm khí có thiên uy, có thể tự biết phải làm như thế nào để lãnh đạo người khác.

  • Khi mà Địa Bàn khắc Thiên Bàn, thì gọi là "Nghịch". Dưới khắc trên, thì phần nhiều cuộc đời đương số thường trì trệ, khó để trở nên hiển quý. Khi ở vào nơi Tử Tuyệt thì càng tồi tệ, ở vào nơi Sinh Vượng mà có đủ tài lực để phát, thì cũng không thể nhanh chóng thành công.





Nhận xét