Ví dụ Khâm Thiên, luận giải cung Quan Lộc

https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua 

STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Luận Giải Chuyên Sâu Về Cung Quan Lộc (Lá số Mậu Thìn 1988)

Trước khi đi vào luận giải, chúng ta cần xác định chính xác các dòng năng lượng đang tác động lên cung Quan Lộc của lá số này.

  • Năm sinh: Mậu Thìn (戊辰)

  • Tứ Hóa Tiên Thiên: Tham Lang Hóa Lộc (A), Thái Âm Hóa Quyền (B), Hữu Bật Hóa Khoa (C), Thiên Cơ Hóa Kỵ (D).

  • Cung Quan Lộc: Tại Tỵ, có sao Cự Môn, Thiên Can cung là Đinh.

  • Cung Phu Thê: Tại Hợi, có sao Thái Dương, Văn Xương, Thiên Can cung là Quý.

  • Cung Mệnh: Tại Sửu, có sao Thiên Cơ, Thiên Can cung là Ất.

  • Cung Phúc Đức: Tại Mão, có sao Thái Âm, Văn Khúc, Thiên Can cung là Ất.

Từ đây, ta kiểm tra lại các dữ kiện bạn cung cấp và các hiện tượng thực tế trên lá số.


Phần 1: Phân Tích Cốt Lõi - Sự Mâu Thuẫn Nội Tại Của Cung Quan Lộc

Dữ kiện 1: "Cung quan lộc có tự hóa kỵ ly tâm và Phu thê hướng tâm Quyền lên quan lộc."

  • Kiểm tra:

    • Quan Lộc (tại Tỵ, can Đinh): Can Đinh làm Cự Môn Tự Hóa Kỵ (D) Ly Tâm. Dữ kiện này chính xác.

    • Phu Thê (tại Hợi, can Quý): Can Quý làm Phá Quân Hóa Lộc, Cự Môn Hóa Quyền. Vì Cự Môn ở cung đối diện (Quan Lộc) nên Phu Thê có Tự Hóa Quyền (B) Hướng Tâm về Quan Lộc. Dữ kiện này chính xác.

  • Luận Giải: Cung Quan Lộc này chứa đựng một sự mâu thuẫn nội tại cực lớn, đó là sự va chạm giữa một lực hút (Hướng Tâm Quyền) và một lực đẩy (Ly Tâm Kỵ).

    • Hướng Tâm Quyền từ Phu Thê: Cho thấy hôn nhân, người bạn đời có một khát vọng, một sự thúc đẩy mạnh mẽ, mong muốn sự nghiệp của đương số phải có quyền lực, địa vị.

    • Ly Tâm Kỵ tại Quan Lộc: Lại cho thấy thái độ làm việc của chính đương số là bài xích rắc rối, né tránh thị phi. Khi gặp áp lực, họ có xu hướng từ bỏ, "xả" nó đi.

    • Vật Tượng Mâu Thuẫn: Vật Tượng ở đây là "Khát Vọng và Sự Né Tránh". Đương số bị đặt vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan. Người bạn đời thì liên tục thúc ép họ phải vươn lên, tranh đấu vì quyền lực, nhưng bản thân họ trong công việc lại không chịu được thị phi và áp lực đi kèm với quyền lực đó. Điều này tạo ra một sự nghiệp cực kỳ bất ổn, đầy giằng co, nơi mà tham vọng của người khác và thái độ né tránh của bản thân liên tục xung đột với nhau.


Phần 2: Phân Tích Mở Rộng - Tìm Kiếm Các Mối Liên Kết Phức Hợp

Dữ kiện 2 và 3: "Mệnh có niên D ly tâm A, Phúc đức xuyến liên niên B ly tâm D (xuyến ly tâm D với quan lộc)."

  • Kiểm tra:

    • Mệnh (tại Sửu):Niên Hóa Kỵ (D) từ Thiên Cơ. Can cung là Ất, làm Thiên Cơ Tự Hóa Lộc (A) Ly Tâm. Dữ kiện "Niên D ly tâm A" là chính xác.

    • Phúc Đức (tại Mão):Niên Hóa Quyền (B) từ Thái Âm. Can cung là Ất, làm Thái Âm Tự Hóa Kỵ (D) Ly Tâm. Dữ kiện "Niên B ly tâm D" là chính xác.

    • Xuyến Liên: Cung Quan Lộc (Tự Ly Tâm D) và Cung Phúc Đức (Tự Ly Tâm D) tạo thành một Ly Tâm Xuyến Liên Hóa Kỵ.

Bây giờ, chúng ta sẽ dùng các pháp quyết nâng cao để kết nối tất cả các dữ kiện này lại.

  • A. Ứng Dụng "Phá Tượng" - Luận giải Cung Mệnh và Phúc Đức:

    • Tại Mệnh:Niên Kỵ (D) va chạm với Tự Hóa Lộc (A) Ly Tâm. Đây là trường hợp Phá Tượng Đồng Tổ, với vật tượng là "Dùng Lộc để giải Kỵ". Bản thân đương số mang nghiệp quả (Niên Kỵ), nhưng họ có xu hướng dùng sự vui vẻ, lạc quan (Tự Hóa Lộc) để che đậy hoặc né tránh nó.

    • Tại Phúc Đức:Niên Quyền (B) va chạm với Tự Hóa Kỵ (D) Ly Tâm. Đây là trường hợp Phá Tượng Bất Đồng Tổ, với vật tượng là "Quyền Kỵ giao tranh". Nội tâm của họ vừa có tham vọng (Niên Quyền), lại vừa có xu hướng né tránh phiền não (Tự Hóa Kỵ), tạo ra một sự mâu thuẫn, giằng co trong tư tưởng.

  • B. Ứng Dụng "Xuyến Liên" và "Bình Hoành" - Luận giải toàn cục:

    • Ta thấy một chuỗi Ly Tâm Xuyến Liên Hóa Kỵ từ Phúc ĐứcQuan Lộc. Điều này cho thấy một mô thức hành vi hệ thống: cả trong tư tưởng lẫn trong sự nghiệp, đương số đều có xu hướng né tránh, đẩy đi những rắc rối, thị phi.

    • Bình Hoành: Sự mất cân bằng lớn nhất của lá số này là ở cung Mệnh (Niên Kỵ + Tự Hóa Lộc). Để cân bằng lại, lá số đã tạo ra một "van xả" là chuỗi Xuyến Liên Kỵ ở Quan Lộc và Phúc Đức.

    • Vật Tượng: Toàn bộ câu chuyện là: "Dùng sự nghiệp và tư tưởng để 'xả' đi nghiệp quả của bản thân". Đương số có một nghiệp quả lớn ở bản thân (Niên Kỵ ở Mệnh), nhưng họ không đối mặt trực diện. Thay vào đó, họ dùng thái độ né tránh (Tự Hóa Lộc ở Mệnh). Sự né tránh này được "ngoại hóa" thành hành vi cụ thể:

      1. Trong công việc (Quan Lộc), họ sẽ từ bỏ, nghỉ việc khi gặp thị phi (Ly Tâm Kỵ).

      2. Trong tư tưởng (Phúc Đức), họ sẽ không giữ lại phiền não, cố gắng quên đi (Ly Tâm Kỵ).

Kết Luận Chi Tiết

Tổng kết lại, cung Quan Lộc của lá số này là một cung vị cực kỳ phức tạp, là một mắt xích quan trọng trong một chuỗi nhân quả liên hoàn:

  1. Về Bản Chất: Cung Quan Lộc là nơi mâu thuẫn giữa khát vọng của hôn nhân (Hướng Tâm Quyền) và thái độ né tránh của bản thân (Ly Tâm Kỵ). Sự nghiệp của họ luôn bị giằng co giữa hai luồng năng lượng này.

  2. Về Nguyên Nhân Sâu Xa: Thái độ né tránh ở Quan Lộc và Phúc Đức (Ly Tâm Xuyến Liên Kỵ) thực chất là một cơ chế Bình Hoành để giải tỏa cho sự mất cân bằng lớn nhất ở cung Mệnh (Niên Kỵ bị Tự Hóa Lộc phá tượng). Họ từ bỏ sự nghiệp, gạt bỏ phiền não trong tư tưởng để cố gắng giữ cho bản thân được "bình yên".

  3. Hậu Quả: Tuy nhiên, đây là một sự cân bằng tiêu cực. Việc liên tục né tránh ở Quan Lộc và Phúc Đức sẽ khiến họ không thể xây dựng được một sự nghiệp bền vững và một đời sống tinh thần sâu sắc. Con đường đúng đắn cho đương số này là phải quay về đối mặt với cái Kỵ ở Mệnh, chấp nhận nghiệp quả của bản thân, thay vì dùng cả sự nghiệp và tư tưởng để chạy trốn khỏi nó.




Nhận xét