https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Phi Cung Trong Tử Vi Tứ Hóa: Mở Khóa Bí Mật Của Dòng Chảy Vận Mệnh
Khi lướt qua các diễn đàn Tử Vi trên mạng, hẳn bạn sẽ thấy vô vàn hình ảnh các sao Tứ Hóa bay lượn (phi hóa) khắp nơi, tạo nên những đường nét chằng chịt, phức tạp. Nhiều người cho rằng, dưới mỗi pháp của từng thầy, bạn có thể "chơi" Đẩu Số theo bất kỳ cách nào mình muốn. Điều đó không sai, bởi lẽ, quan trọng nhất vẫn là "thích là được" và mỗi người luận mệnh có phương pháp, góc độ khác nhau.
Tuy nhiên, với kinh nghiệm lâu năm trong việc luận giải và đào tạo học trò, tôi nhận thấy rằng, bản thân việc lạm dụng "Phi cung" có thể dẫn đến sự "lộn xộn" và không thực sự hiệu quả. Không phải vì trong tâm học không có hệ thống này, mà chỉ là cảm thấy nó không phải lúc nào cũng "thực dụng" cho mọi trường hợp. Với hàng chục, thậm chí hàng trăm lá số đã giải, tôi hiếm khi phải dùng đến Phi cung. Vì phương pháp luận mệnh của tôi thiên về việc nắm bắt "được mất, có không" của vận mệnh, chứ không đi sâu vào sở thích hay tính cách chi tiết của mệnh chủ.
Mặc dù vậy, không thể phủ nhận Phi cung thực sự có những phần rất hữu ích cho việc luận mệnh. Vấn đề là bạn cần hiểu vì sao nó có thể Phi, khi Phi thì nó đại diện cho ý nghĩa gì. Khi luận mệnh cho người khác, nếu có thêm một số chức năng hỗ trợ từ Phi cung thì cũng không có gì là xấu. Nhưng trước khi "Phi", xin hãy học tốt cách "Phi" đúng đắn. Người khác "Phi" thế nào tôi không quản, nhưng tôi muốn chia sẻ với bạn về nguyên tắc cốt lõi của Phi cung theo quan niệm của mình: đó là nguyên tắc "Lạc Chung" (落終) – nói về kết quả của thời không.
I. Lý Lẽ Phi Cung: Khởi Nguyên Từ Mối Quan Hệ Nhân Quả "Lạc Trung - Lạc Chung"
Để hiểu được Phi cung, chúng ta phải bắt đầu từ mối quan hệ nhân quả giống như cấu trúc "Lạc Trung" (落中) và "Lạc Chung" (落終) của Hà Lạc (Hà Đồ, Lạc Thư).
1. Lạc Trung (落中): "Nhân" và "Hiện Tượng"
Bản chất: Số Hà Lạc nằm ở ngũ (5). "Lạc Trung" là nói về tính toàn vẹn của một sự việc, hay nguyên nhân của vấn đề, còn gọi là "hiện tượng".
Ví dụ trong Tứ Hóa: Chúng ta thường nói "Lộc Kỵ một nhóm" và "Quyền Khoa một nhóm" là xuất phát từ nguyên lý này.
Lộc (4) + Kỵ (1) = 5 (Lạc Trung).
Quyền (2) + Khoa (3) = 5 (Lạc Trung).
Hợp 5, tức là có thể nói về tính toàn vẹn của một sự việc hoặc "hiện tượng" đang xảy ra.
Ví dụ ứng dụng "Lạc Trung":
Một nữ mệnh có Tham Lang A ở cung Phu Thê, và A (Thiên Can của cung Phu Thê) cùng nhóm với D (Thiên Can của cung Huynh Đệ). Từ đó, có thể suy đoán người nữ này có chồng làm việc ở một doanh nghiệp tư nhân. Vì sao? Vì cung Tài Bạch là Lai Nhân Cung (nguồn gốc của tài lộc), điều này rất đơn giản phải không? Tức là, mối nhân duyên (Phu Thê) và sự hỗ trợ từ anh em (Huynh Đệ) cùng tụ về Tài Bạch để tạo ra "hiện tượng" kinh doanh.
2. Lạc Chung (落終): "Quả" và "Vật Tượng"
Bản chất: Số Hà Lạc nằm ở thập (10). "Lạc Chung" là nói về kết quả của vấn đề hay còn gọi là "vật tượng" (hiện tượng vật chất cụ thể).
Ví dụ dùng Tự Hóa để giải thích "Lạc Chung":
Một nam mệnh cung Mệnh có Thái Âm B (B là ký hiệu của một loại Hóa). Anh ta có mẹ (Thái Âm chủ mẹ).
Đến đại vận thứ tư, Thái Âm B tự hóa Ly Tâm (sao Tự Hóa tại bản cung, năng lượng đẩy ra).
Vì Quyền năm sinh = 2 và Quyền ly tâm = -2. Hai số hợp lại bằng 0. 0 chính là Lạc Chung – biểu thị duyên mẹ con kết thúc (mẹ qua đời).
Đây là cách giải thích tương đối đơn giản về mối quan hệ giữa Tứ Hóa và số Hà Lạc. Hy vọng đến đây bạn đã có chút khái niệm cơ bản về "Lạc Trung" (hiện tượng/nhân) và "Lạc Chung" (kết quả/quả).
Được rồi ~ vậy Phi cung thì sao? Sự biến đổi của Phi cung hình thành như thế nào? Lý pháp của nó ở đâu? Tôi sẽ giới thiệu đơn giản ở chương sau.
II. Lý Lẽ Phi Cung: Nguyên Lý Cân Bằng Của Vũ Trụ
Khi Thiên Can dưới sự thúc đẩy của một số biến đổi, tự nhiên sẽ phát sinh hành vi Phi cung, để cân bằng hiện tượng mất cân bằng do biến đổi này gây ra. Đây là nguyên lý cốt lõi của pháp Phi cung. Mà cái gọi là biến đổi nói chung, là chỉ sự thay đổi về "chất", "lượng" giữa các cung vị.
Trước đây đã nói, Phi cung là nói về "vật tượng" (kết quả cụ thể). Trước tiên, hãy chú ý, trọng tâm ở đây không phải ở Tứ Hóa đơn thuần, mà là ở sự thay đổi về "chất", "lượng" của cung vị. Đương nhiên, chỉ giữa các "cung vị tương đối" thì mối quan hệ tương đối mới có thể thành lập. Nếu bạn hiểu đến đây, thì Phi cung của bạn đã thông được một nửa rồi.
1. "Cung Vị Tương Đối": Nền Tảng Của Phi Cung
Định nghĩa: "Cung vị tương đối" chính là các cung vị đối đãi nguyên thủy được nói đến trong tâm học, ví dụ như từ "Mệnh cung" và "Đại vận Mệnh cung" của thời không mà xem.
Ví dụ ứng dụng "Cung vị tương đối":
Lá số này Mệnh cung có chất B, lượng = 1 (tượng trưng cho một loại khí, một loại năng lượng).
Mà Đại vận Mệnh cung suốt từ đầu đến nay không có chất lượng tồn tại (năng lượng này chưa hiển hiện).
Về cơ bản ở mỗi Đại vận Mệnh cung, đều có thể Phi B để xem, vì Mệnh cung và Đại mệnh đối đãi tương đối. Để xem gì? Để xem tượng của Hóa Quyền ở Đại vận so với Mệnh cung ở đâu.
Tiền đề của Phi cung: Đương nhiên, không phải thật sự mỗi Đại vận đều có thể Phi. Những điều này vẫn còn phải có một số tiền đề. Tiền đề chính là khi nào thời không Hóa Quyền này kết thúc. Một khi kết thúc rồi, thì Phi cung không còn ý nghĩa nữa. Loại Phi cung này chỉ nói về sự cân bằng tương ứng mà thôi.
Nguyên lý cân bằng: Nguyên lý cũng rất đơn giản, bạn có thể đặt Mệnh cung là 1, thì 1B = 1B (tức năng lượng B ở Mệnh). Khi có sự thay đổi, 1B - 1B = 0. Đơn giản phải không? Mệnh cung có Quyền năm sinh sẽ tác động thế nào ở các Đại vận Mệnh cung khi Phi B, tự mình tưởng tượng nhé.
Lại ví dụ: Thay Mệnh cung thành cung Tật Ách. Trước khi thời không Hóa Quyền kết thúc, mỗi Đại vận bạn đều có thể Phi Quyền để xem (tức là xem sự biến động về sức khỏe, bệnh tật trong Đại vận đó).
Giới hạn của Phi hóa: Mỗi cung vị đều có thể Phi hóa theo pháp này, vậy thì mỗi cung can đều có thể Phi bốn hóa tượng sao? Đương nhiên là không. Nếu không biết nguyên lý, thì cùng lắm chỉ đoán đúng một phần tư mà thôi. Nếu thật sự hiểu rõ, cứ đoán đại cũng đúng. Khi giúp người khác giải đoán, dùng nhiều cũng không tệ, phải không?
III. Lạc Chung Pháp: Đoạn Cuối Của Một Câu Chuyện Vận Mệnh
Pháp Phi cung giới thiệu ở trên tôi cũng không dùng nhiều, vì không phải là người chuyên hành nghề lý số (luận số vì mục đích kinh doanh). Nói chung, tìm tôi luận mệnh cũng không có gì hay để đoán mò, chỉ cần luận "có không, được mất" là đủ rồi, luận mệnh đâu phải nói nhảm.
Vậy thì Lạc Chung Pháp là gì? Như đã nói ở trên, hai số hợp lại bằng mười thì là Lạc Chung, biểu thị sự kết thúc, một "quả" đã hình thành.
Ví dụ minh họa Lạc Chung Pháp:
Hãy tìm một lá số để giải thích, như hình dưới đây (giả sử có một lá số cụ thể). Mệnh cung có chất B → C (ví dụ: B là Thái Âm, C là Thiên Đồng, Thái Âm hóa Thiên Đồng), chất có B + C, lượng có 2 (2 sao).
Đi đến đại vận thứ tư, đại vận Mệnh cung có C đồng nhóm lạc trung rồi, đang nói về cùng một sự việc (Mệnh cung và Đại vận Mệnh cung cùng liên kết với C).
Nhưng chất của đại vận chỉ có C, lượng cũng chỉ có 1 (Đại vận Mệnh cung chỉ có sao C, thiếu sao B). Mệnh bản cung có thêm B, không cân bằng rồi (chất lượng khác nhau).
Nên Đại vận Mệnh cung Phi B, làm cho chất lượng của nó bằng với Mệnh cung (tạo sự cân bằng năng lượng).
Khi bằng nhau rồi, thì có thể xem điểm kết thúc của một sự việc ở đâu. Rất đơn giản.
Về số: Mệnh cung B + C = 2 + 3 = 5. Đại vận Mệnh cung, cũng là B + C = 2 + 3 = 5. 5 + 5 = 10, hoặc 5 - 5 = 0 → Lạc Chung rồi!
Kết luận: Tức là, Mệnh cung B → C, sẽ Lạc Chung vào năm Hợi ở đại vận thứ tư. Có nghĩa là B → C kết thúc (sự việc biểu thị bởi B → C đã hoàn thành chu trình).
Lưu ý quan trọng: Nếu B → C không phải cùng một sao, thì không giải thích như vậy, vì nó không phải cùng một sự việc, không cùng một bản chất.
Còn về cách giải thích sâu hơn, ừm ~ có duyên thì đến lớp hỏi nhé. Pháp Phi cung ngoài hai mô hình cơ bản đã nói trên, theo ghi chép tự học Phi cung trước đây của tôi, có lẽ có hai ba mươi cách giải thích. Những pháp Phi cung này, nhiều cái có thể được thay thế bằng pháp tự hóa, nên đa số không được dạy trong các khóa học. Các khóa học thông thường chỉ dạy một vài mô hình cơ bản mà thôi. Vì có tự hóa không cần dùng Phi cung, chẳng khác nào tự làm khổ mình, hoặc làm khổ người đến tìm mình luận mệnh. Tóm lại, sức mạnh của Phi cung quá nhỏ, tự hóa dễ dùng hơn nhiều. Không có việc gì, đừng Phi nữa nhé (ý chỉ không nên lạm dụng).
IV. Khi Tự Hóa "Mất Cân Bằng": Vẫn Cần Đến Phi Cung
Vì có Tự Hóa, mà không cần "chơi" Phi cung, đây là chuyện bình thường. Vậy thì ~ khi Tự Hóa không cân bằng thì làm thế nào? Hoặc ~ khi Tự Hóa quá ít thông tin thì làm thế nào?
Tôi thường dặn học trò đừng "Phi lung tung", nhưng không phải là không thể "Phi", mà là bạn phải hiểu "Phi từ đâu", mới phù hợp với vật tượng mà bạn đang tìm kiếm. Phi cung trong một số tình huống nhất định, đương nhiên vẫn có sự cần thiết của nó, nếu không thì không cần nói nữa.
Tôi xin lấy một góc độ để bạn dễ hiểu hơn, ví dụ như một lá số có rất nhiều tự hóa, hoặc ~ không có tự hóa nào cả, thì luận tượng, nói cát hung thế nào, không biết có ai biết không. Đạo lý "độc xử sát gian" trong y học cổ truyền Trung Quốc (ý chỉ một yếu tố đơn lẻ nhưng cực kỳ quan trọng có thể quyết định sự sống còn), giống như sự độc phát, độc tĩnh của Lục Hào tất yếu chứa đựng tượng của nó, trong lý số cũng thường thấy hiện tượng này.
Ví dụ minh họa thực tế:
Tôi xin lấy một ví dụ mệnh nhé:
Lá số này có nhiều B + D (tượng trưng cho sự kết hợp của hai loại năng lượng).
ABC năm sinh đều tham gia (tức là Tứ Hóa năm sinh của các Thiên Can A, B, C đều có liên quan).
Chỉ có D năm sinh độc tĩnh (một loại năng lượng D duy nhất không bị tác động).
Phi Phá Quân B nhập cung Mệnh ở vị trí Hợi.
Tôi sẽ luận: "Năm Hợi ở đại vận thứ hai, thứ tư, thứ năm không thuận lợi."
Năm Hợi ở đại vận thứ hai, thứ tư xảy ra chuyện gì tôi không biết (chưa cần luận chi tiết), nhưng mệnh chủ này đã qua đời vì tai nạn xe hơi vào năm Hợi ở đại vận thứ năm.
Phân tích sâu: Vì Đại Tật Ách (cung Tật Ách của Đại Vận) ở đại vận thứ năm là AC + BD. Có người gọi nó là "quét Tứ Tượng quy về Nhất Nguyên" (tức là tổng hợp các yếu tố Tứ Hóa để đưa về một kết luận duy nhất). Tôi thì không "công phu" đến vậy đâu, "quét Tứ Tượng quy về Nhất Nguyên" không phải là nói về bốn tượng trong một cung, không biết là thiên tài nào phát minh ra.
Nhìn từ rốn cũng biết Tật Ách không tốt. Từ cung Tử Nữ Phi cung (tượng trưng cho sự ra ngoài, đi lại, hoặc liên quan đến phương tiện giao thông).
Tử Nữ + Tật Ách (cung Tử Nữ và cung Tật Ách) là sự đối đãi nguyên thủy của tai nạn giao thông. Nên luận về tai nạn xe hơi, rất đơn giản.
Trực tiếp đưa vào lưu niên, nguyệt, thời cũng không khó. Mệnh chủ này qua đời vì tai nạn xe hơi vào tháng Tư âm lịch, giờ Dần.
(Hình minh họa lá số ở đây)
Vì vậy ~ đừng hiểu lầm, không phải tâm học không "chơi" Phi cung, hoặc không biết "chơi" Phi cung. Mà là tùy theo sự cần thiết mới "Phi". Khuyên học trò đừng "Phi lung tung", là để học trò hiểu cách "Phi" đúng, để không giống như pháo bông muối lân tinh (sự nổ tung không kiểm soát), còn phải đội mũ sắt mới "chơi" được. Thôi, pháp Phi cung viết đến đây nhé.
Nhận xét
Đăng nhận xét