https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1
Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua
STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam
Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam
Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.
Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706
XUYẾN LIÊN (串聯): DÒNG CHẢY NĂNG LƯỢNG VĨNH CỬU CỦA VẬN MỆNH TRONG KHÂM THIÊN MÔN TỬ VI
Trong thế giới Tử Vi Đẩu Số, đặc biệt là trường phái Khâm Thiên Môn, Tứ Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ) không chỉ là những "ngôi sao" định mệnh tĩnh lặng mà là những luồng năng lượng không ngừng vận động, tương tác và biến hóa. Để thực sự thấu hiểu sự phức tạp của vận mệnh, chúng ta cần đi sâu vào một trong những khái niệm tinh túy nhất: Xuyến Liên (串聯) – sự liên kết, kết nối của các dòng năng lượng trong lá số.
Xuyến Liên không chỉ là một thuật ngữ, mà là một phép tắc quan trọng giúp chúng ta nhìn thấu mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa các cung vị, các sự kiện trong cuộc đời. Nó tiết lộ cách các yếu tố tưởng chừng riêng biệt lại "giao thoa" và "tương ứng" với nhau, tạo nên một bức tranh vận mệnh đầy chiều sâu và những câu chuyện đời người đầy kịch tính.
CHƯƠNG 1: XUYẾN LIÊN - BẢN CHẤT CỦA SỰ LIÊN KẾT TRONG VẬN MỆNH
I. Xuyến Liên: Định Nghĩa và Bản Chất
Theo nghĩa đen, Xuyến Liên có nghĩa là "nối tiếp, liên kết thành chuỗi". Nó hàm ý rằng các cung vị hay các tượng hóa có sự kết nối theo kiểu nối tiếp, tạo thành một mạch liên thông.
Bản chất của Xuyến Liên là các cung có sự kết nối với nhau thông qua sự cảm ứng từ tự hóa đồng tượng. Điều này có nghĩa là, khi một hoặc nhiều cung vị có tự hóa cùng loại (ví dụ: cùng tự hóa Lộc, hoặc cùng tự hóa Kỵ) và có sự tương tác nhất định, chúng sẽ tạo thành một "chuỗi" liên kết năng lượng.
II. Điều Kiện Để Tạo Thành Xuyến Liên
Không phải mọi sự tương tác đều là Xuyến Liên. Một Xuyến Liên thực sự chỉ hình thành khi các điều kiện sau được đáp ứng:
Tự Hóa Đồng Tượng: Các cung liên kết phải có tự hóa cùng một loại Hóa (ví dụ: cung A tự hóa Lộc và cung B cũng tự hóa Lộc).
Không Bị Ngăn Cản: Hai cung mà có sự liên kết Xuyến Liên có thể ở kề sát nhau, hoặc xa cách, nhưng quan trọng là cung ở giữa không có các tự hóa khác ngăn cản (tức là không có một tự hóa khác loại hoặc khác hướng tính nằm xen kẽ làm gián đoạn dòng chảy).
III. Xuyến Liên Giữa Các Cung Vị: "Dòng Chảy" Của Cuộc Đời
Xuyến Liên biểu thị một dòng chảy năng lượng, một mối liên hệ đang diễn ra giữa các lĩnh vực của cuộc sống. Nó cho chúng ta biết "cái gì đang xảy ra" và "những yếu tố nào đang kết nối với nhau".
Tử - Phu - Điền - Quan:
Tử (Tử Tức) và Phu (Phu Thê): Có thể hình thành Xuyến Liên, biểu thị mối quan hệ giữa con cái và hôn nhân, hoặc giữa tình ái (Tử Tức cũng là cung Đào Hoa) và tình vợ chồng.
Ví dụ: 1- Quan hệ giữa chồng và con tốt.
Ví dụ: 2- Chồng là người đào hoa.
Ví dụ: 3- Chồng là đối tác công việc.
Điền (Điền Trạch) và Quan (Quan Lộc): Có thể hình thành Xuyến Liên, biểu thị mối quan hệ giữa tài sản cố định (nhà cửa, đất đai) và sự nghiệp.
Ví dụ: 1- Làm việc ở nhà.
Ví dụ: 2- Tự mở cửa hàng/doanh nghiệp.
Ví dụ: 3- Làm việc ở công ty gia đình.
IV. Xuyến Liên và "Tịnh Liên" (Song Song)
Xuyến Liên và Tịnh Liên (song song) là hai khái niệm bổ trợ nhau để mô tả sự phức tạp của các mối quan hệ:
Tịnh Liên (Song Song): Là một mối quan hệ hệ ép (mối quan hệ gần gũi, có sự chi phối). Ví dụ, bố mẹ cùng cơ quan, con cái chơi với nhau. Mối quan hệ này có tính chất song song, đồng hành.
Sơ đồ Tịnh Liên: Thường biểu thị các cung vị A và B cùng nằm trong một hệ thống hoặc môi trường, có sự tương tác ngang bằng.
Xuyến Liên (Nối Tiếp): Là một mối quan hệ nối tiếp. Ví dụ, trẻ con học cùng lớp, phụ huynh chơi với nhau. Mối quan hệ này có tính chất liên kết, ảnh hưởng qua lại theo chuỗi.
Sơ đồ Xuyến Liên: Thường biểu thị một dòng chảy năng lượng từ cung này sang cung khác.
Xuyến Liên và Tịnh Liên nhờ nhau mà bổ sung cho bản đồ vận mệnh trở nên phong phú và đặc sắc hơn, cho thấy cả sự tương tác theo chiều dọc (nối tiếp) lẫn chiều ngang (song song) trong cuộc đời.
CHƯƠNG 2: XUYẾN LIÊN TRONG CÂN BẰNG VÀ BIẾN ĐỔI
Xuyến Liên không chỉ đơn thuần là sự kết nối; nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự cân bằng hoặc gây ra sự gián đoạn trong dòng chảy năng lượng của lá số.
I. Xuyến Liên và Tự Hóa Hướng Tâm / Ly Tâm
Tự Hóa hướng tâm biểu thị ý nghĩa ủng hộ, vun vào (+ plus, positive). Nó giống như một lực hút, kéo năng lượng về phía cung vị đó. Tự Hóa ly tâm biểu thị ý nghĩa đào ra, mài ra (- minus, negative). Nó giống như một lực đẩy, phân tán năng lượng ra khỏi cung vị đó.
Vận động thời không: Tự hóa là biến số của động thái thời không. Nếu thời không Lộc Kỵ ở vị trí Nhâm Thân có hiện tượng hướng tâm, ly tâm, phản bội đồng cung (tức có nhiều tự hóa phức tạp tại cung Nhâm Thân, đặc biệt là tự hóa Kỵ ly tâm), thì thời không Lộc Kỵ này sẽ bị đứt liên kết ở Nhâm Thân. Tức là dòng chảy may mắn/tài lộc sẽ bị gián đoạn.
Ví dụ về Xuyến Liên bị phá: Có trường hợp tự hóa B không Xuyến Liên được do bị xen kẽ với tự hóa A, và tự hóa A cũng không Xuyến Liên được do bị xen kẽ với tự hóa B. Điều này cho thấy sự rối loạn trong dòng chảy năng lượng, khiến các mối liên hệ không thể hình thành chuỗi liên tục.
II. Xuyến Liên và Sự Giảm Bớt Cái Xấu
Xuyến Liên có khả năng giảm bớt cái xấu, đặc biệt trong các cách cục Hóa Kỵ.
Ví dụ Xuyến Liên giảm bớt cái xấu (khi quá tải thông tin):
Khi bộ sao Cự Tự Hóa C trong cung Thê (cung Phu Thê có Cự Môn tự hóa C - có thể là Hóa Khoa/Hóa Quyền/Hóa Kỵ) bị xao lãng và ảnh hưởng bởi sự Xuyến Liên với tự hóa C ở cung khác. Điều này khiến cho tự hóa C ở cung Thê không rảnh để phi Niên C ở cung Thê nữa.
Điều này tương tự như khi học sinh học một vấn đề mới, nếu không tập hợp vấn đề đó, thì vấn đề có vẻ đơn giản hơn, nhưng lại khó nắm bắt hơn. Nếu kết nối vấn đề đó với những kiến thức đã biết (tức là tạo Xuyến Liên), thì tuy tập hợp thông tin có vẻ cồng kềnh nhưng lại dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ hơn.
Ngụ ý: Sự phức tạp của Xuyến Liên, khi các sao Hóa bị phân tán hoặc tác động qua lại, có thể làm giảm đi tính chất tiêu cực ban đầu của một Tượng Hóa (như Kỵ), vì năng lượng của nó bị phân tán và không còn tập trung gây hại ở một điểm.
Ví dụ về Xuyến Liên và Sự Bền Vững:
Khi quá quả bóng bay gặp 1 định vị và nhiều điều kiện, nó dễ vỡ tan.
Nhưng nếu có Xuyến Liên (nhiều sợi dây nối với nhau), nó sẽ không vỡ. Điều này tượng trưng cho sự bền vững của một sự việc khi có nhiều yếu tố liên kết, hỗ trợ nhau, giúp nó chống chịu tốt hơn trước các tác động bên ngoài.
III. Trung Hào Biến (Tam Hào Biến) - Phá Vỡ Mạch Xuyến Liên
Trung Hào Biến (hay Tam Hào Biến) là một hiện tượng đặc biệt, nơi dòng chảy Xuyến Liên có thể bị phá vỡ hoặc gián đoạn.
Định nghĩa: Giữa hai tự hóa ly tâm C có một tự hóa hướng tâm C phá đám, cho nên Xuyến Liên cũng không nối tiếp được. Nói cách khác, là trên dải các cung đó thì đến cung bị đứt gãy bị thay đổi vị trí và tính chất của C hướng tâm đảo ngược. Điều này tạo ra một sự biến động mạnh mẽ, bất ngờ, nơi cái tưởng chừng liên tục lại bị ngắt quãng.
Ví dụ về Trung Hào Biến (Lá số Canh Dần):
Trong lá số này, ba Thiên Can liên tục Nhâm, Quý, Giáp đều có tự hóa Quyền. Tuy nhiên, Thiên Can Quý (cung ở giữa) là tự hóa ly tâm lực, ngược hướng với tự hóa Quyền hướng tâm lực của Nhâm, Giáp (Tử Phá). Điều này tạo thành một Tam Hào Biến.
Nhìn thấy loại hình lá số này, có thể trực tiếp đoán được rất nhiều việc, và thường đúng đến tám chín phần, rất hữu ích. Tức là, dù có Xuyến Liên, nhưng sự xuất hiện của một Hóa ngược chiều ở giữa sẽ làm biến đổi, gián đoạn dòng chảy năng lượng.
CHƯƠNG 3: XUYẾN LIÊN VÀ CƠ CHẾ CÂN BẰNG CỦA VẬN MỆNH
I. Cân Bằng và Ngoại Cục Khó Can Thiệp
Thế cục mạnh trong Khâm Thiên là cân bằng. Cân bằng là trạng thái khó bị phá vỡ, ngoại cảnh khó can thiệp.
Đường thẳng, Bình Hoành, Đường cong (phi hóa):
Bình Hoành là sự cân bằng nhân tạo (do con người tạo ra sự sắp xếp). Cần phải có yếu tố ngoại cảnh để trở thành hiện thực.
Xuyến Liên và Bình Hoành trong Khâm Thiên.
Ví dụ: Bình Hoành vật tượng về cung Hợi, thì can Hợi có yếu tố hợp để cân bằng, đó có thể là thời gian (năm, tháng, ngày, giờ) hoặc không gian (nơi chốn). Điều đó có thể là hiện thực hóa các sao có trong cung Hợi (ứng nghiệm).
Ví dụ: Một lá số có cung tính tượng có sự phối hợp cân bằng là tổ hợp mạnh nhất. Cân bằng là trạng thái khó bị phá vỡ, ngoại cảnh khó can thiệp cũng khó thay thế. Giống như một trung đội có lối chơi hợp lý với toàn đội thì khó bị thay thế trong thời đại mà câu lạc bộ vẫn muốn duy trì lối chơi đó. Điều này cho thấy sự cân bằng và sự phối hợp hài hòa tạo nên một sức mạnh nội tại, khó bị phá vỡ từ bên ngoài.
II. Tứ Hóa Trong Sự Cân Bằng
1. Tứ Hóa năm sinh và Tự Hóa: Từ "Tĩnh" Đến "Động"
Tự hóa là "động", Niên Hóa là "tĩnh". Tự hóa là hiện tượng có sự ra vào do động tĩnh.
Đồng Tượng Tự Hóa (Good/Bad): Đây là sự biểu hiện của sự cân bằng. Nếu Niên Hóa và Tự Hóa là Đồng Tượng (cùng loại Hóa), chúng tạo ra một trạng thái cân bằng, từ đó có thể luận đoán tốt xấu tùy theo sự phối hợp tổng thể.
2. Tiền Tài và Dục Vọng: Sự Hấp Dẫn Của Năng Lượng
Thực tế Túng thiếu và Dục vọng không ngừng: Người có cung Tài phi xuất Kỵ là tình huống bản thân muốn dùng tiền đầu tư, tuy nhiên, cung đối diện cung Phúc tọa Niên Kỵ là tâm thái tính lặng không mong cầu (ở gốc độ tiêu cực là tâm thái keo kiệt), làm cho tiền muốn xuất ra ngoài nhưng lại quay về trở lại cung Tài làm cho không mất tiền. Dẫn đến cầu phú phi Kỵ đó của Phúc bị từ chối và hiện tượng "muốn mà không được".
Thái Dương và sự ảnh hưởng: Thái Dương ở đây là danh dự, là cha, là chồng. Tùy tình huống có thể luận sự ảnh hưởng của danh dự của cha/chồng trong năm giữ Niên Kỵ (Tứ Hóa Kỵ). Có thể là người cha bảo thủ, có thể là người chồng cố chấp, có thể là danh tiếng của một cao tăng (nên không tham giàu, hoặc khó chi đạo kiếm tiền). Điều này cho thấy sự tương tác phức tạp giữa các loại Hóa và ý nghĩa của chúng trong từng cung vị.
III. Các Loại Xuyến Liên và Tượng Hóa Phức Tạp
1. Tịnh Liên (Song Song):
Tịnh Liên là một mối quan hệ hệ ép: Ví dụ, bố mẹ cùng cơ quan, con cái chơi với nhau. Mối quan hệ này có tính chất song song, đồng hành.
Sơ đồ Tịnh Liên: Thường biểu thị các cung vị A và B cùng nằm trong một hệ thống hoặc môi trường, có sự tương tác ngang bằng.
Xuyến Liên và Tịnh Liên nhờ nhau mà bổ sung cho bản đồ vận mệnh trở nên phong phú và đặc sắc hơn, cho thấy cả sự tương tác theo chiều dọc (nối tiếp) lẫn chiều ngang (song song) trong cuộc đời.
2. Xuyến Liên (Nối Tiếp):
Xuyến Liên là một mối quan hệ nối tiếp: Ví dụ, trẻ con học cùng lớp, phụ huynh chơi với nhau. Mối quan hệ này có tính chất liên kết, ảnh hưởng qua lại theo chuỗi.
Sơ đồ Xuyến Liên: Thường biểu thị một dòng chảy năng lượng từ cung này sang cung khác.
3. Tự Hóa và Sự Gián Đoạn của Xuyến Liên:
Giữa hai tự hóa ly tâm C có một tự hóa hướng tâm C phá đám: cho nên cung đó không Xuyến Liên được. Nói cách khác, là trên dải các cung đó thì đến cung bị đứt gãy bị thay đổi vị trí và tính chất của C hướng tâm đảo ngược. Điều này tạo ra sự biến động mạnh mẽ, bất ngờ, nơi cái tưởng chừng liên tục lại bị ngắt quãng.
Tự hóa B không Xuyến Liên được do bị xen kẽ với tự hóa A: Tự hóa A cũng không Xuyến Liên được do bị xen kẽ với tự hóa B. Điều này cho thấy sự rối loạn trong dòng chảy năng lượng, khiến các mối liên hệ không thể hình thành chuỗi liên tục.
4. Mối Quan Hệ Giữa Tượng Giao Dịch và Tượng Tiềm Ẩn (Phục Tượng):
Sự va chạm xảy ra khi: Một Tượng Hóa được phi đi từ cung A (gọi là Tượng giao dịch - năng lượng đang vận động, tương tác) bay vào cung B, mà tại cung B đã có sẵn một Tượng Hóa của năm sinh (gọi là Tượng tiềm ẩn hay Phục Tượng - năng lượng định sẵn, nằm chờ).
Đây là sự giao thoa giữa Biến số (Vận) và Định số (Mệnh).
Sự va chạm này giống như một bản giao hưởng của số phận, viết nên những câu chuyện đời người: khi thì vui vẻ ly hợp, khi thì một bước lên mây, gió xuân đắc ý; lúc lại biển cả hóa nương dâu, ngày tàn sức kiệt. Tất cả cát, hung, hối, tiếc đều từ đây mà thành.
5. Mối Quan Hệ Giữa Tượng Giao Dịch và Tượng Tự Hóa:
Sự va chạm xảy ra khi: Một Tượng Hóa được phi đi từ cung A bay vào cung B, mà tại cung B lại có Tự Hóa.
Ví dụ: Cung A là cung Phu Thê của Đại Vận, phi Hóa Quyền vào cung B. Cung B là cung Tử Tức của Đại Vận (đồng thời là cung Tài Bạch của lá số gốc), và cung B này có Tự Hóa Lộc.
Luận giải:
Xét Hóa Quyền: (Đại Vận Phu Thê + Lá số gốc Tài Bạch = Hóa Quyền) -> Trong đại vận 10 năm này, mối quan hệ sau hôn nhân (được biểu thị qua Đại Vận Phu Thê) dễ có tranh chấp, xích mích (Hóa Quyền) liên quan đến tiền bạc (Tài Bạch gốc).
Xét thêm Tự Hóa Lộc: (Đại Vận Phu Thê + Lá số gốc Tài Bạch = Hóa Quyền + Tự Hóa Lộc) -> Nguyên nhân của sự tranh chấp, xích mích trong 10 năm này là do các mối quan hệ đào hoa bên ngoài (Tử Tức cũng là cung đào hoa) hoặc do sự xuất hiện của những cơ hội tài lộc mới (Tự Hóa Lộc) không được quản lý tốt, gây ra sự xung đột với Hóa Quyền.
Lưu ý:
Trọng tâm để giải thích ý nghĩa của Tự Hóa phải dựa vào cung của Đại Vận (ở đây là ĐV Tử Tức), chứ không phải cung của lá số gốc (Tài Bạch).
Tự Hóa mang ý niệm về thời gian. Nó cho biết sự việc sẽ ứng nghiệm khi Lưu Niên (năm) đi đến cung bị trùng疊 (ở đây là cung Tử Tức của Đại Vận).
Chương 4: Cân Bằng Và Vận Động Thời Không
I. Cung: Vị Trí, Trục Đồng Cung
Khái niệm về "Cung" trong Tử Vi bao gồm:
Vị trí: Cung vị đơn lẻ.
Cung trục đồng cung: Các cung nằm trên cùng một trục xung chiếu, tạo thành mối quan hệ tương tác trực tiếp.
II. Tinh (Tinh Diệu)
Khái niệm về "Tinh" bao gồm:
Khác tinh đồng diệu: Các sao khác nhau cùng đồng cung hoặc hội chiếu.
Cặp nam nữ tinh: Các cặp sao có tính chất Âm Dương, đại diện cho nam/nữ.
III. Tượng (Tứ Hóa)
Khái niệm về "Tượng" chính là sự biểu hiện của:
A và D: (Hóa Lộc và Hóa Kỵ).
A và D (lượng): Sự thay đổi về mức độ hoặc số lượng.
IV. Độ Mạnh Khi Cung Tinh Tượng Có Sự Phối Hợp Cân Bằng
Độ mạnh: Lá số có cung, tinh, tượng có sự phối hợp cân bằng là tổ hợp mạnh nhất.
Cân bằng: Cân bằng là trạng thái khó bị phá vỡ, ngoại cảnh khó can thiệp, cũng khó muốn can thiệp cũng khó thay thế. Giống như một trung đội có lối chơi hợp lý với toàn đội thì khó bị thay thế trong thời đại mà câu lạc bộ vẫn muốn duy trì lối chơi đó. Điều này cho thấy sự cân bằng và sự phối hợp hài hòa tạo nên một sức mạnh nội tại, khó bị phá vỡ từ bên ngoài.
V. Các Loại Cân Bằng Khác
Đường thẳng: Sự cân bằng đơn giản, trực tiếp.
Bình Hoành (平衡): Là sự cân bằng nhân tạo, cần phải có yếu tố ngoại cảnh để trở thành hiện thực. Ví dụ bình hoành vật tượng về cung Hợi, thì can Hợi có yếu tố hợp để cân bằng, đó có thể là thời gian (năm, tháng, ngày, giờ) hoặc không gian (nơi chốn). Điều đó có thể là hiện thực hóa các sao có trong cung Hợi (ứng nghiệm).
Đường cong (phi hóa): Sự cân bằng phức tạp hơn, thông qua sự tương tác phi hóa.
VI. Vận Động Thời Không Trong Cân Bằng
Xuyến Liên và Bình Hoành trong Khâm Thiên: Cả hai đều góp phần tạo nên sự vận động của thời không.
Ứng kỳ từ Tứ Hóa:
A hướng tâm và A ly tâm kết nối với nguồn Niên Hóa A. Nếu Tự Hóa A hướng tâm bật thì Tự Hóa A tất bật (tác dụng khởi động), và ngược lại vị hướng tâm và ly tâm luôn ngược chiều.
Hướng tâm thì sử dụng có ích, ly tâm thì sử dụng hao phí.
Ứng Kỳ từ lá số: Đại vận Điền, lưu niên Tý sẽ được tiền và lưu niên Dần sẽ mất tiền. Điều này cho thấy sự phức tạp của vận động thời gian và sự ứng nghiệm của các Pháp Tượng.
VII. Cân Bằng Trong Vòng Tuần Hoàn (Ví Dụ Tử Bình)
Kỷ cách và Tu bình/thuần cân đối: Khi Niên Hóa A, B, C, D đều xuất hiện trên lá số.
Khó trốn (Kỵ cách): Có thể là lá số có số cân bằng rất ít.
Lá số cân bằng: Có nhiều Tứ Hóa.
Lá số mất cân bằng: Có nhiều Tứ Hóa.
Vòng xoáy vận động: Sơ đồ vòng xoáy cho thấy sự cân bằng động của vận mệnh, nơi các yếu tố luôn vận hành và tự điều chỉnh.
Chương 5: Sức Mạnh Của Xuyến Liên Trong Luận Đoán
I. Xuyến Liên Giảm Bớt Cái Xấu
Xuyến Liên có khả năng giảm bớt cái xấu, đặc biệt là khi các Tượng Hóa tiêu cực bị phân tán năng lượng.
Ví dụ Xuyến Liên làm giảm bớt cái xấu (khi quá tải thông tin): Khi quá quả bóng bay gặp 1 định vị và nhiều điều kiện, nó dễ vỡ tan. Nhưng nếu có Xuyến Liên (nhiều sợi dây nối với nhau), nó sẽ không vỡ. Điều này tượng trưng cho sự bền vững của một sự việc khi có nhiều yếu tố liên kết, hỗ trợ nhau, giúp nó chống chịu tốt hơn trước các tác động bên ngoài.
Ứng dụng trong học tập: Khi học sinh học một vấn đề mới, nếu không cô lập vấn đề đó (tức là không kết nối với các kiến thức khác), thì vấn đề có vẻ đơn giản hơn, nhưng lại khó nắm bắt hơn. Nếu kết nối vấn đề đó với những kiến thức đã biết (tức là tạo Xuyến Liên), thì tuy tập hợp thông tin có vẻ cồng kềnh nhưng lại dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ hơn.
Ngụ ý: Sự phức tạp của Xuyến Liên, khi các sao Hóa bị phân tán hoặc tác động qua lại, có thể làm giảm đi tính chất tiêu cực ban đầu của một Tượng Hóa (như Kỵ), vì năng lượng của nó bị phân tán và không còn tập trung gây hại ở một điểm.
II. Xuyến Liên và Gia Đình, Ngoại Giao
Gia đình (Thể) và Ngoại giao (Dụng):
Giảm bớt cái xấu: Tự Hóa C ở cung Thê (cung Phu Thê có C tự Hóa) bị xao lãng và ảnh hưởng bởi sự Xuyến Liên với Tự Hóa C ở cung khác. Cho nên Tự Hóa C ở cung Thê không rảnh để phi Niên C ở cung Thê nữa.
Ứng nghiệm: Xuyến Liên giảm bớt cái xấu cho cách cục Cự tự C trong cung Thê. Điều này cho thấy mối quan hệ trong gia đình (Thể) và các mối quan hệ ngoại giao (Dụng) có sự tương tác để giảm bớt tiêu cực.
III. Tử Vi và Cân Bằng Trong Vòng Tuần Hoàn
Lá số công nương Diana: Lá số công nương Diana trực Sửu Mùi cân bằng đủ trục cân bằng. C tự C, D tự D, A tự A và Mệnh B tự B. Cho nên chưa nói đến sát cục hay không, thì đây là một quý cách. Điều này minh họa sự cân bằng phức tạp của các loại Tự Hóa trong một lá số, tạo nên một cách cục đặc biệt.
Trục cân bằng: Trục cân bằng này là quy luật tự nhiên của vũ trụ. Vạn vật cứ mất cân bằng và tái lập cân bằng mãi không ngừng. Khi tượng xuất hiện, thì sự cũng sẽ xuất hiện.
CHƯƠNG 6: XUYẾN LIÊN (串聯) - KẾT NỐI VÀ BIẾN ĐỔI
Xuyến Liên nghĩa đen là nối tiếp, Tịnh Liên nghĩa đen là song song. Xuyến Liên hàm ý là sự kết nối theo kiểu nối tiếp, cho nên hai cung kề sát nhau mà có tự hóa đồng tượng thì có thể Xuyến Liên. Hai cung mà cách nhau cũng có thể Xuyến Liên nếu cung ở giữa không có các tự hóa khác ngăn cản.
Bản chất của Xuyến Liên là các cung có sự kết nối với nhau thông qua sự cảm ứng từ tự hóa đồng tượng.
Tịnh Liên là mối quan hệ hệ ép: (bố mẹ cùng cơ quan, con cái chơi với nhau).
Xuyến Liên là mối quan hệ nối tiếp: (trẻ con học cùng lớp, phụ huynh chơi với nhau).
Xuyến Liên và Tịnh Liên nhờ nhau mà bổ sung cho bản đồ vận mệnh trở nên phong phú và đặc sắc hơn, thể hiện sự đa dạng và chiều sâu của các mối quan hệ và sự kiện trong cuộc đời.
KẾT LUẬN CHUNG
Các khái niệm về Xuyến Liên, Pháp Tượng, Trung Hào Biến, Tịnh Liên, và các mối quan hệ tương tác giữa Niên Hóa và Tự Hóa là những viên ngọc quý trong kho tàng Khâm Thiên Môn Tử Vi. Chúng giúp chúng ta:
Vượt qua nhận thức bề mặt: Không chỉ nhìn vào từng sao, từng cung đơn lẻ mà phải thấy được bức tranh tổng thể của sự tương tác năng lượng.
Hiểu sâu về cơ chế vận mệnh: Tại sao các sự kiện lại diễn ra theo một chuỗi, tại sao có những lúc gián đoạn, và tại sao lại có sự tái kết nối.
Nắm bắt quy luật cân bằng: Nhận diện được sự vận động không ngừng của Âm Dương, từ đó hiểu rằng mọi sự mất cân bằng đều sẽ dẫn đến một quá trình tái lập cân bằng.
Luận đoán tinh vi hơn: Với sự thấu hiểu về các loại "tượng", chúng ta có thể dự đoán không chỉ "cát hung" mà còn cả "thời không" và "chất lượng" của các sự kiện.
Hành trình khám phá Khâm Thiên Môn Tử Vi là một con đường đòi hỏi sự kiên trì, khả năng tư duy logic sắc bén và một "tâm học" sâu sắc. Chỉ khi thực sự dấn thân vào việc chiêm nghiệm những nguyên lý này, chúng ta mới có thể làm chủ nghệ thuật luận giải mệnh lý, nhìn thấu được những bí ẩn thâm sâu nhất của cuộc đời.
Nhận xét
Đăng nhận xét