https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
Tám Nguyên Tắc Của Học Thuyết Phi Cung: Chìa Khóa Giải Mã Dòng Chảy Vận Mệnh Trong Tử Vi Tứ Hóa
Trong thế giới huyền bí của Tử Vi Đẩu Số, Phi Cung (hay còn gọi là Phi Hóa Tứ Hóa) là một trong những kỹ thuật luận giải tinh vi và phức tạp nhất, được xem là "linh hồn" của trường phái Tứ Hóa. Nó cho phép chúng ta không chỉ nhìn thấy các sao tĩnh tại trên mệnh bàn, mà còn cảm nhận được sự vận động, tương tác và biến đổi không ngừng của các luồng năng lượng trong cuộc đời một con người.
Để thực sự nắm vững nghệ thuật Phi Cung, đòi hỏi một sự thấu hiểu sâu sắc về tám nguyên tắc cốt lõi dưới đây. Chúng là những kim chỉ nam giúp người học lý giải các hiện tượng cát, hung, hối, tiếc trong vận mệnh, từ những mối quan hệ vi tế đến những biến cố lớn lao.
Nguyên Tắc 1: Thuyết Âm Dương Tương Hỗ (陰陽相互理論)
Thuyết này cho rằng hai cung có sự "giao dịch" (tức là có phi hóa qua lại) sẽ tạo thành một cặp Âm Dương, hợp nhất lại để tạo thành một Thái Cực. Việc luận giải sẽ dựa trên cấu trúc [Cung] – [Tượng] – [Cung].
Nói cách khác, chúng ta dựa vào Tượng (Hóa Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ) để kết hợp hai cung lại với nhau, xem chúng như một Thái Cực duy nhất và từ đó giải thích ý nghĩa của Tượng Hóa đó. Đây là nền tảng để hiểu cách các cung vị "kết nối" và "tương tác" với nhau.
Công thức: Cung A + Cung B = Tượng (Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ).
Ví dụ minh họa: Nếu cung A Hóa Lộc sang cung B, và cung B Hóa Quyền sang cung A, hai cung này tạo thành một cặp Âm Dương tương hỗ, biểu thị sự tương tác phức tạp nhưng cần thiết.
Ứng dụng và sự phức tạp của mệnh bàn: Từ nguyên tắc này, ta có thể suy ra khi 12 cung lập cực để phi Tứ Hóa đi, sẽ tạo ra 144 trường hợp (12 cung phi đến 12 cung) và 576 Tượng (144 trường hợp x 4 loại Hóa). Điều này cho thấy sự đa dạng và phức tạp vô cùng của các mối liên kết trong một lá số.
Nguyên Tắc 2: Thuyết Âm Dương Đơn Lập (Đối Đãi) (陰陽單一理論 - 對待)
"Tượng" (Tứ Hóa) có tính chất qua lại, do đó nó sẽ ảnh hưởng đến cung đối diện (xung chiếu), từ đó phát sinh ra mối quan hệ "đối đãi" (tương tác, ảnh hưởng). Nguyên tắc này tập trung vào mối quan hệ xung chiếu giữa hai cung, nơi năng lượng tác động trực tiếp và đối lập.
Chủ Hung (Xấu): Khi một cung (ví dụ: cung Phu Thê) Hóa Kỵ Xung một cung khác (ví dụ: cung Mệnh). Điều này cho thấy sự đối kháng, cản trở, sự xung đột trực tiếp giữa hai khía cạnh.
Ví dụ minh họa: Phu Thê Hóa Kỵ xung Mệnh có thể ngụ ý người bạn đời mang lại phiền muộn, áp lực trực tiếp lên bản thân mệnh chủ, hoặc quan niệm về hôn nhân và bản thân có sự đối lập gay gắt.
Chủ Cát (Tốt): Khi một cung (ví dụ: cung Phu Thê) Hóa Lộc Chiếu một cung khác (ví dụ: cung Mệnh). Điều này cho thấy sự trợ giúp, thuận lợi, may mắn từ một khía cạnh đến khía cạnh đối lập.
Ví dụ minh họa: Phu Thê Hóa Lộc chiếu Mệnh có thể ngụ ý người bạn đời mang lại tài lộc, niềm vui, sự hỗ trợ trực tiếp cho bản thân mệnh chủ, hoặc hôn nhân là nguồn phúc của cá nhân.
Nguyên Tắc 3: Quan Hệ Thể - Dụng Đối Đãi Của 12 Cung Trên Lá Số Gốc (體用對待關係)
Nguyên tắc này xác định cung Mệnh là Thể (bản thân, cái gốc, cái chủ đạo), còn các cung còn lại là Dụng (sự thể hiện, công cụ, đối tượng chịu ảnh hưởng). Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa bản thân với các khía cạnh khác của cuộc đời.
Quy tắc: Dụng Hóa Kỵ xung Thể thì chủ về hung (xấu). Bất kỳ khía cạnh nào trong cuộc sống mà mang Hóa Kỵ xung phá bản thân (Mệnh) đều gây ra điều không tốt.
Ví dụ 1 (Cung Lục Thân): Bất kỳ cung nào trong 6 cung Lục Thân (Phụ Mẫu, Huynh Đệ, Phu Thê, Tử Tức, Nô Bộc, Phúc Đức) Hóa Kỵ xung một cung Lục Thân khác thì đều chủ hung. Điều này có nghĩa là duyên phận giữa đương số và người đại diện bởi cung đó rất mỏng, hoặc quan điểm sống, giá trị quan khác biệt rất lớn, gây ra xung đột nội bộ.
Ví dụ cụ thể: Cung Huynh Đệ Hóa Kỵ xung cung Nô Bộc có thể báo hiệu mối quan hệ anh em bất hòa với bạn bè/đồng nghiệp của mệnh chủ.
Ví dụ 2 (Cung Lục Sự): Bất kỳ cung nào trong 6 cung Lục Sự (Tài Bạch, Tật Ách, Thiên Di, Quan Lộc, Điền Trạch) Hóa Kỵ xung cung Mệnh (Thể) đều chủ hung.
Ví dụ cụ thể: Cung Tài Bạch Hóa Kỵ xung cung Mệnh, chủ về phá tài, tài vận không tốt, tiền bạc gây áp lực lên bản thân. Lời khuyên là nên làm công ăn lương ổn định để tránh rủi ro.
Nguyên Tắc 4: Quan Hệ Thể - Dụng Của Các Cung Đồng Loại (同類宮職關係)
Nguyên tắc này áp dụng cho sự tương tác giữa các cung có cùng tên nhưng ở các cấp độ thời gian khác nhau (lá số gốc và Đại vận). Thể là cung trên lá số gốc (bản chất tiên thiên), Dụng là cung trên Đại vận (sự thể hiện trong một giai đoạn 10 năm).
Quy tắc: Cung Dụng (ở Đại vận) Hóa Kỵ xung cung Thể (ở Lá số gốc) thì chắc chắn có hiện tượng xấu xảy ra. Đây là sự xung phá giữa vận trình hiện tại và định mệnh ban đầu.
Ví dụ 1: Cung Phu Thê của Đại Vận (Dụng) Hóa Kỵ xung cung Phu Thê của lá số gốc (Thể).
Luận giải: Chủ về trong 10 năm này rất khó thành hôn; hoặc nếu đã kết hôn thì tình cảm vợ chồng nhiều trắc trở, hối tiếc, thậm chí có thể sinh ly tử biệt. Điều này cho thấy vận trình 10 năm đang tác động tiêu cực trực tiếp vào cung hôn nhân gốc.
Ví dụ 2: Cung Quan Lộc của Đại Vận Hóa Kỵ xung cung Quan Lộc của lá số gốc.
Luận giải: Chủ về 10 năm này học hành, sự nghiệp, công việc, quan vận đều không thuận lợi, khó thăng tiến, dễ có biến động, thay đổi công việc hoặc thất nghiệp.
Ví dụ 3: Cung Tật Ách của Đại Vận Hóa Kỵ xung cung Tật Ách của lá số gốc.
Luận giải: Chủ về 10 năm này sức khỏe có vấn đề xấu, bao gồm cả tai nạn giao thông.
Nguyên Tắc 5: Bất Kỳ Cung Nào Hóa Kỵ Xung Cung Mệnh Của Lá Số Gốc Đều Chủ Hung (本命宮受化忌沖)
Đây là nguyên tắc tổng hợp từ Nguyên tắc 3 và 4, được xem là một trong những khẩu quyết luận đoán mệnh quan trọng nhất và có độ chính xác rất cao. Nó khẳng định tầm quan trọng tối thượng của cung Mệnh như "cái gốc" của mọi sự.
"Bất kỳ cung nào" bao gồm:
11 cung còn lại trên lá số gốc (trừ cung Mệnh).
12 cung trên lá số Đại Vận.
Cung Mệnh của Lưu Niên (tức là cung Mệnh của năm đó).
Lý do: Cung Mệnh của lá số gốc được coi là "nguyên thể" (cái gốc của vạn vật), do đó bất kỳ cung nào Hóa Kỵ xung phá cái gốc này đều tạo ra hiện tượng xấu, gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho bản thân mệnh chủ.
Quan hệ Nhân-Quả của Lộc và Kỵ:
Trong Tử Vi Tứ Hóa, Hóa Lộc và Hóa Kỵ là một cặp đối lập Âm-Dương, có mối quan hệ nhân-quả chặt chẽ. Nếu Hóa Kỵ là Quả (kết quả xấu, duyên nợ phải trả) thì Hóa Lộc là Nhân (nguyên nhân, duyên khởi).
Ví dụ: Cung Phu Thê Hóa Kỵ xung Mệnh (Quả: duyên phận với người hôn phối không tốt, gây phiền phức trực tiếp cho bản thân). Để tìm nguyên nhân sâu xa của sự việc này, hãy xem cung Phu Thê phi Hóa Lộc đến cung nào. Cung mà Hóa Lộc đó bay đến chính là nguồn cơn của sự việc, là "nhân" dẫn đến cái "quả" Kỵ xung Mệnh.
Nguyên Tắc 6: Thuyết Va Chạm Từ Nhỏ Đến Lớn Của Các Cung (宮職大小層次)
Khi xem xét một cung chức (ví dụ: cung Phu Thê), phải luôn lấy định nghĩa và tính chất của cung đó trên lá số gốc làm chuẩn. Nguyên tắc này nhấn mạnh tính ổn định và nền tảng của lá số gốc (Thiên Bàn).
Không thể nói "cung Phu Thê của Đại Vận" hay "cung Phu Thê của Lưu Niên" một cách độc lập, vì chúng chỉ là sự diễn biến của cung Phu Thê gốc trong một khoảng thời gian nhất định (10 năm cho Đại Vận, 1 năm cho Lưu Niên).
Tức là, dù vận trình Đại Vận hay Lưu Niên có thay đổi thế nào, bản chất và định nghĩa cốt lõi của cung vị trên lá số gốc vẫn là nền tảng để luận giải. Mọi sự thay đổi của vận trình đều phải "quay về" và tác động lên cái gốc đó.
Nguyên Tắc 7: Thuyết Va Chạm Giữa Tượng Giao Dịch và Tượng Tiềm Ẩn (Phục Tượng) (交易象與伏象)
Sự va chạm này là sự giao thoa giữa Biến số (Vận) và Định số (Mệnh). Nó xảy ra khi: Một Tượng Hóa được phi đi từ cung A (gọi là Tượng giao dịch – năng lượng đang vận động, tương tác) bay vào cung B, mà tại cung B đã có sẵn một Tượng Hóa của năm sinh (gọi là Tượng tiềm ẩn hay Phục Tượng – năng lượng định sẵn, nằm chờ).
Sự va chạm này giống như một bản giao hưởng của số phận, viết nên những câu chuyện đời người: khi thì vui vẻ ly hợp, khi thì một bước lên mây, gió xuân đắc ý; lúc lại biển cả hóa nương dâu, ngày tàn sức kiệt. Tất cả cát, hung, hối, tiếc đều từ đây mà thành.
Ví dụ minh họa: Nếu cung Tài Bạch phi Hóa Lộc (Tượng giao dịch) vào cung Quan Lộc (mà Quan Lộc đã có sẵn một Hóa Quyền năm sinh - Phục Tượng). Điều này có thể báo hiệu tài lộc dồi dào sẽ đến, giúp tăng cường quyền lực trong sự nghiệp, tạo ra một sự thăng tiến vượt bậc. Ngược lại, nếu Tượng giao dịch là Hóa Kỵ và Phục Tượng là Sát Tinh, thì sẽ gây ra tai họa nặng nề.
Nguyên Tắc 8: Thuyết Va Chạm Giữa Tượng Giao Dịch và Tượng Tự Hóa (交易象與自化象)
Nguyên tắc này tập trung vào sự tương tác giữa năng lượng từ Phi Cung và năng lượng Tự Hóa (biến đổi tự thân của cung vị). Sự va chạm xảy ra khi: Một Tượng Hóa được phi đi từ cung A bay vào cung B, mà tại cung B lại có Tự Hóa.
Ví dụ: Cung A là cung Phu Thê của Đại Vận, phi Hóa Quyền vào cung B. Cung B là cung Tử Tức của Đại Vận (đồng thời là cung Tài Bạch của lá số gốc), và cung B này có Tự Hóa Lộc.
Luận giải:
Xét Hóa Quyền: (Đại Vận Phu Thê + Lá số gốc Tài Bạch = Hóa Quyền) -> Trong đại vận 10 năm này, mối quan hệ sau hôn nhân (được biểu thị qua Đại Vận Phu Thê) dễ có tranh chấp, xích mích (Hóa Quyền) liên quan đến tiền bạc (Tài Bạch gốc).
Xét thêm Tự Hóa Lộc: (Đại Vận Phu Thê + Lá số gốc Tài Bạch = Hóa Quyền + Tự Hóa Lộc) -> Nguyên nhân của sự tranh chấp, xích mích trong 10 năm này là do các mối quan hệ đào hoa bên ngoài (Tử Tức cũng là cung đào hoa) hoặc do sự xuất hiện của những cơ hội tài lộc mới (Tự Hóa Lộc) không được quản lý tốt, gây ra sự xung đột với Hóa Quyền.
Lưu ý:
Trọng tâm để giải thích ý nghĩa của Tự Hóa phải dựa vào cung của Đại Vận (ở đây là ĐV Tử Tức), chứ không phải cung của lá số gốc (Tài Bạch).
Tự Hóa mang ý niệm về thời gian. Nó cho biết sự việc sẽ ứng nghiệm khi Lưu Niên (năm) đi đến cung bị trùng疊 (ở đây là cung Tử Tức của Đại Vận). Tức là, sự kiện sẽ xảy ra vào một năm cụ thể trong đại vận đó.
Kết Luận: Phi Cung - Nghệ Thuật Luận Đoán Đỉnh Cao
Tám nguyên tắc của học thuyết Phi Cung là bức tường thành vững chắc cho người học Tử Vi Tứ Hóa. Chúng không chỉ cung cấp những công thức luận đoán mà còn mở ra một cánh cửa triết lý sâu sắc về sự vận hành của vũ trụ và dòng chảy của vận mệnh.
Việc nắm vững từng nguyên tắc, từ sự tương tác Âm Dương đơn giản đến những va chạm phức tạp của Tượng Hóa, Tự Hóa, là hành trình không ngừng nghỉ để người học có thể:
Nhìn thấu bản chất: Hiểu rõ cội nguồn của các sự kiện.
Dự đoán tinh vi: Xác định thời điểm và hình thái của các biến cố.
Chủ động hóa giải: Tìm cách thay đổi và chuyển hóa vận mệnh.
Hãy kiên trì chiêm nghiệm, thực hành và không ngừng tư duy. Con đường khám phá Phi Cung là vô tận, và mỗi bước tiến đều mang lại những giá trị khai sáng bất ngờ, giúp bạn không chỉ là một người giải đoán mà còn là một nhà chiêm tinh thực thụ, nhìn thấu được những bí ẩn thâm sâu của cuộc đời.
Nhận xét
Đăng nhận xét