Giải Mã Sức Khỏe Và Tâm Thức: Cơ Chế "Tự Chữa Lành" Của 14 Chính Tinh Tại Cung Tật Ách

Tiktok: https://www.tiktok.com/@tuvitamthanh?_t=ZS-8vm6J3kKHTT&_r=1

Facebook 

Nhóm FB: Tử Vi Khâm Thiên Nghiệm Lý 

Khóa Học Khâm Thiên: Liên Hệ Zalo 0774981706 hoặc gmail: Tam.huyenhuquan@gmail.com

Khóa Học Tứ Hóa miễn phí: Liên Hệ Zalo 0774981706 hoặc gmail: Tam.huyenhuquan@gmail.com

Mọi người thấy hay có thể ủng hộ duy trì blog qua 

STK: Vcb: 0171003478500 - Nguyen Thanh Tam

Momo: 0774981706. - Nguyen Thanh Tam

Nếu mọi người muốn xem thêm bài viết nào cứ liên hệ mình nha.

Zalo đặt lịch xem tử vi: 0774981706

Giải Mã Sức Khỏe Và Tâm Thức: Cơ Chế "Tự Chữa Lành" Của 14 Chính Tinh Tại Cung Tật Ách

Trong Tử Vi Đẩu Số, Cung Tật Ách (cung vị thứ 6) có mối liên hệ mật thiết với Cung Mệnh theo nguyên lý "Nhất Lục Cộng Tông". Tật Ách không chỉ đơn thuần báo hiệu bệnh tật trên cơ thể vật lý, mà nó còn là "cái tôi ẩn giấu", là tiềm thức và khả năng chịu đựng áp lực của mỗi người.

Hiểu rõ cung Tật Ách giúp chúng ta nhận diện được những "lỗ hổng" về sức khỏe và tâm lý (Điểm yếu), từ đó kích hoạt khả năng phục hồi tự nhiên (Cơ chế) và tìm ra giải pháp sống khỏe mạnh (Cách khắc phục).

Dưới đây là luận giải chi tiết cho 14 Chính Tinh và trạng thái Vô Chính Diệu.


1. Tử Vi (Đế Tinh)

Sao Tử Vi thuộc hành Thổ, chủ về cái đầu, tỳ vị (dạ dày) và sự tôn quý.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh do tâm lý lãnh đạo: Dễ mắc các chứng bệnh liên quan đến dạ dày, tiêu hóa do thói quen dồn nén áp lực, lo nghĩ nhiều cho đại cục hoặc giữ thể diện quá mức.

  2. Căng thẳng thần kinh: Thường xuyên bị đau đầu, mất ngủ do não bộ luôn trong trạng thái hoạt động căng thẳng để duy trì vị thế và quyền lực.

  3. Che giấu bệnh tật: Có xu hướng chủ quan, hoặc cố tình giấu bệnh vì không muốn người khác thấy sự yếu đuối của mình, dẫn đến việc phát hiện bệnh khi đã muộn.

  4. Khó vực dậy khi sụp đổ: Một khi lòng tự tôn bị tổn thương hoặc tinh thần suy sụp, cơ thể vật lý sẽ phản ứng rất tiêu cực và khó hồi phục hơn người thường.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Sức mạnh ý chí: Sử dụng lòng tự tôn và ý chí của một bậc đế vương để ra lệnh cho cơ thể không được gục ngã, duy trì sức chịu đựng phi thường trong ngắn hạn.

  2. Thu hút nguồn lực: Có khả năng tìm kiếm và tiếp cận được những bác sĩ giỏi nhất, những phương pháp điều trị cao cấp nhất nhờ vào phước báu và vị thế của mình.

  3. Tự trấn an: Khả năng tự cân bằng tâm lý bằng cách nhìn nhận nỗi đau như một thử thách để tôi luyện bản lĩnh.

  4. Định lực: Dùng sự tĩnh tại để kiểm soát nhịp tim và sự hoảng loạn của cơ thể khi đối mặt với biến cố sức khỏe.

Cách khắc phục:

  1. Học cách chia sẻ: Cần rèn luyện việc chia sẻ gánh nặng và chấp nhận sự giúp đỡ từ người khác, hiểu rằng nghỉ ngơi không phải là yếu đuối.

  2. Chế độ ăn uống khoa học: Đặc biệt chú trọng bảo vệ dạ dày bằng cách ăn đúng giờ, hạn chế các bữa tiệc rượu xã giao quá đà.

  3. Thiền định: Dành thời gian tĩnh tâm mỗi ngày để "hạ hỏa" cái đầu, giảm bớt áp lực của việc luôn phải dẫn đầu.

  4. Khám sức khỏe định kỳ: Không được chủ quan, cần tuân thủ lịch kiểm tra sức khỏe dù cảm thấy cơ thể vẫn đang "rất khỏe".


2. Thiên Cơ (Thiện Tinh)

Sao Thiên Cơ thuộc Mộc, chủ về hệ thần kinh, tay chân, gân cốt và trí tuệ.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Hệ thần kinh nhạy cảm: Dễ mắc các chứng suy nhược thần kinh, mất ngủ, rối loạn lo âu hoặc đau nửa đầu do suy nghĩ, toan tính quá nhiều.

  2. Bệnh lý về gân cơ: Dễ bị tê bì chân tay, đau mỏi vai gáy hoặc các vấn đề về gan mật (do Mộc chủ gan) khi căng thẳng.

  3. Tâm bệnh: Hay suy diễn lung tung, "bệnh giả làm chân", lo lắng thái quá khiến bệnh nhẹ hóa nặng (đặc biệt nếu đi cùng Hóa Kỵ).

  4. Thiếu kiên định: Dễ bị dao động, hay thay đổi phương pháp chữa trị liên tục khiến cơ thể không kịp thích nghi, làm giảm hiệu quả điều trị.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Phân tích logic: Sử dụng trí tuệ để tìm hiểu cặn kẽ nguyên nhân bệnh tật, từ đó tự thiết lập một phác đồ điều trị khoa học cho bản thân.

  2. Thích nghi linh hoạt: Cơ thể và tâm trí có khả năng thích ứng rất nhanh với những thay đổi của môi trường hoặc phác đồ điều trị mới.

  3. Giải pháp thông minh: Biết cách tìm kiếm các thông tin y khoa, các mẹo chữa bệnh hoặc điều chỉnh lối sống một cách thông minh để phục hồi.

  4. Tự điều chỉnh tư duy: Dùng sự linh hoạt của trí não để tự "gỡ rối" các bế tắc tinh thần, thay đổi góc nhìn để giảm stress.

Cách khắc phục:

  1. Ngưng suy nghĩ: Tập thói quen "tắt máy" cho não bộ trước khi ngủ, tránh làm việc trí óc quá khuya.

  2. Vận động nhẹ nhàng: Tham gia các bộ môn như Yoga, Thái Cực Quyền để thư giãn gân cốt và hệ thần kinh.

  3. Kiên trì: Cần tuân thủ một phương pháp điều trị đủ lâu để thấy hiệu quả, tránh "đứng núi này trông núi nọ".

  4. Hạn chế tra cứu tiêu cực: Tránh việc tự tra Google về triệu chứng bệnh rồi tự dọa mình, nên tin tưởng vào chẩn đoán của chuyên gia.


3. Thái Dương (Quyền Quý Tinh)

Sao Thái Dương thuộc Hỏa, chủ về tim mạch, mắt, đầu và huyết áp.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh lý tim mạch: Dễ bị cao huyết áp, bốc hỏa, tim đập nhanh hoặc tai biến khi gặp chuyện ức chế, nóng giận.

  2. Tổn thương thị lực: Mắt dễ bị mỏi, cận thị hoặc các bệnh về mắt do làm việc căng thẳng hoặc tiếp xúc ánh sáng không tốt.

  3. Hao tổn năng lượng: Dễ rơi vào trạng thái kiệt sức (burnout) do thói quen làm việc quá độ, lo chuyện bao đồng và cống hiến hết mình.

  4. Trầm cảm (khi hãm địa): Nếu Thái Dương tối, dễ bị u uất, thiếu sinh khí, nội tâm ảm đạm dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Năng lượng tỏa sáng: Phục hồi nhanh chóng thông qua việc hoạt động, cống hiến và nhận được sự ghi nhận của người khác.

  2. Vận động thể chất: Giải tỏa độc tố và năng lượng tiêu cực hiệu quả nhất thông qua việc toát mồ hôi, tập thể thao.

  3. Tinh thần lạc quan: Dùng sự hào sảng, bác ái để xua tan những u uất trong lòng, tự tạo ra "nắng" cho chính mình.

  4. Kết nối xã hội: Tìm kiếm sự chữa lành thông qua việc giao tiếp, chia sẻ và hòa mình vào cộng đồng.

Cách khắc phục:

  1. Kiểm soát cảm xúc: Học cách giữ bình tĩnh, tránh nóng giận để bảo vệ tim mạch và huyết áp.

  2. Bảo vệ đôi mắt: Thường xuyên cho mắt nghỉ ngơi, bổ sung dưỡng chất cho mắt và khám mắt định kỳ.

  3. Tiết chế công việc: Học cách từ chối bớt trách nhiệm xã hội, dành thời gian nạp lại năng lượng cho bản thân.

  4. Tiếp xúc thiên nhiên: Thường xuyên ra ngoài trời, tắm nắng sớm để hấp thu dương khí, cân bằng lại cơ thể.


4. Vũ Khúc (Tài Tinh)

Sao Vũ Khúc thuộc Kim, chủ về phổi, hệ hô hấp, xương khớp và răng.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh hô hấp: Dễ mắc các bệnh về phổi, phế quản, mũi họng, đặc biệt nhạy cảm với thời tiết lạnh.

  2. Xương khớp và Sỏi: Dễ bị đau nhức xương khớp, hoặc hình thành sỏi (sỏi thận, sỏi mật) do tính chất "kết tụ", cứng rắn của hành Kim.

  3. Cô độc nội tâm: Tính cách cô độc, ít chia sẻ khiến những ức chế tinh thần bị dồn nén vào trong, lâu ngày sinh bệnh.

  4. Tai nạn hình thương: Dễ gặp các chấn thương, va chạm dao kéo hoặc tai nạn liên quan đến kim loại do tính chất cương cường.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Kỷ luật sắt đá: Có khả năng tuân thủ tuyệt đối các phác đồ điều trị khắc nghiệt nhất bằng ý chí kiên cường.

  2. Quyết đoán: Sẵn sàng đưa ra các quyết định mạnh mẽ như phẫu thuật, cắt bỏ để dứt điểm bệnh tật nhanh chóng.

  3. Nguồn lực tài chính: Sử dụng tiền bạc để tiếp cận các dịch vụ y tế tốt nhất, thuốc men tốt nhất để phục hồi.

  4. Tĩnh dưỡng cô lập: Có xu hướng tự mình chịu đựng và phục hồi trong không gian riêng, không muốn phiền lụy người khác.

Cách khắc phục:

  1. Rèn luyện sự dẻo dai: Tập các môn thể thao thiên về sự mềm dẻo để cân bằng với tính cứng của Kim, tránh chấn thương.

  2. Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt chú trọng bảo vệ vùng ngực, cổ và phổi, tránh để cơ thể bị lạnh.

  3. Mở lòng chia sẻ: Học cách tâm sự, giải tỏa cảm xúc để tránh khí uất kết tụ thành bệnh (khối u, sỏi).

  4. Thả lỏng tinh thần: Bớt khắt khe với bản thân và người khác, cho phép mình được nghỉ ngơi khi mệt mỏi.


5. Thiên Đồng (Phúc Tinh)

Sao Thiên Đồng thuộc Thủy, chủ về hệ tiêu hóa, bài tiết và sự hưởng thụ.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh do lối sống: Dễ mắc các bệnh béo phì, tiểu đường, mỡ máu hoặc rối loạn tiêu hóa do thói quen ăn uống, hưởng thụ thiếu kiểm soát.

  2. Sợ đau, sợ khổ: Thiếu ý chí và sự kiên trì khi phải đối mặt với những bệnh cần điều trị lâu dài hoặc gây đau đớn.

  3. Hệ miễn dịch yếu: Dễ bị cảm vặt, dị ứng hoặc các vấn đề về tai, mũi họng khi thời tiết thay đổi.

  4. Tâm lý ỷ lại: Có xu hướng chủ quan, trông chờ vào may mắn hoặc sự chăm sóc của người khác thay vì tự nỗ lực rèn luyện.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Tinh thần lạc quan: Khả năng tự cân bằng tâm lý cực tốt nhờ sự vô tư, không để bụng, giúp bệnh tật (đặc biệt là tâm bệnh) mau qua.

  2. Phúc khí bẩm sinh: Cơ thể có khả năng tự phục hồi tự nhiên tốt, thường gặp thầy gặp thuốc một cách may mắn (gặp hung hóa cát).

  3. Giải tỏa qua hưởng thụ: Dùng việc ăn uống ngon, du lịch, giải trí để xoa dịu những căng thẳng và nỗi đau thể xác.

  4. Dễ thỏa hiệp: Biết cách chấp nhận và sống chung với những vấn đề sức khỏe một cách nhẹ nhàng, không quá dằn vặt.

Cách khắc phục:

  1. Kiểm soát ăn uống: Thiết lập chế độ dinh dưỡng lành mạnh, hạn chế đồ ngọt và chất béo để bảo vệ hệ tiêu hóa.

  2. Tăng cường vận động: Cần ép bản thân tham gia các hoạt động thể chất để tránh sự trì trệ, lười biếng.

  3. Rèn luyện ý chí: Tập đối mặt với khó khăn nhỏ để tăng cường sức chịu đựng cho những biến cố lớn.

  4. Cần người đồng hành: Nên có người giám sát hoặc cùng tập luyện để duy trì kỷ luật chăm sóc sức khỏe.


6. Liêm Trinh (Tù Tinh)

Sao Liêm Trinh thuộc Hỏa, chủ về máu huyết, tim mạch và tâm lý phức tạp.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh về máu huyết: Dễ mắc các bệnh liên quan đến máu, tim mạch, nóng trong người, mụn nhọt hoặc ung thư.

  2. Rối loạn tâm lý: Tâm lý hay dằn vặt, tự "giam cầm" mình trong những suy nghĩ tiêu cực, dễ dẫn đến trầm cảm hoặc mất ngủ kéo dài (Tù tinh).

  3. Bệnh nghiệp quả: Dễ mắc các bệnh lạ, khó chẩn đoán nguyên nhân hoặc các bệnh có tính di truyền, dai dẳng.

  4. Tai nạn hình thương: Nguy cơ gặp tai nạn chảy máu, phẫu thuật cao hơn người bình thường.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Sức mạnh tinh thần: Sử dụng ý chí và sự tập trung cao độ để chiến thắng bệnh tật, dùng tinh thần để điều khiển thể xác.

  2. Nhạy cảm với cơ thể: Rất nhạy bén trong việc cảm nhận những thay đổi nhỏ nhất của cơ thể để điều chỉnh kịp thời.

  3. Chuyển hóa năng lượng: Có khả năng chuyển hóa những ức chế, đau đớn thành năng lượng sáng tạo nghệ thuật hoặc làm việc.

  4. Tự kiểm soát: Giỏi che giấu nỗi đau và tự mình xoay sở, không muốn làm phiền người khác.

Cách khắc phục:

  1. Giải tỏa tâm lý: Tuyệt đối không để những ấm ức tích tụ lâu ngày; cần tìm cách xả ra qua nghệ thuật, viết lách hoặc tâm sự.

  2. Kiểm tra máu huyết: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe tim mạch, công thức máu và tầm soát ung thư.

  3. Thực hành tha thứ: Học cách buông bỏ những ám ảnh quá khứ, tha thứ cho bản thân và người khác để "giải phóng" tâm trí.

  4. Tránh chất kích thích: Hạn chế rượu bia, thuốc lá vì cơ thể rất nhạy cảm với các độc tố này.


7. Thiên Phủ (Lộc Khố)

Sao Thiên Phủ thuộc Thổ, chủ về tỳ vị (dạ dày), sự ổn định và bao dung.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh tiêu hóa: Dạ dày và hệ tiêu hóa là điểm yếu nhất, dễ bị đau dạ dày do ăn uống hoặc lo nghĩ ngầm.

  2. Bệnh do thừa chất: Dễ mắc các bệnh do tích tụ năng lượng thừa như béo phì, mỡ máu, tiểu đường do lối sống ít vận động.

  3. Kém thích nghi: Khó thích nghi với những biến cố sức khỏe đột ngột hoặc môi trường sống thay đổi quá nhanh.

  4. Sợ rỗng: Nếu gặp Tuần/Triệt hoặc Không Kiếp, "kho sức khỏe" dễ bị rỗng, dẫn đến suy sụp bất ngờ khó hồi phục.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Sự ổn định: Phục hồi tốt nhất thông qua việc duy trì nếp sống điều độ, ăn ngủ đúng giờ.

  2. Dinh dưỡng trị liệu: Sử dụng thực phẩm, chế độ ăn uống cao cấp để bồi bổ và chữa lành cơ thể.

  3. Tâm thái bình thản: Giữ được sự điềm tĩnh, không hoảng loạn giúp năng lượng bên trong không bị xáo trộn.

  4. Nền tảng vững chắc: Dựa vào nền tảng thể chất vốn có (thường là đầy đặn, khỏe mạnh) để lướt qua bệnh tật.

Cách khắc phục:

  1. Vận động thường xuyên: Bắt buộc phải tập thể dục để tiêu hao năng lượng dư thừa, tránh trì trệ.

  2. Ăn uống khoa học: Kiểm soát khẩu phần ăn, tránh ăn quá no hoặc ăn đồ quá bổ dưỡng gây gánh nặng cho tỳ vị.

  3. Khám phá phương pháp mới: Mở lòng tiếp nhận các phương pháp điều trị mới thay vì bảo thủ với những cách cũ.

  4. Giữ tinh thần tích cực: Tránh lo âu ngầm, giữ cho "kho tâm hồn" luôn đầy ắp sự lạc quan.


8. Thái Âm (Phú Tinh)

Sao Thái Âm thuộc Thủy, chủ về thận, nội tiết, mắt và phụ khoa (nữ giới).

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh thầm kín: Dễ mắc các bệnh ở vùng hạ bộ, thận, tiết niệu hoặc các vấn đề nội tiết tố dai dẳng, khó nói.

  2. Nhạy cảm với chu kỳ: Sức khỏe thể chất và tinh thần dễ bị ảnh hưởng bởi chu kỳ sinh học, thời tiết hoặc các yếu tố môi trường.

  3. Suy nhược thần kinh: Dễ bị mất ngủ, lo âu, trầm cảm do thói quen suy nghĩ nhiều và dồn nén cảm xúc vào trong.

  4. Bệnh về mắt: Thị lực dễ bị giảm sút, mắt yếu (đặc biệt khi Thái Âm hãm địa).

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Sự tĩnh lặng: Phục hồi năng lượng tốt nhất trong không gian yên tĩnh, nhẹ nhàng, tránh xa sự ồn ào náo nhiệt.

  2. Trực giác: Có khả năng cảm nhận nhu cầu của cơ thể rất tốt để tự điều chỉnh chế độ sinh hoạt.

  3. Vỗ về cảm xúc: Tự chữa lành bằng cách chăm sóc đời sống tinh thần, nuông chiều cảm xúc bản thân.

  4. Tích lũy năng lượng: Quá trình hồi phục diễn ra chậm rãi, từ từ nhưng bền bỉ (như nước chảy đá mòn).

Cách khắc phục:

  1. Chú trọng giấc ngủ: Đảm bảo giấc ngủ đủ và sâu, không gian ngủ phải tối và yên tĩnh.

  2. Bảo vệ thận khí: Giữ ấm vùng thắt lưng, uống đủ nước, tránh làm việc quá sức vào ban đêm.

  3. Giải tỏa cảm xúc: Tìm người tin cậy để chia sẻ nỗi lòng, tránh giữ những u uất trong lòng quá lâu.

  4. Tiếp xúc ánh sáng: Thường xuyên ra ngoài đón ánh sáng mặt trời nhẹ để cân bằng lại khí Âm trong cơ thể.


9. Tham Lang (Đào Hoa Tinh)

Sao Tham Lang thuộc Thủy và Mộc, chủ về gan, thận, cơ quan sinh dục và dục vọng.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh do dục vọng: Dễ mắc các bệnh liên quan đến hệ sinh dục, thận suy do sinh hoạt tình dục hoặc lối sống phóng túng quá độ.

  2. Tổn thương gan mật: Dễ bị bệnh gan do bia rượu, tiệc tùng hoặc thức khuya thường xuyên.

  3. Cả thèm chóng chán: Thiếu kiên trì trong việc theo đuổi các phác đồ điều trị dài hạn, dễ bỏ cuộc giữa chừng.

  4. Dễ bị cám dỗ: Có xu hướng tin vào các phương pháp chữa bệnh thần bí, mê tín hoặc lạm dụng thuốc kích thích.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Tu luyện và Khí công: Có khả năng phục hồi sinh lực thần kỳ nếu biết áp dụng các phương pháp dưỡng sinh, thiền định, khí công của Đạo gia.

  2. Sức sống mãnh liệt: Bản năng sinh tồn và sức sống sinh học rất mạnh mẽ, dẻo dai.

  3. Giải tỏa qua hưởng thụ: Biết cách tìm kiếm niềm vui, giải trí để khỏa lấp nỗi đau và stress.

  4. Chuyển hóa năng lượng: Có thể chuyển hóa năng lượng dục vọng dư thừa thành năng lượng cho sự sáng tạo hoặc hoạt động thể chất.

Cách khắc phục:

  1. Tiết chế dục vọng: Kiểm soát ham muốn, xây dựng lối sống lành mạnh, hạn chế bia rượu và sắc dục.

  2. Tập luyện dưỡng sinh: Nên theo đuổi các bộ môn như Yoga, Khí công để điều hòa khí huyết và bảo vệ gan thận.

  3. Kiên trì: Rèn luyện tính kỷ luật, tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.

  4. Hướng thượng: Chuyển hướng đam mê vào các hoạt động tinh thần, nghệ thuật thay vì chỉ tập trung vào khoái cảm thể xác.


10. Cự Môn (Ám Tinh)

Sao Cự Môn thuộc Thủy, chủ về cái miệng, thực quản, dạ dày và sự nghi kỵ.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh từ miệng: Dễ mắc các bệnh liên quan đến ăn uống (ngộ độc), hô hấp (họng, phế quản) hoặc tiêu hóa (dạ dày, ruột).

  2. Tâm bệnh do nghi kỵ: Bản tính đa nghi (Ám tinh) khiến họ hay suy diễn về bệnh tật, dễ mắc chứng "bệnh tưởng" (hypochondria), không tin bác sĩ.

  3. Stress do thị phi: Những rắc rối từ lời nói, thị phi xã hội tác động trực tiếp lên hệ tiêu hóa và thần kinh.

  4. U uất kéo dài: Dễ bị trầm cảm, u uất do những suy nghĩ tiêu cực không được giải tỏa.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Cơ chế "xả" độc: Chữa lành tốt nhất thông qua việc nói ra, chia sẻ, viết lách để giải phóng năng lượng tắc nghẽn bên trong.

  2. Nghiên cứu sâu: Sử dụng khả năng phân tích để tìm hiểu cặn kẽ gốc rễ bệnh tật, trở thành "bác sĩ của chính mình".

  3. Đào thải nhanh: Cơ thể có xu hướng không giữ chất độc lâu, bệnh đến nhanh và có thể đi nhanh nếu tinh thần được giải tỏa.

  4. Tìm kiếm sự thật: Chỉ yên tâm và bắt đầu hồi phục khi đã hiểu rõ ràng, minh bạch về tình trạng bệnh của mình.

Cách khắc phục:

  1. Tu khẩu: Tránh nói lời tiêu cực, than vãn để giảm bớt khẩu nghiệp và năng lượng xấu ảnh hưởng ngược lại bản thân.

  2. Ăn uống thanh đạm: Chú ý vệ sinh thực phẩm, ăn các đồ ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa.

  3. Tin tưởng khoa học: Dựa vào các kết quả xét nghiệm, chứng cứ y khoa thay vì suy đoán lung tung.

  4. Chia sẻ cảm xúc: Tìm người tin cậy để tâm sự, giải tỏa những nghi ngờ và bức xúc trong lòng.


11. Thiên Tướng (Ấn Tinh)

Sao Thiên Tướng thuộc Thủy, chủ về sự cân bằng, da mặt và hệ bài tiết.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh về da và bài tiết: Dễ mắc các bệnh ngoài da, dị ứng, hoặc các vấn đề về thận, bàng quang, đường tiết niệu.

  2. Ảnh hưởng bởi môi trường: Sức khỏe rất dễ bị tác động bởi môi trường xung quanh (các sao giáp cung). Môi trường xấu làm sức đề kháng giảm nhanh.

  3. Lo lắng vặt vãnh: Hay lo lắng thái quá về những triệu chứng nhỏ nhặt, đặc biệt là những gì ảnh hưởng đến ngoại hình.

  4. Thiếu quyết liệt: Khi gặp bệnh nặng, thường thiếu sự quyết đoán để tự mình vượt qua, cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Sự cân bằng: Luôn tìm kiếm trạng thái cân bằng cho cơ thể thông qua việc dùng thuốc, thực phẩm chức năng điều độ.

  2. Chăm sóc ngoại hình: Việc chăm sóc cơ thể, giữ gìn hình thức bên ngoài giúp tạo ra sự tự tin và năng lượng tích cực cho bên trong.

  3. Tìm kiếm hỗ trợ: Biết cách tìm đến các bác sĩ giỏi, dịch vụ y tế uy tín để được chăm sóc tốt nhất.

  4. Tuân thủ quy trình: Rất hợp tác và tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định, quy trình điều trị.

Cách khắc phục:

  1. Uống đủ nước: Rất quan trọng để duy trì hoạt động của hệ bài tiết và làn da.

  2. Chọn môi trường sống: Tránh xa các môi trường ô nhiễm, độc hại hoặc những người có năng lượng tiêu cực.

  3. Khám sức khỏe định kỳ: Giúp giải tỏa nỗi lo lắng vô hình về bệnh tật.

  4. Tập trung vào nội tại: Bớt lo lắng về vẻ bề ngoài, tập trung xây dựng sức mạnh từ bên trong.


12. Thiên Lương (Thọ Tinh)

Sao Thiên Lương thuộc Thổ, chủ về thuốc men, sự che chở và tuổi thọ.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Bệnh mãn tính: Dễ mắc các bệnh dai dẳng, khó chữa dứt điểm, buộc phải "sống chung với lũ" (như bệnh xương khớp, tiêu hóa).

  2. Lao lực tinh thần: Hay lo chuyện bao đồng, gánh vác trách nhiệm của người khác dẫn đến lao lực, suy nhược.

  3. Chủ quan hoặc mê tín: Có thể quá tin vào các phương pháp dân gian, tâm linh mà bỏ qua thời điểm vàng của y học hiện đại.

  4. Phản ứng chậm: Cơ thể có thể phản ứng chậm chạp với thuốc men hoặc các phương pháp điều trị cấp tốc.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Gặp hung hóa cát: Có khả năng chuyển nguy thành an, biến tai nạn thành sự bình an nhờ phúc đức và sự che chở của "Ấm tinh".

  2. Bản năng y dược: Có trực giác tốt trong việc tìm ra thầy giỏi, thuốc hay hoặc phương pháp chữa trị phù hợp cho bản thân.

  3. Đức tin: Sử dụng niềm tin tôn giáo, triết lý sống để giữ tinh thần vững vàng trước bệnh tật.

  4. Sự chấp nhận: Biết cách chấp nhận quy luật sinh lão bệnh tử, giữ tâm thái bình thản để dưỡng bệnh.

Cách khắc phục:

  1. Kết hợp Đông Tây y: Sử dụng y học hiện đại để trị ngọn, kết hợp dưỡng sinh, thảo dược để trị gốc.

  2. Dưỡng thần: Bớt lo chuyện thiên hạ, dành thời gian thiền định, nghỉ ngơi để phục hồi năng lượng.

  3. Làm việc thiện: Tích cực làm việc thiện, phóng sinh để gia tăng phúc khí, hóa giải tật ách.

  4. Dinh dưỡng thảo mộc: Sử dụng các loại thực phẩm chức năng, thuốc bổ có nguồn gốc tự nhiên.


13. Thất Sát (Tướng Tinh)

Sao Thất Sát thuộc Kim, chủ về hô hấp, xương cốt và sự đối mặt.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Chấn thương hình thể: Dễ gặp các tai nạn gây gãy xương, chảy máu, hoặc các bệnh về phổi, phế quản do tính chất "sát phạt".

  2. Nội tâm cô độc: Không muốn chia sẻ nỗi đau, tự mình chịu đựng khiến áp lực tích tụ và bùng nổ dữ dội.

  3. Chủ quan và liều lĩnh: Thường coi thường bệnh tật, vẫn làm việc cường độ cao khi đang ốm, dẫn đến suy kiệt.

  4. Tẩu hỏa nhập ma: Dễ gặp vấn đề nếu rèn luyện sai phương pháp do tính nóng vội, muốn đạt kết quả nhanh.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Ý chí thép: Dùng ý chí sắt đá để chịu đựng đau đớn, vượt qua những giai đoạn điều trị khắc nghiệt nhất.

  2. Biện pháp mạnh: Sẵn sàng chấp nhận phẫu thuật, cắt bỏ để giải quyết dứt điểm vấn đề, không thích dây dưa.

  3. Vận động hồi phục: Cơ thể phục hồi nhanh chóng thông qua việc vận động, rèn luyện trở lại.

  4. Đối mặt trực diện: Không trốn tránh, nhìn thẳng vào sự thật về tình trạng sức khỏe để tìm giải pháp.

Cách khắc phục:

  1. Lắng nghe cơ thể: Học cách dừng lại khi cơ thể phát tín hiệu đau đớn, không ép buộc quá sức.

  2. Tập hít thở: Luyện tập khí công, các bài tập thở sâu để bảo vệ phổi và điều hòa tâm tính nóng nảy.

  3. Cẩn trọng: Hết sức thận trọng trong đi lại, lao động, tránh các hoạt động mạo hiểm không cần thiết.

  4. Chấp nhận sự yếu đuối: Hiểu rằng con người ai cũng có lúc yếu mềm, việc chia sẻ không làm giảm đi bản lĩnh của mình.


14. Phá Quân (Hao Tinh)

Sao Phá Quân thuộc Thủy, chủ về thận, hệ sinh sản và sự hao tổn.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Hao tổn nguyên khí: Mỗi lần ốm đau là một lần sức khỏe bị tổn hao nghiêm trọng, cần thời gian rất dài để hồi phục.

  2. Bệnh vùng hạ bộ: Dễ mắc các bệnh về thận, suy nhược cơ thể, hoặc các vấn đề liên quan đến hệ sinh sản.

  3. Lối sống phá hoại: Thói quen sinh hoạt thất thường, thức khuya, thiếu điều độ là nguyên nhân chính tàn phá sức khỏe.

  4. Bất cần đời: Tâm lý bất cần có thể khiến họ buông xuôi, bỏ bê việc điều trị giữa chừng.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Cơ chế "Đập đi xây lại": Khả năng hồi sinh mạnh mẽ bằng cách thay đổi hoàn toàn môi trường sống, thói quen sinh hoạt cũ.

  2. Sức sống mãnh liệt: Có khả năng vượt qua những tình trạng nguy kịch mà người khác khó qua khỏi.

  3. Thử nghiệm táo bạo: Không ngại thử các phương pháp điều trị mới lạ, mang tính đột phá.

  4. Chuyển mục tiêu: Dùng sự bận rộn với các mục tiêu mới để quên đi bệnh tật, lấy lại tinh thần.

Cách khắc phục:

  1. Sinh hoạt điều độ: Tuyệt đối tránh xa lối sống "cú đêm", ăn ngủ đúng giờ để bảo toàn tinh khí.

  2. Bảo dưỡng thận thủy: Chú trọng các thực phẩm bổ thận, tránh làm việc quá sức.

  3. Kiên nhẫn: Rèn luyện sự kiên nhẫn trong quá trình điều trị, không nóng vội muốn khỏi ngay.

  4. Tái thiết nền tảng: Sau mỗi lần bệnh, cần có kế hoạch xây dựng lại nền tảng sức khỏe từ đầu một cách bài bản.


15. Cung Tật Ách Vô Chính Diệu

Người có Cung Tật Ách Vô Chính Diệu giống như một ngôi nhà không có chủ nhân cố định.

Điểm yếu chí mạng:

  1. Sức đề kháng thụ động: Không có "tường thành" bảo vệ vững chắc, dễ bị ngoại tà (virus, vi khuẩn, tà khí) xâm nhập khi môi trường thay đổi.

  2. Dễ hoang mang: Thiếu chủ kiến về sức khỏe, dễ bị lo lắng thái quá khi nghe thông tin trái chiều.

  3. Bệnh khó đoán: Bệnh tật thường đến bất ngờ, triệu chứng mơ hồ khó chẩn đoán chính xác lúc ban đầu.

  4. Dễ bị lây lan: Dễ bị ảnh hưởng bởi năng lượng tiêu cực hoặc bệnh dịch từ môi trường xung quanh.

Cơ chế tự chữa lành:

  1. Linh hoạt thích nghi: Cơ thể dễ dàng thích nghi với các phương pháp điều trị khác nhau, không bị "kén thuốc".

  2. Mượn sức: Dựa vào sự chăm sóc của người khác, hoặc "mượn" sức mạnh từ cung đối diện (Phụ Mẫu - cha mẹ, thuốc men) để phục hồi.

  3. Hấp thu tốt: Gặp thầy giỏi thuốc tốt thì nhanh khỏi, cơ thể dễ hấp thu các phương pháp trị liệu.

  4. Không dính mắc: Ít bị dính mắc cố hữu vào một loại bệnh tật cụ thể nào (trừ khi có Tuần/Triệt hoặc hung tinh đóng).

Cách khắc phục:

  1. Phòng bệnh hơn chữa bệnh: Xây dựng hệ miễn dịch chủ động từ lối sống, dinh dưỡng hàng ngày.

  2. Dựa vào Phụ Mẫu: Lắng nghe lời khuyên của cha mẹ, bác sĩ uy tín, tuân thủ phác đồ chuẩn.

  3. Rèn luyện nội tâm: Xây dựng tinh thần vững vàng để không bị dao động trước biến cố.

  4. Tuần/Triệt là thuốc hay: Nếu cung này có Tuần hoặc Triệt án ngữ là rất tốt, giúp "đóng cửa" ngăn chặn bệnh tật xâm nhập, sức khỏe thường tốt hơn người bình thường.







Nhận xét